Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Meyeratadin 10mg được sản xuất bởi Công ty Liên doanh Meyer-BPC, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110385223 (VD-30046-18).
Meyeratadin 10mg là thuốc gì?
Thành phần
Meyeratadin 10mg là thuốc viên nén chứa Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10mg và tá dược vừa đủ.
Trình bày
SĐK: 893110385223 (VD-30046-18)
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Meyeratadin 10mg
Cơ chế tác dụng
Rupatadin, hoạt chất chính của Meyeratadin 10mg, là một kháng histamin H1 thế hệ thứ 2 có khả năng đối kháng chọn lọc và kéo dài trên thụ thể H1 ngoại vi. Điều đặc biệt ở Rupatadin là khả năng đối kháng thêm cả yếu tố hoạt hóa tiểu cầu (PAF) – một trung gian lipid quan trọng trong quá trình viêm và phản ứng dị ứng. Sự kết hợp cơ chế kép này giúp Rupatadin không chỉ ức chế histamin mà còn giảm thiểu các phản ứng viêm do PAF gây ra, mang lại hiệu quả toàn diện hơn trong điều trị dị ứng. Các chất chuyển hóa có hoạt tính của Rupatadin như desloratadin cũng góp phần vào hiệu quả tổng thể của thuốc.
Đặc điểm dược động học
Khi dùng đường uống, Rupatadin được hấp thu nhanh chóng. Thuốc được chuyển hóa thành nhiều chất có hoạt tính, trong đó có desloratadin và các chất chuyển hóa hydroxyl hóa của desloratadin. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân (60,9%) và một phần qua nước tiểu (34,6%).
Thuốc Meyeratadin 10mg được chỉ định trong bệnh gì?
Làm giảm các triệu chứng của nổi mề đay (ngứa, phát ban) và viêm mũi dị ứng (hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi).
Liều dùng và cách dùng của thuốc Meyeratadin 10mg
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên (10mg) mỗi ngày, một lần duy nhất.
- Có thể uống thuốc lúc đói hoặc no.
Không sử dụng thuốc Meyeratadin 10mg trong trường hợp nào?
Chống chỉ định dùng thuốc Meyeratadin 10mg cho những người mẫn cảm với Rupatadin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Meyeratadin 10mg
Thận trọng
- Tránh dùng cùng nước ép bưởi vì có thể làm tăng nồng độ Rupatadin trong máu.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có khoảng QT kéo dài, bệnh nhân giảm kali huyết không điều chỉnh được, bệnh nhân loạn nhịp tim tiến triển (như loạn nhịp chậm rõ rệt), hoặc nhồi máu cơ tim.
- Người cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên) cần thận trọng, mặc dù các thử nghiệm lâm sàng không cho thấy sự khác biệt đáng kể về hiệu quả và an toàn, nhưng không thể loại trừ nguy cơ tăng mẫn cảm ở một số bệnh nhân.
- Thuốc chứa lactose, do đó không nên dùng cho bệnh nhân mắc các bệnh di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu hụt enzyme lactase, hoặc không dung nạp glucose-galactose.
- Khi cần tham vấn bác sĩ, dược sĩ: Khi đang có thai hoặc cho con bú, bệnh nhân suy thận hoặc suy gan, bệnh nhân trên 65 tuổi, hoặc khi cảm thấy bất thường trong quá trình dùng thuốc.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Buồn ngủ, đau đầu, chóng mặt, khô miệng, mệt mỏi.
- Ít gặp: Tăng thèm ăn, dễ tức giận, khó tập trung, chảy máu mũi, khô mũi, đau họng, ho, khô cổ họng, viêm mũi, rối loạn tiêu hóa, đau cơ, đau khớp, chức năng gan bất thường.
- Hiếm gặp: Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, các phản ứng quá mẫn nặng (sốc phản vệ, phù mạch, mày đay).
Tương tác
- Ketoconazol, Erythromycin: Dùng đồng thời có thể làm tăng hấp thu Rupatadin.
- Nước ép bưởi: Tránh dùng cùng vì có thể làm tăng nồng độ Rupatadin trong máu.
- Thuốc giảm đau trung ương: Không loại trừ khả năng Rupatadin tương tác với các thuốc giảm đau trung ương, tương tự như các thuốc kháng histamin khác.
- Cần thận trọng khi dùng đồng thời Rupatadin với các thuốc statin, đặc biệt những thuốc chuyển hóa qua isoenzym cytochrom P450 CYP3A4 vì nguy cơ tăng creatinin phosphokinase (CPK).
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
- Thời kỳ mang thai: Dữ liệu về việc sử dụng Rupatadin trên phụ nữ có thai còn hạn chế. Mặc dù các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra tác hại trực tiếp hoặc gián tiếp, nhưng vẫn cần thận trọng khi kê đơn cho phụ nữ có thai.
- Thời kỳ cho con bú: Rupatadin có bài tiết qua sữa động vật, nhưng chưa rõ có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Do thiếu dữ liệu ở người, cần thận trọng khi kê đơn cho phụ nữ đang cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Do thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, người lái xe và vận hành máy móc cần thận trọng.
Quá liều và xử trí
Chưa có báo cáo cụ thể về quá liều Rupatadin ở người. Nếu không may uống quá liều, cần điều trị triệu chứng và áp dụng các biện pháp hỗ trợ cần thiết.
Sản phẩm tương tự thuốc Meyeratadin 10mg
Thuốc Tesafu có thành phần chính Rupatadin với hàm lượng 10 mg, được sản xuất bởi Công ty CP dược phẩm Me Di Sun, điều trị cho các bệnh nhân bị viêm mũi dị ứng.
Tài liệu tham khảo
Eustachio Nettis, Pantalea Delle Donne, Elisabetta Di Leo, Gian Franco Calogiuri, Antonio Ferrannini, Angelo Vacca. Rupatadine for the treatment of urticaria, truy cập ngày 23 tháng 06 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23806068/
Nghĩa –
Cứ ăn hải sản vào là bị dị ứng, phải uống cái này mới đỡ