Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng sẽ giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc NifeHEXAL 30 LA được sản xuất bởi Lek Pharmaceuticals d.d. , có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 383110000500.
Nifehexal LA thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim NifeHEXAL 30 LA chứa:
- Hoạt chất chính: Nifedipin 30mg
- Tá dược: Povidon, natri laurylsulfat, hypromellose, ludipress, talc, magnesi stearat, hypromellose phtalat, triethyl citrat, hydroxypropyl cellulose, macrogol 400, titan dioxyd, sắt oxyd.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim giải phóng kéo dài.

Trình bày
SĐK: 383110000500
Quy cách đóng gói: Viên nén bao phim giải phóng kéo dài.
Xuất xứ: Slovenia
Hạn sử dụng: 24 tháng
Tác dụng của thuốc NifeHEXAL 30 LA
Cơ chế tác dụng
Nifedipin hoạt động qua cơ chế đối kháng calci (thuộc nhóm dihydropyridin). Cơ chế hoạt động chủ yếu là ức chế dòng calci đi vào tế bào cơ trơn thành mạch và tế bào cơ tim thông qua kênh calci loại L. Tác dụng sinh lý bao gồm:
- Giãn mạch ngoại biên và mạch vành, giúp hạ huyết áp và cải thiện tưới máu cơ tim.
- Giảm sức cản mạch máu, từ đó làm giảm hậu tải tim và nhu cầu oxy của cơ tim.
Dạng giải phóng kéo dài giúp duy trì hiệu quả điều trị ổn định và hạn chế tác dụng phụ như tăng nhịp tim phản xạ.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Nifedipin được hấp thu gần như hoàn toàn sau khi uống. Tuy nhiên, sinh khả dụng chỉ đạt khoảng 50-70% do thuốc bị chuyển hóa bước đầu mạnh tại gan.
Phân bố: Khoảng 95% nifedipin liên kết với protein huyết tương (chủ yếu là albumin). Thể tích phân bố dao động từ 0,6 – 1,2 L/kg, phản ánh khả năng phân bố tốt vào các mô.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở ruột và gan thông qua hệ enzym cytochrom P450 3A4, tạo thành các chất không còn hoạt tính sinh học.
Thải trừ: Phần lớn nifedipin được thải qua nước tiểu dưới dạng chuyển hóa, khoảng 5-15% qua phân. Thời gian bán thải trung bình là 1,7 đến 3,4 giờ đối với dạng bào chế giải phóng kéo dài.
Thuốc NifeHEXAL LA 30mg được chỉ định trong bệnh gì?
Thuốc NifeHEXAL LA 30mg được chỉ định cho các trường hợp:
- Điều trị tăng huyết áp ở mọi mức độ (nhẹ, vừa và nặng)
- Phòng ngừa dài hạn cơn đau thắt ngực ổn định mạn tính, có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với thuốc chẹn beta.
Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Tăng huyết áp nhẹ – vừa: Khởi đầu với 20 mg/ngày.
Tăng huyết áp nặng hoặc dự phòng đau thắt ngực: Khởi đầu với 1 viên 30 mg/ngày. Có thể tăng liều dần lên tối đa 90 mg/ngày nếu cần thiết và được bác sĩ theo dõi.
Trường hợp bệnh nhân chuyển từ các thuốc chẹn kênh calci khác (như verapamil, diltiazem) sang nifedipin dạng giải phóng kéo dài nên bắt đầu với liều 30 mg/ngày. Sau đó điều chỉnh dựa trên đáp ứng huyết áp và khả năng dung nạp.
Cách dùng
Uống nguyên viên với nước lọc, không được nhai, nghiền hoặc bẻ viên.
Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày, lý tưởng là vào buổi sáng.
Không dùng thuốc với nước bưởi vì có thể làm tăng nồng độ nifedipin trong máu.
Không sử dụng NifeHEXAL 30 LA trong trường hợp nào?
Dị ứng với nifedipin hoặc một trong các thành phần tá dược.
Sốc tim mạch, đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim cấp (trong vòng 1 tháng gần đây).
Hẹp van động mạch chủ nghiêm trọng.
Suy gan nặng, tắc ruột, túi thừa Kock hoặc viêm ruột, Crohn.
Không dùng đồng thời với rifampicin do làm giảm đáng kể hiệu quả của thuốc.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc NifeHEXAL 30mg
Thận trọng
Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có huyết áp tâm thu thấp (<90 mmHg), suy tim độ III-IV.
Ở bệnh nhân suy gan cần theo dõi sát huyết áp và có thể cần giảm liều.
Tránh dùng cho người có bất thường đường tiêu hóa như hẹp thực quản, dạ dày vì nguy cơ tắc nghẽn do viên thuốc giải phóng chậm.
Theo dõi sát khi phối hợp với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4.
Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Đỏ mặt, nhức đầu, phù ngoại biên.
Thường gặp: Táo bón, buồn nôn, chóng mặt, nhịp tim nhanh, cảm giác đánh trống ngực.
Ít gặp: Mề đay, phát ban, ngủ gà, rối loạn thị giác.
Hiếm gặp và chưa rõ tần suất: Dị cảm, tê bì, phì đại nướu, tăng glucose máu, giảm bạch cầu hạt.
Tương tác
Tăng nồng độ nifedipin: Khi phối hợp với erythromycin, ketoconazole, fluoxetine, ritonavir, nefazodone, cimetidin, valproic acid, quinupristin/dalfopristin.
Giảm nồng độ nifedipin: Khi dùng cùng rifampicin (chống chỉ định phối hợp).
Cần thận trọng với nước bưởi vì có thể làm tăng hấp thu nifedipin.
Các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 có thể ảnh hưởng đáng kể đến chuyển hóa và hiệu quả của thuốc.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không nên dùng NifeHEXAL 30 LA trừ khi thực sự cần thiết. Nghiên cứu trên động vật cho thấy khả năng gây độc cho thai và gây dị tật bẩm sinh. Chưa có đủ dữ liệu trên người.
Cho con bú: Nifedipin được bài tiết vào sữa mẹ, nồng độ trong sữa gần bằng huyết tương. Nếu cần dùng thuốc, nên cho bú cách ít nhất 3-4 giờ sau uống thuốc.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Có thể gây chóng mặt, nhức đầu hoặc mệt mỏi ở một số bệnh nhân. Cần thận trọng khi vận hành máy móc hoặc lái xe, nhất là trong giai đoạn khởi đầu điều trị hoặc khi thay đổi liều.
Quá liều và xử trí
Biểu hiện: hạ huyết áp nghiêm trọng, nhịp tim chậm, ngất, rối loạn ý thức.
Xử trí: điều trị triệu chứng và hỗ trợ nâng huyết áp. Có thể dùng than hoạt nếu uống chưa quá 2 giờ. Theo dõi liên tục huyết áp và nhịp tim. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng và độ ẩm.
Thuốc Nifehexal LA 30mg giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Khách hàng có thể mang đơn thuốc đến các địa chỉ kinh doanh dược phẩm trên toàn quốc để mua được Nifehexal 30 LA (3 vỉ x 10 viên/hộp). Quý khách hàng nên tìm hiểu và lựa chọn các địa điểm uy tín để đảm bảo mua được thuốc an toàn, chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng.
Quý khách có thể tham khảo thêm các thuốc (sản phẩm) khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng như:
- Thuốc Adalat LA 30mg được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc khác trong điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề khác về thận. Thuốc Adalat LA 30mg được sản xuất bởi Bayer Pharma AG – Đức.
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Nhà sản xuất cung cấp. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây.
Loan –
Tôi được bác sĩ kê thuốc này, tác dụng tốt mà không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng