CÔNG VĂN SỐ 2023/QLD-ĐK DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU

1478
công văn 2023/QLD-ĐK
5/5 - (1 bình chọn)
BỘ Y TẾ

CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập -Tự do- Hạnh phúc

Số :2023/QLD-ĐK

V/v công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK

Hà Nội ngày 29 tháng 01 năm 2018

 

Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.

Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;

Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;

Cục Quản lý Dược thông báo:

Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giây đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khấu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu theo danh mục đính kèm.

Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Ọuản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.

Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHất, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẨY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN CẨP GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU ĐÍNH KÈM CÔNG VĂN SỐ 2023/QLD-ĐK

 

8 Carbogast VD-16819-12 25/07/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Calcium phosphate USP38, USP 39. USP 40 Reephos Chemical (LYG) Co., Ltd. No. 26, Linpu Road, Dapu, Lianyungang, Jiangsu. China
9 Carbogast VD-16819-12 25/07/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Calcium carbonate USP 38, USP 39, USP 40 Imerys Planta Cuautitlan. Km. 31.5 Carr. Tlalnepantla-Cuautitlan, Col. Loma Bonita. Cuautitlan. Mexico
10 Carbogast VD-16819-12 25/07/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Calcium carbonate USP 38, USP 39 Dr. Paul Lohmann GmbH KG. Hauptstrasse 2, 31860 Emmerthal Germany
11 Pepevit VD-16822-12 10/08/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Vitamin PP (Nicotinamide) USP 38, USP 39

BP 2016, BP 2017

Western Drugs Limited. F 271 (A), Mewar Industrial Area, Madri, Udaipur (Rajasthan) India
12 Plurivica VD-16823-12 25/07/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Vitamin B2 (Riboflavin) USP 38, USP 39

EP 8. EP 9

Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd. Dajin Guangji Pharmaceutical Bio- Industry’ Park, Wuxue City, Hubei Provine China
13 Plurivica VD-16823-12 25/07/2018 Công ty’ CPDP 2-9 TP HCM Vitamin B2 (Riboflavin) USP 38, USP 39

EP 8, EP 9

Chifeng Pharmaceutical Co., Ltd. No. 84 YiDong Street, Hongshan District, Chifeng, Inner Mongolia 024001 China
14 Plurivica VD-16823-12 25/07/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Vitamin B12 (Cyancobalamin) USP 38, USP 39

EP 8, EP 9

Hebei Yuxing Bio­engineering Co., Ltd. Xicheng District, Ningjing County, Hebei Province. China
15 Plurivica VD-16823-12 25/07/2018 Công ty’ CPDP 2-9 TP HCM Vitamin PP (Nicotinamide) USP 38, USP 39, USP 40 BP 2016, BP 2017 Western Drugs Limited. F 271 (A), Mewar Industrial Area, Madri, Udaipur (Rajasthan) India
16 Plurivica VD-16823-12 25/07/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Calcium gluconate USP 38, USP 39, USP 40 BP 2016, BP 2017 Zhejiang Ruibang Pharmaceutical Co., Ltd. 578 Binhai 10 Road, Economic & technological development Zone, Wenzhou. China
17 Plurivica VD-16823-12 25/07/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Calcium

pantothenate

USP 38, USP 39, USP 40 Xinfa Pharmaceutical Co., Ltd. Huangdian Village, Kenli County, Dongying City, Shandong Province 257500. China
18 Plurivica VD-16823-12 25/07/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Calcium phosphate USP 38, USP 39. USP 40 Reephos Chemical (LYG) Co., Ltd. No. 26, Linpu Road, Dapu, Lianyungang, Jiangsu. China
19 PP 500 VD-16824-12 10/08/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Nicotinamide (Vitamin PP) USP 38, USP 39, USP 40 BP 2016, BP 2017 Western Drugs Limited. F 271 (A), Mewar Industrial Area, Madri, Udaipur (Rajasthan) India

 

20 Biocalcium VD-19296-13 10/09/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Calcium lactate pentahydrate USP 38, USP 39

EP 8, EP 9

GALACTIC Place d’Escanaffles 23.7760 Escanaffles. Belgium Belgium
21 Cinnarizin VD-19297-13 10/09/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Cinnarizine USP 38, USP 39, USP 40 BP 2016, BP 2017 Purva Inorganics Pvt., Ltd. Plot. 121, Chikhloli, M.I.D.C., Ambamath – 421505. India
22 Loperamid VD-19298-13 10/09/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Loperamide

hydrochloride

USP 38, USP 39, USP 40 BP 2016, BP 2017 Vasudha pharma chem Limited 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh. India
23 Nadypharlax VD-19299-13 10/09/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Macrogol 4000 EP 7, EP 8, EP 9 Sino-Japan chemical Co., Ltd. No. 6 Shih Hwa 4th Rd., Lin-Yuan. Kaohsiung Hsien, Taiwan (No.6 Shihua 4th Rd., LinYuan Dist., Kaohsiung City, Taiwan) Taiwan
24 Promethazin VD-19300-13 10/09/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Promethazine

hydrochloride

USP 37, USP 38, USP 39 Harika Drugs Pvt., Ltd. 165/A &165/E, Gummadidala Village, Medak District, Telangana State. India
25 Roxithromyci n 150mg VD-19301-13 10/09/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Roxithromycin USP 37, USP 38, USP 39 Zhejiang Zhenyuan Pharmaceutical Co., Ltd No. 61 North Yuedong Road, Shaoxing. China
26 Roxithromyci n 150mg VD-19301-13 10/09/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Roxithromycin USP 37, USP 38, USP 40 Zhejiang Goubang Pharmaceutical Co., Ltd. No. 6, Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang China
27 Vitamin A 5.000IU VD-20160-13 27/12/2018 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Vitamin A USP 37, USP 38. USP 40 BASF A/S Malmparken 5 DK-2750 Ballerup Denmark
28 NadyRosa VD-20415-14 04/03/2019 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Zinc oxide USP 37, USP 38. USP 39 Canton Laboratories PVT. Ltd 110 – A&B, G.I.D.C. Estate, Makarpura Road, Vadodara 390010. India India
29 NadyRosa VD-20415-14 04/03/2019 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Zinc oxide USP 39, USP 40 Dr. Paul Lohmann GmbH KG, Hauptstrasse 2, 31860 Emmerthal Germany
30 NadyRosa VD-20415-14 04/03/2019 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Acid boric USP 38, USP 39

EP 8. EP 9

Andendex-Chemie Albert-Einstein-ring – D-22761 Hamburg Germany
31 NadyRosa VD-20415-14 04/03/2019 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Titan dioxide USP 37, USP 38. USP 39 Precheza a.s. Nabr. Dr. Edvarda. Benese 1170/24, 750 02 Prerov Czech

Republic

32 Nadymec VD-20416-14 04/03/2019 Công ty CPDP 2-9 TP HCM Dioctahedral

smectite

NSX Shandong Xianhe Pharmaceutical Co., Ltd. Xianhe Town, Hekou County, Dongying City, Shandong Provine China
33 Albendazol

400

VD-20647-14 12/06/2019 Cong ty CPDP 2-9 TP HCM Albendazole USP 38, USP 39, USP 40 Sequent Scientific Ltd. B-32/G-2/G-3, MIDC, Mahad-402 309, Dist. Raigad. India
34 AD Tamy VD-23657-15 17/12/2020 Cong ty cö phän dirge phäm Nam Hä Retinol palmitat EP 7.0 BASF Construction Polymers GmbH. Dr.-Albert-Frank-Str. 32, D-83308 Trostberg Germany
35 AD Tamy VD-23657-15 17/12/2020 Cong ty cö phän dirge phäm Nam Hä Vitamin D3 (Cholecalciferol) USP 37 DSM Nutritional Products GmbH, Postfach 1145

D-79629 Grenzach – Wyhlen, Switzerland.

Switzerland
36 Ubiheal 200 VD-26669-17 22/06/2022 Cong ty co phän dirge phäm Nam Hä Alpha lipoic acid USP 34 Suzhou Fushilai Pharmaceutical Co.,Lt No. 16, Haiwang Rd., Changshu Advanced Material Industrial Park, Jianasu. China China
37 Napharwith amino acids VD-16181-12 01/8/2018 Cöng ty cö phän dirge phäm Nam Hä L – leucine USP 32 Zhang jiagang specom Biochemical Co.,Ltd Nol Guotai North Road, Economic Development Zone, Zhangjiagang City, Jiangsu Province, China China
38 Napharwith amino acids VD-16181-12 01/8/2018 Cong ty cö phän dirge phäm Nam Hä L – Lysine hydrochloride USP38 Jizhou city huayang Chemical C..Ltd NO.645 FuYang East Road, Jizhou City, Hebei province, China China
39 Napharwith amino acids VD-16181-12 01/8/2018 Cöng ty cö phän dirge phäm Nam Hä L – threonine USP32 Zhang jiagang specom Biochemical Co.,Ltd Nol Guotai North Road, Economic Development Zone, Zhangjiagang City, Jiangsu Province. China China
40 Napharwith amino acids VD-16181-12 01/8/2018 Cöng ty cö phän dirge phäm Nam Hä L – phenylalanine USP 32 Zhang jiagang specom Biochemical Co.,Ltd Nol Guotai North Road, Economic Development Zone, Zhangjiagang City, Jianasu Province, China China
41 Napharwith amino acids VD-16181-12 01/8/2018 Cöng ty cö phän dirge phäm Nam Hä Retinol palmitat BP2010 Xiamen Kingdom way Group Company No.299 West Yangguang Road Haicang Xiamen 361022. China China
42 Napharwith amino acids VD-16181-12 01/8/2018 Cöng ty cö phän dirge phäm Nam Hä Vitamin D3 (Cholecalciferol) USP /Ph.Eur DSM Nutritional Products Ltd Po box 2676, 4002 Basel, Switzerland Switzerland
43 Napharwith amino acids VD-16181-12 01/8/2018 Cöng ty cö phän dirge phäm Nam Hä Dl-

alphatocopheryl

acetat

EP8/USP38 Zhejiang Medicine co.LTD, Xinchang Pharmaceutical Factory 59 East Huancheng Road, Xinchang County, Shaoxing, Zhejiang, China China
44 Napharwith amino acids VD-16181-12 01/8/2018 Cöng ty cö phän dirge phäm Nam Hä Thiamin mononitrat BP2015/USP3

8

Huazhong Pharmaceutical Co..Ltd NO 71 West Chunyuan Road, Xianevane, Hubei. China China
45 Napharwith amino acids VD-16181-12 01/8/2018 Cöng ty cö phän dirge phäm Nam Hä Riboflavin USP 38 Chifeng Pharmaceutical Co..Ltd Yidong Street ,Hongshan District, Chifeng 24001, Inner Mongolia. China China

 

46 Napharwith amino acids VD-16181-12 01/8/2018 Công ty cô phân dugc phâm Nam Hà Pyridoxin

hydroclorid

BP 2010 Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co..Ltd Le Anjiang Industrial Zone Leping, Jiansxi 333300. China China
47 Napharwith amino acids VD-16181-12 01/8/2018 Công ty cô phân dirge phâm Nam Hà Nicotinamide USP39 Tianjin Zhongrui Pharmaceutical Co.. Ltd Cheggua Town, Wuqin, Tianjin, China China
48 Napharwith amino acids VD-16181-12 01/8/2018 Công ty cô phân dugc phâm Nam Hà Acid folic USP 32 Hekai chemical and technology limited corporation Room 6011, technology venture center, number 27, shangbu street in xiaguan, Nanjing, China China
49 Napharwith amino acids VD-16181-12 01/8/2018 Công ty cô phân dugc phâm Nam Hà Ascorbic Acid USP36/EP7.0/

BP2003

DSM Jiangshan pharmaceutical (Jiangsu) Co..Ltd Jiangshan road, jingjiangjiangsu (214500) P.R.China China
50 Napharwith amino acids VD-16181-12 01/8/2018 Công ty cô phân dugc phâm Nam Hà D-Calcium

pantothenate

USP36 DSM Nutritionnal Products Ltd Po box 2676,4002 Basel, Switzerland Switzerland
51 Napharwith amino acids VD-16181-12 01/8/2018 Công ty cô phân dugc phâm Nam Hà Vitamin B12 BP2010 Hebei Yuxing Bio- Engineering Co.,Ltd Xicheng District,Ningjin County,Hebei Province China China
52 Napharwith amino acids VD-16181-12 01/8/2018 Công ty cô phân dugc phâm Nam Hà Ferrous Fumarate BP 2010 Nantong Zhongwang Additives Co.,Ltd No 68,Fengba Road ,Fengli Town,Rudong County Jiangsu .China China
53 Prednisolon

5ms

VD-16472-12 26/7/2018 Công ty cô phân dugc phâm Nam Hà Prednisolone

acetate

USP 36 Zhejiang xianju Phannaceautial Co.. Ltd. No,l Xianyao road, Xianju, Zhejiang, 317300, china China
54 Beliver VD-16772-12 26/7/2018 Công ty cô phân dugc phâm Nam Hà Silymarin USP35 Dongtai kangning vegetable extraction Co.,Ltd No.28-6,Bali street,People South Road,Xincao Town, Dongtai, Jiangsu, China China
55 Beliver VD-16772-12 26/7/2018 Công ty cô phân dugc phâm Nam Hà Thiamine

hydrochloride

BP2012/USP3

6

Huazhong Pharmaceutical Co.,Ltd NO 71 West Chunyuan Road , Xiangyang, Hubei, China China
56 Beliver VD-16772-12 26/7/2018 Công ty cô phân dugc phâm Nam Hà Riboflavin USP 38 Chifeng Pharmaceutical Co.,Ltd Yidong Street ,Hongshan District, Chifeng 24001 , Inner Mongolia , China China
57 Beliver VD-16772-12 26/7/2018 Công ty cô phân dirge phâm Nam Hà Pyridoxin

hydroclorid

BP 2010 Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd Le Anjiang Industrial Zone Leping , Jiangxi 333300, China China
58 Be liver VD-16772-12 26/7/2018 Công ty co phân dirge phâm Nam Hà Nicotinamide USP39 Tianjin Zhongrui Pharmaceutical Co., Ltd Cheggua Town ,Wuqin ,Tianjin ,China China
59 Beliver VD-16772-12 26/7/2018 Công ty cô phân dirge phâm Nam Hà D-Calcium

pantothenate

USP36 DSM Nutritionnal Products Ltd Po box 2676,4002 Basel, Switzerland Switzerland
60 Clogynaz VD-16773-12 26/7/2018 Công ty cô phân dirge phâm Nam Hà Clotrimazol BP2010 Jintan Zhongxing Pharmaceutical and Chemical 12# HouYang Chemical Park .Jincheng towns, Jintan, Jiangsu, China China
61 Gilovit VD-16775-12 26/7/2018 Công ty cô phân duge phâm Nam Hà Ginkgo biloba extract CP 2010 Nature Plus Enterprises Inc. Rooml315,BlvdD,N0.198 ,XiangfuRoad ,Tianxin District,Changsha,Hunan,China Changsha, Hunan,China China
62 Gilovit VD-16775-12 26/7/2018 Công ty cô phân diroc phâm Nam Hà Retinol palmitat BP2010 Xiamen Kingdom way Group Company No.299 West Yangguang Road Haicang Xiamen 361022. China China
63 Gilovit VD-16775-12 26/7/2018 Công ty cô phân duge phâm Nam Hà Dl-

alphatocopheryl

acetat

EP8/USP38 Zhejiang Medicine co.LTD, Xinchang Phannaceutical Factory 59 East Huancheng Road, Xinchang County, Shaoxing, Zhejiang, China China
64 Gilovit VD-16775-12 26/7/2018 Công ty cô phân duge phâm Nam Hà Thiamin mononitrat BP2015/USP3

8

Huazhong Pharmaceutical Co..Ltd NO 71 West Chunyuan Road .Xianavana.Hubei.China China
65 Gilovit VD-16775-12 26/7/2018 Công ty cô phân duge phâm Nam Hà Pyridoxin

hydroclorid

BP 2010 Jiangxi Tianxin Phannaceutical Co..Ltd Le Anjiang Industrial Zone Leping , Jiangxi 333300. China China
66 Gilovit VD-16775-12 26/7/2018 Công ty cô phân duge phâm Nam Hà Ascorbic Acid USP 36/EP7.0/ BP2003 DSM Jiangshan pharmaceutical (Jiangsu) Co.. Ltd Jiangshan road, jingjiangJiangsu (214500) P.R.China China
67 Ubinutro VD-16776-12 26/7/2018 Công ty cô phân duoc phâm Nam Hà Thiamine

hydrochloride

BP2012/USP3

6

Huazhong Phannaceutical Co..Lld NO 71 West Chunyuan Road .Xiangvang.Hubei.China China
68 Ubinutro VD-16776-12 26/7/2018 Công ty cô phân duge phâm Nam Hà Riboflavin 5′ – Phosphate Sodium USP 38 Supriya Lifescience Ltd A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area , M.I.D.C ,Tal -Khed , Dist -Ratnagiri .415722. Maharashtra .India. India
69 Ubinutro VD-16776-12 26/7/2018 Cong ty c6 phan duoc pham Nam Ha Pyridoxin

hydroclorid

BP 2010 Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co..Ltd Le Anjiang Industrial Zone Leping, Jiangxi 333300. China China
70 Ubinutro VD-16776-12 26/7/2018 Cong ty co phan duoc pham Nam Ha Nicotinamide USP 39 Tianjin Zhongrui Pharmaceutical Co., Ltd Cheggua Town ,Wuqin,Tianjin ,china China
71 Ubinutro VD-16776-12 26/7/2018 Cong ty co phan duoc pham Nam Ha Zinc sulfat BP 2010 Xilong chemical co., Ltd No. 2 Xilong Middle Street, Chaoshan Road. Shantou, Guangdong. China China
72 Ubinutro VD-16776-12 26/7/2018 Cong ty co phan duoc ph^m Nam Ha L – Lysine hydrochloride USP38 Jizhou city huayang Chemical C..Ltd N0.645 FuYang East Road, Jizhou City, Hebei province, China China
73 Acegoi VD-24204-16 23/3/2021 Chi nhanh cong ty co phan dugc pham Agimexpharm – Nha may san xuat duoc pham Agimexpharm Paracetamol DDVN IV Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd 368 Jianshe Street, Hengshui City, Heibei 053000, China China
74 Acegoi VD-24204-16 23/3/2021 Chi nhanh cong ty co phdn duoc pham Agimexpharm – Nha may san xu§t duoc pham Agimexpharm Clopheniramin

maleat

DDVN IV Keshava Organics Pvt. Ltd 331, Durian Estate, Goregaon-Mulund Link Road, Goregaon (East), Mumbai, 400 063, India India
75 Acegoi VD-24204-16 23/3/2021 Chi nhanh cong ty co phan duoc pham Agimexpharm – Nha may san xudt duoc pham Agimexpharm Natri benzoat DDVN IV Emerald Performance Materials 2020 Front St., Ste.100, Cuyahoga falls, OH 44221, USA USA
76 Pamolcap VD-24205-16 23/3/2021 Chi nhanh cong ty co phan duoc pham Agimexpharm – Nha may san xuat duoc phdm Agimexpharm Paracetamol DDVN IV Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd 368 Jianshe Street, Hengshui City, Heibei 053000, China China
77 Pamolcap VD-24205-16 23/3/2021 Chi nhanh cong ty co phan duoc pham Agimexpharm – Nha may san xudt duoc pham Agimexpharm Clopheniramin

maleat

DDVN IV Keshava Organics Pvt. Ltd 331, Durian Estate, Goregaon-Mulund Link Road, Goregaon (East), Mumbai, 400 063, India India
78 Pamolcap VD-24205-16 23/3/2021 Chi nhanh cong ty co phan duoc pham Agimexpharm – Nha may san xuat duoc pham Agimexpharm Cafein DDVN IV Shandong Xinhua Pharmaceutical No.l, Lutai Avenue, Hi-Tech District, Zibo City, China China
79 Neomidenn VD-25126-16 05/9/2021 Chi nhánh công ty cô phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược nhẩm Aưimexpharm Nystatin DĐVN IV Antibotice – Romania 1 Valea Lupului Street Iasi 707410, Romania Romania
80 Aciclovir 200 VD-25603-16 15/11/2021 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Aciclovữ EP7 Polpharma Pelpliiíska 19, 83-200 Staroaard Gdanski, Poland Poland
81 Ihybes -HI50 VD-25611-16 15/11/2021 Chi nhánh công ty cô phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược nhẩm Aưimexpharm Hydroclorothiazid EP 8 Pharmaceutical Works Polpharma SA – Poland Pelpliriska 19, 83-200 Starogard Gdariski, Poland Poland
Danh mục này bao gồm 81 khoản./.

CÔNG VĂN SỐ 2023/QLD-ĐK DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHCP NHẬP KHẨU CỦA THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SĐK

VĂN BẢN GỐC:

[sociallocker id=7424]2023_QLD_ĐK_2018_VNRAS[/sociallocker]

COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM

 

 

LEAVE A REPLY
Please enter your comment!