DANH SÁCH CÁC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐÃ CÓ NHIỀU THUỐC GENERIC THAY THẾ
Kèm dự thảo sửa đổi thông tư quy định đấu thầu thuốc
STT | Tên hoạt chất | Nồng độ – Hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế |
1 | Acid zoledronic | 4mg/100ml | Tiêm/truyền | Dung dịch truyền tĩnh mạch |
2 | Acid zoledronic | 4mg/5ml | Tiêm/truyền | Bột pha dung dịch tiêm truyền |
3 | Ambroxol hydrochloride | 30mg | Uống | Viên nén |
4 | Amlodipin | 5mg | Uống | Viên nén |
5 | Amlodipin | 10mg | Uống | Viên nén |
6 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 250mg; 31,25mg | Uống | Gói bột pha hỗn dịch uống |
7 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 1g; 200mg | Uống | Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch |
8 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 500mg; 62,5mg | Uống | Gói bột pha hỗn dịch uống |
9 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 500mg; 125mg | Uống | Viên nén bao phim |
10 | Amoxicilin; Acid clavulanic | 875mg; 125mg | Uống | Viên nén bao phim |
11 | Ampicilin; Sulbactam | 1g; 500mg | Tiêm/truyền | Bột pha tiêm |
12 | Anastrozol | 1mg | Uống | Viên nén bao phim |
13 | Atenolol | 50mg | Uống | Viên nén bao phim |
14 | Atorvastatin | 20mg | Uống | Viên nén bao phim |
15 | Atorvastatin | 10mg | Uống | Viên nén bao phim |
16 | Azithromycin | 500mg | Uống | Viên nén bao phim |
17 | Bisoprolol fumarate | 5mg | Uống | Viên nén bao phim |
18 | Bisoprolol fumarate | 2,5mg | Uống | Viên nén bao phim |
19 | Bromhexine hydrochloride | 8mg | Uống | Viên nén |
20 | Calcitonin cá hồi tổng hợp | 50IU/ml | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm |
21 | Cao khô lá Ginkgo Biloba | 80mg | Uống | Viên nén bao phim |
22 | Carvedilol | 6,25 mg | Uống | Viên nén |
23 | Carvedilol | 12,5 mg | Uống | Viên nén |
24 | Cefoperazone sodium | 1g | Tiêm/truyền | Bột pha tiêm |
25 | Cefotaxim sodium | 1g | Tiêm/truyền | Bột pha tiêm |
26 | Ceftazidime | 1g | Tiêm/truyền | Bột pha tiêm |
27 | Ceftriaxone | 1g | Tiêm/truyền | Bột pha tiêm |
28 | Cefuroxime | 250mg | Uống | Viên nén bao phim |
29 | Cefuroxime | 500mg | Uống | Viên nén bao phim |
30 | Cefuroxime | 750mg | Tiêm/truyền | Bột pha tiêm |
31 | Cetirizine dihydrochloride | 10mg | Uống | Viên nén bao phim |
32 | Ciprofloxacin | 500mg | Uống | Viên nén bao phim |
33 | Ciprofloxacin | 200mg | Tiêm/truyền | Dung dịch truyền |
34 | Ciprofloxacin | 400mg | Tiêm/truyền | Dung dịch truyền |
35 | Clarithromycine | 250mg | Uống | Viên nén bao phim |
36 | Clopidogrel | 75mg | Uống | Viên nén bao phim |
37 | Desloratadine | 5mg | Uống | Viên nén bao phim |
38 | Diclofenac sodium | 50mg | Uống | Viên nén không tan trong dạ dày |
39 | Diltiazem hydrochloride | 60mg | Uống | Viên nén |
40 | Docetaxel | 20mg | Tiêm/truyền | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền |
41 | Docetaxel | 80mg | Tiêm/truyền | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền |
42 | Domperidone | 10mg | Uống | Viên nén |
43 | Enalapril | 10mg | Uống | Viên nén |
44 | Enalapril | 5mg | Uống | Viên nén |
45 | Epirubicin hydrochloride | 50mg | Tiêm/truyền | Bột pha tiêm |
46 | Epirubicin hydrochloride | 10 mg | Tiêm/truyền | Bột pha tiêm |
47 | Esomeprazol | 40mg | Uống | Viên nén kháng dịch dạ dày, Hộp 2 vỉ x 7 viên |
48 | Esomeprazol | 20mg | Uống | Viên nén kháng dịch dạ dày, Hộp 2 vỉ x 7 viên |
49 | Esomeprazol | 40mg | Tiêm/truyền | Bột pha dung dịch tiêm /truyền tĩnh mạch |
50 | Exemestane | 25mg | Uống | Viên nén bao đường |
51 | Fluconazole | 150mg | Uống | Viên nang |
52 | Flumazenil | 0,5mg/5ml | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm |
53 | Fluorometholon | 1mg/ml | Nhỏ/tra mắt | Hỗn dịch nhỏ mắt |
54 | Gabapentin | 300mg | Uống | Viên nang cứng |
55 | Gemcitabin | 200mg | Tiêm/truyền | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền |
56 | Gemfibrozil | 600mg | Uống | Viên nén |
57 | Gliclazide | 30mg | Uống | Viên nén giải phóng có kiểm soát |
58 | Glimepiride | 4mg | Uống | Viên nén |
59 | Glimepiride | 2mg | Uống | Viên nén |
60 | Ibuprofen | 100mg/5ml | Uống | Hỗn dịch uống |
61 | Imatinib mesilate | 100mg | Uống | Viên nén bao phim |
62 | Imipenem, Cilastatin | 500mg; 500mg | Tiêm/truyền | Bột pha truyền tĩnh mạch |
63 | Indapamide | 1,5mg | Uống | Viên bao phim phóng thích chậm |
64 | Irbesartan | 150mg | Uống | Viên nén bao phim |
65 | Irbesartan | 300mg | Uống | Viên nén bao phim |
66 | Irbesartan; Hydrochlorothiazide | 150mg; 12,5mg | Uống | Viên nén bao phim |
67 | Irinotecan hydroclorid trihydrate | 100mg/5ml | Tiêm/truyền | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền |
68 | Irinotecan hydroclorid trihydrate | 40mg/2ml | Tiêm/truyền | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền |
69 | Isofluran | 99,9% kl/kl | Đường hô hấp | Dung dịch hít |
70 | Itraconazole | 100mg | Uống | Viên nang |
71 | Letrozole | 2,5mg | Uống | Viên nén bao phim |
72 | Levocetirizine dihydrochloride | 5mg | Uống | Viên nén bao phim |
73 | Levofloxacin | 500mg | Uống | Viên nén bao phim |
74 | Levofloxacin | 5mg/ml x 50ml | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm truyền |
75 | Levofloxacin | 5mg/ml x 100ml | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm truyền |
76 | Levofloxacin | 5mg/ml x 150ml | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm truyền |
77 | Lisinopril | 5mg | Uống | Viên nén |
78 | Lisinopril | 10mg | Uống | Viên nén |
79 | Lisinopril | 20mg | Uống | Viên nén |
80 | Loperamide hydrocloride | 2mg | Uống | Viên nang |
81 | Losartan potassium | 50mg | Uống | Viên nén bao phim |
82 | Losartan potassium; Hydrochlorothiazide | 50mg; 12,5 mg | Uống | Viên nén bao phim |
83 | Meloxicam | 15mg | Uống | Viên nén |
84 | Meloxicam | 7,5mg | Uống | Viên nén |
85 | Meronem (Meropenem) | 1g | tiêm/truyền | Bột pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch |
86 | Meronem (Meropenem) | 500mg | tiêm/truyền | Bột pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch |
87 | Metformin hydrochloride | 500mg | Uống | Viên nén bao phim |
88 | Metformin hydrochloride | 850mg | Uống | Viên nén bao phim |
89 | Metformin hydrochloride | 1000mg | Uống | Viên nén bao phim |
90 | Methylprednisolone | 40mg | Tiêm/truyền | Bột đông khô pha tiêm |
91 | Montelukast | 5mg | Uống | Viên nhai |
92 | Montelukast | 4mg | Uống | Viên nhai |
93 | Montelukast | 10mg | Uống | Viên nén bao phim |
94 | Nifedipine | 20mg | Uống | Viên nén bao phim tác dụng chậm |
95 | Nifedipine | 20mg | Uống | Viên phóng thích kéo dài |
96 | Nifedipine | 30mg | Uống | Viên phóng thích kéo dài |
97 | Octreotide | 0,1mg/ml | Tiêm/truyền | Hộp 5 ống x 1 ml dung dịch tiêm |
98 | Omeprazol | 20mg | Uống | Viên nén kháng dịch dạ dày |
99 | Omeprazol | 40mg | Tiêm/truyền | Bột pha dung dịch tiêm tĩnh mạch |
100 | Oxaliplatin | 100mg | Tiêm/truyền | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
101 | Oxaliplatin | 50mg | Tiêm/truyền | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
102 | Paclitaxel | 300mg | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm |
103 | Paclitaxel | 150mg | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm |
104 | Paclitaxel | 100mg | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm |
105 | Paclitaxel | 30mg | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm |
106 | Pantoprazole | 40mg | Tiêm/truyền | Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch |
107 | Pantoprazole | 40mg | Uống | Viên nén bao tan trong ruột |
108 | Paracetamol | 10mg/ml | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
109 | Piperacillin monohydrate; Tazobactam | 4g; 0,5g | Tiêm/truyền | Bột đông khô pha tiêm |
110 | Piracetam | 800mg | Uống | Viên nén bao phim |
111 | Piracetam | 1g/5ml | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm |
112 | Piroxicam | 20mg/ml | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm |
113 | Propofol | 10mg/ml x 50ml | Tiêm/truyền | Nhũ tương dùng tiêm hoặc truyền tĩnh mạch |
114 | Propofol | 10mg/ml x 20ml | Tiêm/truyền | Nhũ tương dùng tiêm hoặc truyền tĩnh mạch |
115 | Ranitidine | 25mg/ml | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm |
116 | Risperidone | 2mg | Uống | Viên nén bao phim |
117 | Rocuronium bromide | 10mg/ml x 5ml | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm tĩnh mạch |
118 | Rocuronium bromide | 10mg/ml x 2,5ml | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm tĩnh mạch |
119 | Rosuvastatin | 20mg | Uống | Viên nén bao phim |
120 | Rosuvastatin | 10mg | Uống | Viên nén bao phim |
121 | Rosuvastatin | 5mg | Uống | Viên nén bao phim |
122 | Salbutamol | 100mcg/liều xịt | Xịt | Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp |
123 | Salbutamol sulfat | 2,5mg/2,5ml | Khí dung | Dung dịch khí dung |
124 | Salbutamol sulfat | 5mg/2,5ml | Khí dung | Dung dịch khí dung |
125 | Sertraline | 50mg | Uống | Viên nén bao phim |
126 | Sevofluran | 100% v/v | Đường hô hấp | Dung dịch hít |
127 | Simvastatin | 40mg | Uống | Viên nén bao phim |
128 | Simvastatin | 20mg | Uống | Viên nén bao phim |
129 | Simvastatin | 10mg | Uống | Viên nén bao phim |
130 | Tamoxifen | 20mg | Uống | Viên nén bao phim |
131 | Tamoxifen | 10mg | Uống | Viên nén bao phim |
132 | Telmisartan | 80mg | Uống | Viên nén |
133 | Telmisartan | 40mg | Uống | Viên nén |
134 | Tobramycin | 3mg/ml | Nhỏ/tra mắt | Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn |
135 | Tramadol hydrochloride; Paracetamol | 37,5mg; 325mg | Uống | Viên nén |
136 | Trimetazidine dihydrochloride | 20mg | Uống | Viên nén bao phim |
137 | Valsartan | 160mg | Uống | Viên nén bao phim |
138 | Valsartan | 80mg | Uống | Viên nén bao phim |
139 | Vinorebline | 10mg/1ml | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm |