Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Oxy Già 3% OPC được sản xuất bởi Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương – Nhà máy Dược phẩm OPC, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893100630624 (VD-33500-19).
Oxy Già 3% OPC là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi chai 60ml Oxy Già 3% OPC dung dịch chứa:
- Hoạt chất: Hydrogen Peroxide 3%. (Tương đương 3,6g Nước oxy già đậm đặc 50%).
- Tá dược: Vừa đủ 60ml.
Trình bày
SĐK: 893100630624 (VD-33500-19)
Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài
Quy cách đóng gói: Chai 20ml; Chai 60ml; Chai 1 lit
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Oxy Già 3% OPC
Cơ chế tác dụng
Tác dụng của Hydrogen Peroxide dựa trên phản ứng hóa học khi nó tiếp xúc với mô sống. Hầu hết các tế bào trong cơ thể, bao gồm cả vi khuẩn và tế bào máu (hồng cầu), đều chứa một loại enzyme gọi là catalase. Khi Oxy Già 3% OPC được đưa vào vết thương, enzyme catalase sẽ ngay lập tức phân hủy Hydrogen Peroxide (H2O2) thành nước (H2O) và oxy nguyên tử ([O]), kèm theo sự giải phóng nhanh chóng của khí oxy (O2).
Quá trình này tạo ra hai hiệu ứng chính:
- Tác dụng làm sạch cơ học: Sự giải phóng khí oxy tạo ra hiện tượng sủi bọt mạnh mẽ. Lực đẩy từ các bọt khí này giúp đẩy các mảnh vụn, mô chết, mủ và vi khuẩn ra khỏi các ngóc ngách của vết thương, một tác dụng mà việc rửa thông thường khó đạt được.
- Tác dụng sát khuẩn: Oxy nguyên tử là một chất oxy hóa cực mạnh. Nó tấn công trực tiếp vào các thành phần thiết yếu của tế bào vi sinh vật như màng tế bào, protein và DNA, gây ra tổn thương không thể phục hồi và tiêu diệt chúng. Mặc dù có phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng này được đánh giá là tương đối yếu và chỉ kéo dài trong thời gian dung dịch còn sủi bọt.
Đặc điểm dược động học
Khi sử dụng ngoài da đúng cách, tác dụng của Hydrogen Peroxide chỉ giới hạn tại vị trí tiếp xúc. Hoạt chất bị phân hủy nhanh chóng thành nước và oxy, do đó hầu như không có sự hấp thu đáng kể vào tuần hoàn chung của cơ thể.
Thuốc Oxy Già 3% OPC được chỉ định trong bệnh gì?
Sát khuẩn và làm sạch vết thương: Dùng để rửa các vết thương nhỏ, nông như vết trầy xước, vết cắt.
Điều trị tại chỗ trong nha khoa: Súc miệng, họng (sau khi pha loãng) để hỗ trợ điều trị viêm miệng cấp, viêm lợi và giúp khử mùi hôi miệng.
Vệ sinh tai: Nhỏ tai (sau khi pha loãng) để làm mềm ráy tai, giúp loại bỏ ráy tai dễ dàng hơn.
Liều dùng của thuốc Oxy Già 3% OPC
Liều lượng sử dụng phụ thuộc vào mục đích và tình trạng cụ thể. Không có liều cố định, thuốc được dùng khi cần thiết.
Cách dùng của thuốc Oxy Già 3% OPC
Để rửa vết thương: Dùng dung dịch nguyên chất. Có thể tẩm vào bông gòn sạch rồi bôi nhẹ lên vết thương hoặc nhỏ trực tiếp dung dịch lên bề mặt vết thương cần làm sạch.
Để súc miệng, họng: Pha loãng dung dịch với một lượng nước sạch tương đương (tỷ lệ 1:1). Súc miệng trong khoảng 30 giây rồi nhổ đi, tuyệt đối không được nuốt.
Để làm sạch ráy tai: Pha loãng dung dịch với một lượng nước sạch tương đương (tỷ lệ 1:1). Nghiêng đầu, nhỏ vài giọt vào ống tai, giữ yên vài phút để ráy tai mềm ra, sau đó nghiêng đầu ngược lại để dung dịch chảy ra ngoài.
Không sử dụng thuốc Oxy Già 3% OPC trong trường hợp nào?
Người có tiền sử mẫn cảm với Hydrogen Peroxide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tuyệt đối không được tiêm, nhỏ hoặc đưa dung dịch vào các khoang kín của cơ thể (ví dụ: khoang màng phổi, ổ áp-xe sâu) vì oxy giải phóng không có đường thoát ra có thể gây tắc mạch do khí, dẫn đến biến chứng nghiêm trọng.
Không nhỏ tai trong trường hợp đã bị thủng màng nhĩ.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Oxy Già 3% OPC
Thận trọng
Đây là phần quan trọng nhất cần được lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh các khuyến cáo y khoa hiện đại:
- Tuyệt đối không được uống. Việc nuốt phải dung dịch có thể gây kích ứng đường tiêu hóa, đầy hơi, và trong trường hợp lượng lớn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm.
- Không sử dụng để rửa các vết thương sâu, vết cắn của động vật hoặc các ổ áp-xe kín. Việc sủi bọt trong không gian hẹp có thể đẩy vi khuẩn vào sâu hơn và gây tổn thương mô.
- Quan điểm hiện đại về chăm sóc vết thương: Mặc dù có hiệu quả làm sạch cơ học ban đầu, việc sử dụng Hydrogen Peroxide lặp đi lặp lại trên vết thương đang trong quá trình lành thương (đặc biệt là vết thương hở) không còn được khuyến khích trong thực hành y tế hiện đại. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng Hydrogen Peroxide có độc tính tế bào (cytotoxicity), nghĩa là nó không chỉ tiêu diệt vi khuẩn mà còn làm tổn thương các tế bào da non đang tái tạo như nguyên bào sợi (tế bào sản xuất collagen) và tế bào sừng (tế bào biểu bì). Điều này có thể làm chậm quá trình liền sẹo và hình thành mô hạt. Do đó, các hướng dẫn chăm sóc vết thương quốc tế hiện nay thường ưu tiên sử dụng dung dịch nước muối sinh lý (Natri Clorid 0,9%) để rửa và làm sạch vết thương một cách an toàn và hiệu quả hơn.
Tác dụng phụ
Cảm giác châm chích hoặc bỏng rát nhẹ thoáng qua khi bôi lên vết thương.
Kích ứng, phồng rộp da hoặc niêm mạc nếu tiếp xúc quá lâu hoặc ở nồng độ cao.
Sử dụng để súc miệng kéo dài có thể gây phì đại có hồi phục các nhú gai ở lưỡi (hiện tượng “lưỡi có lông”).
Tương tác
Hydrogen Peroxide có thể bị phân hủy bởi các chất khử, chất oxy hóa, kim loại nặng, và iodid. Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc sát khuẩn khác tại cùng một vị trí mà không có chỉ định của chuyên gia y tế.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Do thuốc dùng ngoài và hầu như không hấp thu toàn thân, nguy cơ đối với thai nhi và trẻ bú mẹ được xem là rất thấp. Tuy nhiên, vẫn nên thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Oxy Già 3% OPC không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Trường hợp nghiêm trọng nhất là vô tình nuốt phải dung dịch.
- Triệu chứng: Nuốt lượng nhỏ có thể gây kích ứng niêm mạc miệng, họng, đau bụng, nôn ói. Nuốt lượng lớn có thể gây đầy hơi cấp tính dạ dày, tổn thương xuất huyết, và hiếm gặp hơn là tắc mạch do khí.
- Xử trí: Không cố gắng gây nôn vì quá trình sủi bọt có thể gây hít sặc vào phổi. Cần đưa ngay bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời, có thể cần đặt ống thông dạ dày để giải áp.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Đóng chặt nắp ngay sau khi sử dụng để tránh làm giảm nồng độ của hoạt chất.
Để xa tầm tay trẻ em.
Theo khuyến cáo của nhà sản xuất, chỉ nên sử dụng trong vòng 28 ngày sau khi mở nắp.
Thuốc Oxy Già 3% OPC giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Thuốc Oxy Già 3% OPC hiện đang được bán tại Nhà thuốc Dược sĩ Lưu Văn Hoàng, giá sản phẩm có thể đã được cập nhập tại đầu trang. Hiện nay, nhà thuốc chúng tôi hỗ trợ giao hàng toàn quốc. Quý khách hàng có thể liên hệ qua số hotline để được tư vấn kịp thời.
Trường hợp thuốc Oxy Già 3% OPC tạm thời hết hàng, quý khách có thể tham khảo các thuốc (sản phẩm) khác của nhà thuốc có cùng tác dụng với thuốc Oxy Già 3% OPC như:
Dung dịch Povidine 10% là sản phẩm sát khuẩn phổ rộng được sản xuất tại Việt Nam với thành phần chính là Povidone-iodine, chuyên dùng để khử trùng vết thương, da và niêm mạc nhằm phòng ngừa nhiễm khuẩn.
Tài liệu tham khảo
Michael Vincent Urban, Thomas Rath. Hydrogen peroxide (H2O2): a review of its use in surgery, truy cập ngày 22 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29147868/
Bình –
Không dùng nước oxy già cho vết thương trong quá trình lành rồi