Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Rotalzon 50mg được sản xuất bởi Atlantic Pharma – Produções Farmacêuticas S.A có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 560110018425 (SĐK cũ: VN-16196-13)
Rotalzon 50mg là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Rotalzon 50mg có chứa:
- Losartan potassium…………………………50mg
- Tá dược: Cellulose vi tinh thể, tinh bột biến tính, silica keo khan, talc tinh chế, magie stearat, chất màu II Pink 85G54105, sáp carnauba.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Trình bày
SĐK: 560110018425 (SĐK cũ: VN-16196-13)
Quy cách đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 Viên
Xuất xứ: Bồ Đào Nha
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Rotalzon 50mg
Cơ chế tác dụng
Losartan là hoạt chất thuộc nhóm đối kháng thụ thể angiotensin II, đặc hiệu trên typ AT₁, và cũng là thuốc đầu tiên đại diện cho nhóm này.
Angiotensin II vốn là chất co mạch rất mạnh, được tạo thành nhờ enzym chuyển angiotensin (ACE). Hoạt chất này không chỉ tham gia quan trọng trong tiến trình hình thành tăng huyết áp mà còn kích thích tuyến thượng thận sản xuất aldosteron.
Losartan cùng với chất chuyển hóa có tác dụng dược lý sẽ ngăn cản chọn lọc sự gắn kết của angiotensin II lên thụ thể AT₁ tại thành mạch và tuyến thượng thận, nhờ vậy ức chế cả phản ứng co mạch và quá trình tiết aldosteron.
Chất chuyển hóa này còn có hiệu lực dược lý cao hơn thuốc gốc từ 10 đến 40 lần.
Khác với nhóm thuốc ức chế men chuyển, losartan ít gây tác dụng phụ ho khan – một điểm thuận lợi trong điều trị.
Đặc điểm dược động học
Dùng qua đường uống, losartan được hấp thu hiệu quả; tuy vậy, sự chuyển hóa qua gan làm giảm sinh khả dụng, chỉ còn khoảng một phần ba
Khoảng 14% liều uống của hoạt chất này được chuyển thành chất chuyển hóa có hoạt tính, đây là thành phần chính tạo tác dụng dược lý của thuốc
Nồng độ đỉnh của Losartan đạt sau 1 giờ, chất chuyển hóa sau 3–4 giờ.
Thời gian bán thải: Losartan khoảng vài giờ, chất chuyển hóa 6–9 giờ.
Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (chủ yếu albumin), thể tích phân bố (Vd=34L) đối với Losartan và Vd=12L đối với chất chuyển hóa.
Bài tiết qua nước tiểu (khoảng 35%) và phân (khoảng 60%).
Ở bệnh nhân xơ gan mức độ nhẹ–vừa, AUC của Losartan tăng gấp 5 lần và của chất chuyển hóa tăng gấp 2 lần.
Thuốc Rotalzon 50mg được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị tăng huyết áp (dùng đơn độc hoặc phối hợp với thuốc hạ áp khác, kể cả lợi tiểu).
Hạ nguy cơ tai biến mạch máu não ở bệnh nhân tăng huyết áp có xuất hiện phì đại thất trái.
Kiểm soát bệnh thận trên bệnh nhân đái tháo đường typ 2, khi người bệnh có sự gia tăng creatinin huyết thanh cùng với protein niệu nặng (tỷ lệ albumin/creatinin ≥ 300 mg/g)

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Liều dùng được tính cho viên nén Rotalzon 50mg
Tăng huyết áp: Liều khởi đầu và duy trì thông thường ngày 1 viên. Có thể tăng tới ngày 2 viên tùy đáp ứng.
Bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn (dùng lợi tiểu liều cao…): bắt đầu với liều ngày 1 nửa viên.
Phì đại thất trái: Liều khởi đầu ngày 1 viên, có thể phối hợp với hydrochlorothiazide hoặc tăng liều ngày 2 viên
Bảo vệ thận ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 có protein niệu: Liều khởi đầu ngày 1 viên, có thể tăng lên ngày 2 viên tùy đáp ứng.
Người cao tuổi và bệnh nhân suy thận (kể cả chạy thận): dùng như người có chức năng thận bình thường
Bệnh nhân suy gan: Cần xem xét giảm liều Rotalzon dưới sự chỉ định của bác sĩ
Trẻ em: Với trẻ từ 1 tháng đến 16 tuổi, liều 0,54–0,77 mg/kg/ngày, tối đa ngày 1 viên (trẻ <50kg); có thể tăng đến ngày 2 viên cho trẻ ≥50kg.
Cách sử dụng
Uống nguyên viên nén Rotalzon 50mg với nước vào bất cứ thời điểm nào trong ngày để thuận lợi việc dùng thuốc là được
Có thể phối hợp với các thuốc hạ áp khác (lợi tiểu, chẹn kênh calci, ức chế alpha, beta, thuốc tác động trung ương) hoặc thuốc điều trị đái tháo đường (insulin, sulfonylurea, glitazone, ức chế glucosidase).
Không sử dụng thuốc Rotalzon 50mg trong trường hợp nào?
Người mẫn cảm với Losartan hoặc tá dược có trong viên uống Rotalzon 50mg
Phụ nữ đang trong chu kỳ thai ở 3 tháng giữa và 3 tháng cuối
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Nguy cơ gây hại cho thai nhi nếu dùng trong thai kỳ (giảm sản não, suy thận, thiểu ối, biến dạng xương sọ, tử vong).
Người có giảm thể tích tuần hoàn dễ bị hạ huyết áp khi bắt đầu điều trị.
Bệnh nhân suy gan: nồng độ Losartan trong huyết tương tăng cao, cần giảm liều.
Người có bệnh thận: thuốc có thể làm thay đổi chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân hẹp động mạch thận.
Tác dụng phụ
Thường gặp: chóng mặt, hoa mắt, mệt mỏi.
Ít gặp: tụt huyết áp, tăng kali máu.
Hiếm gặp: phù mạch (mặt, môi, thanh quản…), viêm gan, giảm tiểu cầu, thiếu máu, viêm cơ, đau khớp, nổi mày đay, ngứa, đau nửa đầu.
Tương tác
Rifampin, Fluconazole: khi dùng đồng thời với losartan có thể làm giảm đáng kể nồng độ của chất chuyển hóa có hoạt tính, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Vì vậy, nếu cần phối hợp, bác sĩ nên lưu ý khả năng giảm tác dụng kiểm soát huyết áp.
Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): phối hợp có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện tình trạng tăng kali máu, đồng thời làm nặng thêm nguy cơ suy giảm chức năng thận và gây hạ huyết áp. Cần thận trọng đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc đang dùng đồng thời nhiều thuốc.
Thuốc lợi tiểu: khi phối hợp, đặc biệt là trong giai đoạn bắt đầu điều trị, có thể gây tụt huyết áp mạnh do tác dụng hiệp đồng. Người bệnh cần được theo dõi huyết áp thường xuyên để tránh các biến chứng.
Thuốc lợi tiểu giữ kali (ví dụ: spironolacton, eplerenon, amilorid): dùng chung với losartan dễ dẫn tới tăng kali huyết. Nguy cơ này càng cao ở người có rối loạn chức năng thận, do đó cần giám sát chặt nồng độ kali huyết.
Lithium: khi phối hợp, nồng độ lithium trong máu có thể tăng lên đáng kể, dễ gây độc tính. Vì vậy, nếu bắt buộc phải dùng chung, cần xét nghiệm định kỳ nồng độ lithium để điều chỉnh liều thích hợp.
NSAIDs (bao gồm cả các thuốc ức chế chọn lọc COX-2): có thể làm suy giảm tác dụng hạ huyết áp của losartan và đồng thời làm tăng nguy cơ suy thận, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi hoặc đã có sẵn rối loạn chức năng thận. Khuyến cáo nên theo dõi thường xuyên chức năng thận và tình trạng huyết áp khi phối hợp.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Trong thai kỳ
Hoạt chất chưa được chứng minh là hoàn toàn an toàn khi dùng cho phụ nữ mang thai, vì vậy chỉ nên cân nhắc sử dụng Rotalzon 50mg trong trường hợp thật sự cần thiết và khi lợi ích mang lại cho mẹ vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.
Khi cho con bú
Chưa có đủ bằng chứng về việc hoạt chất của thuốc Rotalzon 50mg có bài tiết qua sữa mẹ hay ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh bú mẹ.
Do đó, cần thận trọng khi dùng Rotalzon cho phụ nữ đang cho con bú; có thể cân nhắc ngừng cho trẻ bú sữa của mẹ hoặc mẹ tạm dừng dùng thuốc tùy theo mức độ cần thiết của việc điều trị cho người mẹ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Một số tác dụng không mong muốn nghi ngờ liên quan đến Rotalzon có thể xảy ra trong quá trình điều trị như chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ hoặc rối loạn thị giác.
Các triệu chứng này có khả năng làm giảm sự tập trung, phản xạ và khả năng phối hợp động tác, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến việc lái xe hoặc vận hành máy móc.
Do vậy, người bệnh cần được khuyến cáo nên thận trọng, tránh điều khiển phương tiện hoặc làm việc với máy móc nguy hiểm cho đến khi biết chắc chắn thuốc không gây ảnh hưởng đến bản thân.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng quá liều
Khi dùng liều cao Lorsatan quá mức, người bệnh có thể gặp các biểu hiện như buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa, rối loạn thần kinh trung ương (chóng mặt, lú lẫn, co giật), hoặc rối loạn tim mạch (loạn nhịp, tụt huyết áp).
Mức độ nặng nhẹ của triệu chứng phụ thuộc vào liều đã sử dụng cũng như tình trạng sức khỏe nền của người bệnh.
Nguyên tắc xử trí
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho hoạt chất chính của Rotalzon, điều trị hỗ trợ và triệu chứng là cách làm chủ yếu.
Có thể áp dụng các biện pháp loại bỏ hoạt toàn hoạt chất chính của thuốc khỏi cơ thể như rửa dạ dày, than hoạt tính trong giai đoạn sớm sau khi uống.
Người bệnh cần được theo dõi sát tình trạng hô hấp, tuần hoàn, xử lý ngay khi có biểu hiện bất thường và nhanh chóng chuyển đến cơ sở y tế để được cấp cứu.
Bảo quản
Giữ Rotalzon 50mg ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Rotalzon 50mg trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Rotalzon 50mg khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Rotalzon 50mg như:
Losartan Stada 50 mg có thành phần chính là Losartan kali 50 mg, được sản xuất bởi Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam, điều trị tăng huyết áp, bệnh thận ở người đái tháo đường
Savi Losartan 50 có thành phần chính là Losartan kali 50 mg, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi, điều trị tăng huyết áp, bệnh thận ở người đái tháo đường
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Rotalzon 50mg được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2025
- Goldberg A, Sweet C (1995). Efficacy and safety of losartan. Can J Cardiol. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2025 từ: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/7664215/
Mạnh Ninh –
sản phẩm nhìn chung là dùng ổn, kiểm soát tốt huyết áp