Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Mydocalm 50mg được sản xuất bởi Gedeon Richter Plc., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-19158-15.
Mydocalm 50mg là thuốc gì?
Thành phần
Mydocalm 50mg là một thuốc giãn cơ tác dụng trung ương, có thành phần bao gồm:
Hoạt chất | Tolperisone hydrochloride 50mg |
Tá dược | Lõi viên: Acid citric monohydrat, silica khan dạng keo, acid stearic, talc, cellulose vi tinh thể, tinh bột ngô, lactose monohydrat.
Lớp bao: Silica khan dạng keo, titan dioxid (E171), macrogol 600, hypromellose, lactose monohydrat. |
Trình bày
SĐK: VN-19158-15
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
Xuất xứ: Hungary

Tác dụng của thuốc Mydocalm 50mg
Cơ chế tác dụng
Cơ chế tác dụng chính xác của Tolperisone vẫn đang được nghiên cứu, tuy nhiên các bằng chứng khoa học cho thấy thuốc tác động thông qua một cơ chế phức hợp và đa điểm:
- Ổn định màng tế bào thần kinh: Tolperisone có tác dụng gây tê cục bộ, giúp ổn định màng tế bào của các sợi thần kinh cảm giác nguyên phát và các nơron vận động. Tác động này được thực hiện thông qua việc ức chế các kênh ion natri (Na+) và calci (Ca2+) phụ thuộc điện thế. Bằng cách chẹn các kênh này, Tolperisone làm giảm sự khử cực của màng tế bào, từ đó ngăn chặn sự hình thành và lan truyền của các điện thế hoạt động, làm ức chế sự dẫn truyền tín hiệu thần kinh gây co cơ.
- Ức chế phản xạ tủy sống: Tại tủy sống, việc ức chế dòng Ca2+ vào đầu tận cùng synap sẽ ngăn cản sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh. Điều này dẫn đến ức chế hiệu quả cả các cung phản xạ đơn synap và đa synap, là cơ sở cho tác dụng giãn cơ của thuốc.
- Tác động trên thân não: Tolperisone còn có khả năng ức chế đường phản xạ lưới – tủy sống (reticulospinal tract) ở thân não, góp phần làm giảm trương lực cơ quá mức.
Một đặc tính dược lý quan trọng của Tolperisone là thuốc có ái lực thấp với hệ thống lưới hoạt hóa (reticular activating system). Do đó, thuốc có tác dụng an thần không đáng kể, một ưu điểm vượt trội so với các thuốc giãn cơ trung ương khác như Baclofen hay Tizanidine, giúp bệnh nhân tránh được tình trạng buồn ngủ và mệt mỏi.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Tolperisone được hấp thu tốt qua ruột non, tuy nhiên, do bị chuyển hóa lần đầu qua gan rất mạnh, sinh khả dụng đường uống chỉ đạt khoảng 20%.
Ảnh hưởng của thức ăn: Sinh khả dụng của Tolperisone tăng lên đáng kể khi dùng cùng bữa ăn. Một bữa ăn giàu chất béo có thể làm tăng sinh khả dụng lên đến 100% và tăng nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) khoảng 45% so với khi dùng thuốc lúc đói.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa mạnh mẽ tại gan, chủ yếu qua isoenzyme CYP2D6 của hệ thống Cytochrome P450, và một phần nhỏ qua CYP2C19 và CYP1A2.
Thải trừ: Hơn 99% liều dùng được thải trừ qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa không còn hoạt tính.
Thuốc Mydocalm 50mg được chỉ định trong bệnh gì?
Theo giấy phép lưu hành tại Việt Nam, Mydocalm 50mg được chỉ định cho:
- Điều trị triệu chứng co cứng cơ sau đột quỵ ở người lớn.
Ngoài ra, trong thực hành lâm sàng và theo hướng dẫn tại nhiều quốc gia, Tolperisone còn được sử dụng để điều trị các tình trạng co thắt cơ xương khớp gây đau như:
- Đau lưng cấp tính, đau cột sống cổ.
- Co cứng cơ trong các bệnh lý thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm.
- Co cơ sau chấn thương hoặc phẫu thuật chỉnh hình.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Mydocalm 50mg
Liều dùng: Liều thông thường cho người lớn là 150 – 450 mg/ngày, chia làm 3 lần. Tương đương 1-3 viên Mydocalm 50mg mỗi lần, 3 lần một ngày. Liều lượng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và khả năng dung nạp của từng bệnh nhân.
Cách dùng: Thuốc nên được uống trong hoặc ngay sau bữa ăn với một ly nước đầy. Việc này rất quan trọng để tối ưu hóa sinh khả dụng và hiệu quả của thuốc.
Không sử dụng thuốc Mydocalm 50mg trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Tolperisone, Eperisone (chất có cấu trúc tương tự) hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Bệnh nhân bị nhược cơ nặng (Myasthenia gravis).
Phụ nữ đang cho con bú.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Mydocalm 50mg
Thận trọng
Suy gan và suy thận: Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận mức độ trung bình cần được theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều. Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng.
Người chuyển hóa CYP2D6 kém: Những người này có thể có nồng độ Tolperisone trong máu cao hơn, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ của Mydocalm thường không phổ biến và nhẹ.
- Ít gặp (1/1.000 < ADR < 1/100): Chán ăn, mất ngủ, đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, hạ huyết áp, khó chịu ở bụng, tiêu chảy, khô miệng, buồn nôn, yếu cơ, đau cơ, đau mỏi chân tay.
- Hiếm gặp (1/10.000 < ADR < 1/1.000): Phản ứng quá mẫn (ngứa, ban đỏ), trầm cảm, rối loạn chú ý, co giật, giảm cảm giác, run, nhìn mờ, ù tai, đau thắt ngực, tim đập nhanh, đỏ bừng mặt, khó thở, chảy máu cam, táo bón, đầy hơi, nôn, tổn thương gan nhẹ, tiểu không tự chủ, protein niệu, cảm giác nóng, khát nước, cáu kỉnh.
- Rất hiếm gặp (ADR < 1/10.000): Sốc phản vệ, lẫn lộn, nhịp tim chậm, loãng xương, khó chịu ở ngực.
Tương tác
Do Tolperisone được chuyển hóa chính qua CYP2D6, thuốc có thể làm tăng nồng độ trong máu của các thuốc khác cũng được chuyển hóa qua enzyme này khi dùng đồng thời. Ví dụ: thioridazine (thuốc chống loạn thần), tolterodine (điều trị bàng quang tăng hoạt), venlafaxine (thuốc chống trầm cảm), metoprolol, nebivolol (thuốc chẹn beta), dextromethorphan (thuốc giảm ho). Cần thận trọng khi phối hợp các thuốc này.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Dù các nghiên cứu trên động vật không cho thấy độc tính trên thai, dữ liệu trên người còn hạn chế. Chỉ sử dụng Tolperisone trong thai kỳ (đặc biệt là 3 tháng đầu) khi lợi ích cho mẹ vượt trội rõ ràng so với nguy cơ cho thai nhi.
Bà mẹ cho con bú: Thuốc chống chỉ định trong thời kỳ cho con bú do chưa rõ Tolperisone có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Mặc dù Mydocalm có nguy cơ gây buồn ngủ thấp, bệnh nhân từng gặp các triệu chứng như chóng mặt, mất tập trung, nhìn mờ hoặc yếu cơ khi dùng thuốc nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi lái xe hay vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Tolperisone có khoảng an toàn rộng. Tuy nhiên, liều rất cao có thể gây thất điều, co giật cứng-run, khó thở và liệt hô hấp. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Khi xảy ra quá liều, cần tiến hành điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Mydocalm 50mg ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Mydocalm 50mg
- Hoạt chất: Tolperisone hydrochloride 150mg
- Nhà sản xuất: Công ty CP Dược Hậu Giang
- SĐK: 893110270223
Tài liệu tham khảo
Bushra Zaman, Irona Mostafa. Tolperisone hydrochloride improves motor functions in Parkinson’s disease via MMP-9 inhibition and by downregulating p38 MAPK and ERK1/2 signaling cascade, truy cập ngày 22 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/38513594/
Nhung –
Thuốc uy tín, nguồn gốc xuất xứ nghiên cứu rõ ràng