Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Mireca 50mcg/0.3ml được sản xuất bởi Roche Diagnostics GmbH có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-13969-11
Mireca 50mcg/0.3ml là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi ống tiêm Mireca 50mcg/0.3ml có chứa:
- Methoxy polyethylene glycol (Epoetin Beta):…………….50cmg
- Tá dược: vừa đủ 0.3ml.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm đóng sẵn trong ống tiêm
Trình bày
SĐK: VN-13969-11
Quy cách đóng gói: Hộp 1 ống tiêm 0,3ml
Xuất xứ: Đức
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Mireca 50mcg/0.3ml
Cơ chế tác dụng
Thành phần hoạt chất methoxy polyethylene glycol-epoetin beta trong Mireca 50mcg/0.3ml có tác dụng kích thích quá trình tạo hồng cầu bằng cách gắn vào các thụ thể erythropoietin trên tế bào gốc của tủy xương.
Khi cơ thể rơi vào tình trạng thiếu oxy, erythropoietin tự nhiên được sản xuất từ thận sẽ tăng lên để kích thích sản xuất hồng cầu. Hoạt chất của Mireca mô phỏng cơ chế này, giúp cải thiện khả năng sinh hồng cầu ở bệnh nhân bị suy thận mạn, từ đó làm tăng nồng độ hemoglobin và giảm triệu chứng thiếu máu.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Sau khi tiêm dưới da, methoxy được hấp thu chậm, đạt nồng độ tối đa trong máu khoảng sau 3 ngày ở người có lọc máu và sau gần 4 ngày ở người chưa lọc máu.
Sinh khả dụng: Khoảng 60%, thay đổi nhẹ tùy theo tình trạng bệnh nhân.
Phân bố: Thể tích phân bố trung bình của methoxy polyethylene glycol-epoetin beta khoảng 5 lít, cho thấy thuốc chủ yếu khu trú trong huyết tương.
Thải trừ: Thời gian bán thải của methoxy polyethylene glycol-epoetin beta dài, dao động từ 5,5–6 ngày, giúp duy trì tác dụng kéo dài và giảm tần suất tiêm. Độ thanh thải của -epoetin beta khoảng 0,5 ml/giờ/kg, đào thải chậm qua thận.
Thuốc Mireca 50mcg/0.3ml được chỉ định trong bệnh gì?
Mireca 50mcg/0.3ml được sử dụng trong điều trị thiếu máu do bệnh thận mạn tính, bao gồm cả bệnh nhân đang lọc máu và chưa lọc máu. Thuốc giúp phục hồi lượng hemoglobin về mức sinh lý, hạn chế nhu cầu truyền máu và cải thiện chất lượng sống.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Bệnh nhân chưa từng điều trị bằng thuốc kích thích tạo hồng cầu (ESA):
Không lọc máu: Liều khởi đầu 1,2 mcg/kg mỗi tháng tiêm dưới da, hoặc 0,6 mcg/kg mỗi 2 tuần (có thể tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da).
Đang lọc máu: 0,6 mcg/kg mỗi 2 tuần tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da.
Nếu sau 1 tháng hemoglobin tăng dưới 1 g/dL, có thể tăng liều thêm 25–50%.
Nếu hemoglobin tăng trên 2 g/dL trong tháng, giảm liều 25–50%.
Khi hemoglobin vượt quá 13 g/dL, ngừng thuốc cho đến khi giảm xuống dưới ngưỡng này, sau đó khởi động lại với 50% liều trước đó.
Không điều chỉnh liều nhiều hơn 1 lần trong 1 tháng.
Bệnh nhân đang dùng epoetin hoặc darbepoetin:
Có thể chuyển sang Mireca theo liều tương đương. Mũi đầu tiên được tiêm vào thời điểm lẽ ra bệnh nhân tiêm thuốc cũ.
Epoetin <8.000 IU/tuần → Mireca 120 µg/tháng (hoặc 60 µg/2 tuần).
Epoetin 8.000–16.000 IU/tuần → Mireca 200 µg/tháng (hoặc 100 µg/2 tuần).
Epoetin >16.000 IU/tuần → Mireca 360 µg/tháng (hoặc 180 µg/2 tuần).
Liều có thể thay đổi 25% tùy đáp ứng của bệnh nhân..
Cách sử dụng
Thuốc được tiêm dưới da hoặc tĩnh mạch, tùy tình trạng lâm sàng.
Đường tiêm dưới da nên chọn vùng bụng, đùi hoặc cánh tay.
Việc sử dụng thuốc Mireca cần được theo dõi và chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa.
Không sử dụng thuốc Mireca 50mcg/0.3ml trong trường hợp nào?
Người dị ứng với Methoxy polyethylene glycol và tá dược có trong Mireca 50mcg/0.3ml
Tăng huyết áp ngoài tầm kiểm soát
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Theo dõi huyết áp: Vì thuốc có thể làm tăng huyết áp, cần kiểm soát chặt trước và trong khi điều trị.
Bổ sung sắt: Bệnh nhân có ferritin huyết thanh <100 µg/L hoặc độ bão hòa transferrin <20% cần bổ sung sắt để đạt hiệu quả tạo hồng cầu tối ưu.
Đánh giá nguyên nhân không đáp ứng: Thiếu sắt, nhiễm trùng, mất máu mạn, thiếu vitamin B12 hoặc acid folic, xơ tủy hay tan máu đều có thể làm giảm đáp ứng điều trị.
Nguy cơ PRCA (hội chứng bất sản dòng hồng cầu đơn thuần): Nếu xuất hiện giảm hồng cầu lưới và giảm hemoglobin đột ngột, cần kiểm tra kháng thể kháng erythropoietin và ngừng thuốc ngay.
Thận trọng đặc biệt ở người có bệnh gan nặng, động kinh, bệnh lý huyết học, hoặc số lượng tiểu cầu >500×10⁷/L.
Việc sử dụng Mireca cho bệnh nhi dưới 18 tuổi chưa được khuyến khích do hiện chưa có đủ dữ liệu chứng minh tính an toàn và hiệu quả của thuốc trên nhóm tuổi này.
Ở nhóm bệnh nhân cao tuổi hoặc có rối loạn chức năng gan, liều khởi đầu thông thường vẫn được duy trì, không cần thay đổi
Tác dụng phụ
Các phản ứng phụ thường gặp nhất là tăng huyết áp, đặc biệt ở người có bệnh thận mạn tính.
Một số bệnh nhân có thể gặp đau đầu nhẹ hoặc thoáng qua trong quá trình điều trị.
Tình trạng huyết khối mạch máu hiếm khi xảy ra, thường liên quan đến việc tăng hemoglobin quá nhanh.
Phản ứng quá mẫn với thuốc có thể gặp nhưng ít phổ biến, chủ yếu biểu hiện bằng phát ban hoặc ngứa.
Trong các trường hợp rất hiếm, bệnh nhân có thể xuất hiện bệnh não do tăng huyết áp khi huyết áp tăng cao đột ngột.
Tương tác
Hiện chưa ghi nhận tương tác có ý nghĩa lâm sàng giữa Mireca với các thuốc khác.
Phân tích dược động học nhóm bệnh nhân cho thấy việc dùng đồng thời các thuốc thông thường không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoặc quá trình chuyển hóa của Mireca.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Hiện nay, chưa có đầy đủ thông tin lâm sàng về việc sử dụng Mireca trên phụ nữ đang mang thai. Các kết quả thử nghiệm trên động vật cho thấy thuốc không gây dị tật bẩm sinh, không làm tổn hại đến sự phát triển của phôi hoặc thai. Tuy nhiên, việc dùng thuốc trong giai đoạn này chỉ nên tiến hành khi thật sự cần thiết và khi bác sĩ xác định rằng lợi ích điều trị cho người mẹ cao hơn nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Đối với phụ nữ đang cho con bú, hiện chưa xác định được liệu thuốc có được bài tiết qua sữa mẹ ở người hay không. Dữ liệu nghiên cứu trên động vật chỉ ra rằng hoạt chất của Mireca có thể được tìm thấy trong sữa. Do đó, cần cân nhắc kỹ giữa việc tiếp tục điều trị cho mẹ và việc duy trì cho con bú, để lựa chọn phương án an toàn và phù hợp nhất.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Theo các dữ liệu hiện có, Mireca không gây tác động rõ rệt lên sự tỉnh táo hoặc phản xạ vận động. Người dùng thuốc vẫn có thể lái xe và điều khiển máy móc bình thường, trừ khi xuất hiện các triệu chứng bất thường khác.
Quá liều và xử trí
Thuốc có độ an toàn cao và dung nạp tốt ngay cả trong khoảng liều điều trị thông thường.. Khi sử dụng liều cao quá mức, có thể xảy ra hiện tượng tăng sinh hồng cầu quá mức và tăng hemoglobin nhanh.
Biện pháp xử lý là tạm ngưng thuốc cho đến khi nồng độ hemoglobin trở lại bình thường. Nếu cần thiết về mặt lâm sàng, có thể lấy máu tĩnh mạch để giảm khối lượng hồng cầu.
Bảo quản
Giữ Mireca 50mcg/0.3ml ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Mireca 50mcg/0.3ml trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Mireca 50mcg/0.3ml khi quá hạn cho phép
Tài liệu tham khảo
Curran MP, McCormack PL (2008). Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta: a review of its use in the management of anaemia associated with chronic kidney disease. Drugs. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2025 từ: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18484803/

Acid Trichloracetic 80 



















Loan Nguyễn –
bài viết chi tiết, cung cấp thông tin dễh iểu