Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Moriamin Forte được sản xuất bởi Chi nhánh Resantis Việt Nam–Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110319600 (VD-23274-15).
Moriamin Forte là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nang cứng Moriamin Forte chứa một công thức được nghiên cứu kỹ lưỡng, bao gồm:
Phân loại | Tên thành phần | Hàm lượng | Đơn vị |
Acid Amin | L-Leucine | 18,3 | mg |
Acid Amin | L-Isoleucine | 5,9 | mg |
Acid Amin | Lysine hydroclorid | 25 | mg |
Acid Amin | L-Phenylalanin | 5 | mg |
Acid Amin | L-Threonin | 4,2 | mg |
Acid Amin | L-Valin | 6,7 | mg |
Acid Amin | L-Tryptophan | 5 | mg |
Acid Amin | L-Methionin | 18,4 | mg |
Acid Amin | Acid 5-Hydroxyanthranilic hydroclorid | 0,2 | mg |
Vitamin | Vitamin A | 2000 | I.U. |
Vitamin | Vitamin D2 | 200 | I.U. |
Vitamin | Vitamin B1 nitrat | 5 | mg |
Vitamin | Vitamin B2 | 3 | mg |
Vitamin | Nicotinamid (Vitamin PP) | 20 | mg |
Vitamin | Vitamin B6 | 2,5 | mg |
Vitamin | Acid folic | 0,2 | mg |
Vitamin | Calci pantothenat | 5 | mg |
Vitamin | Vitamin B12 | 1 | µg |
Vitamin | Vitamin C | 20 | mg |
Vitamin | Vitamin E | 1 | mg |
Trình bày
SĐK: 893110319600 (VD-23274-15)
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Quy cách đóng gói: Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Moriamin Forte
Cơ chế tác dụng
Cơ chế tác dụng của Moriamin Forte là sự phối hợp cộng hưởng giữa các thành phần acid amin và vitamin, nhằm hỗ trợ hai quá trình sinh lý cốt lõi của cơ thể: đồng hóa (tổng hợp) và chuyển hóa năng lượng.
- Cung cấp nguyên liệu cho quá trình đồng hóa: Các acid amin thiết yếu là đơn vị cấu trúc cơ bản không thể thay thế. Khi được hấp thu, chúng được vận chuyển đến các tế bào để tham gia vào quá trình sinh tổng hợp protein. Protein là thành phần cấu tạo nên khối cơ, các enzym điều hòa phản ứng sinh hóa, các kháng thể trong hệ miễn dịch, hemoglobin vận chuyển oxy, và nhiều hormone quan trọng khác. Việc bổ sung đầy đủ các acid amin này đặc biệt cần thiết khi cơ thể đang trong giai đoạn cần tái tạo mô mạnh mẽ, chẳng hạn như sau phẫu thuật, chấn thương hoặc khi bị suy dinh dưỡng.
- Hỗ trợ và xúc tác các quá trình chuyển hóa: Các vitamin trong công thức đóng vai trò là coenzym hoặc tiền chất của coenzym. Chẳng hạn, các vitamin nhóm B (B1, B2, B6, PP, B5) là thành phần không thể thiếu của các chu trình chuyển hóa carbohydrate, lipid và protein để tạo ra ATP – đồng tiền năng lượng của tế bào. Vitamin C tham gia vào quá trình tổng hợp collagen, tăng cường hệ miễn dịch và là một chất chống oxy hóa mạnh. Vitamin A cần thiết cho thị giác và sự biệt hóa tế bào, trong khi Vitamin D điều hòa chuyển hóa calci và phospho, giữ cho xương chắc khỏe.
Nhờ cơ chế kép này, Moriamin Forte giúp cơ thể không chỉ có đủ “nguyên liệu” để xây dựng và sửa chữa, mà còn có đủ “chất xúc tác” để các quy trình đó diễn ra hiệu quả.
Đặc điểm dược động học
Hiện chưa có báo cáo khoa học chi tiết về đặc điểm dược động học (hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ) của sản phẩm Moriamin Forte dưới dạng một công thức phối hợp. Dược động học của thuốc là tổng hợp phức tạp từ dược động học của từng thành phần riêng lẻ.
Thuốc Moriamin Forte được chỉ định trong bệnh gì?
Moriamin Forte được chỉ định như một liệu pháp hỗ trợ nhằm:
- Duy trì và phục hồi sức khỏe: Dành cho các trường hợp mệt mỏi, suy nhược cơ thể, làm việc quá sức, hoặc trong giai đoạn phục hồi sau khi ốm nặng, sau phẫu thuật.
- Hỗ trợ dinh dưỡng cho người lao động nặng: Cung cấp năng lượng và các vi chất cần thiết cho người tham gia hoạt động thể lực cường độ cao.
- Bồi dưỡng và cung cấp chất đạm, vitamin: Cho các đối tượng có nhu cầu dinh dưỡng gia tăng hoặc có nguy cơ thiếu hụt, bao gồm trẻ em trong giai đoạn phát triển, người cao tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.
Liều dùng của thuốc Moriamin Forte
Liều dùng khuyến cáo là 1-2 viên mỗi ngày, hoặc theo chỉ dẫn cụ thể của bác sĩ. Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào thể trạng, độ tuổi và nhu cầu dinh dưỡng của từng cá nhân.
Cách dùng của thuốc Moriamin Forte
Thuốc được dùng qua đường uống. Uống nguyên viên với một lượng nước vừa đủ. Để tối ưu hóa sự hấp thu, nên uống thuốc vào buổi sáng hoặc trưa, sau bữa ăn.
Không sử dụng thuốc Moriamin Forte trong trường hợp nào?
Người có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người bệnh thừa vitamin A.
Bệnh nhân có tình trạng tăng calci máu, tăng calci niệu hoặc nhiễm độc vitamin D.
Người có tiền sử dị ứng với các cobalamin (vitamin B12 và các chất liên quan).
Chống chỉ định dùng vitamin C liều cao cho người bị thiếu hụt men G6PD, người có tiền sử sỏi thận, tăng oxalat niệu.
Không dùng Nicotinamid (Vitamin PP) cho bệnh nhân hạ huyết áp nặng hoặc xuất huyết động mạch.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Moriamin Forte
Thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các sản phẩm khác cũng chứa vitamin A để tránh nguy cơ quá liều.
Không dùng acid folic đơn độc để điều trị thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ khi chưa loại trừ khả năng thiếu vitamin B12, vì có thể che lấp các triệu chứng huyết học trong khi tổn thương thần kinh vẫn tiếp diễn.
Trong thời gian dùng thuốc, nước tiểu có thể có màu vàng đậm hơn bình thường, đây là hiện tượng vô hại do sự thải trừ của vitamin B2.
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận.
Tác dụng phụ
Hầu hết các tác dụng phụ đều hiếm gặp và thường liên quan đến việc sử dụng liều cao kéo dài:
- Vitamin A: Dùng liều cao kéo dài có thể gây ngộ độc với các triệu chứng như mệt mỏi, chán ăn, rụng tóc, đau xương khớp, tăng áp lực nội sọ ở trẻ em.
- Vitamin D: Quá liều có thể gây tăng calci máu, dẫn đến mệt mỏi, đau đầu, rối loạn tiêu hóa.
- Vitamin PP: Liều cao có thể gây đỏ bừng mặt và cổ, ngứa, buồn nôn.
- Vitamin B6: Liều rất cao (trên 200 mg/ngày) và kéo dài có thể gây bệnh lý thần kinh ngoại biên.
- Vitamin C: Liều cao có thể gây tăng oxalat niệu, buồn nôn, ợ nóng.
- Methionin: Có thể gây buồn nôn, ngủ gà.
Tương tác
Cholestyramin hoặc dầu parafin có thể làm giảm hấp thu vitamin A và D.
Vitamin C liều cao có thể ảnh hưởng đến nồng độ của một số thuốc khác như fluphenazin, aspirin.
Nicotinamid có thể làm tăng tác dụng của thuốc hạ huyết áp và tăng độc tính của carbamazepin.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Ở liều khuyến cáo hàng ngày, thuốc không gây ảnh hưởng. Tuy nhiên, phụ nữ mang thai cần tránh dùng liều vitamin A vượt quá 10.000 IU/ngày do nguy cơ tiềm ẩn gây dị tật cho thai nhi.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng tập trung khi lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Chưa có báo cáo cụ thể về trường hợp quá liều Moriamin Forte. Trong trường hợp nghi ngờ dùng quá liều, các triệu chứng sẽ phụ thuộc vào thành phần bị dư thừa nhiều nhất (đặc biệt là vitamin A và D). Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị triệu chứng.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Moriamin Forte ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Moriamin Forte giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Thuốc Moriamin Forte hiện đang được bán tại Nhà thuốc Dược sĩ Lưu Văn Hoàng, giá sản phẩm có thể đã được cập nhập tại đầu trang. Hiện nay, nhà thuốc chúng tôi hỗ trợ giao hàng toàn quốc. Quý khách hàng có thể liên hệ qua số hotline để được tư vấn kịp thời.
Trường hợp thuốc Moriamin Forte tạm thời hết hàng, quý khách có thể tham khảo các thuốc (sản phẩm) khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với thuốc Moriamin Forte như:
Viên uống Alphaton New là sản phẩm hỗ trợ sức khỏe được sản xuất tại Việt Nam, kết hợp các vitamin, khoáng chất thiết yếu cùng chiết xuất nhân sâm, giúp bồi bổ cơ thể, hỗ trợ giảm mệt mỏi và tăng cường sức đề kháng.
Tài liệu tham khảo
A Mero. Leucine supplementation and intensive training, truy cập ngày 19 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/10418071/
Duyên –
Dùng thuốc bổ thêm cho khỏe