Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Tralop 0,05% được sản xuất bởi Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110166523.
Tralop 0,05% là thuốc gì?
Thành phần
Kem bôi ngoài da Tralop 0,05% chứa thành phần chính là Clobetasol propionat với hàm lượng 0,05%.
Trình bày
SĐK: 893110166523
Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp x 15 gam
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Tralop 0,05%
Cơ chế tác dụng
Clobetasol propionat, một corticosteroid dùng tại chỗ, có đặc tính chống viêm, chống ngứa và co mạch. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế nhiều cơ chế của phản ứng dị ứng pha muộn, bao gồm giảm mật độ tế bào mast, giảm hóa ứng động và hoạt hóa bạch cầu ái toan, giảm sản sinh cytokine, và ức chế chuyển hóa acid arachidonic.
Đặc điểm dược động học
- Corticosteroid tại chỗ có thể hấp thu toàn thân qua da lành bình thường. Mức độ hấp thu phụ thuộc vào tá dược, tính nguyên vẹn của hàng rào biểu bì da, và có thể tăng lên khi da bị băng kín, viêm hoặc có bệnh lý khác.
- Khi hấp thu qua da, thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan.
- Clobetasol propionat và các chất chuyển hóa được thải trừ qua thận, một phần qua mật.
Thuốc Tralop 0,05% được chỉ định trong bệnh gì?
Tralop 0,05% dùng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi làm giảm các triệu chứng của các bệnh da đáp ứng với steroid:
- Bệnh vảy nến (trừ dạng mảng lan rộng).
- Viêm da dai dẳng khó chữa.
- Lichen phẳng.
- Lupus ban đỏ dạng đĩa.
- Các bệnh da khác không đáp ứng thỏa đáng với các steroid hiệu lực thấp hơn.
Liều dùng của thuốc Tralop 0,05%
- Người lớn, người cao tuổi và trẻ em trên 12 tuổi: Bôi một lớp mỏng và xoa nhẹ để phủ kín hoàn toàn vùng da bị bệnh 1 hoặc 2 lần mỗi ngày cho tới 4 tuần đến khi tình trạng được cải thiện. Sau đó, có thể giảm số lần sử dụng hoặc chuyển sang điều trị bằng thuốc có hiệu lực thấp hơn.
- Lưu ý:
- Giữ cho thuốc đủ thời gian hấp thu vào da trước khi bôi thuốc làm mềm da.
- Không kéo dài điều trị quá 4 tuần. Nếu cần điều trị tiếp, nên sử dụng thuốc có hiệu lực thấp hơn.
- Liều mỗi tuần tối đa không quá 50g.
- Đối với sang thương khó chữa, có thể băng kín vùng điều trị bằng màng phim polythene, thường chỉ cần băng kín qua đêm.
- Điều trị viêm da cơ địa (chàm): Khi bệnh đã được kiểm soát, nên ngưng điều trị Tralop 0,05% dần dần và tiếp tục duy trì bằng một thuốc làm mềm da.
- Điều trị bệnh da dai dẳng khó chữa, hay tái phát: Khi đợt cấp đã được kiểm soát, có thể cân nhắc dùng một lần/ngày, hai lần/tuần, để hở, không băng kín.
- Người cao tuổi và bệnh nhân suy gan/thận: Do quá trình thải trừ thuốc có thể chậm hơn, nên sử dụng lượng thuốc tối thiểu trong thời gian điều trị ngắn nhất.
Cách dùng của thuốc Tralop 0,05%
Tralop 0,05% là kem bôi ngoài da, đặc biệt thích hợp cho các bề mặt da ẩm ướt hoặc rỉ dịch.
Không sử dụng thuốc Tralop 0,05% trong trường hợp nào?
- Các nhiễm khuẩn da chưa được điều trị.
- Bệnh trứng cá đỏ Rosacea, mụn trứng cá.
- Ngứa nhưng không viêm, ngứa quanh hậu môn và vùng sinh dục.
- Viêm da quanh miệng.
- Quá mẫn với thuốc hoặc bất kỳ tá dược nào.
- Nhiễm virus, nhiễm nấm.
- Bệnh vảy nến dạng mảng lan rộng.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Tralop 0,05%
Thận trọng
- Ức chế trục HPA: Nguy cơ xảy ra nếu dùng liều cao, trên diện rộng, hoặc dùng kéo dài. Ngừng thuốc đột ngột có thể gây thiếu glucocorticosteroid.
- Yếu tố nguy cơ tăng tác dụng toàn thân: Hiệu lực và công thức của steroid, thời gian dùng thuốc, bôi trên diện rộng, vùng da bị băng kín (kể cả tã lót ở trẻ em), tăng hydrat hóa lớp sừng, bôi trên vùng da mỏng (như da mặt), hoặc da bị tổn thương.
- Trẻ em: Dễ bị teo da và tác dụng toàn thân hơn. Hạn chế điều trị trong vài ngày và kiểm tra hàng tuần.
- Nguy cơ nhiễm trùng do băng kín: Vệ sinh sạch da trước khi băng kín.
- Điều trị vảy nến: Cần theo dõi cẩn thận vì có thể gây tái phát, vảy nến mụn mủ toàn thân, hoặc tăng độc tính.
- Nhiễm khuẩn kèm theo: Dùng kháng sinh thích hợp. Ngừng corticosteroid nếu nhiễm trùng lan rộng.
- Vết loét mạn tính ở chân: Có thể tăng nguy cơ quá mẫn và nhiễm trùng tại chỗ.
- Bôi thuốc trên mặt: Không nên bôi thuốc trên mặt vì da vùng này dễ bị teo. Nếu dùng, giới hạn trong vài ngày.
- Bôi thuốc trên mí mắt: Thận trọng để thuốc không vào mắt vì có thể gây đục thủy tinh thể và glaucoma.
Tác dụng phụ
- Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng: Rất hiếm gặp nhiễm trùng cơ hội.
- Rối loạn hệ miễn dịch: Rất hiếm gặp quá mẫn tại chỗ.
- Rối loạn nội tiết: Rất hiếm gặp ức chế trục dưới đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (HPA), có thể dẫn đến các đặc điểm giống hội chứng Cushing (mặt tròn, béo phì trung tâm), chậm tăng cân/chậm lớn ở trẻ em, loãng xương, tăng đường huyết/glucose niệu, đục thủy tinh thể, tăng huyết áp, giảm nồng độ cortisol nội sinh.
- Rối loạn da và mô dưới da:
- Phổ biến: Ngứa, đau da/bỏng da tại chỗ.
- Không phổ biến: Teo da, rạn da, giãn mao mạch.
- Rất hiếm: Viêm da tiếp xúc dị ứng, phát ban, mày đay, mụn trứng cá, vảy nến có mủ, mỏng da, da nhăn, da khô, thay đổi sắc tố,
- Rối loạn toàn thân và tại chỗ bôi thuốc: Rất hiếm gặp đau/rát chỗ bôi thuốc.
Tương tác
Dùng đồng thời với các thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ: Ritonavir và Itraconazol) có thể ức chế chuyển hóa corticosteroid, dẫn tới tăng phơi nhiễm toàn thân. Mức độ tương tác phụ thuộc vào liều dùng, đường dùng corticosteroid và hiệu lực của thuốc ức chế CYP3A4.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
- Thời kỳ mang thai: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy corticosteroid dùng tại chỗ có thể gây bất thường trong phát triển bào thai. Do đó, chỉ cân nhắc sử dụng thuốc khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ đối với thai nhi. Nên dùng lượng thuốc ít nhất trong thời gian điều trị ngắn nhất.
- Thời kỳ cho con bú: An toàn của Tralop 0,05% đối với phụ nữ cho con bú chưa được thiết lập. Không rõ liệu thuốc có hấp thu toàn thân và bài tiết vào sữa mẹ hay không. Chỉ nên sử dụng nếu lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ đối với trẻ. Nếu dùng, tránh bôi thuốc vào bầu vú để trẻ không nuốt phải.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu cụ thể đánh giá ảnh hưởng của Tralop 0,05% lên khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, các tác dụng không mong muốn của thuốc bôi ngoài da này thường không ảnh hưởng bất lợi đến các hoạt động này.
Quá liều và xử trí
Hiếm khi xảy ra quá liều cấp tính. Trong trường hợp quá liều mạn tính hoặc lạm dụng, có thể xuất hiện các biểu hiện tăng cortisol (hội chứng Cushing). Nên ngừng thuốc dần dần.
Sản phẩm tương tự thuốc Tralop 0,05%
Thuốc Clobetasol 0.05% VCP được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm VCP, được chỉ định để điều trị tại chỗ trong các trường hợp bệnh lý ở da không đáp ứng với Glucocorticoid.
Tài liệu tham khảo
James Q Del Rosso. Topical Corticosteroid Therapy for Psoriasis-A Review of Clobetasol Propionate 0.025% Cream and the Clinical Relevance of Penetration Modification, truy cập ngày 09 tháng 06 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32308782/
Duyên –
Kem này bôi nhạy, bôi thấy đỡ luôn