Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Zoamco 10 được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Pymepharco, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110833124 (VD-22288-15).
Zoamco 10 là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Zoamco 10 chứa:
Hoạt chất | Atorvastatin calci trihydrat (tương đương Atorvastatin 10mg). |
Tá dược | Cellulose vi tinh thể, calci carbonat, mannitol, lactose monohydrat, tinh bột ngô, natri lauryl sulfat, colloidal silica anhydrous, croscarmellose natri, magnesi stearat, PEG 6000, PEG 100, HPMC, titan dioxid. |
Trình bày
SĐK: 893110833124 (VD-22288-15)
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Zoamco 10
Cơ chế tác dụng
Atorvastatin ức chế enzyme HMG-CoA reductase tại gan, làm giảm quá trình sản xuất cholesterol. Điều này kích thích gan tăng cường bắt giữ và loại bỏ LDL-cholesterol (“cholesterol xấu”) ra khỏi máu. Kết quả là làm hạ nồng độ cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol và các lipid có hại khác trong máu.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ. Hiệu quả giảm cholesterol xấu (LDL-C) không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Phân bố và Chuyển hóa: Atorvastatin liên kết mạnh với protein huyết tương (trên 98%). Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan qua enzyme CYP3A4 thành các chất vẫn còn hoạt tính.
Thải trừ: Thời gian bán thải của thuốc trong huyết tương là khoảng 14 giờ.
Thuốc Zoamco 10 được chỉ định trong bệnh gì?
Zoamco 10 được chỉ định như một liệu pháp hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng và thay đổi lối sống để:
- Điều trị tăng cholesterol máu: Giảm cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol, apolipoprotein B và triglycerid ở những bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát (có hoặc không có tính gia đình dị hợp tử) và rối loạn lipid máu hỗn hợp.
- Điều trị tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử: Giảm cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol ở nhóm bệnh nhân đặc biệt này, thường kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
- Điều trị rối loạn betalipoprotein máu: Dành cho các bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn uống.
- Dự phòng các biến cố tim mạch do xơ vữa:
- Dự phòng tiên phát: Ở những bệnh nhân có nguy cơ cao (như đái tháo đường, tăng huyết áp, hút thuốc lá…) nhưng chưa có biểu hiện bệnh tim mạch lâm sàng, nhằm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
- Dự phòng thứ phát: Ở những bệnh nhân đã có tiền sử biến cố tim mạch (như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, đau thắt ngực không ổn định) để giảm nguy cơ tái phát và tử vong.
Liều dùng và cách dùng của thuốc
Liều dùng của thuốc
Liều khởi đầu thông thường là 10 mg, 1 lần/ngày. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều sau mỗi 4 tuần hoặc hơn tùy thuộc vào mức độ đáp ứng và mục tiêu lipid máu của từng bệnh nhân.
Khoảng liều điều trị rộng từ 10 mg đến 80 mg, 1 lần/ngày.
Đối với bệnh nhân cần giảm LDL-C trên 45%, có thể bắt đầu với liều 40 mg/ngày.
Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
Cách dùng của thuốc
Thuốc được dùng bằng đường uống, có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc bữa ăn.
Không sử dụng thuốc Zoamco 10 trong trường hợp nào?
Bệnh nhân quá mẫn với Atorvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Zoamco 10.
Bệnh nhân mắc bệnh gan đang tiến triển hoặc có tình trạng tăng transaminase (men gan) huyết thanh kéo dài không rõ nguyên nhân.
Phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Bác sĩ có thể yêu cầu làm xét nghiệm men gan (AST, ALT) trước khi bắt đầu điều trị và trong quá trình sử dụng thuốc, đặc biệt ở những bệnh nhân uống nhiều rượu hoặc có tiền sử bệnh gan.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, khó tiêu), đau đầu, đau cơ, đau khớp.
Ít gặp: Bệnh cơ (kèm yếu cơ và tăng men creatine phosphokinase – CK), ban da, viêm mũi, viêm xoang.
Hiếm gặp: Viêm cơ, tiêu cơ vân.
Khác: Có thể xảy ra suy giảm nhận thức (như mất trí nhớ, lú lẫn), tăng đường huyết, tăng HbA1c.
Tương tác
Nguy cơ tổn thương cơ tăng lên đáng kể khi dùng Zoamco 10 đồng thời với các thuốc sau:
- Các thuốc ức chế mạnh enzyme CYP3A4:
- Kháng sinh nhóm macrolid (ví dụ: Clarithromycin, Erythromycin).
- Thuốc kháng nấm thuộc phân nhóm azol (ví dụ: Itraconazole, Ketoconazole).
- Các thuốc ức chế protease điều trị HIV và viêm gan C (ví dụ: Ritonavir, Telaprevir).
- Nước ép bưởi (khi tiêu thụ với lượng lớn).
- Các thuốc hạ mỡ máu khác: Gemfibrozil, các thuốc nhóm fibrat khác, Niacin (liều > 1 g/ngày).
- Các thuốc khác: Cyclosporin, Colchicin, Amiodaron.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định tuyệt đối.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thông thường, thuốc không ảnh hưởng đến khả năng này. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ hiếm gặp như chóng mặt, nhìn mờ có thể xảy ra. Nếu gặp các triệu chứng này, bệnh nhân không nên lái xe hay vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Hiện không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho quá liều Atorvastatin. Các biện pháp chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Do thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương, thẩm tách máu không làm tăng đáng kể độ thanh thải của thuốc.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Zoamco 10 ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C và tránh ánh sáng trực tiếp.
Sản phẩm tương tự thuốc Zoamco 10
Trên thị trường có nhiều sản phẩm chứa hoạt chất Atorvastatin 10mg. Một trong những sản phẩm tương tự là thuốc Atorvastatin 10 Khapharco, cũng được sử dụng với cùng mục đích điều trị rối loạn lipid máu và dự phòng biến cố tim mạch.
Tài liệu tham khảo
Víctor Eder Villegas-Quintero, Rodolfo Rivas-Ruíz. Efficacy and safety of atorvastatin in major cardiovascular events: Meta-analysis, truy cập ngày 25 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37934798/
Bình –
Cảm ơn nhà thuốc về bài viết hữu ích về thuốc Zoamco 10