Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Nephrosteril 250ml được sản xuất bởi Fresenius Kabi Austria GmbH, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-17948-14.
Nephrosteril 250ml là thuốc gì?
Thành phần
Nephrosteril 250ml là một dung dịch tiêm truyền vô trùng, không chứa chất gây sốt, thuộc nhóm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa, mỗi 1000 ml dung dịch Nephrosteril chứa các hoạt chất sau:
Hoạt chất | Hàm lượng (g/L) |
L-Isoleucin | 5,1 |
L-Leucin | 10,3 |
L-Lysin monohydrat (tương đương L-Lysin 7,10g) | 10,01 |
L-Methionin | 2,8 |
Acetylcystein (tương đương L-Cystein 0,370g) | 0,5 |
L-Phenylalanin | 3,8 |
L-Threonin | 4,8 |
L-Tryptophan | 1,9 |
L-Valin | 6,2 |
L-Arginin | 4,9 |
L-Histidin | 4,3 |
Glycin | 3,2 |
L-Alanin | 6,3 |
L-Prolin | 4,3 |
L-Serin | 4,5 |
L-Malic acid | 1,5 |
Glacial acetic acid | 1,38 |
Trình bày
SĐK: VN-17948-14
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói: Chai 250 ml; Thùng 10 Chai x 250 ml
Xuất xứ: Austria

Tác dụng của thuốc Nephrosteril 250ml
Cơ chế tác dụng
Trên phương diện sinh lý, cơ chế tác dụng của Nephrosteril tập trung vào việc tối ưu hóa chuyển hóa protein trong điều kiện chức năng thận suy giảm. Ở bệnh nhân suy thận, khả năng đào thải các sản phẩm chứa nitơ như urê bị hạn chế. Công thức của Nephrosteril được thiết kế đặc biệt với tỷ lệ cao các acid amin thiết yếu. Khi được cung cấp, các acid amin này sẽ tái sử dụng nitơ nội sinh (ví dụ từ urê) để tổng hợp nên các acid amin không thiết yếu và các protein cần thiết khác. Quá trình này được gọi là “đồng hóa urê”, giúp làm giảm nồng độ urê trong máu một cách hiệu quả. Điều này không chỉ giảm gánh nặng cho thận mà còn chuyển hóa một chất thải độc hại thành nguồn tài nguyên hữu ích, giúp cải thiện cân bằng nitơ và tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân.
Đặc điểm dược động học
Do được sử dụng qua đường tĩnh mạch, các acid amin trong Nephrosteril có sinh khả dụng đạt 100%. Sau khi vào tuần hoàn chung, chúng nhanh chóng được phân phối và hòa vào quỹ acid amin tự do của cơ thể. Từ đây, chúng tham gia vào hai con đường chuyển hóa chính: (1) được sử dụng làm cơ chất để tổng hợp các loại protein cấu trúc và chức năng tại các mô và cơ quan khác nhau, và (2) được chuyển hóa để cung cấp năng lượng hoặc biến đổi thành các hợp chất sinh học khác. Quá trình này tương tự như chuyển hóa của các acid amin có nguồn gốc từ thức ăn tự nhiên.
Thuốc Nephrosteril 250ml được chỉ định trong bệnh gì?
Nephrosteril được chỉ định để cung cấp cân bằng các thành phần protein trong điều trị suy thận cấp tính và mạn tính, cũng như trong các liệu pháp thay thế thận như lọc máu, thẩm tách máu hoặc lọc màng bụng, đặc biệt khi dinh dưỡng qua đường tiêu hóa không khả thi, không đủ hoặc chống chỉ định.
Liều dùng của thuốc Nephrosteril 250ml
Liều dùng của Nephrosteril phải được cá nhân hóa nghiêm ngặt và chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa, dựa trên tuổi tác, cân nặng, tình trạng lâm sàng, kết quả xét nghiệm (urê, creatinin, điện giải đồ) và nhu cầu chuyển hóa của từng bệnh nhân.
- Suy thận cấp và mạn không lọc máu: Liều khuyến cáo là 0.5 g acid amin/kg thể trọng/ngày. Ví dụ, một người 70kg sẽ dùng khoảng 300 ml/ngày.
- Bệnh nhân có lọc máu, thẩm tách máu hoặc lọc màng bụng: Liều có thể tăng lên đến 1.0 g acid amin/kg thể trọng/ngày. Ví dụ, một người 70kg có thể dùng đến 1000 ml/ngày.
- Liều tối đa: Không quá 1.5 g acid amin/kg thể trọng/ngày.
Cách dùng của thuốc Nephrosteril 250ml
Thuốc được dùng bằng đường truyền tĩnh mạch.
Tốc độ truyền không nên vượt quá 20 giọt/phút.
Để đảm bảo hiệu quả đồng hóa acid amin, bệnh nhân cần được cung cấp đủ năng lượng, thường từ các dung dịch glucose hoặc nhũ tương lipid, được truyền đồng thời hoặc trước đó. Nephrosteril thường là một thành phần trong túi dinh dưỡng tĩnh mạch toàn phần (TPN), phối hợp cùng với carbohydrate, chất béo, điện giải, vitamin và các nguyên tố vi lượng theo y lệnh của bác sĩ.
Không sử dụng thuốc Nephrosteril 250ml trong trường hợp nào?
Người bệnh mắc các rối loạn di truyền về chuyển hóa acid amin.
Suy giảm chức năng gan nặng.
Suy tim mất bù nghiêm trọng.
Tình trạng thừa nước (ứ dịch).
Giảm kali máu, giảm natri máu nặng.
Chống chỉ định cho trẻ em dưới 2 tuổi.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Nephrosteril 250ml
Thận trọng
Cần theo dõi chặt chẽ và thường xuyên các chỉ số về cân bằng nước – điện giải, thăng bằng acid-base, đường huyết, chức năng gan và nồng độ urê huyết thanh trong suốt quá trình điều trị. Phải đảm bảo cung cấp đủ nước và điện giải trước khi bắt đầu truyền.
Tác dụng phụ
Truyền với tốc độ quá nhanh có thể gây ra các triệu chứng không dung nạp như buồn nôn, nôn, ớn lạnh và rùng mình. Dung dịch cũng có thể gây tăng tiết dịch vị. Bất kỳ phản ứng có hại nào cũng cần được thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác
Nên tránh việc thêm các thuốc khác trực tiếp vào chai dịch truyền Nephrosteril do nguy cơ thay đổi lý hóa và tương kỵ, có thể dẫn đến các phản ứng độc tính. Nếu việc bổ sung là bắt buộc, phải đảm bảo các quy tắc vô trùng, trộn đều hoàn toàn và kiểm tra tính tương thích.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về việc sử dụng thuốc trên các đối tượng này. Do đó, chỉ nên dùng thuốc khi lợi ích cho người mẹ vượt trội so với nguy cơ tiềm tàng cho thai nhi hoặc trẻ bú mẹ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Sản phẩm này chỉ được sử dụng trong môi trường bệnh viện dưới sự giám sát của nhân viên y tế, do đó không liên quan trực tiếp đến khả năng lái xe hay vận hành máy móc của bệnh nhân.
Quá liều và xử trí
Truyền quá nhanh hoặc quá liều có thể gây ra các triệu chứng không dung nạp tương tự như tác dụng phụ (buồn nôn, nôn, ớn lạnh). Trong trường hợp này, cần ngưng truyền ngay lập tức, theo dõi tích cực các dấu hiệu sinh tồn và áp dụng các biện pháp xử trí triệu chứng kịp thời.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C.
Không được để đông lạnh.
Giữ thuốc trong bao bì gốc để tránh ánh sáng.
Tài liệu tham khảo
Rainer H Böger. The pharmacodynamics of L-arginine, truy cập ngày 10 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24755570/
Mai –
Sản phẩm tuyên truyền nguồn gốc rõ ràng