TỔNG HỢP KẾT QUẢ TRÚNG THẦU THEO BÁO CÁO CỦA CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH NĂM 2017 | ||||||||||||||||||
– Việc phân chia các mặt hàng thuốc theo báo cáo của các đơn vị thành các nhóm thuốc theo quy định tại Điều 5 (Phân chia gói thầu, nhóm thuốc) của Thông tư số 11/2016/TT-BYT của Bộ Y tế quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập. – Ghi chú: + ĐTTTQG: Đấu thầu tập trung thuốc quốc gia + BVTW: Bệnh viện, Viện có giường bệnh, Đơn vị trực thuộc Bộ Y tế; + SYT: Sở Y tế; + BVT: Bệnh viện tuyến tỉnh; + BVH: Bệnh viện huyện, Trung tâm Y tế; + BVN: Bệnh viện ngành trực thuộc Bộ Quốc phòng, Bộ Công an, Bộ Giao thông; + BVTN: Bệnh viện tư nhân. |
||||||||||||||||||
TT | Tên hoạt chất | NĐ/HL | Tên thuốc | SĐK/ GPNK |
Tên nhà sản xuất | Nước sản xuất | Quy cách đóng gói | ĐVT nhỏ nhất | SL | Đơn giá (có VAT) |
Thành tiền | Nhà thầu trúng thầu | Tên BV/SYT | Nhóm | Năm | Số QĐ trúng thầu | Thời điểm QĐ trúng thầu | Ghi chú |
1 | Acetyl leucin | 500mg/5ml | Tanganil 500mg/5ml | VN-18066-14 | Pierre Fabre Medicament production – Pháp | H 5 ống, DD tiêm TM | Ống | 10,000 | 13,698 | 136,980,000 | Vimedimex Bình Dương |
BV Bạch Mai | N1 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
2 | Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus claussii | 2 tỷ bào tử/ 5ml | Enterogermina 2tỷ/5ml | QLSP-0728-13 | Sanofi S.p.A-Ý | H 2 vỉ x 10 ống, hỗn dịch uống |
Ống | 40,000 | 5,765 | 230,600,000 | Cổ phần DLTW2 |
BV Bạch Mai | N1 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
3 | Cefoperazone | 1g | Medocef 1g | VN-15539-12 | Medochemie Ltd Factory C – Ship | H 50 lọ, bột pha tiêm bắp, tiêm TM | lọ | 30,000 | 47,500 | 1,425,000,000 | Kim Đô | BV Bạch Mai | N1 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
4 | Cetuximab | 5mg/ml | Erbitux 100mg (5mg/ml 20ml) | QLSP-0708-13 | Merck KGaA-Đức | Hộp 1 lọ, dung dịch tiêm truyền TM | Lọ | 250 | 5,773,440 | 1,443,360,000 | TNHH MTV DLTW 2 |
BV Bạch Mai | N1 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
5 | Choline alfoscerat | 1g-4ml | Gliatilin 1g-4ml | VN-13244-11 | Italfarmaco S.P.A – Ý | H 5 ống, DD tiêm | Ống | 32,000 | 69,300 | 2,217,600,000 | Hữu Nghị | BV Bạch Mai | N1 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
6 | Magnesium sulphate heptahydrate | 0,15g/ml | Magnesium sulphate proamp 0,15g/ml 10ml | 14447/QLD-KD | Laboratoire Aguettant – Pháp | H 50 ống x 10ml, Dung dịch tiêm | Ống | 9,000 | 6,600 | 59,400,000 | Vimedimex Bình Dương |
BV Bạch Mai | N1 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
7 | Glyceryl trinitrat | 10mg/10ml | Glyceryl trinitrate hameln 10mg/10ml | VN-18845-15 | Hameln – Đức | H 10 ống DD tiêm | ống | 4,500 | 73,000 | 328,500,000 | Codupha | BV Bạch Mai | N1 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
8 | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat) | 1mg/ml | Noradrenaline base Augettant 4mg/4ml | VN-20000-16 | Laboratoire Aguettant – Pháp | H 10 ống, DD tiêm truyền sau khi pha loãng | Ống | 10,000 | 65,000 | 650,000,000 | Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex | BV Bạch Mai | N1 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
9 | Heparin | 25000UI/5ml | Heparin 25.000UI/5ml | VN-15617-12 | Rotex – Đức | H 25 lọ, DD tiêm | lọ | 13,000 | 110,250 | 1,433,250,000 | CPC1 | BV Bạch Mai | N1 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
10 | Manitol | 20%250ml | Osmofundin Twinport 20%250ml | VD-22642-15 | B.Braun/ Việt Nam | Dung dịch tiêm truyền | Chai | 20,000 | 17,850 | 357,000,000 | B.Braun | BV Bạch Mai | N3 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
11 | Natri Clorid ( muối rửa ) | 0,9%, chai 500ml | Natri Clorid 0,9% 500ml (muối rửa ) | VD-20311-13 | Cty CP Hóa Dược VN | Chai 500ml, dùng ngoài | Chai | 12,900 | 7,350 | 94,815,000 | Hoá Dược | BV Bạch Mai | N3 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
12 | Ondansetron | 8mg/4ml | Ondansetron-BFS 8mg/4ml | VD-21552-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội – Việt Nam | H 10 ống, DD tiêm | ống | 7,740 | 13,800 | 106,812,000 | CPC1 | BV Bạch Mai | N3 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
13 | Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) | 1g | Invanz 1g | VN-20025-16 | Laboratoire Merck Sharp & Dohme – Chibret (Mirabel); đóng gói PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk – Địa chỉ: Jl. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Parusuan, Jawa Timur – Indonesia-Pháp đóng gói Indonesia | H 1 lọ bột pha tiêm IV, IM | Lọ | 6,500 | 552,421 | 3,590,736,500 | Cổ phần DLTW2 |
BV Bạch Mai | N5 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
14 | Arsen trioxid | 10mg/ 10ml | Arsikem 10mg/10ml | 18086/QLD-KD | Alkem Laboratories Limited – Ấn Độ | Hộp 1 lọ DD pha tiêm | lọ | 150 | 726,600 | 108,990,000 | Armephaco | BV Bạch Mai | N5 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
15 | L-Asparaginase | 10.000IU | Oncoginase 10.000IU | 15715/QLD-KD | Beijing Shuanglu Pharmaceutical Co. Ltd., – Trung Quốc | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | lọ | 500 | 1,020,000 | 510,000,000 | Armephaco | BV Bạch Mai | N5 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
16 | L-Asparaginase | 5.000IU | Oncoginase 5.000IU | 15715/QLD-KD | Beijing Shuanglu Pharmaceutical Co. Ltd., – Trung Quốc | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | lọ | 500 | 700,000 | 350,000,000 | Armephaco | BV Bạch Mai | N5 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
17 | Melphalan | 50mg | Alkeran 50mg | 26540/QLD-KD | GlaxoSmithKline – Ý | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 lọ DM | Lọ | 200 | 9,500,000 | 1,900,000,000 | Dược TW3 | BV Bạch Mai | N5 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
18 | Oxaliplatin | 50mg | CKDBelloxa 50mg | VN2-273-14 | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp – Hàn Quốc | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm | lọ | 2,000 | 346,000 | 692,000,000 | Vĩnh Phúc | BV Bạch Mai | N5 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
19 | Filgrastim | 30MU/0,5 ml | Gran 30MU/0,5ml | QLSP-0792-14 | F. Hoffmann-La Roche Ltd -Thụy Sĩ | H 1 bơm DD tiêm | Bơm tiêm | 2,000 | 1,039,500 | 2,079,000,000 | TNHH MTV DLTW 2 |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
20 | Erlotinib | 100mg | Tarceva 100mg | VN-12448-11 | Kremers Urban Pharmaceuticals Inc. – Mỹ (địa chỉ đóng gói: CH-4303 Kaiseraugst, Thụy Sĩ) | H 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | Viên | 1,500 | 891,614 | 1,337,421,000 | Vimedimex Bình Dương |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
21 | Erlotinib | 150mg | Tarceva 150mg | VN-17941-14 | Roche S.p.A – Ý | H 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | Viên | 9,000 | 1,337,420 | 12,036,780,000 | Vimedimex Bình Dương |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
22 | Tacrolimus | 0,5mg | Prograf 0,5mg | VN-14708-12 | Astellas Ireland Co., Ltd – Ireland | H 5 vỉ x 10 viên nang, viên nang, uống | Viên | 21,000 | 36,615 | 768,915,000 | Vimedimex Bình Dương |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
23 | Mycophenolate mofetil | 500mg | Cellcept 500mg | VN-11029-10 | Roche S.p.A – Ý | H 5 vỉ x 10 viên nén, uống | Viên | 35,000 | 55,344 | 1,937,040,000 | Vimedimex Bình Dương |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
24 | Tocilizumab | 200mg | Actemra 200mg/10ml | VN-16257-13 | Chugai Pharma Manufacturing Co., Ltd – Nhật (Đóng gói: F. Hoffmann La Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst, Thụy Sĩ) | H 1 lọ dd đậm đặc để pha dd tiêm truyền | Lọ | 340 | 6,748,140 | 2,294,367,600 | Vimedimex Bình Dương |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
25 | Vinorelbine ditartrate | 20mg | Navelbine 20mg | VN-15588-12 | Pierre Fabre Medicament production – Pháp | H 1 vỉ x 1 viên nang mềm, uống | Viên | 2,000 | 1,497,598 | 2,995,196,000 | Vimedimex Bình Dương |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
26 | Vinorelbine ditartrate | 30mg | Navelbine 30mg | VN-15589-12 | Pierre Fabre Medicament production – Pháp | H 1 vỉ x 1 viên nang mềm, uống | Viên | 1,000 | 2,246,091 | 2,246,091,000 | Vimedimex Bình Dương |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
27 | Trastuzumab | 150mg | Herceptin 150mg | QLSP-894-15 | Roche Diagnostics GmbH – Đức | H 1 lọ bột đông khô, pha dung dịch tiêm truyền |
Lọ | 140 | 15,550,710 | 2,177,099,400 | Vimedimex Bình Dương |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
28 | Tramadol HCl + Paracetamol | 37,5mg + 325mg | Ultracet | VN-16803-13 | JANSSEN KOREA LTD. – Hàn Quốc | H 3 vỉ x 10 viên nén, uống | Viên | 150,000 | 7,999 | 1,199,850,000 | Vimedimex Bình Dương |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
29 | Iohexol | Iohexol, Iod 300mg/ml | Omnipaque Iod 300mg/ml 100ml | VN-10687-10 | GE Healthcare Ireland – Ireland-Ireland | H 10 chai dung dịch tiêm, dùng trong TM, trong động mạch, nội tủy mạc, và dùng trong các khoang của cơ thể. | Chai | 5,000 | 413,620 | 2,068,100,000 | TNHH MTV DLTW 2 |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
30 | Iohexol | Iohexol, Iod 300mg/ml | Omnipaque Iod 300mg/ml 50ml |
VN-10687-10 | GE Healthcare Ireland – Ireland-Ireland | H 10 chai dung dịch tiêm, dùng trong TM, trong động mạch, nội tủy mạc, và dùng trong các khoang của cơ thể. | Chai | 10,000 | 227,489 | 2,274,890,000 | TNHH MTV DLTW 2 |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
31 | Gadodiamide (GdDTPA-BMA) | 0,5mmol/ml 10ml (tương đương 2870mg/10ml) |
Omniscan 0,5mmol/ml 10ml | VN-19545-16 | GE Healthcare Ireland-Ireland | H 10 lọ, dung dịch tiêm TM | Lọ | 2,000 | 447,640 | 895,280,000 | TNHH MTV DLTW 2 |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
32 | Iobitridol | 300mg – 50ml | Xenetix 300/50ml | VN-16786-13 | Guerbet – Pháp | H 25 lọ dd tiêm | lọ | 6,450 | 275,000 | 1,773,750,000 | CPC1 | BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
33 | Ranibizumab | 2,3mg/0,23ml | Lucentis 2.3mg/0.23ml | VN-16852-13 | Novartis Pharma Stein AG-Thụy Sĩ | H 1 lọ dd tiêm, Tiêm | Lọ | 400 | 13,125,022 | 5,250,008,800 | TNHH MTV DLTW 2 |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
34 | Rabeprazol | 20mg | Rabeloc 20mg | VN-16603-13 | Cadila Pharmaceuticals Ltd. – Ấn Độ | H 1 lọ bột đông khô pha tiêm | Lọ | 16,000 | 134,000 | 2,144,000,000 | TNHH Vimedimex |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
35 | Gabapentin | 300mg | Neurontin 300mg | VN-16857-13 | Pfizer Pharmaceuticals LLC ; Packed by Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH-Mỹ; Đóng gói: Đức | H 10 vỉ x 10 viên nang, uống | Viên | 30,000 | 11,316 | 339,480,000 | Cổ phần DLTW2 |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
36 | Enoxaparin Natri | 60mg/ 0,6ml | Lovenox 60mg/0,6ml | QLSP-893-15 | Sanofi Winthrop Industrie-Pháp | H 2 bơm tiêm dd tiêm, tiêm (SC & IV) | Bơm tiêm | 2,000 | 113,163 | 226,326,000 | Cổ phần DLTW2 |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
37 | Rocunorium bromide 10mg/ml | 10 mg/ml x 5ml | Esmeron 50mg | VN-17751-14 | Hameln Pharmaceutical GmbH; đóng gói & xuất xưởng: N.V. Organon-Đức; đóng gói Hà Lan | H 10 lọ dd tiêm TM | Lọ | 5,000 | 97,620 | 488,100,000 | Cổ phần DLTW2 |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
38 | Oxaliplatin | 50mg/ 10ml | Eloxatin 50mg/10ml | VN-19903-16 | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH-Đức | H 1 lọ dd đậm đặc để pha dd tiêm truyền TM | Lọ | 770 | 4,672,080 | 3,597,501,600 | Cổ phần DLTW2 |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
39 | Ampicillin Sodium (Ampicillin),Sulbactam sodium (Sulbactam) | 1g, 500mg | Unasyn 1500mg | VN-12601-11 | Haupt Pharma Latina S.r.l-Ý | H 1 lọ bột pha dd tiêm, Tiêm TM, tiêm bắp | Lọ | 8,000 | 66,000 | 528,000,000 | TNHH MTV DLTW 2 |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
40 | Cefoperazone sodium | 1g | Cefobid 1g | VN-13299-11 | Haupt Pharma Latina S.r.l-Ý | H 1 lọ bột pha dd tiêm, Tiêm TM, tiêm bắp | Lọ | 25,000 | 125,700 | 3,142,500,000 | TNHH MTV DLTW 2 |
BV Bạch Mai | BDG | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
41 | Fentanyl | 0,5mg/10ml | Fentanyl – Hameln 0,5mg/10ml | VD-17325-13 | Hameln Pharma – Đức | Hộp 10 ống, dung dịch tiêm | ống | 10,000 | 19,100 | 191,000,000 | Sapharco | BV Bạch Mai | N1 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
42 | Midazolam | 5mg/1ml | Midanium 5mg/1ml | VN-13844-11 | Warsaw – Ba Lan | Hộp 10 ống, dung dịch tiêm | ống | 34,000 | 15,456 | 525,504,000 | CPC1 | BV Bạch Mai | N1 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
43 | Glyceryl trinitrate | 10mg/10ml | Glyceryl trinitrat hameln 10mg/10ml | VN-18845-15 | Hameln Pharma – Đức | Hộp 10 ống, dung dịch tiêm | ống | 3,880 | 73,000 | 283,240,000 | Codupha | BV Bạch Mai | N1 | 2017 | 341/QĐ-BV; 760/QQD-BV; 983/QĐ-BV; 1968/QĐ-BV |
21/02/2017; 21/03/2017; 28/04/2017; 05/09/2017 |
BVTW | |
44 | Acarbose | 50mg | Glucobay Tab 50mg 100`s | VN-10758-10 | Bayer Pharma AG | Đức | Viên nén | Viên | 20,000 | 2,760 | 55,200,000 | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | BV ĐK TW Cần Thơ | BDG | 2017 | BVTW | ||
45 | Acarbose | 100mg | Glucobay Tab 100mg 100`s | VN-10757-10 | Bayer Pharma AG | Đức | Viên nén | Viên | 37,500 | 4,738 | 177,675,000 | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | BV ĐK TW Cần Thơ | BDG | 2017 | BVTW | ||
46 | Acid Zoledronic | 5mg/100ml | Aclasta 5mg/100ml Inf 100ml 1`s | VN-19294-15 | Novartis Pharma Stein AG | Thụy Sĩ | Dung dịch truyền tĩnh mạch 5mg/100ml | Chai | 45 | 6,761,489 | 304,267,005 | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | BV ĐK TW Cần Thơ | BDG | 2017 | BVTW | ||
47 | Alfuzosin HCl | 10mg | XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30 Tabs | VN-14355-11 | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | viên nén phóng thích chậm | Viên | 45,000 | 15,291 | 688,095,000 | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | BV ĐK TW Cần Thơ | BDG | 2017 | BVTW | ||
48 | Amiodaron | 200mg | CORDARONE 200mg B/ 2bls x 15 Tabs | VN-16722-13 | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | Viên nén | Viên | 12,000 | 6,750 | 81,000,000 | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | BV ĐK TW Cần Thơ | BDG | 2017 | BVTW | ||
49 | Amiodaron | 150mg/3ml | CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml | VN-11316-10 | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | Dung dịch thuốc tiêm | Ống | 3,450 | 30,048 | 103,665,600 | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | BV ĐK TW Cần Thơ | BDG | 2017 | BVTW | ||
50 | Amlodipine besylate + Valsartan | 10mg+160mg | Exforge Tab 10mg/160mg 2×14`s | VN-16342-13 | Novartis Farmaceutica S.A | Tây Ban Nha | Viên nén bao phim | Viên | 7,500 | 18,107 | 135,802,500 | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | BV ĐK TW Cần Thơ | BDG | 2017 | BVTW | ||
51 | Amlodipine besylate + Valsartan | 5mg+80mg | Exforge tab 5mg/ 80mg 2×14`s | VN-16344-13 | Novartis Farmaceutica S.A | Tây Ban Nha | Viên nén bao phim | Viên | 37,500 | 9,987 | 374,512,500 | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | BV ĐK TW Cần Thơ | BDG | 2017 | BVTW | ||
52 | Amlodipine besylate + Valsartan + Hydroclorothiazide | 10mg+160mg+12.5mg | Exforge HCT Tab 10mg/160mg/12.5mg 4×7`s | VN-19287-15 | Novartis Farmaceutica S.A | Tây Ban Nha | Viên nén bao phim | Viên | 15,000 | 18,107 | 271,605,000 | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | BV ĐK TW Cần Thơ | BDG | 2017 | BVTW | ||
53 | Amlodipine besylate + Valsartan + Hydroclorothiazide | 5mg+160mg+12.5mg | Exforge HCT Tab 5mg/160mg/12.5mg 4×7`s | VN-19289-15 | Novartis Farmaceutica S.A | Tây Ban Nha | Viên nén bao phim | Viên | 14,000 | 18,107 | 253,498,000 | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | BV ĐK TW Cần Thơ | BDG | 2017 | BVTW | ||
54 | Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate va Amoxicillin Sodium) + Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) | 562,5 mg+ 437,5mg+ 62,5mg | Augmentin SR Tab 1000mg/ 62.5mg 7×4`s | VN-13130-11 | Glaxo Wellcome Production | Pháp | Viên nén bao phim | Viên | 40,000 | 22,048 | 881,920,000 | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | BV ĐK TW Cần Thơ | BDG | 2017 | BVTW |
Tổng hợp kết quả trúng thầu năm 2017 (cập nhật ngày 26/1/2018)
DOWNLOAD FULL FILE UNDER
[sociallocker id=7424]
Tổng_hợp_KQTT_của_các_đơn_vị_báo_cáo_năm 2017
[/sociallocker]
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM