Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Montiget 5mg được sản xuất bởi Getz Pharma (Pvt) Ltd có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-14176-11
Montiget 5mg là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên nén Montiget 5mg có chứa:
- Montelukast natri, tương ứng 5mg Montelukast.
- Tá dược: Pharmacoat 606 (HPMC), Avicel PH 102, Mannitol, Aspartame, Croscarmellose natri, Magnesium Stearate, hương anh đào (Cherry Flavor).
Dạng bào chế: Viên nhai
Trình bày
SĐK: VN-14176-11
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ: Pakistan
Hạn sử dụng: 24 tháng
Tác dụng của thuốc Montiget 5mg
Cơ chế tác dụng
Montelukast là chất đối kháng chọn lọc tại thụ thể leukotrien CysLT1. Các leukotrien cysteinyl (LTC4, LTD4, LTE4) là sản phẩm từ acid arachidonic, được giải phóng bởi tế bào mast và bạch cầu ái toan. Khi gắn vào thụ thể CysLT, chúng gây co thắt cơ trơn phế quản, tăng tính thấm thành mạch, hình thành viêm đường hô hấp và làm nặng thêm tình trạng hen. Montelukast ức chế sự gắn kết của LTD4 vào thụ thể, từ đó ngăn chặn các tác động bệnh lý này mà không gây hoạt tính chủ vận.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Khi uống, Montelukast nhanh chóng đi vào máu, nồng độ tối đa thường xuất hiện trong vòng 2–4 giờ sau liều. Trung bình, cơ thể hấp thu khoảng 64% lượng thuốc dùng.
Phân bố: Hầu hết Montelukast trong máu liên kết với protein huyết tương, chiếm tỷ lệ rất cao, trên 99%. Thời gian bán thải ở người khỏe mạnh dao động từ 2,7 đến 5,5 giờ, và thuốc thể hiện dược động học tuyến tính ở liều uống lên tới 50mg.
Chuyển hóa: Montelukast chủ yếu bị chuyển hóa ở gan nhờ các enzym CYP3A4, CYP2C9 và CYP2A6. Ở mức điều trị, thuốc không làm thay đổi đáng kể hoạt động của các enzym P450 khác.
Thải trừ: Thuốc và các chất chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua phân và mật. Độ thanh thải trung bình ở người khỏe mạnh khoảng 45 mL/phút.
Thuốc Montiget 5mg được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị duy trì hen phế quản mạn tính ở trẻ từ 2–14 tuổi, giúp kiểm soát triệu chứng ban ngày và ban đêm.
Phòng ngừa cơn hen do gắng sức.
Hỗ trợ điều trị hen ở bệnh nhân nhạy cảm với aspirin.
Làm giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa ở trẻ từ 2 tuổi trở lên.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Trẻ từ 6–14 tuổi: 1 viên nhai loại 5mg, dùng 1 lần/ngày.
Trẻ từ 2–5 tuổi: 1 viên nhai 4mg (nên dùng chế phẩm hàm lượng phù hợp), dùng 1 lần/ngày.
Cách sử dụng
Viên nhai Montiget 5mg dùng bằng đường uống, nên để trẻ nhai kỹ trước khi nuốt để đảm bảo thuốc phát huy tác dụng.
Có thể uống thuốc kèm với thức ăn hoặc khi đói đều được, không ảnh hưởng đến hiệu quả.
Không sử dụng thuốc Montiget 5mg trong trường hợp nào?
Người có tiền sử dị ứng với Montelukast hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
Không dùng để điều trị cơn hen cấp hoặc tình trạng hen tiến triển nặng không đáp ứng với các biện pháp thường quy.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Không được thay thế corticosteroid đường uống hoặc hít bằng Montelukast một cách đột ngột.
Cần thận trọng khi giảm liều corticoid toàn thân ở bệnh nhân đang dùng đồng thời Montelukast.
Không nên dùng Montelukast đơn độc cho bệnh nhân hen do gắng sức. Người bệnh vẫn cần thuốc giãn phế quản dạng hít để dự phòng và xử trí cơn.
Bệnh nhân hen do aspirin hoặc NSAID cần tránh tiếp xúc với các thuốc này, ngay cả khi đã dùng Montelukast.
Tác dụng phụ
Một số phản ứng bất lợi có thể gặp, thường nhẹ và thoáng qua:
Quá mẫn: phù mạch, mày đay, phát ban, ngứa; hiếm gặp thâm nhiễm bạch cầu gan.
Thần kinh – tâm thần: ác mộng, ảo giác, mất ngủ, bồn chồn, cáu gắt, ngủ gà, đánh trống ngực.
Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu, tiêu chảy.
Cơ – xương – khớp: đau cơ, chuột rút, đau khớp.
Khác: tăng tiết mồ hôi, hoa mắt, run, phù, chảy máu bất thường.
Tương tác
Các thuốc cảm ứng enzym gan mạnh (Rifampicin, Phenytoin, Phenobarbital) có thể làm giảm nồng độ Montelukast trong huyết tương.
Thông thường không cần chỉnh liều, nhưng cần theo dõi đáp ứng lâm sàng, đặc biệt ở trẻ em.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn của Montelukast khi sử dụng trong thai kỳ. Thuốc chỉ nên dùng cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết và lợi ích dự kiến vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.
Chưa xác định được Montelukast có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do đó, phụ nữ đang cho con bú cần thận trọng và theo dõi kỹ nếu sử dụng thuốc.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Montelukast thường không làm suy giảm khả năng tập trung hay phản xạ, do đó hầu hết người dùng có thể lái xe và vận hành máy móc an toàn.
Một số rất ít trường hợp có thể xuất hiện cảm giác buồn ngủ, chóng mặt hoặc mệt mỏi, vì vậy cần quan sát phản ứng của cơ thể trước khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo cao.
Quá liều và xử trí
Chưa có báo cáo chính thức về biểu hiện ngộ độc khi sử dụng Montelukast quá liều.
Trong trường hợp dùng quá mức, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được theo dõi. Việc điều trị chủ yếu dựa trên kiểm soát các triệu chứng và hỗ trợ chức năng cơ thể, chẳng hạn như hô hấp, tim mạch và tiêu hóa.
Bảo quản
Giữ Montiget 5mg ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Montiget 5mg trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Montiget 5mg khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Montiget 5mg như:
Opesinkast 5 có thành phần chính là Montelukast (dưới dạng montelukast sodium) 5mg, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV, có tác dụng điều trị hen phế quản
Lainmi 5mg có thành phần chính là Montelukast 5mg, được sản xuất bởi LABORATORIOS LESVI có tác dụng điều trị hen phế quản
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Montiget 5mg được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2025
- Lee YJ, Kim CK (2020). Montelukast use over the past 20 years: monitoring of its effects and safety issues. Clin Exp Pediatr. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2025 từ: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7568952/
Trịnh Hằng –
cái này nhai như kẹo dùng hàng ngày cũng ổn