Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Vinzix 20mg/2ml được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-12993-10.
Vinzix 20mg/2ml là thuốc gì?
Thành phần
Vinzix 20mg/2ml là một thuốc lợi tiểu mạnh thuộc nhóm lợi tiểu quai, có chứa thành phần:
- Hoạt chất: Furosemide 20mg
- Tá dược: vừa đủ 2ml.
Trình bày
SĐK: VD-12993-10
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Quy cách đóng gói: Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Vinzix 20mg/2ml
Cơ chế tác dụng
Cơ chế tác dụng chính của Furosemide diễn ra tại đoạn dày của nhánh lên quai Henle trong nephron của thận. Tại đây, Furosemide ức chế một cách mạnh mẽ và có hồi phục hệ thống đồng vận chuyển Na+−K+−2Cl−. Bằng cách khóa kênh vận chuyển này, Furosemide ngăn cản sự tái hấp thu của ion Natri (Na+), Kali (K+) và Clorid (Cl−) từ dịch lọc cầu thận vào máu.
Sự gia tăng nồng độ các ion này trong lòng ống thận làm tăng áp lực thẩm thấu, kéo theo một lượng lớn phân tử nước di chuyển vào lòng ống và được thải ra ngoài dưới dạng nước tiểu. Điều này dẫn đến tác dụng lợi tiểu mạnh, nhanh và phụ thuộc vào liều dùng. Ngoài ra, Furosemide cũng làm tăng bài xuất Ca2+ và Mg2+. Ở liều cao, thuốc có thể tác dụng trên cả ống lượn gần và ống lượn xa.
Đặc điểm dược động học
Khởi phát tác dụng: Khi tiêm tĩnh mạch (IV), tác dụng lợi tiểu xuất hiện rất nhanh, thường trong vòng 5 phút. Khi tiêm bắp (IM), tác dụng khởi phát chậm hơn.
Đạt đỉnh: Tác dụng đạt mức tối đa trong khoảng 20-60 phút sau khi tiêm.
Thời gian tác dụng: Tác dụng kéo dài khoảng 2 giờ, phù hợp cho các can thiệp cấp cứu.
Phân bố: Furosemide liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%), chủ yếu là albumin. Thuốc có khả năng đi qua hàng rào nhau thai và phân phối vào sữa mẹ.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải (t1/2) ở người bình thường là khoảng 30-120 phút nhưng sẽ kéo dài đáng kể ở bệnh nhân suy thận nặng.
Thuốc Vinzix 20mg/2ml được chỉ định trong bệnh gì?
Vinzix 20mg/2ml được chỉ định trong các trường hợp cần lợi tiểu nhanh và mạnh, bao gồm:
- Phù phổi cấp: Đây là chỉ định quan trọng nhất, giúp giảm nhanh tiền gánh và hậu gánh, cải thiện tình trạng khó thở và sung huyết phổi.
- Phù nặng do các nguyên nhân khác: Phù do suy tim sung huyết, xơ gan, hoặc các bệnh lý thận như hội chứng thận hư, suy thận cấp hoặc mạn.
- Cơn tăng huyết áp và tăng huyết áp có tổn thương thận: Được sử dụng như một thuốc hỗ trợ trong các tình huống cấp cứu để giảm nhanh thể tích tuần hoàn và hạ huyết áp.
- Điều trị thiểu niệu hoặc vô niệu do suy thận: Có thể sử dụng liều cao để cố gắng kích thích bài niệu.
- Tăng calci huyết: Thúc đẩy quá trình thải trừ calci qua thận.
Liều dùng của thuốc Vinzix 20mg/2ml
Liều dùng phải được cá thể hóa dựa trên đáp ứng của từng bệnh nhân và dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
- Người lớn:
- Phù: Liều khởi đầu thông thường là 20-40 mg, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm. Nếu cần, có thể lặp lại liều hoặc tăng liều thêm 20 mg sau mỗi 2 giờ cho đến khi đạt được đáp ứng mong muốn.
- Phù phổi cấp: Tiêm tĩnh mạch 40 mg. Nếu không hiệu quả sau 1 giờ, có thể tăng liều lên 80 mg.
- Trẻ em: Liều khởi đầu là 1 mg/kg, tiêm bắp hoặc tĩnh mạch. Liều tối đa không nên vượt quá 6 mg/kg/ngày.
Cách dùng của thuốc Vinzix 20mg/2ml
Thuốc được dùng qua đường tiêm bắp (IM) hoặc tiêm tĩnh mạch (IV).
Lưu ý cực kỳ quan trọng: Khi tiêm tĩnh mạch, phải tiêm hoặc truyền chậm. Tốc độ truyền tĩnh mạch không nên vượt quá 4 mg/phút. Việc tiêm quá nhanh có thể làm tăng đáng kể nguy cơ gây độc tính trên tai (ototoxicity), dẫn đến ù tai, giảm thính lực, thậm chí điếc vĩnh viễn.
Không sử dụng thuốc Vinzix 20mg/2ml trong trường hợp nào?
Mẫn cảm với Furosemide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các thuốc nhóm Sulfonamid (ví dụ: sulfamid điều trị đái tháo đường).
Tình trạng vô niệu hoặc suy thận không đáp ứng với Furosemide.
Hạ kali hoặc natri máu nặng.
Tình trạng giảm thể tích máu hoặc mất nước nghiêm trọng.
Hôn mê gan hoặc tiền hôn mê gan.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Vinzix 20mg/2ml
Thận trọng
Nguy cơ mất nước và rối loạn điện giải: Đây là nguy cơ lớn nhất. Sử dụng Furosemide có thể gây hạ kali máu, hạ natri máu, hạ magnesi máu và nhiễm kiềm chuyển hóa. Cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số điện giải đồ, chức năng thận và tình trạng hydrat hóa của bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.
Nguy cơ tụt huyết áp: Việc thải dịch nhanh chóng có thể làm giảm thể tích tuần hoàn, gây tụt huyết áp, đặc biệt là hạ huyết áp tư thế đứng. Cần thận trọng ở người cao tuổi và những bệnh nhân đang dùng các thuốc hạ áp khác.
Độc tính trên tai (Ototoxicity): Furosemide có thể gây ù tai, chóng mặt, giảm thính lực tạm thời hoặc vĩnh viễn. Nguy cơ này tăng lên đáng kể khi tiêm tĩnh mạch quá nhanh, sử dụng liều cao, ở bệnh nhân suy thận, hoặc dùng đồng thời với các thuốc gây độc tai khác (ví dụ: kháng sinh nhóm aminoglycosid).
Dị ứng Sulfonamid: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với sulfonamid có thể có phản ứng chéo với Furosemide.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn điện giải (hạ kali, natri, magnesi), hạ huyết áp tư thế đứng, tăng acid uric máu (có thể gây cơn gút cấp).
Ít gặp: Rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nôn.
Hiếm gặp: Ù tai, giảm thính lực, phát ban da, viêm thận kẽ, ức chế tủy xương (giảm bạch cầu, tiểu cầu), viêm tụy.
Tương tác
Aminoglycosid, Cisplatin: Tăng nguy cơ độc tính trên thận và tai.
Digoxin: Hạ kali máu do Furosemide làm tăng nguy cơ ngộ độc Digoxin.
Lithium: Furosemide làm giảm thải trừ Lithium, tăng nguy cơ ngộ độc Lithium.
Thuốc hạ huyết áp (đặc biệt là thuốc ức chế men chuyển): Tăng tác dụng hạ áp, có thể gây tụt huyết áp nghiêm trọng.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Có thể làm giảm tác dụng lợi tiểu của Furosemide.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Furosemide qua được hàng rào nhau thai. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ và dưới sự chỉ định chặt chẽ của bác sĩ.
Cho con bú: Thuốc được bài tiết vào sữa mẹ và có thể ức chế sự tiết sữa. Cần cân nhắc ngừng cho con bú nếu việc dùng thuốc là cần thiết.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây hạ huyết áp, chóng mặt, làm giảm khả năng tập trung. Bệnh nhân không nên lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi xác định rõ thuốc không gây ảnh hưởng tiêu cực.
Quá liều và xử trí
Biểu hiện: Các triệu chứng là sự khuếch đại tác dụng dược lý, bao gồm mất nước, giảm thể tích tuần hoàn, tụt huyết áp, rối loạn điện giải nặng.
Xử trí: Ngừng thuốc và tiến hành điều trị hỗ trợ, chủ yếu là bù lại lượng nước và điện giải đã mất.
Bảo quản
Bảo quản Vinzix 20mg/2ml ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Sản phẩm tương tự thuốc Vinzix 20mg/2ml
Trên thị trường có nhiều sản phẩm chứa hoạt chất Furosemide. Một ví dụ là thuốc Furosan 40mg Hasan. Đây là sản phẩm của Công ty TNHH Hasan – Dermapharm, được bào chế dưới dạng viên nén với hàm lượng 40mg. Mặc dù cùng hoạt chất, Furosan 40mg được sử dụng qua đường uống, phù hợp cho điều trị duy trì và các trường hợp không cần can thiệp cấp cứu như dạng tiêm Vinzix.
Tài liệu tham khảo
Michael Joannidis, Sebastian J Klein. 10 myths about frusemide, truy cập ngày 26 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30643933/
Mạnh –
Thuốc tiêm dùng phải có sự giám sát của nhân viên y tế