Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Omeptul 20mg được sản xuất bởi Gracure Pharmaceuticals Ltd., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-12327-11.
Omeptul 20mg là thuốc gì?
Thành phần
Omeptul 20mg là một thuốc thuộc nhóm ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitor – PPI), mỗi viên nang chứa Omeprazole 20mg (dưới dạng các vi hạt bao tan trong ruột).
Trình bày
SĐK: VN-12327-11
Dạng bào chế: Viên nang
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Ấn Độ

Tác dụng của thuốc Omeptul 20mg
Cơ chế tác dụng
Omeprazole là một tiền chất (prodrug), sau khi được hấp thu vào máu sẽ tập trung tại các tế bào thành của dạ dày (parietal cells) – nơi sản xuất acid. Trong môi trường acid cao độ của tế bào thành, Omeprazole được chuyển hóa thành dạng hoạt động là sulfenamide. Chất này sau đó liên kết không thuận nghịch với nhóm sulfhydryl (-SH) của enzym H+/K+-ATPase, hay còn gọi là bơm proton.
Enzym này là khâu cuối cùng và quan trọng nhất trong quá trình bài tiết acid hydrochloric (HCl) vào lòng dạ dày. Bằng cách ức chế vĩnh viễn bơm proton, Omeprazole ngăn chặn hiệu quả cả sự tiết acid cơ bản (lúc đói) và khi được kích thích (bởi thức ăn, histamine, gastrin). Tác dụng của thuốc kéo dài cho đến khi các bơm proton mới được tổng hợp, thường là sau 24 giờ, giúp kiểm soát acid dạ dày suốt cả ngày chỉ với một liều duy nhất.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Omeprazole không bền trong môi trường acid, do đó thuốc được bào chế dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột để bảo vệ hoạt chất khỏi sự phá hủy của dịch vị và chỉ tan ra ở môi trường kiềm của ruột non. Thuốc được hấp thu nhanh, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ.
Phân bố: Khoảng 97% Omeprazole liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa gần như hoàn toàn tại gan, chủ yếu qua hệ thống enzyme cytochrome P450, cụ thể là isoenzyme CYP2C19 và CYP3A4.
Thải trừ: Các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 80%) và một phần qua phân. Mặc dù thời gian bán thải trong huyết tương ngắn (khoảng 1-2 giờ), tác dụng ức chế tiết acid lại kéo dài do sự liên kết không thuận nghịch với bơm proton.
Thuốc Omeptul 20mg được chỉ định trong bệnh gì?
Bệnh trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): Điều trị viêm thực quản do trào ngược và kiểm soát các triệu chứng như ợ nóng, ợ chua.
Loét dạ dày-tá tràng: Điều trị và phòng ngừa tái phát loét dạ dày, loét tá tràng.
Phối hợp diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): Là một thành phần quan trọng trong các phác đồ đa kháng sinh để tiệt trừ H. pylori, nguyên nhân chính gây loét dạ dày-tá tràng.
Hội chứng Zollinger-Ellison: Điều trị tình trạng tăng tiết acid bệnh lý hiếm gặp do khối u gastrinoma.
Phòng và điều trị loét do thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Dành cho những bệnh nhân có nguy cơ cao cần sử dụng NSAIDs kéo dài.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Omeptul 20mg
Liều dùng của thuốc Omeptul 20mg
Liều dùng dưới đây chỉ mang tính tham khảo và cần được cá nhân hóa theo chỉ định của bác sĩ.
- Trào ngược dạ dày-thực quản: 20mg, 1 lần/ngày, dùng trong 4-8 tuần.
- Loét dạ dày-tá tràng: 20mg, 1 lần/ngày (có thể tăng lên 40mg trong trường hợp nặng). Thời gian điều trị thường là 4 tuần đối với loét tá tràng và 8 tuần đối với loét dạ dày.
- Diệt trừ H. pylori: Phối hợp trong phác đồ 3 hoặc 4 thuốc, liều Omeprazole thường là 20mg, 2 lần/ngày, dùng trong 7-14 ngày.
- Hội chứng Zollinger-Ellison: Liều khởi đầu 60mg, 1 lần/ngày, liều sau đó được điều chỉnh tùy theo đáp ứng của bệnh nhân, có thể lên đến 120mg/ngày. Liều trên 80mg nên được chia làm 2 lần.
Cách dùng của thuốc Omeptul 20mg
Để đạt hiệu quả tối ưu, cần tuân thủ nghiêm ngặt cách dùng sau:
- Thời điểm: Uống thuốc vào lúc đói, lý tưởng là 30-60 phút trước bữa ăn sáng. Điều này đảm bảo nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh vào thời điểm các bơm proton được hoạt hóa nhiều nhất sau một đêm nghỉ ngơi.
- Thao tác: Phải nuốt nguyên viên thuốc với một ly nước. Tuyệt đối không được nhai, nghiền nát hay mở viên nang, vì hành động này sẽ phá vỡ lớp màng bao tan trong ruột, khiến hoạt chất bị acid dạ dày phá hủy và mất tác dụng.
Không sử dụng thuốc Omeptul 20mg trong trường hợp nào?
Mẫn cảm với Omeprazole, các dẫn xuất benzimidazole khác (esomeprazole, lansoprazole, pantoprazole) hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không sử dụng đồng thời với Nelfinavir (một thuốc điều trị HIV).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Omeptul 20mg
Thận trọng
Trước khi điều trị, cần loại trừ khả năng loét dạ dày ác tính vì Omeprazole có thể che lấp triệu chứng, gây chậm trễ trong chẩn đoán. Đặc biệt, việc sử dụng thuốc kéo dài cần được bác sĩ giám sát chặt chẽ do các nguy cơ tiềm tàng:
- Tăng nguy cơ gãy xương: Sử dụng PPI liều cao hoặc trong thời gian dài (trên 1 năm) có thể làm tăng nguy cơ gãy xương hông, cổ tay và cột sống, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc có các yếu tố nguy cơ loãng xương khác. Theo các dữ liệu cập nhật, như trong bài tổng quan của Eric Lespessailles và Hechmi Toumi (2022), cơ chế có thể liên quan đến việc giảm hấp thu canxi do môi trường acid dạ dày bị thay đổi. Bệnh nhân có nguy cơ loãng xương cần được bổ sung đủ canxi và Vitamin D.
- Giảm hấp thu Vitamin B12 và Magie: Việc giảm acid dạ dày kéo dài cản trở sự giải phóng Vitamin B12 từ thức ăn, có thể dẫn đến thiếu hụt B12. Hạ magie máu cũng đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng PPI kéo dài, có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như co cứng cơ, loạn nhịp tim.
- Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường ruột và viêm phổi: Acid dạ dày là một hàng rào bảo vệ tự nhiên. Việc ức chế acid có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường ruột, đặc biệt là tiêu chảy do Clostridioides difficile, và có thể tăng nguy cơ viêm phổi cộng đồng.
Tác dụng phụ
Ngắn hạn (Thường gặp): Nhức đầu, buồn ngủ, chóng mặt, tiêu chảy, táo bón, đau bụng, buồn nôn, nôn, đầy hơi.
Dài hạn (Liên quan đến sử dụng kéo dài): Các nguy cơ đã nêu ở mục Thận trọng như tăng nguy cơ gãy xương, thiếu hụt vitamin và khoáng chất, nhiễm khuẩn. Các tác dụng hiếm gặp khác có thể bao gồm viêm thận kẽ, lupus ban đỏ da bán cấp.
Tương tác
Omeprazole được chuyển hóa qua gan bởi CYP2C19. Do đó, nó có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác:
- Clopidogrel: Tương tác này đặc biệt quan trọng. Omeprazole ức chế enzyme CYP2C19, ngăn cản sự chuyển hóa Clopidogrel (một tiền chất) thành dạng có hoạt tính. Điều này làm giảm đáng kể hiệu quả chống kết tập tiểu cầu của Clopidogrel, tăng nguy cơ biến cố tim mạch ở bệnh nhân đang điều trị.
- Các thuốc khác: Omeprazole có thể làm tăng nồng độ của Warfarin, Phenytoin, Diazepam. Nó cũng có thể làm giảm hấp thu của các thuốc cần môi trường acid để hòa tan như Ketoconazole, Itraconazole và các thuốc kháng virus (Atazanavir).
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Dù các nghiên cứu trên động vật không cho thấy độc tính, dữ liệu trên người còn hạn chế. Không nên dùng thuốc trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là 3 tháng đầu, trừ khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Omeprazole có thể bài tiết qua sữa mẹ. Không khuyến cáo sử dụng cho đối tượng này.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn thị giác. Nếu gặp phải các triệu chứng này, người bệnh không nên lái xe hay vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, chóng mặt, đau bụng. Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Omeptul 20mg
Omeprazol 20-HV là sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam (US Pharma USA), chứa hoạt chất Omeprazole 20mg, có công dụng điều trị hiệu quả các bệnh lý do tăng tiết acid dạ dày như loét dạ dày-tá tràng và trào ngược dạ dày-thực quản.
Tài liệu tham khảo
Eric Lespessailles, Hechmi Toumi. Proton Pump Inhibitors and Bone Health: An Update Narrative Review, truy cập ngày 16 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/36142643/
Nhi –
Viên này uống trước ăn sáng