Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Vik 1 inj. được sản xuất bởi Dai Han Pharm. Co., Ltd. có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 880110792024 (SĐK cũ: VN-21634-18)
Vik 1 inj. là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi ống Vik 1 inj. có chứa: Phytonadione 10mg/ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Trình bày
SĐK: 880110792024 (SĐK cũ: VN-21634-18)
Quy cách đóng gói: Hộp 10 Ống x 1ml
Xuất xứ: Hàn Quốc
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Vik 1 inj.
Cơ chế tác dụng
Vitamin K1 đóng vai trò thiết yếu trong chuỗi phản ứng của hệ enzym gan giúp sản sinh các yếu tố đông máu quan trọng như yếu tố II (prothrombin), VII, IX, X, cũng như protein C và protein S. Thuốc chống đông dạng coumarin (như warfarin) làm gián đoạn hoạt động này thông qua ức chế cạnh tranh, do đó bổ sung vitamin K1 liều cao có thể phục hồi quá trình tổng hợp yếu tố đông máu. Đây chính là cơ sở để dùng vitamin K1 như thuốc giải độc trong các trường hợp quá liều hoặc xuất huyết liên quan đến thuốc chống đông coumarin.
Đặc điểm dược động học
Sau khi tiêm bắp, vitamin K1 đạt sinh khả dụng khoảng 50%, tuy nhiên không được khuyến cáo tiêm bắp ở bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết cao do nguy cơ tụ máu tại chỗ. Nồng độ vitamin K1 trong huyết tương sau tiêm bắp có sự dao động lớn giữa các cá thể.
Thể tích phân bố xấp xỉ 5 lít, chủ yếu tập trung tại gan nhưng dự trữ trong cơ thể không lâu. Vitamin K1 khó qua hàng rào nhau thai nhưng có thể bài tiết vào sữa mẹ. Thời gian bán thải trong huyết tương từ 1,5 đến 3 giờ. Sau chuyển hóa, thuốc liên hợp với acid glucuronic rồi được đào thải qua mật và nước tiểu.
Thuốc Vik 1 inj. được chỉ định trong bệnh gì?
Phytonadion được sử dụng để đối kháng tác dụng của các thuốc chống đông nhóm coumarin (như warfarin) trong các tình huống chảy máu hoặc có nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng, đặc biệt khi có giảm prothrombin hoặc yếu tố VII trong máu.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Người lớn
- Chảy máu nghiêm trọng, đe dọa tính mạng do thuốc chống đông coumarin:
Ngưng ngay thuốc chống đông và tiêm chậm vitamin K1 (5–10 mg), phối hợp với PCC (phức hợp prothrombin cô đặc). Nếu PCC không sẵn có, có thể thay bằng FFP (huyết tương tươi đông lạnh). Theo dõi INR sau 3 giờ, có thể lặp liều nếu chưa đáp ứng. Tổng liều không vượt quá 40 mg trong 24 giờ.
Thuốc chống đông | Tình trạng lâm sàng | Liều vitamin K (IV) | Kèm theo |
Warfarin | Chảy máu nghiêm trọng | 5 mg | PCC hoặc FFP |
Warfarin | Nguy cơ đe dọa tính mạng | 5–10 mg | PCC hoặc FFP |
- Xuất huyết nhẹ hoặc không triệu chứng với INR cao:
Liều vitamin K1 từ 0,5–1 mg (INR 5–9) và 1 mg (INR >9), dùng đường tĩnh mạch.
- Chuẩn bị phẫu thuật khẩn cấp (có thể trì hoãn 6–12h):
Tiêm IV 5 mg vitamin K1. Nếu cần phẫu thuật ngay, có thể dùng thêm PCC và đánh giá INR trước mổ.
- Đối với các thuốc chống đông khác (không phải warfarin):
Thông tin về sử dụng vitamin K còn hạn chế, vì thời gian bán thải của các thuốc này khác nhau (như acenocoumarol, phenprocoumon). Liều có thể cần điều chỉnh tương ứng.
Người cao tuổi
Nhạy cảm hơn với vitamin K1, nên dùng liều ở giới hạn thấp của khuyến nghị.
Trẻ em (1–18 tuổi)
Trước khi dùng cần đánh giá chức năng đông máu.
- Dùng cho trẻ bị giảm hấp thu vitamin K, suy dinh dưỡng nặng kèm dùng kháng sinh phổ rộng, bệnh gan hoặc đang điều trị với warfarin.
- Trẻ đang dùng warfarin cần cân nhắc giữa tiếp tục điều trị và nguy cơ ảnh hưởng hiệu quả thuốc trong 2–3 tuần sau khi dùng vitamin K.
- Tác dụng của vitamin K thường bắt đầu sau 4–6 giờ nên trong trường hợp xuất huyết nặng, cần phối hợp truyền yếu tố đông máu.
Liều khuyến nghị:
Đối tượng | Liều vitamin K1 (IV) | Ghi chú |
Xuất huyết nghiêm trọng | 5 mg | Kèm PCC hoặc FFP nếu cần |
Không triệu chứng, INR tăng nhẹ | 30 mcg/kg | Theo dõi INR sau 2–6 giờ |
Trẻ sơ sinh, trẻ < 1 tuổi | Không dùng dạng này | Dùng chế phẩm 2 mg/0,2 ml phù hợp |
Cách sử dụng
Pha loãng phytonadion với dung dịch NaCl 0,9% hoặc dextrose 5% để truyền tĩnh mạch ngay sau khi pha. Không nên trộn thuốc với các dung dịch tiêm truyền khác. Có thể tiêm ở phần dưới của hệ thống truyền dịch nếu cần.
Không sử dụng thuốc Vik 1 inj. trong trường hợp nào?
Người dị ứng với Phytonadione có trong Vik 1 inj.
Nếu người có khả năng bị xuất huyết cao không nên dùng đường tiêm bắp
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
- Người thiếu men G6PD dễ bị tan máu khi dùng phytonadion.
- Bệnh nhân gan nặng dùng liều cao có thể bị tổn thương gan thêm.
- Không dùng quá 5 mg cho trẻ sơ sinh do hệ enzyme gan chưa hoàn chỉnh.
- Trong xuất huyết nặng, có thể cần truyền máu hoặc các chế phẩm máu.
- Nguy cơ huyết khối tăng nếu sử dụng vitamin K để đảo ngược thuốc chống đông mà không đánh giá nguy cơ – lợi ích cẩn thận.
Tác dụng phụ
- Phản ứng toàn thân khi tiêm tĩnh mạch: đỏ bừng, tụt huyết áp, chóng mặt, choáng, phản vệ, thậm chí tử vong.
- Có thể gây đổi vị giác, kích ứng da và đường hô hấp, phản ứng dị ứng.
- Dạng dung dịch có thể gây phồng rộp da.
- Liều cao (>25 mg) làm tăng bilirubin huyết ở trẻ sơ sinh hoặc sinh non.
Tương tác
- Không nên pha trộn phytonadion với bất kỳ dung dịch truyền tĩnh mạch nào khác để tránh nguy cơ tương tác và biến đổi hóa học bất lợi.
- Phytonadion (vitamin K1) có khả năng đối kháng với tác dụng của các thuốc chống đông nhóm coumarin. Các thuốc này ức chế enzyme epoxide reductase, một thành phần thiết yếu trong chu trình hoạt hóa vitamin K, từ đó làm suy giảm khả năng carboxyl hóa các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K. Khi dùng đồng thời, phytonadion có thể làm đảo ngược tác dụng chống đông máu, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
- Ngoài ra, aspirin và các dẫn xuất của acid salicylic cũng có thể cản trở hoạt động của hệ enzyme carboxylase reductase, dẫn đến giảm hiệu lực sinh lý của vitamin K.
- Một số kháng sinh cephalosporin mang nhóm N-methylthiotetrazole (NMTT) cũng có thể làm suy giảm tác dụng của vitamin K thông qua ức chế enzyme vitamin K epoxide reductase.
- Dùng phytonadion cùng với các thuốc chống động kinh như phenytoin hoặc phenobarbital có thể làm giảm hiệu quả của vitamin K1. Hơn nữa, khi mẹ sử dụng các thuốc chống co giật hoặc thuốc điều trị lao (như rifampicin, isoniazid) trong thời kỳ mang thai, trẻ sơ sinh có nguy cơ thiếu hụt vitamin K ngay từ những ngày đầu sau sinh, gây chảy máu. Dù cơ chế chính xác chưa được xác định rõ, đây là một tương tác cần lưu ý trong lâm sàng.
- Do khả năng đối kháng với thuốc chống đông máu nhóm coumarin, vitamin K1 cũng có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông nếu không được sử dụng hợp lý.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ mang thai:vHiện chưa có dữ liệu đầy đủ chứng minh tính an toàn của phytonadion khi dùng trong thai kỳ. Việc sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai cần được cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi. Phytonadion không được khuyến khích dùng với mục đích phòng ngừa thiếu máu cho trẻ sơ sinh trong thai kỳ.
- Phụ nữ cho con bú: Vitamin K1 có thể bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ. Tuy nhiên, phytonadion không được khuyến cáo sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú để ngăn ngừa tình trạng xuất huyết ở trẻ sơ sinh, do chưa có đủ bằng chứng xác lập hiệu quả và an toàn trong nhóm đối tượng này.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Việc sử dụng phytonadion có thể gây ra một số phản ứng phụ như hạ huyết áp, chóng mặt, choáng váng, làm suy giảm khả năng tập trung và phản xạ. Do đó, bệnh nhân đang điều trị với thuốc nên tránh tham gia vào các hoạt động cần sự tỉnh táo cao như lái xe hoặc điều khiển máy móc.
Quá liều và xử trí
Việc dùng liều lớn phytonadion có thể làm mất tác dụng tạm thời của các thuốc chống đông kháng vitamin K như warfarin, do đó có thể cần tăng liều thuốc chống đông hoặc lựa chọn sử dụng một chất chống đông khác không bị ảnh hưởng, như heparin.
Mặc dù chưa ghi nhận biểu hiện quá liều rõ ràng ở người lớn, nhưng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, việc dùng quá liều vitamin K1 đã được báo cáo có thể gây ra một số tác dụng phụ như nổi mẩn, tăng men gan, tăng bilirubin huyết, đau bụng, táo bón, phân mềm, kích thích, mệt mỏi hoặc phát ban da. Hầu hết các triệu chứng này thường nhẹ và có thể tự hồi phục mà không cần can thiệp y tế đặc hiệu.
Bảo quản
- Giữ Vik 1 inj. ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
- Không để Vik 1 inj. trong tầm với trẻ em
- Không sử dụng Vik 1 inj. khi quá hạn cho phép
Thuốc Vik 1 inj. giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Vik 1 inj. hiện đang được bán tại Nhà thuốc Dược sĩ Lưu Văn Hoàng, giá thuốc Vik 1 inj. có thể đã được cập nhập tại đầu trang. Hiện nay, nhà thuốc chúng tôi hỗ trợ giao hàng toàn quốc. Quý khách hàng có thể liên hệ qua số hotline để được tư vấn kịp thời.
Trường hợp Vik 1 inj. tạm thời hết hàng, quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Vik 1 inj. như:
Phytok 20mg/ml có thành phần Phytomenadion 20 mg, được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội, chỉ định cho trường hợp thiếu vitamin K
Tài liệu tham khảo
Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Vik 1 inj. được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2025 từ: https://drugbank.vn/thuoc/Vik-1-inj-&VN-21634-18
Ngọc Nguyễn –
đi tìm nhiều quán không có nhưng may mà nhà thuốc này có. mừng muốn xỉu