Tổng hợp kết quả trúng thầu năm 2017 (cập nhật ngày 26/1/2018)

2804
Tổng hợp kết quả trúng thầu năm 2017
Tổng hợp kết quả trúng thầu năm 2017
4/5 - (4 bình chọn)
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TRÚNG THẦU THEO BÁO CÁO CỦA CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH NĂM 2017
– Việc phân chia các mặt hàng thuốc theo báo cáo của các đơn vị thành các nhóm thuốc theo quy định tại Điều 5 (Phân chia gói thầu, nhóm thuốc) của Thông tư số 11/2016/TT-BYT của Bộ Y tế  quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập.
– Ghi chú:
+ ĐTTTQG: Đấu thầu tập trung thuốc quốc gia
+ BVTW: Bệnh viện, Viện có giường bệnh, Đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
+ SYT: Sở Y tế;
+ BVT: Bệnh viện tuyến tỉnh;
+ BVH: Bệnh viện huyện, Trung tâm Y tế;
+ BVN: Bệnh viện ngành trực thuộc Bộ Quốc phòng, Bộ Công an, Bộ Giao thông;
+ BVTN: Bệnh viện tư nhân.
TT Tên hoạt chất NĐ/HL Tên thuốc SĐK/
GPNK
Tên nhà sản xuất Nước sản xuất Quy cách đóng gói ĐVT nhỏ nhất SL Đơn giá
(có VAT)
Thành tiền Nhà thầu trúng thầu Tên BV/SYT Nhóm Năm Số QĐ trúng thầu Thời điểm QĐ trúng thầu Ghi chú
1 Acetyl leucin 500mg/5ml Tanganil 500mg/5ml VN-18066-14 Pierre Fabre Medicament production  – Pháp H 5 ống, DD tiêm TM Ống 10,000 13,698 136,980,000 Vimedimex
Bình Dương
BV Bạch Mai N1 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
2 Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus claussii 2 tỷ bào tử/ 5ml Enterogermina 2tỷ/5ml QLSP-0728-13 Sanofi S.p.A-Ý H 2 vỉ x 10 ống,
hỗn dịch uống
Ống 40,000 5,765 230,600,000 Cổ phần
DLTW2
BV Bạch Mai N1 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
3 Cefoperazone 1g Medocef 1g VN-15539-12 Medochemie Ltd Factory C – Ship H 50 lọ, bột pha tiêm bắp, tiêm TM lọ 30,000 47,500 1,425,000,000 Kim Đô BV Bạch Mai N1 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
4 Cetuximab 5mg/ml Erbitux 100mg (5mg/ml 20ml) QLSP-0708-13 Merck KGaA-Đức Hộp 1 lọ, dung dịch tiêm truyền TM Lọ 250 5,773,440 1,443,360,000 TNHH MTV
DLTW 2
BV Bạch Mai N1 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
5 Choline alfoscerat 1g-4ml Gliatilin 1g-4ml VN-13244-11 Italfarmaco S.P.A – Ý H 5 ống, DD tiêm  Ống 32,000 69,300 2,217,600,000 Hữu Nghị BV Bạch Mai N1 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
6 Magnesium sulphate heptahydrate 0,15g/ml Magnesium sulphate proamp 0,15g/ml 10ml 14447/QLD-KD Laboratoire Aguettant – Pháp H 50 ống x 10ml, Dung dịch tiêm Ống 9,000 6,600 59,400,000 Vimedimex
Bình Dương
BV Bạch Mai N1 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
7 Glyceryl trinitrat 10mg/10ml Glyceryl trinitrate hameln 10mg/10ml VN-18845-15 Hameln – Đức H 10 ống DD tiêm ống 4,500 73,000 328,500,000 Codupha BV Bạch Mai N1 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
8 Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat) 1mg/ml Noradrenaline base Augettant 4mg/4ml VN-20000-16 Laboratoire Aguettant – Pháp H 10 ống, DD tiêm truyền sau khi pha loãng Ống 10,000 65,000 650,000,000 Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex BV Bạch Mai N1 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
9 Heparin 25000UI/5ml Heparin 25.000UI/5ml VN-15617-12 Rotex – Đức H 25 lọ, DD tiêm lọ 13,000 110,250 1,433,250,000 CPC1 BV Bạch Mai N1 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
10 Manitol 20%250ml Osmofundin Twinport 20%250ml VD-22642-15 B.Braun/ Việt Nam Dung dịch tiêm truyền Chai 20,000 17,850 357,000,000 B.Braun BV Bạch Mai N3 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
11 Natri Clorid ( muối rửa ) 0,9%, chai 500ml Natri Clorid 0,9% 500ml (muối rửa ) VD-20311-13 Cty CP Hóa Dược VN Chai 500ml, dùng ngoài Chai 12,900 7,350 94,815,000 Hoá Dược BV Bạch Mai N3 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
12 Ondansetron 8mg/4ml Ondansetron-BFS  8mg/4ml VD-21552-14 Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội – Việt Nam H 10 ống, DD tiêm ống 7,740 13,800 106,812,000 CPC1 BV Bạch Mai N3 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
13 Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g Invanz 1g VN-20025-16 Laboratoire Merck Sharp & Dohme – Chibret (Mirabel); đóng gói PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk – Địa chỉ: Jl. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Parusuan, Jawa Timur – Indonesia-Pháp đóng gói Indonesia H 1 lọ bột pha tiêm IV, IM Lọ 6,500 552,421 3,590,736,500 Cổ phần
DLTW2
BV Bạch Mai N5 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
14 Arsen trioxid 10mg/ 10ml Arsikem 10mg/10ml 18086/QLD-KD Alkem Laboratories Limited – Ấn Độ Hộp 1 lọ DD pha tiêm lọ 150 726,600 108,990,000 Armephaco BV Bạch Mai N5 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
15 L-Asparaginase 10.000IU Oncoginase 10.000IU 15715/QLD-KD Beijing Shuanglu Pharmaceutical Co. Ltd., – Trung Quốc Hộp 1 lọ bột pha tiêm lọ 500 1,020,000 510,000,000 Armephaco BV Bạch Mai N5 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
16 L-Asparaginase 5.000IU Oncoginase 5.000IU 15715/QLD-KD Beijing Shuanglu Pharmaceutical Co. Ltd., – Trung Quốc Hộp 1 lọ bột pha tiêm lọ 500 700,000 350,000,000 Armephaco BV Bạch Mai N5 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
17 Melphalan 50mg Alkeran 50mg 26540/QLD-KD GlaxoSmithKline – Ý Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 lọ DM Lọ 200 9,500,000 1,900,000,000 Dược TW3 BV Bạch Mai N5 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
18 Oxaliplatin 50mg CKDBelloxa 50mg VN2-273-14 Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp – Hàn Quốc Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm lọ 2,000 346,000 692,000,000 Vĩnh Phúc BV Bạch Mai N5 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
19 Filgrastim 30MU/0,5 ml Gran 30MU/0,5ml QLSP-0792-14 F. Hoffmann-La Roche Ltd -Thụy Sĩ H 1 bơm DD tiêm Bơm tiêm 2,000 1,039,500 2,079,000,000 TNHH MTV
DLTW 2
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
20 Erlotinib 100mg Tarceva 100mg VN-12448-11 Kremers Urban Pharmaceuticals Inc. – Mỹ (địa chỉ đóng gói: CH-4303 Kaiseraugst, Thụy Sĩ) H 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Viên 1,500 891,614 1,337,421,000 Vimedimex
Bình Dương
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
21 Erlotinib 150mg Tarceva 150mg VN-17941-14 Roche S.p.A – Ý H 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Viên 9,000 1,337,420 12,036,780,000 Vimedimex
Bình Dương
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
22 Tacrolimus 0,5mg Prograf 0,5mg VN-14708-12 Astellas Ireland Co., Ltd – Ireland H 5 vỉ x 10 viên nang, viên nang, uống Viên 21,000 36,615 768,915,000 Vimedimex
Bình Dương
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
23 Mycophenolate mofetil 500mg Cellcept 500mg VN-11029-10 Roche S.p.A – Ý H 5 vỉ x 10 viên nén, uống Viên 35,000 55,344 1,937,040,000 Vimedimex
Bình Dương
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
24 Tocilizumab 200mg Actemra 200mg/10ml VN-16257-13 Chugai Pharma Manufacturing Co., Ltd – Nhật  (Đóng gói: F. Hoffmann La Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst, Thụy Sĩ) H 1 lọ dd đậm đặc để pha dd tiêm truyền Lọ 340 6,748,140 2,294,367,600 Vimedimex
Bình Dương
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
25 Vinorelbine ditartrate 20mg Navelbine 20mg VN-15588-12 Pierre Fabre Medicament production – Pháp H 1 vỉ x 1 viên nang mềm, uống Viên 2,000 1,497,598 2,995,196,000 Vimedimex
Bình Dương
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
26 Vinorelbine ditartrate 30mg Navelbine 30mg VN-15589-12 Pierre Fabre Medicament production – Pháp H 1 vỉ x 1 viên nang mềm, uống Viên 1,000 2,246,091 2,246,091,000 Vimedimex
Bình Dương
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
27 Trastuzumab 150mg Herceptin 150mg QLSP-894-15 Roche Diagnostics GmbH – Đức H 1 lọ bột đông khô,
pha dung dịch tiêm truyền
Lọ 140 15,550,710 2,177,099,400 Vimedimex
Bình Dương
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
28 Tramadol HCl + Paracetamol 37,5mg + 325mg Ultracet VN-16803-13 JANSSEN KOREA LTD. – Hàn Quốc H 3 vỉ x 10 viên nén, uống Viên 150,000 7,999 1,199,850,000 Vimedimex
Bình Dương
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
29 Iohexol Iohexol, Iod 300mg/ml Omnipaque Iod 300mg/ml 100ml VN-10687-10 GE Healthcare Ireland – Ireland-Ireland H 10 chai dung dịch tiêm, dùng trong TM, trong động mạch, nội tủy mạc, và dùng trong các khoang của cơ thể. Chai 5,000 413,620 2,068,100,000 TNHH MTV
DLTW 2
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
30 Iohexol Iohexol, Iod 300mg/ml Omnipaque Iod
300mg/ml 50ml
VN-10687-10 GE Healthcare Ireland – Ireland-Ireland H 10 chai dung dịch tiêm, dùng trong TM, trong động mạch, nội tủy mạc, và dùng trong các khoang của cơ thể. Chai 10,000 227,489 2,274,890,000 TNHH MTV
DLTW 2
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
31 Gadodiamide (GdDTPA-BMA) 0,5mmol/ml 10ml
(tương đương 2870mg/10ml)
Omniscan 0,5mmol/ml 10ml VN-19545-16 GE Healthcare Ireland-Ireland H 10 lọ, dung dịch tiêm TM Lọ 2,000 447,640 895,280,000 TNHH MTV
DLTW 2
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
32 Iobitridol  300mg – 50ml Xenetix 300/50ml VN-16786-13 Guerbet – Pháp H 25 lọ dd tiêm lọ 6,450 275,000 1,773,750,000 CPC1 BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
33 Ranibizumab 2,3mg/0,23ml Lucentis 2.3mg/0.23ml VN-16852-13 Novartis Pharma Stein AG-Thụy Sĩ H 1 lọ dd tiêm, Tiêm Lọ 400 13,125,022 5,250,008,800 TNHH MTV
DLTW 2
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
34 Rabeprazol 20mg Rabeloc 20mg VN-16603-13 Cadila Pharmaceuticals Ltd. – Ấn Độ H 1 lọ bột đông khô pha tiêm Lọ 16,000 134,000 2,144,000,000 TNHH
Vimedimex
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
35 Gabapentin 300mg Neurontin 300mg VN-16857-13 Pfizer Pharmaceuticals LLC ; Packed by Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH-Mỹ; Đóng gói: Đức H 10 vỉ x 10 viên nang, uống Viên 30,000 11,316 339,480,000 Cổ phần
DLTW2
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
36 Enoxaparin Natri 60mg/ 0,6ml Lovenox 60mg/0,6ml QLSP-893-15 Sanofi Winthrop Industrie-Pháp H 2 bơm tiêm dd tiêm, tiêm (SC & IV) Bơm tiêm 2,000 113,163 226,326,000 Cổ phần
DLTW2
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
37 Rocunorium bromide 10mg/ml 10 mg/ml x 5ml Esmeron 50mg VN-17751-14 Hameln Pharmaceutical GmbH; đóng gói & xuất xưởng: N.V. Organon-Đức; đóng gói Hà Lan H 10 lọ dd tiêm TM Lọ 5,000 97,620 488,100,000 Cổ phần
DLTW2
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
38 Oxaliplatin 50mg/ 10ml Eloxatin 50mg/10ml VN-19903-16 Sanofi-Aventis Deutschland GmbH-Đức H 1 lọ dd đậm đặc để pha dd tiêm truyền TM Lọ 770 4,672,080 3,597,501,600 Cổ phần
DLTW2
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
39 Ampicillin Sodium (Ampicillin),Sulbactam sodium (Sulbactam) 1g, 500mg Unasyn 1500mg VN-12601-11 Haupt Pharma Latina S.r.l-Ý H 1 lọ bột pha dd tiêm, Tiêm TM, tiêm bắp Lọ 8,000 66,000 528,000,000 TNHH MTV
DLTW 2
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
40 Cefoperazone sodium 1g Cefobid 1g VN-13299-11 Haupt Pharma Latina S.r.l-Ý H 1 lọ bột pha dd tiêm, Tiêm TM, tiêm bắp Lọ 25,000 125,700 3,142,500,000 TNHH MTV
DLTW 2
BV Bạch Mai BDG 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
41 Fentanyl 0,5mg/10ml Fentanyl – Hameln 0,5mg/10ml VD-17325-13 Hameln Pharma – Đức Hộp 10 ống, dung dịch tiêm ống 10,000 19,100 191,000,000 Sapharco BV Bạch Mai N1 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
42 Midazolam 5mg/1ml Midanium 5mg/1ml VN-13844-11 Warsaw – Ba Lan Hộp 10 ống, dung dịch tiêm ống 34,000 15,456 525,504,000 CPC1 BV Bạch Mai N1 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
43 Glyceryl trinitrate 10mg/10ml Glyceryl trinitrat hameln 10mg/10ml VN-18845-15 Hameln Pharma – Đức Hộp 10 ống, dung dịch tiêm ống 3,880 73,000 283,240,000 Codupha BV Bạch Mai N1 2017 341/QĐ-BV;
760/QQD-BV;
983/QĐ-BV;
1968/QĐ-BV
21/02/2017;
21/03/2017;
28/04/2017;
05/09/2017
BVTW
44 Acarbose 50mg Glucobay Tab 50mg 100`s VN-10758-10 Bayer Pharma AG Đức Viên nén Viên 20,000 2,760 55,200,000 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 BV ĐK TW Cần Thơ BDG 2017 BVTW
45 Acarbose 100mg Glucobay Tab 100mg 100`s VN-10757-10 Bayer Pharma AG Đức Viên nén Viên 37,500 4,738 177,675,000 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 BV ĐK TW Cần Thơ BDG 2017 BVTW
46 Acid Zoledronic 5mg/100ml Aclasta 5mg/100ml Inf 100ml 1`s VN-19294-15 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Dung dịch truyền tĩnh mạch 5mg/100ml Chai 45 6,761,489 304,267,005 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 BV ĐK TW Cần Thơ BDG 2017 BVTW
47 Alfuzosin HCl 10mg XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30 Tabs VN-14355-11 Sanofi Winthrop Industrie Pháp viên nén phóng thích chậm Viên 45,000 15,291 688,095,000 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 BV ĐK TW Cần Thơ BDG 2017 BVTW
48 Amiodaron 200mg CORDARONE 200mg B/   2bls x 15 Tabs VN-16722-13 Sanofi Winthrop Industrie Pháp Viên nén Viên 12,000 6,750 81,000,000 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 BV ĐK TW Cần Thơ BDG 2017 BVTW
49 Amiodaron 150mg/3ml CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml VN-11316-10 Sanofi Winthrop Industrie Pháp Dung dịch thuốc tiêm Ống 3,450 30,048 103,665,600 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 BV ĐK TW Cần Thơ BDG 2017 BVTW
50 Amlodipine besylate + Valsartan 10mg+160mg Exforge Tab 10mg/160mg 2×14`s VN-16342-13 Novartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha Viên nén bao phim Viên 7,500 18,107 135,802,500 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 BV ĐK TW Cần Thơ BDG 2017 BVTW
51 Amlodipine besylate + Valsartan 5mg+80mg Exforge tab 5mg/ 80mg 2×14`s VN-16344-13 Novartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha Viên nén bao phim Viên 37,500 9,987 374,512,500 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 BV ĐK TW Cần Thơ BDG 2017 BVTW
52 Amlodipine besylate + Valsartan + Hydroclorothiazide 10mg+160mg+12.5mg Exforge HCT Tab 10mg/160mg/12.5mg 4×7`s VN-19287-15 Novartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha Viên nén bao phim Viên 15,000 18,107 271,605,000 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 BV ĐK TW Cần Thơ BDG 2017 BVTW
53 Amlodipine besylate + Valsartan + Hydroclorothiazide 5mg+160mg+12.5mg Exforge HCT Tab 5mg/160mg/12.5mg 4×7`s VN-19289-15 Novartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha Viên nén bao phim Viên 14,000 18,107 253,498,000 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 BV ĐK TW Cần Thơ BDG 2017 BVTW
54 Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate va Amoxicillin Sodium) + Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) 562,5 mg+ 437,5mg+ 62,5mg Augmentin SR Tab 1000mg/ 62.5mg 7×4`s VN-13130-11 Glaxo Wellcome Production Pháp Viên nén bao phim Viên 40,000 22,048 881,920,000 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 BV ĐK TW Cần Thơ BDG 2017 BVTW

Tổng hợp kết quả trúng thầu năm 2017 (cập nhật ngày 26/1/2018)

DOWNLOAD FULL FILE UNDER

[sociallocker id=7424]

Tổng_hợp_KQTT_của_các_đơn_vị_báo_cáo_năm 2017

[/sociallocker]

COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM

Ngày viết:
Vietnam Regulatory Affairs Society. Join us, VNRAS, feel free to contact. We'll provide you all information and regulatory affairs update related to products covered by the Ministry of Health of Vietnam (drug, vaccine, biological, pharmaceutical raw material, excipient, capsule, traditional medicine, herbal medicine, medical equipment, invitro diagnostic medical devices, cosmetic, food supplements, chemical and preparation for medical and household use).
LEAVE A REPLY
Please enter your comment!