Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng sẽ giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc SavNopain 500 được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C), có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110165324.
SavNopain 500 là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén SavNopain 500 chứa:
- Naproxen: 500 mg
- Tá dược: tinh bột biến tính, natri croscarmellose, silicon dioxyd keo, povidon K30, oxyd sắt, magie stearat.
Dạng bào chế: Viên nén.

Trình bày
SĐK: 893110165324
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc SavNopain 500
Cơ chế tác dụng
Naproxen là một dẫn xuất của acid propionic, thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Cơ chế chính của naproxen là ức chế hoạt động của enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2) – những enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp prostaglandin, một chất trung gian gây viêm, đau và sốt trong cơ thể. Khi lượng prostaglandin bị giảm, các biểu hiện viêm, đau, sưng, sốt cũng sẽ được cải thiện rõ rệt.
Nhờ khả năng ức chế COX-2 mạnh hơn COX-1 so với một số NSAID cổ điển như aspirin hay indomethacin, naproxen mang lại hiệu quả chống viêm tốt đồng thời ít gây tổn thương trên đường tiêu hóa hơn.
Đặc điểm dược động học
Naproxen có sinh khả dụng đường uống cao, đạt khoảng 95%. Sau khi uống, thuốc được hấp thu nhanh chóng, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được trong khoảng 2-4 giờ. Dạng viên nén có thể bị ảnh hưởng nhẹ bởi thức ăn nhưng không làm giảm tổng lượng thuốc hấp thu.
Sau khi vào cơ thể, thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương (trên 99%) và phân bố rộng khắp các mô, bao gồm cả dịch khớp. Thuốc có thể vượt qua hàng rào nhau thai và bài tiết một phần vào sữa mẹ.
Naproxen chủ yếu được chuyển hóa tại gan thành 6-desmethylnaproxen – một chất không còn hoạt tính.
Khoảng 95% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu, dưới dạng thuốc nguyên vẹn hoặc liên hợp glucuronid. Thời gian bán thải trung bình của thuốc là khoảng 13 giờ.
Thuốc SavNopain 500 được chỉ định trong bệnh gì?
Thuốc SavNopain 500 được chỉ định để kiểm soát triệu chứng trong các tình trạng:
- Viêm cột sống dính khớp
- Thoái hóa khớp
- Viêm khớp dạng thấp
- Đau bụng kinh
- Đau cơ xương cấp tính, chấn thương mô mềm
- Đau sau phẫu thuật
- Gout cấp
- Sốt
- Đau nửa đầu
Liều dùng và cách sử dụng
Cách dùng
Thuốc nên được uống cùng với nước đầy, uống sau khi ăn để giảm kích ứng dạ dày.
Liều dùng tham khảo
Người lớn
Viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp: 250-500 mg/lần, dùng 2 lần/ngày.
Gout cấp: Uống 750 mg với liều khởi đầu, sau đó 250 mg mỗi 8 giờ cho đến khi triệu chứng giảm (thường trong 1-2 ngày).
Đau cấp, đau bụng kinh: 500 mg cho liều ban đầu, tiếp theo mỗi 6-8 giờ uống 250-500 mg nếu cần. Tổng liều không vượt quá 1250 mg trong ngày đầu và 1000 mg trong những ngày sau.
Sốt: 500 mg cho liều ban đầu, tiếp theo 250-500 mg mỗi 6-8 giờ, không dùng quá 3 ngày liên tục.
Trẻ em
Từ 2 đến 18 tuổi (thiếu niên bị viêm khớp tự phát): 10 mg/kg/ngày, chia 2 lần, tối đa 1000 mg/ngày.
Đau do viêm hoặc chu kỳ kinh nguyệt ở trẻ lớn: 5 mg/kg/ngày, chia 2 lần, tối đa 1000 mg/ngày.
Không sử dụng SavNopain 500 trong trường hợp nào?
Không nên sử dụng SavNopain 500 trong các trường hợp:
- Dị ứng với Naproxen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Có tiền sử dị ứng với các loại thuốc khác thuộc nhóm NSAID.
- Bị loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa, viêm trực tràng.
- Suy gan hoặc suy thận nặng.
- Phụ nữ có thai 3 tháng cuối.
- Đang trong quá trình chuẩn bị hoặc sau ghép mạch vành.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Người lớn tuổi và bệnh nhân suy gan, suy thận nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả, tránh dùng kéo dài nếu không có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
Cần theo dõi sát khi dùng thuốc ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh lý tiêu hóa như viêm loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, đang dùng thuốc chống đông máu, bị suy giảm chức năng gan, thận hoặc tim, người cao tuổi, tăng huyết áp.
Trong các trường hợp sốt kéo dài quá 3 ngày hoặc đau không giảm sau 10 ngày điều trị, nên ngừng thuốc và đi khám lại.
Tác dụng phụ
Thường gặp | Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đầy bụng, đau thượng vị
Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi Da: Mẩn ngứa, nổi ban, nhạy cảm ánh sáng Hô hấp – tuần hoàn: Phù, khó thở, đau ngực |
Ít gặp | Tiêu hóa: Xuất huyết tiêu hóa, loét dạ dày
Huyết học: Thiếu máu, giảm bạch cầu/ tiểu cầu Thận: Viêm cầu thận, suy thận Thần kinh: Trầm cảm, mất ngủ, lú lẫn Khác: Rụng tóc, rối loạn kinh nguyệt, viêm miện |
Nếu gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào, đặc biệt là các dấu hiệu nghi ngờ sốc phản vệ hoặc xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu, đi ngoài phân đen), cần ngưng thuốc và đi khám ngay.
Tương tác
NSAID khác | Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa. |
Thuốc chống đông máu (warfarin, heparin) và ticlopidin | Tăng nguy cơ chảy máu. |
Lithi | Làm tăng nồng độ lithi trong huyết tương gây nguy cơ ngộ độc. |
Methotrexat | Tăng độc tính |
Thuốc lợi tiểu, hạ huyết áp | Giảm hiệu quả |
Probenecid | Tăng nồng độ và kéo dài thời gian bán thải của naproxen. |
SSRIs (thuốc chống trầm cảm) | Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa. |
Cholestyramin, sucralfat | Làm chậm hấp thu thuốc. |
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không sử dụng trong 3 tháng cuối vì có thể dẫn đến đóng ống động mạch sớm, rối loạn chức năng tim phổi xảy ra với thai nhi. Chỉ dùng trong 6 tháng đầu nếu thực sự cần thiết và được bác sĩ chỉ định.
Phụ nữ cho con bú: Naproxen bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ nhưng có khả năng gây tác dụng không mong muốn cho trẻ. Cần cân nhắc việc ngừng cho con bú nếu phải dùng thuốc.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Naproxen có thể gây buồn ngủ, chóng mặt hoặc rối loạn thị giác ở một số người. Vì vậy, nên thận trọng khi lái xe hoặc điều khiển máy móc, đặc biệt là trong giai đoạn đầu sử dụng thuốc.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng quá liều có thể gặp: Buồn nôn, nôn, chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn, co giật, khó thở, suy thận cấp, tăng kali huyết, nhiễm toan chuyển hóa.
Xử trí: Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho naproxen. Các biện pháp được áp dụng là:
- Rửa dạ dày sớm nếu bệnh nhân còn tỉnh.
- Dùng than hoạt tính để hạn chế hấp thu.
- Điều trị triệu chứng, hỗ trợ hô hấp – tuần hoàn.
- Theo dõi chức năng gan thận và điện giải.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30°C, tránh nơi có ánh nắng trực tiếp.
Thuốc SavNopain 500 giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Khách hàng có thể mang đơn thuốc đến các địa chỉ kinh doanh dược phẩm trên toàn quốc để mua được . Quý khách hàng nên tìm hiểu và lựa chọn các địa điểm uy tín để đảm bảo mua được thuốc an toàn, chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng.
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng được Bộ y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây.
Tùng –
Thuốc giảm đau nhanh với viêm khớp, cứng khớp