Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Vitamin C Kabi 500mg/5ml được sản xuất bởi Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110402524 (SĐK cũ: VD-32121-19)
Vitamin C Kabi 500mg/5ml là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi 5ml dung dịch Vitamin C Kabi 500mg/5ml có chứa:
- Acid ascorbic:…………………500mg
- Tá dược gồm: Natri bicarbonat, natri dithionit, Frion B (EDTA, nipagin 5mg/5ml, nipasol 0,625mg/5ml) và nước cất pha tiêm.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Trình bày
SĐK: 893110402524 (SĐK cũ: VD-32121-19)
Quy cách đóng gói: Hộp 6 ống x 5ml
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 24 tháng
Tác dụng của thuốc Vitamin C Kabi 500mg/5ml
Cơ chế tác dụng
Acid ascorbic là một vitamin tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp collagen và các mô liên kết. Chất này tham gia vào nhiều phản ứng oxy hóa – khử trong cơ thể, hỗ trợ tổng hợp carnitin, catecholamin, tyrosin, corticosteroid, và giúp duy trì hoạt động bình thường của hệ enzym chuyển hóa thuốc liên quan đến cytochrom P450.
Vitamin C còn giúp điều hòa quá trình hấp thu, vận chuyển và dự trữ sắt, đồng thời có tác dụng chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào trước tác động của các gốc tự do. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ hoạt động miễn dịch, thúc đẩy lành vết thương và duy trì tính bền vững của thành mạch.
Đặc điểm dược động học
Sau khi vào cơ thể, vitamin C được phân bố rộng khắp trong các mô, tập trung nhiều tại gan, bạch cầu, tiểu cầu, tuyến thượng thận và thủy tinh thể mắt. Khoảng 25% lượng vitamin C trong huyết tương gắn với protein.
Acid ascorbic có thể đi qua nhau thai và xuất hiện trong sữa mẹ. Quá trình chuyển hóa diễn ra thuận nghịch giữa acid ascorbic và acid dehydroascorbic, một phần nhỏ chuyển thành các chất không còn hoạt tính như acid oxalic hoặc ascorbic acid-2-sulfat.
Khi nồng độ vitamin C trong máu vượt ngưỡng bão hòa, phần dư sẽ được thải trừ qua nước tiểu. Thuốc có thể được loại bỏ bằng phương pháp thẩm tách máu.
Thuốc Vitamin C Kabi 500mg/5ml được chỉ định trong bệnh gì?
Dự phòng và điều trị bệnh scorbut.
Bổ sung vitamin C trong những trường hợp thiếu hụt cấp tính hoặc khi bệnh nhân không thể sử dụng đường uống để cung cấp vitamin C.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Điều trị bệnh scorbut: 100–300mg/ngày.
Phòng bệnh scorbut: 30mg/ngày.
Trường hợp cần bổ sung vitamin C: 200–500mg/ngày tùy tình trạng.
Người cao tuổi không có yêu cầu điều chỉnh liều đặc biệt.
Cách dùng
Thuốc Vitamin C Kabi 500mg/5ml được dùng bằng đường tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da. Tuy nhiên, ưu tiên tiêm bắp để hạn chế nguy cơ phản ứng toàn thân.
Chỉ sử dụng đường tiêm khi bệnh nhân không thể uống hoặc hấp thu kém qua đường tiêu hóa.
Không sử dụng thuốc Vitamin C Kabi 500mg/5ml trong trường hợp nào?
Người có tiền sử tăng oxalat niệu.
Dị ứng với Acid ascorbic và tá dược có trong dung dịch tiêm Vitamin C Kabi 500mg/5ml
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Dùng vitamin C liều cao kéo dài có thể gây hiện tượng “nhờn thuốc”, khiến cơ thể dễ thiếu hụt khi ngưng sử dụng.
Liều cao có thể làm tăng oxalat niệu, nguy cơ hình thành sỏi calci oxalat ở thận.
Tránh tiêm liều cao Vitamin C Kabi cho bệnh nhân có tiền sử sỏi thận hoặc rối loạn chuyển hóa oxalat.
Vitamin C dạng tiêm tĩnh mạch liều lớn từng ghi nhận gây tử vong, do đó cần hết sức thận trọng và chỉ dùng khi thật cần thiết.
Người thiếu hụt G6PD có thể gặp tan máu khi tiêm liều cao.
Có thể gây sai lệch kết quả xét nghiệm glucose trong nước tiểu (dương tính hoặc âm tính giả).
Trẻ sơ sinh thiếu G6PD có nguy cơ tan máu.
Cân nhắc khi sử dụng cho người cần hạn chế muối, vì muối natri ascorbat có chứa natri.
Không nên dùng liều cao, kéo dài cho phụ nữ mang thai.
Thận trọng ở người bị thalassemia do nguy cơ tăng hấp thu sắt.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng Vitamin C Kabi 500mg/5ml với liều cao, người dùng có thể gặp một số rối loạn về tiêu hóa như buồn nôn, đau hoặc viêm dạ dày và tiêu chảy. Ngoài ra, việc dùng kéo dài hoặc vượt quá liều khuyến cáo có thể làm tăng oxalat niệu, dẫn đến nguy cơ hình thành sỏi oxalat khi nước tiểu trở nên có tính acid. Ở liều từ 100mg mỗi ngày trở lên, thuốc có thể gây lợi tiểu nhẹ. Việc sử dụng liều lớn trong thời gian dài còn có thể khiến cơ thể bị thiếu hụt vitamin C khi giảm liều đột ngột.
Tương tác
Khi sử dụng cùng sắt nguyên tố với liều khoảng 30 mg và vitamin C trên 200 mg, khả năng hấp thu sắt qua đường tiêu hóa sẽ tăng.
Sự phối hợp với aspirin có thể làm giảm hấp thu vitamin C, đồng thời tăng đào thải vitamin này và giảm thải trừ aspirin trong nước tiểu.
Khi dùng chung với fluphenazin, nồng độ fluphenazin trong huyết tương có thể giảm.
Liều cao vitamin C có khả năng ảnh hưởng đến vitamin B12, làm tăng tác dụng của nhôm hydroxyd và giảm hiệu lực của amphetamin.
Do là chất khử mạnh, vitamin C có thể làm sai lệch các xét nghiệm dựa trên phản ứng oxy hóa – khử. Cụ thể, có thể cho kết quả dương tính giả với phương pháp định lượng glucose bằng thuốc thử đồng sulfat, hoặc âm tính giả nếu dùng phương pháp glucose oxidase.
Dùng liều cao vitamin C có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống đông máu đường uống.
Một số thuốc và yếu tố như aspirin, nicotin từ thuốc lá, rượu, sắt, phenytoin, thuốc chống co giật, tetracyclin, estrogen trong thuốc tránh thai hoặc thuốc gây chán ăn có thể làm giảm hàm lượng vitamin C trong mô.
Việc dùng liều cao vitamin C có thể làm acid hóa nước tiểu, ảnh hưởng đến tái hấp thu các thuốc có tính acid và giảm hấp thu các thuốc có tính base tại ống thận, từ đó làm thay đổi hiệu quả điều trị.
Khi sử dụng đồng thời với desferrioxamin ở bệnh nhân thừa sắt, vitamin C có thể tăng thải trừ sắt nhưng cũng có nguy cơ làm nặng thêm ngộ độc sắt, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị. Vì vậy, người có chức năng tim bình thường không nên dùng vitamin C trong tháng đầu tiên điều trị với desferrioxamin; nếu có rối loạn chức năng tim, tuyệt đối tránh phối hợp.
Ở bệnh nhân suy thận, việc dùng đồng thời thuốc kháng acid chứa nhôm và citrat đường uống có thể làm tăng nồng độ nhôm trong máu, gây độc tính nghiêm trọng. Vitamin C cũng có thể làm tăng nguy cơ này.
Về tương kỵ, acid ascorbic không tương thích với penicillin, các muối kim loại nặng (đặc biệt là sắt và đồng), các hợp chất oxy hóa mạnh, cũng như một số thuốc tiêm như aminophyllin, bleomycin sulfat, erythromycin lactobionate, natri nitrofurantoin, estrogen phối hợp, natri bicarbonat và sulfafurazon diethanolamin. Sự tương kỵ có thể phụ thuộc vào pH và nồng độ dung dịch.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Vitamin C (acid ascorbic) có khả năng qua nhau thai, với nồng độ trong máu thai nhi thường cao hơn 2–4 lần so với nồng độ trong máu mẹ. Việc sử dụng Vitamin C Kabi 500mg/5ml không được khuyến nghị trong thai kỳ, trừ khi bác sĩ xác định cần thiết.
Phụ nữ cho con bú: Acid ascorbic bài tiết vào sữa mẹ, vì vậy chỉ nên dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho trẻ bú mẹ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Không ghi nhận ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc thao tác với máy móc nào khi tiêm Vitamin C Kabi 500mg/5ml, do đó có thể sử dụng trong các trường hợp cần tập trung làm việc.
Quá liều và xử trí
Biểu hiện: Tiêm liều cao Vitamin C Kabi 500mg/5ml có thể gây buồn nôn, viêm dạ dày, tiêu chảy hoặc hình thành sỏi thận.
Xử trí: Điều trị chủ yếu là hỗ trợ, có thể truyền dịch để tăng bài tiết nước tiểu, giúp loại bỏ bớt lượng vitamin C dư thừa khỏi cơ thể.
Bảo quản
Giữ Vitamin C Kabi 500mg/5ml ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Vitamin C Kabi 500mg/5ml trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Vitamin C Kabi 500mg/5ml khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Vitamin C Kabi 500mg/5ml như:
Vitamin C 500mg/5ml Pharbaco có thành phần chính là Vitamin C hàm lượng 500mg/5ml, được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm trung ương I – Pharbaco, điều trị thiếu vitamin c và bệnh scorbut
Laroscorbine 1g/5ml – Bayer có thành phần chính là Vitamin C hàm lượng 1000mg/5ml, được sản xuất bởi Dược phẩm Bayer, điều trị thiếu vitamin c và bệnh scorbut
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Vitamin C Kabi 500mg/5ml được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2025
- Xu C, Yi T, Tan S, Xu H, Hu Y, Ma J, Xu J (2023). Association of Oral or Intravenous Vitamin C Supplementation with Mortality: A Systematic Review and Meta-Analysis. Nutrients. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2025 từ: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10146309/
Kim Nguyệt –
bài viết có ngôn gnuwx đọc dễ hiểu