Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Pemolip 400mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần tập đoàn Merap, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110087624.
Pemolip 400mg là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên Pemolip 400mg chứa 400mg Cefditoren dưới dạng Cefditoren Pivoxil, cùng với các tá dược vừa đủ.
Trình bày
SĐK: 893110087624
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Pemolip 400mg
Cơ chế tác dụng
- Cefditoren Pivoxil là một tiền chất (prodrug). Khi hấp thu vào cơ thể, nó sẽ được thủy phân bởi enzyme esterase để giải phóng thành Cefditoren – hoạt chất có tác dụng kháng khuẩn. Cefditoren hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
- Cefditoren có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả chống lại cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Đặc biệt, nó bền vững với nhiều loại beta-lactamase (enzyme do vi khuẩn sản sinh ra để vô hiệu hóa kháng sinh), giúp duy trì hiệu quả ngay cả với một số chủng vi khuẩn kháng thuốc.
Đặc điểm dược động học
Cefditoren Pivoxil là prodrug được hấp thu và chuyển hóa thành Cefditoren hoạt tính, hấp thu tốt nhất khi dùng cùng bữa ăn. Thuốc phân bố tương đối nhỏ, liên kết protein cao, thâm nhập mô đích. Ít bị chuyển hóa, nhưng pivalate có thể gây giảm carnitin. Chủ yếu thải trừ qua thận dưới dạng không đổi, thời gian bán thải ngắn (1.6 giờ), cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.
Thuốc Pemolip 400mg được chỉ định trong bệnh gì?
Pemolip 400mg được chỉ định cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn để điều trị các nhiễm trùng từ nhẹ đến trung bình. Các chỉ định chính bao gồm:
- Đợt cấp của viêm phế quản mãn tính: Do các chủng như Haemophilus influenzae, Haemophilus parainfluenzae, Streptococcus pneumoniae, hoặc Moraxella catarrhalis.
- Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng: Gây ra bởi các vi khuẩn tương tự.
- Viêm họng/viêm amidan: Do Streptococcus pyogenes.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng: Gây ra bởi Staphylococcus aureus (bao gồm cả chủng sinh beta-lactamase) hoặc Streptococcus pyogenes.
Liều dùng của thuốc Pemolip 400mg
Chỉ định | Liều dùng (Người lớn & Trẻ từ 12 tuổi) | Thời gian |
Viêm phế quản (đợt cấp do vi khuẩn) | 400 mg x 2 lần/ngày | 10 ngày |
Viêm phổi (nhiễm khuẩn cộng đồng) | 400 mg x 2 lần/ngày | 14 ngày |
Viêm họng hoặc viêm amidan | 200 mg x 2 lần/ngày | 10 ngày |
Nhiễm khuẩn da/mô mềm không biến chứng | 200 mg x 2 lần/ngày | 10 ngày |
Cách dùng của thuốc Pemolip 400mg
Thuốc nên được uống nguyên viên trong bữa ăn. Việc uống cùng bữa ăn, đặc biệt là bữa ăn ít chất béo, giúp tăng cường khả năng hấp thu của Cefditoren vào cơ thể, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.
Không sử dụng thuốc Pemolip 400mg trong trường hợp nào?
- Người có tiền sử dị ứng với Cefditoren, các kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin, penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân thiếu hụt carnitin hoặc mắc các rối loạn chuyển hóa bẩm sinh gây ra thiếu carnitin trên lâm sàng.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Pemolip 400mg
Thận trọng
- Nhiễm khuẩn Clostridium difficile: Sử dụng kháng sinh kéo dài có thể gây mất cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, tăng nguy cơ nhiễm Clostridium difficile và viêm đại tràng giả mạc.
- Thiếu hụt carnitin: Thuốc có thể làm tăng đào thải carnitin, cần tránh dùng kéo dài ở bệnh nhân có nguy cơ thiếu hụt.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp nhất của Pemolip 400mg là tiêu chảy. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp các tác dụng phụ khác như đau đầu, buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn, tăng đường huyết, hoặc viêm âm đạo. Các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm sốc phản vệ, viêm phổi kẽ, hội chứng Stevens-Johnson, hoặc suy thận cấp.
Tương tác
- Probenecid: Tăng nồng độ Cefditoren trong máu, làm tăng tác dụng và nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc kháng acid, PPI, thuốc đối kháng thụ thể H2: Làm giảm hấp thu Cefditoren, từ đó giảm hiệu quả điều trị.
- Thức ăn giàu chất béo: Làm tăng sinh khả dụng và hấp thu Cefditoren.
- Tương tác xét nghiệm: Có thể gây dương tính giả trong các xét nghiệm glucose niệu (Clinitest), test Coombs trực tiếp, và âm tính giả với test ferricyanid.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ. Mặc dù các nghiên cứu trên động vật không ghi nhận tác động tiêu cực đến thai, Cefditoren có thể tiết qua sữa mẹ.
Quá liều và xử trí
- Thông tin về quá liều Cefditoren Pivoxil còn hạn chế. Tuy nhiên, như các kháng sinh beta-lactam khác, quá liều có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, và co giật.
- Xử trí:
- Điều trị triệu chứng và hỗ trợ: Đây là nguyên tắc chính.
- Lọc máu: Có thể giúp loại bỏ Cefditoren ra khỏi cơ thể trong trường hợp quá liều nghiêm trọng.
Sản phẩm tương tự thuốc Pemolip 400mg
Zumfen 400mg có chứa thành phần Cefditoren (dưới dạng cefditoren pivoxil) 400mg, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun, Việt Nam, chỉ định trong trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp, da và mô mềm.
Tài liệu tham khảo
Simone Giuliano, Angela Acquasanta, Luca Martini, Francesco Sbrana, Sarah Flammini, Carlo Tascini. Cefditoren: a clinical overview, truy cập ngày 18 tháng 06 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/36853812/
Tiến –
Kháng sinh phải dùng đủ ngày đủ liều, ko thì dễ bị kháng thuốc lắm