Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Pyzacar 25mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần Pymepharco, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110550824 (VD-26430-17).
Pyzacar 25mg là thuốc gì?
Thành phần
Pyzacar 25mg là một thuốc tim mạch kê đơn, mỗi viên nén bao phim chứa Losartan potassium 25 mg.
Trình bày
SĐK: 893110550824 (VD-26430-17)
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp 02 vỉ x 15 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Pyzacar 25mg
Cơ chế tác dụng
Tác dụng của Losartan bắt nguồn từ khả năng can thiệp vào hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) – một hệ thống hormone phức tạp đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải.
Angiotensin II là một peptide có hoạt tính sinh học mạnh, được tạo ra trong hệ RAAS. Khi gắn vào thụ thể của nó là AT1, Angiotensin II gây ra hàng loạt tác động như co mạch máu mạnh, kích thích tuyến thượng thận giải phóng Aldosterone (hormone gây giữ muối và nước), từ đó làm tăng huyết áp.
Losartan và chất chuyển hóa có hoạt tính của nó hoạt động như một chất đối kháng cạnh tranh, có chọn lọc cao tại thụ thể AT1. Bằng cách ngăn chặn Angiotensin II gắn vào thụ thể này, Losartan vô hiệu hóa hiệu quả các tác động sinh lý của nó, dẫn đến giãn mạch máu, làm giảm sức cản ngoại biên, giảm tiết Aldosterone, tăng thải natri và nước qua thận. Kết quả cuối cùng là làm hạ huyết áp một cách hiệu quả.
Điểm khác biệt quan trọng so với nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACEI) là Losartan không ức chế men chuyển angiotensin (ACE) – enzyme chịu trách nhiệm phân hủy bradykinin. Do đó, tác dụng phụ ho khan do tích tụ bradykinin rất hiếm gặp ở bệnh nhân sử dụng Losartan so với nhóm ACEI.
Đặc điểm dược động học
Sau khi uống, Losartan được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và trải qua quá trình chuyển hóa lần đầu đáng kể tại gan, chủ yếu qua các enzyme cytochrom P450. Khoảng 14% liều uống được chuyển thành một chất chuyển hóa có hoạt tính (E-3174), có hiệu lực dược lý mạnh hơn và thời gian bán thải dài hơn Losartan, góp phần quan trọng vào tác dụng hạ áp kéo dài của thuốc. Nồng độ đỉnh trong huyết tương của Losartan đạt được sau khoảng 1 giờ và của chất chuyển hóa có hoạt tính là sau 3-4 giờ. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (≥99%) và được thải trừ qua cả nước tiểu và phân.
Thuốc Pyzacar 25mg được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị tăng huyết áp: Ở người lớn và trẻ em từ 6 đến 18 tuổi.
Điều trị bệnh thận: Ở bệnh nhân người lớn bị tăng huyết áp và đái tháo đường type 2, có protein niệu ≥ 0.5 g/ngày, nhằm mục đích làm chậm tiến triển của bệnh thận.
Điều trị suy tim mạn: Ở bệnh nhân người lớn khi điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển (ACEI) không còn phù hợp, đặc biệt do gây ho khan hoặc có chống chỉ định.
Giảm nguy cơ đột quỵ: Ở bệnh nhân tăng huyết áp có bằng chứng phì đại thất trái trên điện tâm đồ.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Pyzacar 25mg
Liều dùng của thuốc Pyzacar 25mg
- Tăng huyết áp: Liều khởi đầu và duy trì thông thường là 50 mg/lần/ngày, tác dụng hạ áp tối đa thường đạt được sau 3-6 tuần.
- Bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2: Liều khởi đầu thường là 50 mg/lần/ngày, có thể tăng lên 100 mg/ngày tùy đáp ứng.
- Suy tim mạn: Liều khởi đầu là 12.5 mg/lần/ngày, sau đó tăng liều dần mỗi tuần tùy theo dung nạp của bệnh nhân, liều đích thường là 150 mg/ngày.
- Các đối tượng đặc biệt: Bệnh nhân giảm thể tích nội mạch (đang dùng lợi tiểu liều cao) hoặc người trên 75 tuổi có thể cần liều khởi đầu thấp hơn là 25 mg/lần/ngày.
Cách dùng của thuốc Pyzacar 25mg
Có thể uống Pyzacar 25mg lúc đói hoặc no.
Không sử dụng thuốc Pyzacar 25mg trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Losartan hay bất kỳ thành phần nào của thuốc Pyzacar 25mg.
Các trường hợp mang thai trong 6 tháng cuối của thai kỳ.
Bệnh nhân có tình trạng suy giảm chức năng gan nghiêm trọng.
Sử dụng đồng thời với các sản phẩm chứa aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 ml/phút/1.73m²).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Pyzacar 25mg
Thận trọng
Nguy cơ tăng kali huyết (Hyperkalemia): Đây là một trong những cảnh báo quan trọng nhất. Do Losartan ức chế Aldosterone, nó có thể làm giảm bài tiết kali, dẫn đến tăng nồng độ kali trong máu. Nguy cơ này tăng cao ở bệnh nhân suy thận, đái tháo đường, hoặc khi dùng đồng thời với các thuốc lợi tiểu giữ kali (spironolactone, amiloride), các chất bổ sung kali hoặc các chất thay thế muối chứa kali. Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ kali huyết tương ở các bệnh nhân có nguy cơ.
Chức năng thận: Cần theo dõi chức năng thận định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân có chức năng thận phụ thuộc vào hệ RAAS (như suy tim nặng, hẹp động mạch thận hai bên). Việc sử dụng đồng thời Losartan và thuốc ức chế men chuyển không được khuyến cáo do làm tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận.
Hạ huyết áp triệu chứng: Có thể xảy ra, đặc biệt sau liều đầu tiên ở những bệnh nhân bị giảm thể tích tuần hoàn (ví dụ, do dùng thuốc lợi tiểu liều cao, tiêu chảy hoặc nôn mửa). Tình trạng này cần được điều chỉnh trước khi bắt đầu điều trị với Losartan hoặc phải dùng liều khởi đầu thấp hơn.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Chóng mặt, hạ huyết áp tư thế, tăng kali huyết.
Ít gặp: Buồn ngủ, nhức đầu, mệt mỏi, phát ban, đau bụng, táo bón.
Như đã đề cập, ho khan rất hiếm gặp so với nhóm thuốc ACEI.
Tương tác
Các thuốc làm tăng kali máu: Sử dụng đồng thời với thuốc lợi tiểu giữ kali, thực phẩm bổ sung kali… có thể gây tăng kali huyết đáng kể.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Losartan và tăng nguy cơ tổn thương chức năng thận, đặc biệt ở người cao tuổi.
Lithi: Losartan có thể làm tăng nồng độ và độc tính của Lithi. Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ Lithi trong máu nếu phải dùng đồng thời.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ mang thai ở tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba. Việc sử dụng các thuốc tác động lên hệ RAAS trong giai đoạn này có thể gây độc tính nghiêm trọng cho thai nhi, bao gồm suy thận, thiểu ối, chậm cốt hóa hộp sọ và thậm chí tử vong sơ sinh. Phải ngừng Losartan ngay khi phát hiện có thai.
Đối với phụ nữ cho con bú, do chưa rõ Losartan có tiết vào sữa mẹ hay không, cần phải đưa ra quyết định hoặc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc, dựa trên tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt, do đó cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi xác định được đáp ứng cá nhân với thuốc.
Quá liều và xử trí
Biểu hiện quá liều phổ biến nhất là hạ huyết áp và nhịp tim nhanh. Việc xử trí chủ yếu là điều trị hỗ trợ triệu chứng. Losartan và chất chuyển hóa của nó không thể được loại bỏ bằng thẩm phân máu.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Pyzacar 25mg ở nơi khô, mát, dưới 30∘C và tránh ánh sáng trực tiếp.
Sản phẩm tương tự thuốc Pyzacar 25mg
Trên thị trường có nhiều sản phẩm khác chứa hoạt chất Losartan 25mg, ví dụ như thuốc Losartan 25mg TV.Pharm. Các sản phẩm này có cùng hoạt chất và cơ chế tác dụng, tuy nhiên, người bệnh không nên tự ý thay đổi thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Abdul-Rahman A Al-Majed, Ebrahim Assiri. Losartan: Comprehensive Profile, truy cập ngày 15 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26051686/
Liên –
Thuốc này có 2 hàm lượng 25 với 50