Danh mục GMP – PICS Đợt 1 đến đợt 57
Danh sách cơ sở đạt tiêu chuẩn PIC/S- GMP và EU-GMP
STT | TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT | ĐỊA CHỈ | PHẠM VI CHỨNG NHẬN | NGUYÊN TẮC GMP | GIẤY CH.N | NGÀY CẤP | NGÀY HẾT HẠN | CƠ QUAN CẤP | NHÓM THUỐC | |
1 | 2 | |||||||||
Đợt 1 (theo Công văn số 144a/QLD-CL ngày 04/01/2013 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 2 (theo Công văn số 847a/QLD-CL ngày 21/01/2013 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 3 (theo Công văn số 1710a/QLD-CL ngày 01/02/2013 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 4 (theo Công văn số 2232a/QLD-CL ngày 07/02/2013 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 5 (theo Công văn số 3271/QLD-CL ngày 08/03/2013 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 6 (theo Công văn số 3949/QLD-CL ngày 20/03/2013 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 7 (theo Công văn số 4766/QLD-CL ngày 03/04/2013 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 8 (theo Công văn số 5035/QLD-CL ngày 05/04/2013 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 9 (theo Công văn số 6769/QLD-CL ngày 06/05/2013 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 10 (theo Công văn số 7150/QLD-CL ngày 13/05/2013 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 11 (theo Công văn số 7977/QLD-CL ngày 27/05/2013 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 12 (theo Công văn số 9412/QLD-CL ngày 14/06/2013 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 13 (theo Công văn số 11525/QLD-CL ngày 19/07/2013 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 14 (theo Công văn số 13339/QLD-CL ngày 16/08/2013 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 15 (theo Công văn số 16617/QLD-CL ngày 04/10/2013 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 16 (theo Công văn số 21584/QLD-CL ngày 24/12/2013 của Cục Quản lý Dược) |
Santen | 9-19, Shimoshinjo 3- | Sản phẩm: Cravit, Ophthalmic Solutions | Japan-GMP | 1232 | Ministry of Health, | ||||
Pharmaceutical | chome, Higashiyodogawa- | Labour and Welfare | |||||||
Co., Ltd (Santen | ku, Osaka, Japan | 27/06/2013 | 27/06/2018 | (MHLW), Japan | |||||
Pharmaceutical | (2-14. Shikinami, | ||||||||
Co., Ltd. Noto | Hodatsushimizu-cho, | ||||||||
Plant) | Hakui-gun, Ishikawa, Japan) | ||||||||
STT | TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT | ĐỊA CHỈ | PHẠM VI CHỨNG NHẬN | NGUYÊN TẮC GMP | GIẤY CH.N | NGÀY CẤP | NGÀY HẾT HẠN | CƠ QUAN CẤP | NHÓM THUỐC | |
1 | 2 | |||||||||
Đợt 17 (theo Công văn số 1405/QLD-CL ngày 23/01/2014 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 18 (theo Công văn số 2438/QLD-CL ngày 25/02/2014 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 19 (theo Công văn số 4034/QLD-CL ngày 19/03/2014 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 20 (theo Công văn số 6683/QLD-CL ngày 25/04/2014 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 21 (theo Công văn số 8320/QLD-CL ngày 26/05/2014 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 22 (theo Công văn số 11586/QLD-CL ngày 08/07/2014 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 23 (theo Công văn số 13326/QLD-CL ngày 07/08/2014 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 24 (theo Công văn số 16300/QLD-CL ngày 23/09/2014 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 25 (theo Công văn số 20841/QLD-CL ngày 01/12/2014 của Cục Quản lý Dược) |
38 | Teikoku Seiyaku Co., Ltd. Sanbonmatsu Factory | 567 Sanbonmatsu, Higashikagawa, Kagawa 769-2695, Japan | Sản phẩm: Lignopad Medicated Plaster 5% w/w, Miếng dán Lignopad (Lidocain 0,7g (5%kl/kl) | Japan-GMP | 4823 | 25/03/2014 | 25/03/2019 | Ministry of Health, Labour and Welfare (MHLW), Japan | 1 | |
Đợt 26 (theo Công văn số 1362 /QLD-CL ngày 23/01/2015 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
22 | Nipro Pharma Corporation, Odate Plant | 5-7, Maedano, Niida, Odate, Akita, Japan | Sản phẩm: Meiunem 0.5g | Japan-GMP | 1065 | 04/06/2014 | 04/06/2019 | Ministry of Health, Labour and Welfare (MHLW), Japan | 1 | |
58 | Bushu
Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory |
950, Hiroki, Ohaza, Misato-machi, Kodama- gun, Saitama-ken, Japan | Sản phẩm: Viên nén tan trong miệng Aricept Evess 5mg | Japan-GMP | 1420 | 25/06/2014 | 25/06/2019 | Ministry of Health, Labour and Welfare (MHLW), Japan | 1 |
Đợt 27 (theo Công văn số 6043/QLD-CL ngày 03/04/2015 của Cục Quản lý Dược)
Đợt 28 (theo Công văn số 7455/QLD-CL ngày 24/04/2015 của Cục Quản lý Dược)
1 | Bushu | 950, Hiroki, Ohaza, | Sản phẩm: Viên nén tan trong miệng Aricept Evess 10mg | Japan-GMP | 1421 | 25/06/2014 | 25/06/2019 | Ministry of Health, | 1 |
Pharmaceuticals | Misato-machi, Kodama- | Labour and Welfare | |||||||
Ltd. Misato Factory | gun, Saitama-ken, Japan | (MHLW), Japan |
STT | TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT | ĐỊA CHỈ | PHẠM VI CHỨNG NHẬN | NGUYÊN TẮC GMP | GIẤY CH. NHẬN | NGÀY
CẤP |
NGÀY
HẾT HẠN |
CƠ QUAN CẤP | NHÓM
THUỐC |
|
1 | 2 | |||||||||
20 | Meiji Seika Pharma Co., Ltd. Odawara Plant | 1056, Kamonomiya Đợt Odawara-shi, Kanagawa, Japan | Th uốc cốm MEIACT (Cefditoren 50mg) | Japan-GMP | 5154 | 10/02/2015 | 10/02/2020 | Pharmaceutical and Food Safety Bureau, Ministry of Health and Welfare, Japan | 1 | |
Đợt 29 (theo Công văn số 11675/QLD-CL ngày 01/07/2015 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
48 | Fresenius Kabi
Deutschland GmbH |
Freseniusstrasse 1, 61169 Friedberg, Germany (* Cách viết khác: Freseniusstra ß e 1,
61169 Friedberg, Germany) |
* Thuốc vô trùng:
+ Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ. |
EU-GMP | DE_HE_01_
GMP_2015_ 0018 |
03/03/2015 | 30/06/2018 | Cơ quan thẩm quyền Đức | 1 | |
Đợt 30 (theo Công văn số 12496/QLD-CL ngày 04/08/2015 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
13 | Merck
Manufacturing Division – Cramlington |
Merck Sharp & Dohme Limited Shotton Lane, Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, United Kingdom | * Thuốc không vô trùng: Viên nén, viên nhai, viên nén bao phim. | EU-GMP | UK MIA 25 Insp GMP 25/4061- 0024 | 22/04/2015 | 02/03/2018 | Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency (MHRA), United Kingdom | 1 | |
19 | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. | 35-14, Jeyakgongdan 4- gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi- do, Korea | Thuốc uống dạng rắn (viên nén, viên nén bao phim, viên nén bao đường, viên nang cứng, thuốc bột, siro khô), thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt, thuốc uống dạng lỏng (siro, dung dịch thuốc, nhũ dịch thuốc, hỗn dịch thuốc), thuốc dùng ngoài dạng lỏng, thuốc mỡ; thuốc sinh học: thuốc tiêm, dung dịch dùng ngoài dạng lỏng. | PIC/S-GMP | MFDS-3FA
1289-2 2015-6 |
17/06/2015 | 16/06/2018 | Gyeongin Regional Commissioner Food and Drug Administration | 2 | |
27 | Sterling Drug (Malaya) Sdn Bhd | Lot. 89, Jalan Enggang, Ampang-Ulu Kelang Industrial Estate, 54200 Ampang Selangor, Malaysia | Thuốc không vô trùng: Viên nén, viên nén dài, viên ngậm, thuốc bột | PIC/S-GMP | 264/15 | 03/07/2015 | 23/04/2018 | National Pharmaceutical Control Bureau (NPCB), Malaysia | 2 | |
30 | Unipharm AD | 3 Trayko Stanoev Str., Sofia 1797, Bulgaria | * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng, thuốc uống dạng lỏng, thuốc dùng ngoài dạng lỏng, thuốc bán rắn, viên nén, viên nén bao phim. | EU-GMP | BG/GMP/20
15/067 |
23/06/2015 | 29/05/2018 | Bulgarian Drug Agency | 1 |
STT | TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT | ĐỊA CHỈ | PHẠM VI CHỨNG NHẬN | NGUYÊN TẮC GMP | GIẤY CH. NHẬN | NGÀY
CẤP |
NGÀY
HẾT HẠN |
CƠ QUAN CẤP | NHÓM
THUỐC |
|
1 | 2 | |||||||||
43 | Kusum
Healthcare Pvt. Ltd |
Sp 289 (A), RIICO Industrial Area, Chopanki, Bhiwadi, Dist.Alwar (Rajasthan), India | * Thuốc kh ông vô trùng : Vi ên nang cứng; thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc cốm; thuốc bán rắn; viên nén, viên nén bao phim, viên nhai. | PIC/S-GMP | 021/2015/S
AUMP/GMP |
20/04/2015 | 22/03/2018 | State Administration of Ukraine on Medicinal Products (SAUMP) | 2 | |
Đợt 30 BS (theo Công văn số 17191/QLD-CL ngày 09/09/2015 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
Đợt 31 (theo Công văn số 17563 /QLD-CL ngày 16/09/2015 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
25 | PT. Tanabe Indonesia | JI. Rumah Sakit No. 104 Ujungberung Bandung 40612, Indonesia | Thuốc không chứa kháng sinh nhóm betalactam, chất gây độc tế bào, hormon sinh dục và thuốc ngừa thai: Viên nén, viên nén bao. | PIC/S | 4336/CPOB/
A/I/15 |
15/01/2015 | 15/01/2020 | National Agency for Drug and Food Control of the Republic of Indonesia | 2 | |
37 | Berlin-Chemie AG | Berlin-Chemie AG Glienicker Weg 125, 12489 Berlin, Germany | * Thuốc vô trùng:
+ Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn; * Thuốc không vô trùng: Thuốc dùng ngoài dạng lỏng ; thuốc uống dạng lỏng; thuốc cốm; thuốc đạn. |
EU-GMP | DE_BE_01_
GMP_2015_ 0034 |
14/07/2015 | 25/06/2018 | Cơ quan thẩm quyền Đức | 1 | |
38 | Pharmachemie
B.V. |
Swensweg 5, Haarlem, 2031GA, Netherlands | *Thuốc vô trùng chứa chất kìm tế bào:
+ Thuốc sản xuất vô trùng: Thuốc đông khô; dung dịch thể’ tích nhỏ + Thuốc tiệt trùng cuối : Dung dịch thể’ tích nhỏ * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng chứa bột hít |
EU-GMP | NL/H15/100
4355 |
08/07/2015 | 18/06/2018 | Health Care Inspectorate- Pharmaceutical Affairs and Medical Technolody, Netherland | 1 | |
44 | Biocodex | 1 Avenue Blaise Pascal, 60000 Beauvais, France | * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng,thuốc dùng ngoài dạng lỏng, thuốc uống dạng lỏng, thuốc bột, thuốc cốm, thuốc dạng bán rắn, viên nén
* Thuốc sinh học: Saccharomyces boulardii yeast |
EU-GMP | HPF/FR/161
/2015 |
31/07/2015 | 20/03/2018 | French National Agency for Medicines and Health Products Safety (ANSM) | 1 | |
Đợt 32 (theo Công văn số 19121/QLD-CL ngày 08/10/2015 của Cục Quản lý Dược) |
STT | TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT | ĐỊA CHỈ | PHẠM VI CHỨNG NHẬN | NGUYÊN TẮC GMP | GIẤY CH. NHẬN | NGÀY
CẤP |
NGÀY
HẾT HẠN |
CƠ QUAN CẤP | NHÓM
THUỐC |
|
1 | 2 | |||||||||
1 | Novo Nordisk A/S | Novo Nordisk A/S, Novo Alle 2880 Bagsv*rd Denmark Cách viết khác:
Novo Nordisk A/S, Novo Alle, DK – 2880 Bagsv*rd Denmark |
Sản phẩm:
– Actrapid Solution for injection (CPP: 02/15/87825 cấp 6/5/2015) – Insulatard Suspension for injection (CPP: 02/15/87826 cấp 6/5/2015) – Mixtard 30 Suspension for injection (CPP: 04/15/87827 cấp 6/5/2015) – Insulatard FlexPen Suspension for injection (CPP: 01/15/87818 cấp 6/5/2015) – Mixtard 30 FlexPen Suspension for injection (CPP: 01/15/87820 cấp 6/5/2015) – NovoRapid FlexPen Solution for injection (CPP: 02/15/87817 cấp 6/5/2015) – NovoMix 30 FlexPen Suspension for injection (CPP: 05/15/87819 cấp 6/5/2015) – Levemir Flexpen Solution for injection (CPP: 02/15/87821 cấp 6/5/2015) – Victoza® 6 mg/ml, Solution for injection in in pre-filled pen (CPP: 2014053590 cấp 4/6/2014) – Norditropin® Nordilet® – 5 mg/1.5ml, solution for injection (CPP: 2014011794 cấp 20/1/2014) |
EU-GM P | DK H
00062915 |
22/09/2015 | 01/07/2018 | EMA;
Denish health and medicines Authority |
1 | |
12 | Meiji Seika Pharma Co., Ltd., Odawara Plant | 1056, Kamonomiya, Odawara-shi, Kanagawa- ken, Japan | Sản phẩm:
+ Fosmicin for I.V use 1g + Fosmicin for I.V use 2g + Fosmicin S for otic + Fosmicin tablets 250 + Fosmicin tablets 500 |
Japan-GMP | 2669 | 11/09/2015 | 11/09/2020 | Ministry of Health, Labour and Welfare government of Japan | 1 | |
13 | Lek S.A. | 16 Podlipie Street, 95-010 Strykow, Poland | * Thuốc vô trùng có tiệt trùng cuối: Gạc visco – polyester vô trùng tẩm isopropyl alcohol 70%;
* Thuốc không vô trùng: Viên nén (bao gồm cả viên nén bao phim). |
EU-GMP | GIF-IW-
400/0095_0 4_01/04/50/ 15 |
14/07/2015 | 16/04/2018 | Main Pharmaceutical Inspector | 1 | |
16 | Boehringer Ingelheim Ellas A.E | 5th km Paiania- Markopoulo, Koropi Attiki, 19400, Greece | * Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; viên nén.
* Thuốc dược liệu. |
EU-GMP | 24632/18-5-
15 |
05/06/2015 | 27/03/2018 | National Organization for Medicines, Greece | 1 |
STT | TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT | ĐỊA CHỈ | PHẠM VI CHỨNG NHẬN | NGUYÊN TẮC GMP | GIẤY CH. NHẬN | NGÀY
CẤP |
NGÀY
HẾT HẠN |
CƠ QUAN CẤP | NHÓM
THUỐC |
|
1 | 2 | |||||||||
24 | Korea United Pharm. Inc. | 25-23, Nojanggongdan- gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Republic of Korea | * Thuốc uống dạng rắn: Viên nén, viên nén bao phim, viên nang cứng; viên nang mềm, viên nhai.
* Thuốc tiêm: Dung dịch tiêm, bột đông khô pha tiêm, bột pha tiêm. * Thuốc chứa kháng sinh nhóm PeniciNin: Dạng thuốc rắn dùng đường uống: Viên nén, viên nang, bột pha sirô. |
PICS GMP | M FDS-6-F- 1752-12015-16 | 27/08/2015 | 26/08/2018 | Daejeon Regional Food and Drug Administration | 2 | |
28 | Solupharm
Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH |
Industriestr.3 34212 Melsungen, Germany | *Thuốc vô trùng:
+ Thuốc sản xuất vô trùng: Dung dịch thể tích lớn, dung dịch thể tích nhỏ * Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn, dung dịch thể tích nhỏ * Thuốc không vô trùng: Thuốc dùng ngoài dạng lỏng, thuốc uống dạng lỏng |
EU GMP | DE-HE-01-
GMP-20150086 |
04/09/2015 | 30/07/2018 | Cơ quan có thẩm quyền của Đức | 1 | |
32 | Lilly S.A. | Avda de la Industria, 30, Alcobendas, 28108 Madrid Espana | * Thuốc không vô trùng: Viên nén;
* Thuốc sinh học: Sản phẩm công nghệ sinh học, sản phẩm chiết xuất từ người hoặc động vật |
EU GMP | ES/128HV/1
5 |
09/07/2015 | 11/05/2018 | Spanish Agency of Drugs and Health Products (AEMPS) | 1 | |
35 | Ta fong
Pharmaceutical Co., Ltd |
11, An-Tou Lane, Yen-Ping Li, Changhua City, Taiwan, R.O.C | * Thuốc vô trùng: thuốc tiêm (sản xuất vô trùng và tiệt trùng cuối).
* Thuốc không vô trùng: dung dịch thuốc; dạng bào chế bán rắn (thuốc mỡ, thuốc kem); dạng bào chế rắn (viên nén, thuốc cốm, thuốc bột); viên nang, thuốc đặt. * Dược chất hormon. |
PIC/S-GMP | 2240 | 08/07/2015 | 09/03/2018 | Taiwan Ministry of Health and Welfare | 2 | |
36 | Vetter Pharma- Fertigung GmbH & Co. KG | Vetter Pharma-Fertigung Schutzenstr. 87 und 99101, 88212 Ravensburg, Germany | * Thuốc vô trùng:
+ Thuốc sản xuất vô trùng: thuốc đông khô (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon); dung dịch thể tích nhỏ (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon). + Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon). * Thuốc sinh học: chế phẩm từ huyết tương; thuốc miễn dịch; thuốc công nghệ sinh học (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon); thuốc có nguồn gốc từ người hoặc động vật. |
EU-GMP | DE-BW-01-
GMP-2015 0092 |
28/07/2015 | 30/06/2018 | Cơ quan thẩm quyền Đức | 1 |
TẢI VĂN BẢN GỐC(ĐẦY ĐỦ) TẠI ĐÂY DMCS_Đạt_ PICS_EU_GMP(Đợt1-Đợt57)
TẢI BẢN EXCEL DMCS_Đạt_ PICS_EU_GMP(Đợt1-Đợt57)
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM