Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Tacroz 0.03% được sản xuất bởi Glenmark Pharmaceuticals Ltd., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-18320-14.
Tacroz 0.03% là thuốc gì?
Thành phần
Tacroz 0.03% là một loại thuốc mỡ bôi ngoài da, có chứa thành phần:
- Hoạt chất: Tacrolimus 03% kl/kl.
- Tá dược: Parafin trắng mềm, paraffin lỏng, sáp ong trắng, parafin rắn, Propylene Carbonate.
Trình bày
SĐK: VN-18320-14
Dạng bào chế: Thuốc mỡ bôi ngoài da
Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp 10 g
Xuất xứ: India

Tác dụng của thuốc Tacroz 0.03%
Cơ chế tác dụng
Cơ chế tác dụng của Tacrolimus trong điều trị viêm da cơ địa rất đặc hiệu và là một bước tiến trong ngành dược lý da liễu. Hoạt chất này tác động sâu vào chuỗi phản ứng miễn dịch gây ra tình trạng viêm da:
- Gắn kết với Protein nội bào: Khi được bôi lên da, Tacrolimus sẽ thấm vào các tế bào miễn dịch, chủ yếu là tế bào lympho T. Tại đây, nó gắn vào một protein nội bào có tên là FKBP-12.
- Ức chế Calcineurin: Phức hợp Tacrolimus-FKBP12 sau đó hình thành sẽ liên kết và ức chế hoạt động của calcineurin, một enzyme phosphatase phụ thuộc canxi.
- Ngăn chặn hoạt hóa tế bào T: Calcineurin đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt yếu tố phiên mã NFAT (Nuclear Factor of Activated T-cells). Bằng cách ức chế calcineurin, Tacrolimus ngăn chặn quá trình dephosphoryl hóa và di chuyển của NFAT vào nhân tế bào. Điều này làm gián đoạn quá trình phiên mã gen của các cytokine gây viêm.
- Giảm giải phóng Cytokine: Kết quả cuối cùng là sự sản xuất các cytokine tiền viêm như Interleukin-2 (IL-2), IL-3, IL-4, IL-5, Interferon-gamma (IFN-γ), và TNF-α bị ức chế mạnh mẽ. Đây chính là các “sứ giả hóa học” gây ra phản ứng viêm, đỏ và ngứa ở da.
Nói một cách đơn giản, Tacroz 0.03% “làm dịu” phản ứng miễn dịch quá mức tại vùng da bị bệnh, cắt đứt vòng xoắn bệnh lý “ngứa – gãi – viêm” của bệnh chàm mà không cần đến corticosteroid.
Đặc điểm dược động học
Một trong những ưu điểm lớn nhất của Tacrolimus khi dùng tại chỗ là sự hấp thu toàn thân (vào máu) rất thấp hoặc không đáng kể. Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng sau khi bôi thuốc mỡ Tacrolimus, nồng độ hoạt chất trong máu thường ở dưới ngưỡng phát hiện hoặc rất thấp. Sinh khả dụng của thuốc qua da được ước tính là dưới 0.5%. Điều này có nghĩa là thuốc chủ yếu tác động tại chỗ trên da, giảm thiểu nguy cơ gây ra các tác dụng phụ toàn thân so với các thuốc ức chế miễn dịch đường uống.
Thuốc Tacroz 0.03% được chỉ định trong bệnh gì?
Thuốc mỡ Tacrolimus được chỉ định để điều trị ngắn hạn hoặc dài hạn ngắt quãng cho bệnh nhân bị viêm da cơ địa (chàm) từ thể trung bình đến nặng.
Chỉ định này không phải là lựa chọn đầu tay mà dành cho những trường hợp:
- Bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp điều trị truyền thống (như corticosteroid bôi tại chỗ).
- Bệnh nhân không dung nạp được các liệu pháp điều trị truyền thống.
- Việc sử dụng các liệu pháp truyền thống không thích hợp vì các nguy cơ tiềm tàng.
Liều dùng của thuốc Tacroz 0.03%
Người lớn (từ 16 tuổi trở lên): Có thể bắt đầu với nồng độ 0.1% hoặc 0.03% tùy vào tình trạng lâm sàng, bôi 2 lần mỗi ngày.
Trẻ em (từ 2 đến 15 tuổi): Chỉ sử dụng thuốc mỡ Tacrolimus 0.03%, bôi 2 lần mỗi ngày.
Lưu ý: Thuốc không được chỉ định cho trẻ em dưới 2 tuổi.
Cách dùng của thuốc Tacroz 0.03%
Rửa sạch và lau khô hoàn toàn vùng da cần điều trị trước khi bôi thuốc.
Lấy một lượng thuốc vừa đủ và bôi một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng.
Thuốc có thể được bôi trên hầu hết các vùng da của cơ thể, bao gồm mặt, cổ và các nếp gấp, nhưng tránh để thuốc tiếp xúc với niêm mạc (mắt, miệng).
Rửa tay sạch sau khi bôi thuốc (trừ khi tay là vùng da cần điều trị).
Tuyệt đối không băng kín vùng da sau khi bôi thuốc, vì điều này có thể làm tăng sự hấp thu toàn thân của thuốc.
Không sử dụng thuốc Tacroz 0.03% trong trường hợp nào?
Thuốc Tacroz 0.03% chống chỉ định với những bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm hoặc dị ứng với Tacrolimus hay bất kỳ thành phần nào của tá dược.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Tacroz 0.03%
Thận trọng
Đây là lưu ý quan trọng nhất. Mặc dù hiếm gặp và mối quan hệ nhân quả chưa được thiết lập rõ ràng, Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã đưa ra cảnh báo về nguy cơ lý thuyết liên quan đến ung thư da (không phải u hắc tố) và u lympho khi sử dụng các chất ức chế calcineurin tại chỗ trong thời gian dài. Cảnh báo này dựa trên các báo cáo ca bệnh sau khi thuốc ra thị trường và dữ liệu từ các nghiên cứu trên động vật khi dùng liều cao toàn thân. Do đó, thuốc chỉ nên được sử dụng đúng theo chỉ định, không nên dùng liên tục kéo dài và nên hạn chế tối đa việc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời tự nhiên hay nhân tạo (như giường tắm nắng) trong quá trình điều trị.
Nhiễm khuẩn da: Không nên bôi thuốc lên vùng da đang bị nhiễm khuẩn cấp tính. Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, cần điều trị khỏi trước khi bắt đầu sử dụng Tacroz. Việc điều trị bằng Tacrolimus có thể làm tăng nguy cơ nhiễm virus Herpes simplex hoặc Varicella zoster (thủy đậu, zona).
Bệnh hạch bạch huyết: Nếu bệnh nhân có sưng hạch trong quá trình điều trị, cần phải được bác sĩ thăm khám để tìm ra nguyên nhân.
Tác dụng phụ
Rất phổ biến: Các phản ứng tại chỗ bôi là tác dụng phụ thường gặp nhất, đặc biệt trong vài ngày đầu điều trị. Chúng bao gồm cảm giác nóng rát, châm chích, ngứa và đỏ da. Các triệu chứng này thường ở mức độ nhẹ đến trung bình và sẽ giảm dần khi tình trạng viêm da được cải thiện.
Các tác dụng phụ khác: Viêm nang lông, mụn trứng cá, tăng nhạy cảm da (đặc biệt với nóng và lạnh), và không dung nạp rượu (đỏ bừng mặt hoặc kích ứng da sau khi uống đồ uống có cồn) cũng đã được báo cáo.
Tương tác
Do hấp thu toàn thân rất ít, tương tác với các thuốc khác là hiếm gặp. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế mạnh men gan CYP3A4 (như kháng sinh nhóm macrolid, kháng nấm nhóm azole) trên những bệnh nhân có diện tích bôi thuốc rộng hoặc bị chứng đỏ da toàn thân.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn. Chỉ sử dụng thuốc khi lợi ích vượt trội nguy cơ và có chỉ định của bác sĩ.
Bà mẹ cho con bú: Tacrolimus có bài tiết qua sữa mẹ. Cần cân nhắc giữa việc ngưng cho con bú hoặc ngưng dùng thuốc, tùy thuộc vào tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Quá liều khi dùng tại chỗ là rất khó xảy ra. Thuốc không được dùng đường uống. Nếu vô tình nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức để được tư vấn.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, không để đông lạnh. Để xa tầm tay trẻ em. Sau khi mở nắp, thuốc chỉ nên được sử dụng trong vòng 3 tháng.
Sản phẩm tương tự thuốc Tacroz 0.03%
Trên thị trường có một số sản phẩm khác cũng chứa hoạt chất Tacrolimus 0.03%, trong đó có thuốc Quantopic 0.03%. Đây là sản phẩm có cùng hoạt chất, nồng độ và dạng bào chế, được sử dụng với chỉ định tương tự như Tacroz 0.03%.
Tài liệu tham khảo
Shinji Uemoto. Tacrolimus, truy cập ngày 12 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15954428/
Nguyên –
Thuốc mỡ kê đơn, ko tự ý dùng dài ngày được