Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Ofev 150mg được sản xuất bởi Catalent Germany Eberbach GmbH (Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG), có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN3-183-19.
Ofev 150mg là thuốc gì?
Thành phần
Ofev 150mg là viên nang mềm chứa Nintedanib 150mg.
Trình bày
SĐK: VN3-183-19
Quy cách đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Germany

Tác dụng của thuốc Ofev 150mg
Cơ chế tác dụng
Nintedanib là một chất ức chế Tyrosine kinase (TKI) đa đích, hoạt động bằng cách gắn vào vị trí ATP và ức chế các thụ thể yếu tố tăng trưởng như VEGFR 1-3, PDGFR α/β, và FGFR 1-3. Cơ chế này giúp ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới và ức chế sự phát triển của các nguyên bào sợi, từ đó có tác dụng chống ung thư (làm giảm sự phát triển và cung cấp máu cho khối u) và chống xơ hóa (ức chế tăng sinh và di chuyển của nguyên bào sợi trong các bệnh như xơ phổi). Ngoài ra, Nintedanib cũng ức chế một số kinase khác như Flt-3, Lck và Src.
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu: Đạt đỉnh 2-4 giờ sau uống (ăn no). Sinh khả dụng thấp (4,69%), tăng 20% khi dùng cùng thức ăn.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi vào mô (Vss: 1050 L), gắn kết protein cao (97,8%) chủ yếu với albumin.
- Chuyển hóa: Chủ yếu thủy phân bởi esterase, sau đó glucuronide hóa bởi UGT. Chỉ một phần nhỏ (5%) chuyển hóa qua CYP3A4.
- Thải trừ: Độ thanh thải huyết tương cao. Chủ yếu thải trừ qua phân/mật (93,4%). Thải qua thận rất ít (0,05%). Thời gian bán thải 10-15 giờ.
Thuốc Ofev 150mg được chỉ định trong bệnh gì?
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tại chỗ tiến triển, di căn hoặc tái phát: Dùng kết hợp với docetaxel cho ung thư biểu mô tuyến sau khi đã điều trị hóa trị bước một.
- Xơ hóa phổi tự phát (IPF): Giúp làm chậm tiến triển của bệnh.
Liều dùng của thuốc Ofev 150mg
- Đối với NSCLC: 200mg/lần, 2 lần/ngày (cách nhau khoảng 12 giờ), từ ngày 2 đến ngày 21 của chu kỳ điều trị docetaxel 21 ngày. Không dùng vào ngày 1 và không vượt quá 400mg/ngày. Bệnh nhân có thể tiếp tục Ofev sau khi ngừng docetaxel nếu vẫn còn lợi ích lâm sàng hoặc không xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được.
- Đối với IPF: 150mg/lần, 2 lần/ngày (cách nhau khoảng 12 giờ). Không vượt quá liều tối đa 300mg/ngày.
Cách dùng của thuốc Ofev 150mg
Ofev 150mg dùng đường uống, cùng với thức ăn. Nên nuốt nguyên viên thuốc với nước, không nhai hoặc nghiền nát.
Không sử dụng thuốc Ofev 150mg trong trường hợp nào?
- Quá mẫn với Nintedanib, lạc, đậu nành hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Phụ nữ nghi ngờ có thai, đang mang thai hoặc đang cho con bú.
- Đối với điều trị NSCLC, cần xem xét thêm các chống chỉ định của docetaxel.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Ofev 150mg
Thận trọng
- Xuất huyết: Thuốc có thể tăng nguy cơ xuất huyết. Cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử xuất huyết, đang dùng thuốc chống đông.
- Thuyên tắc huyết khối động mạch/tĩnh mạch: Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ tim mạch.
- Thủng đường tiêu hóa: Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật ổ bụng, loét, viêm túi thừa hoặc đang dùng corticosteroid/NSAIDs. Chỉ bắt đầu dùng thuốc sau ít nhất 4 tuần kể từ phẫu thuật lớn.
- Chậm lành vết thương: Nintedanib có thể ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương.
Tác dụng phụ
- Rất phổ biến: Tiêu chảy, tăng men gan (ALT, AST, ALKP), buồn nôn, nôn, đau bụng, giảm ngon miệng, viêm niêm mạc, nổi mẩn da, xuất huyết (nhẹ đến trung bình).
- Phổ biến: Giảm bạch cầu trung tính (kèm hoặc không kèm sốt), giảm tiểu cầu, mất cân bằng điện giải, mất nước, giảm cân, rối loạn thần kinh ngoại vi, thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch, tăng huyết áp, thủng đường tiêu hóa, viêm tụy, tăng bilirubin máu, tăng gamma-glutamyltransferase, tổn thương gan do thuốc.
Tương tác
- Chất ức chế P-glycoprotein (P-gp) mạnh (ví dụ: ketoconazol, erythromycin): Có thể làm tăng nồng độ Nintedanib. Cần theo dõi chặt chẽ khả năng dung nạp.
- Chất cảm ứng P-gp mạnh (ví dụ: rifampicin, carbamazepin, phenytoin, St. John’s wort): Có thể làm giảm nồng độ Nintedanib.
- Thức ăn: Dùng Ofev cùng thức ăn giúp cải thiện hấp thu.
- Các enzyme Cytochrome (CYP): Khả năng tương tác qua CYP là thấp.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Nên sử dụng biện pháp tránh thai phù hợp trong và ít nhất 3 tháng sau khi ngừng thuốc.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Bệnh nhân nên thận trọng.
Quá liều và xử trí
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Nintedanib. Trong trường hợp quá liều, cần tạm ngừng điều trị và thực hiện các biện pháp hỗ trợ chung phù hợp (ví dụ: bù nước, điện giải).
Tài liệu tham khảo
Sven Wind, Ulrike Schmid, Matthias Freiwald, Kristell Marzin, Ralf Lotz, Thomas Ebner, Peter Stopfer, Claudia Dallinger. Clinical Pharmacokinetics and Pharmacodynamics of Nintedanib, truy cập ngày 20 tháng 06 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31016670/
Du –
Thông tin rất chi tiết, cảm ơn vnras