Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc VANKOPOL 500MG IV được sản xuất bởi Aroma İlaç San. Ltd. Şti, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 868115426823.
VANKOPOL 500MG IV là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi lọ Vankopol 500mg chứa hoạt chất chính là Vancomycin 500mg cùng với tá dược vừa đủ. Thuốc được bào chế dưới dạng bột đông khô để pha tiêm.
Trình bày
SĐK: 868115426823
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ
Xuất xứ: Turkey

Tác dụng của thuốc VANKOPOL 500MG IV
Cơ chế tác dụng
Vancomycin là một loại kháng sinh glycopeptide có tác dụng diệt khuẩn. Cơ chế chính của nó là ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Vancomycin liên kết mạnh với các phân tử peptidoglycan (thành phần quan trọng của vách tế bào vi khuẩn), ngăn cản các enzyme transpeptidase hình thành liên kết chéo. Điều này làm yếu đi cấu trúc vách tế bào, khiến vi khuẩn mất khả năng duy trì hình dạng và chức năng, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn. Vancomycin có phổ tác dụng hẹp, chủ yếu chống lại vi khuẩn Gram dương hiếu khí và kỵ khí, bao gồm các chủng Staphylococcus aureus và Staphylococcus epidermidis (kể cả các chủng kháng methicillin), Streptococcus pneumoniae (kể cả chủng kháng penicillin), và Enterococcus faecalis.
Đặc điểm dược động học
Vancomycin hấp thu tốt khi dùng đường tiêm tĩnh mạch và phân bố rộng rãi vào các dịch ngoại bào. Khoảng 55% vancomycin liên kết với protein huyết tương. Thuốc hầu như không bị chuyển hóa trong cơ thể và được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 3-13 giờ và có thể kéo dài ở người suy giảm chức năng thận. Vancomycin không được loại bỏ hiệu quả bằng phương pháp thẩm tách máu hay thẩm tách màng bụng.
Thuốc VANKOPOL 500MG IV được chỉ định trong bệnh gì?
Vankopol 500mg là một loại kháng sinh mạnh, chuyên dùng để điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram dương nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm trùng da và mô mềm.
- Nhiễm trùng xương và khớp.
- Viêm phổi.
- Dự phòng và điều trị viêm nội tâm mạc (viêm lớp lót bên trong tim) ở những bệnh nhân có nguy cơ cao, đặc biệt là trước các cuộc phẫu thuật lớn.
- Nhiễm khuẩn máu nghiêm trọng, đặc biệt do tụ cầu kháng các kháng sinh thông thường.
- Nhiễm khuẩn liên quan đến cầu nối (ví dụ: dẫn lưu não thất, cầu nối lọc máu).
- Nhiễm khuẩn trong thẩm tách màng bụng liên tục.
Liều dùng của thuốc VANKOPOL 500MG IV
Liều lượng cụ thể sẽ phụ thuộc vào cân nặng, tình trạng bệnh và khả năng đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Thời gian điều trị cũng sẽ khác nhau tùy theo diễn biến bệnh.
- Trẻ em trên 12 tuổi và người trưởng thành:
- Liều thông thường: 15-20 mg/kg mỗi 8-12 giờ.
- Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng: Liều có thể lên đến 30 mg/kg, nhưng không vượt quá 2g/ngày.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều thông thường: 10-15 mg/kg mỗi 6 giờ, tối đa không vượt quá 2g/ngày.
- Trẻ từ 0-27 ngày tuổi: Liều dùng sẽ được tính toán cẩn thận dựa trên tuổi sau kỳ kinh nguyệt của mẹ.
- Đối tượng đặc biệt (người lớn tuổi, trẻ sơ sinh, bệnh nhân chạy thận nhân tạo, người suy giảm chức năng thận): Cần điều chỉnh liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Cách dùng của thuốc VANKOPOL 500MG IV
Vankopol 500mg được sử dụng theo đường tiêm tĩnh mạch chậm, phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của bác sĩ. Không được tiêm bắp.
Không sử dụng thuốc VANKOPOL 500MG IV trong trường hợp nào?
- Người có tiền sử mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không dùng theo đường tiêm bắp.
- Phụ nữ có thai và cho con bú (tham khảo ý kiến bác sĩ).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc VANKOPOL 500MG IV
Thận trọng
- Cần đặc biệt thận trọng và điều chỉnh liều cho người lớn tuổi, trẻ sơ sinh, bệnh nhân chạy thận nhân tạo, và những người có tiền sử dị ứng với teicoplanin.
- Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi lâm sàng chặt chẽ để phát hiện và xử lý kịp thời các phản ứng bất lợi.
- Ngừng thuốc ngay lập tức nếu xuất hiện hội chứng Stevens-Johnson hoặc phản ứng phản vệ.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Hạ huyết áp, khó thở, phát ban, đỏ da, nổi mề đay, suy giảm chức năng thận, viêm tắc tĩnh mạch, tăng creatinin và nitrogen huyết thanh.
- Ít gặp: Giảm thính lực (có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn), phát ban, mề đay, ngứa.
- Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, sốt, rét run, chóng mặt, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, viêm da tróc vảy, ù tai.
- Rất hiếm gặp: Bong tróc da, phồng rộp, ngừng tim, viêm ruột.
- Chưa rõ tần suất: Nôn mửa, tiêu chảy, buồn ngủ, phát ban kèm sưng và đau tai, chức năng gan bất thường.
Tương tác
Vankopol 500mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Cần thận trọng khi dùng đồng thời với:
- Thuốc gây mê.
- Dexamethason
- Các thuốc có khả năng gây độc cho thần kinh và thận (ví dụ: aminoglycosid).
- Thuốc lợi tiểu.
- Thuốc điều trị tiêu chảy trong viêm ruột.
- Thuốc điều trị mỡ máu.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Độ an toàn của Vankopol 500mg đối với phụ nữ có thai và cho con bú chưa được xác định rõ ràng. Do đó, không khuyến cáo sử dụng trừ khi thực sự cần thiết và có sự chỉ định, giám sát của bác sĩ.
Quá liều và xử trí
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho vancomycin. Trong trường hợp quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị hỗ trợ, điều trị triệu chứng. Lọc máu có thể giúp tăng tốc độ thải trừ vancomycin.
Sản phẩm tương tự thuốc VANKOPOL 500MG IV
Vancomycin 500 Vinphaco có thành phần Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 500mg, được sản xuất bởi CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC, điều trị nhiễm khuẩn.
Tài liệu tham khảo
M P Wilhelm. Vancomycin, truy cập ngày 24 tháng 05 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/1943250/
Quyết –
Vancomycin là kháng sinh mạnh