Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Metmintex 1.5g được sản xuất bởi Venus Remedies Limited, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 890110012523.
Metmintex 1.5g là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi lọ Metmintex 1.5g chứa:
- Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri): 1000mg
- Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri): 500mg
Trình bày
SĐK: 890110012523
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
Quy cách đóng gói: Hộp 1 Lọ, bột pha tiêm 1,5g
Xuất xứ: India

Tác dụng của thuốc Metmintex 1.5g
Cơ chế tác dụng
Hiệu quả của Metmintex 1.5g đến từ sự hiệp đồng tác dụng của hai thành phần:
- Cefoperazone: Là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, có tác dụng diệt khuẩn thông qua việc ức chế giai đoạn cuối của quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Cefoperazone gắn vào các protein gắn penicillin (PBPs), làm bất hoạt các enzyme transpeptidase, khiến cho vách tế bào không thể được tạo ra một cách bền vững, dẫn đến ly giải và tiêu diệt vi khuẩn.
- Sulbactam: Bản thân Sulbactam có hoạt tính kháng khuẩn rất yếu. Vai trò chính của nó là một “lá chắn” bảo vệ Cefoperazone. Nhiều chủng vi khuẩn kháng thuốc bằng cách tiết ra enzyme beta-lactamase, có khả năng phá vỡ cấu trúc vòng beta-lactam của kháng sinh và làm mất tác dụng. Sulbactam có khả năng gắn kết không thuận nghịch với các enzyme này và làm chúng bất hoạt. Nhờ đó, Cefoperazone được bảo vệ khỏi sự phân hủy, duy trì được nồng độ hiệu dụng để tiêu diệt vi khuẩn.
Sự kết hợp này không chỉ phục hồi hoạt tính của Cefoperazone trên các chủng vi khuẩn đã kháng mà còn mở rộng phổ tác dụng của nó.
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu: Cả Cefoperazone và Sulbactam đều không hấp thu qua đường tiêu hóa, do đó thuốc bắt buộc phải dùng đường tiêm.
- Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm mật, dịch ổ bụng, da, ruột thừa, túi mật, tử cung, ống dẫn trứng. Thuốc qua được hàng rào máu não khi màng não bị viêm, qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ ở nồng độ thấp.
- Thải trừ: Cefoperazone được thải trừ chủ yếu qua mật (70-75%), do đó đạt nồng độ rất cao trong đường mật. Phần còn lại thải trừ qua thận. Sulbactam được thải trừ gần như hoàn toàn qua nước tiểu. Thời gian bán thải của cả hai hoạt chất khoảng 1.7 – 2 giờ.
Thuốc Metmintex 1.5g được chỉ định trong bệnh gì?
Metmintex 1.5g được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn nặng và phức tạp do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra, đặc biệt khi có nghi ngờ về sự hiện diện của các chủng sinh beta-lactamase:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản.
- Nhiễm khuẩn ổ bụng: Viêm phúc mạc, viêm túi mật, viêm đường mật.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bể thận, viêm bàng quang phức tạp.
- Nhiễm khuẩn huyết: Đặc biệt là các trường hợp có nguồn gốc từ đường mật hoặc đường tiêu hóa.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Viêm mô tế bào, áp xe, nhiễm trùng vết thương.
- Nhiễm khuẩn xương và khớp.
- Nhiễm khuẩn sản phụ khoa: Viêm nội mạc tử cung, viêm vùng chậu.
- Bệnh lậu.
- Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật: Đặc biệt là các phẫu thuật ở ổ bụng, phụ khoa, tim mạch và chấn thương chỉnh hình.
Liều dùng của thuốc Metmintex 1.5g
Liều lượng phải được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ, dựa trên mức độ nặng của nhiễm khuẩn, chức năng thận và tình trạng của bệnh nhân.
- Người lớn: Liều thông thường là 1.5g đến 3g (tương ứng 1-2 lọ) mỗi 12 giờ. Trong các ca nhiễm khuẩn rất nặng, liều có thể tăng lên đến 6g Cefoperazone/3g Sulbactam mỗi ngày, chia làm 2-4 lần dùng.
- Trẻ em: Liều thông thường là 30-60mg/kg/ngày (tính theo tổng hai hoạt chất), chia mỗi 6-12 giờ.
- Bệnh nhân suy gan: Do Cefoperazone thải trừ chủ yếu qua mật, cần theo dõi và có thể phải điều chỉnh liều. Liều tối đa không nên vượt quá 4g Cefoperazone/ngày.
- Bệnh nhân suy thận: Không cần chỉnh liều đáng kể nếu chức năng gan bình thường, nhưng cần theo dõi chặt chẽ ở liều cao.
Cách dùng của thuốc Metmintex 1.5g
Thuốc chỉ dùng đường tiêm bắp sâu (IM) hoặc tiêm/truyền tĩnh mạch (IV) sau khi đã được hoàn nguyên lọ bột với dung môi thích hợp (nước cất pha tiêm, dung dịch Natri Clorid 0.9%,…).
Việc tiêm truyền tĩnh mạch nên được thực hiện chậm trong ít nhất 15-30 phút để giảm nguy cơ viêm tĩnh mạch.
Không sử dụng thuốc Metmintex 1.5g trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Cefoperazone, Sulbactam, hoặc bất kỳ kháng sinh nào thuộc nhóm Penicillin và Cephalosporin.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Metmintex 1.5g
Thận trọng
Nguy cơ chảy máu: Cefoperazone có một chuỗi bên cấu trúc (N-methylthiotetrazole – NMTT) có thể ức chế enzyme vitamin K epoxide reductase, dẫn đến giảm sản xuất các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K. Điều này gây ra nguy cơ giảm prothrombin huyết và tăng thời gian chảy máu. Cần theo dõi chặt chẽ thời gian prothrombin (PT/INR) ở các bệnh nhân có nguy cơ (suy dinh dưỡng, bệnh gan, người cao tuổi, dùng thuốc kéo dài) và có thể cần bổ sung vitamin K.
Phản ứng giống Disulfiram với RƯỢU: Chuỗi bên NMTT cũng ức chế enzyme aldehyde dehydrogenase. Nếu bệnh nhân uống rượu hoặc sử dụng các sản phẩm chứa cồn (kể cả một số loại siro ho, nước súc miệng) trong và sau khi điều trị (có thể kéo dài đến 72 giờ sau liều cuối cùng), một phản ứng cấp tính có thể xảy ra. Biểu hiện bao gồm: đỏ bừng mặt, đổ mồ hôi, nhức đầu dữ dội, buồn nôn, nôn, và tim đập nhanh. Bệnh nhân phải được cảnh báo TUYỆT ĐỐI không sử dụng rượu.
Nguy cơ dị ứng và dị ứng chéo: Trước khi bắt đầu điều trị, phải khai thác kỹ tiền sử dị ứng của bệnh nhân, đặc biệt là với Penicillin. Mặc dù tỉ lệ dị ứng chéo không cao, các phản ứng nghiêm trọng vẫn có thể xảy ra.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn; ban da; đau tại vị trí tiêm bắp, viêm tĩnh mạch tại nơi truyền.
Ít gặp: Mày đay, ngứa; tăng men gan (AST, ALT), tăng bilirubin huyết.
Hiếm gặp: Giảm prothrombin huyết, giảm bạch cầu trung tính có hồi phục, giảm tiểu cầu; viêm đại tràng giả mạc do Clostridioides difficile; đau đầu, co giật (ở liều cao hoặc trên bệnh nhân suy thận).
Tương tác
Rượu và chế phẩm chứa cồn: Gây phản ứng giống Disulfiram (đã mô tả ở trên).
Thuốc chống đông máu (ví dụ: Warfarin, Heparin): Cefoperazone có thể làm tăng tác dụng của các thuốc này, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số đông máu.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Thuốc qua được nhau thai. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ và dưới sự chỉ định chặt chẽ của bác sĩ.
Bà mẹ cho con bú: Cả hai hoạt chất đều bài tiết vào sữa mẹ ở nồng độ thấp. Cần thận trọng khi dùng cho đối tượng này vì có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật đường ruột của trẻ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc ít có khả năng ảnh hưởng. Tuy nhiên, các tác dụng phụ hiếm gặp như đau đầu, chóng mặt có thể xảy ra, cần lưu ý.
Quá liều và xử trí
Biểu hiện: Nồng độ cao quá mức có thể gây ra các phản ứng thần kinh, bao gồm co giật, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Xử trí: Ngừng thuốc và điều trị triệu chứng, hỗ trợ. Thẩm tách máu có thể giúp loại bỏ thuốc ra khỏi tuần hoàn.
Bảo quản
Bảo quản lọ thuốc chưa pha ở nhiệt độ phòng (dưới 30°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Dung dịch sau khi pha cần được sử dụng ngay.
Thuốc Metmintex 1.5g giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Thuốc Metmintex 1.5g hiện đang được bán tại Nhà thuốc Dược sĩ Lưu Văn Hoàng, giá sản phẩm có thể đã được cập nhập tại đầu trang. Hiện nay, nhà thuốc chúng tôi hỗ trợ giao hàng toàn quốc. Quý khách hàng có thể liên hệ qua số hotline để được tư vấn kịp thời.
Trường hợp thuốc Metmintex 1.5g tạm thời hết hàng, quý khách có thể tham khảo các thuốc (sản phẩm) khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với thuốc Metmintex 1.5g như:
Vibatazol 1.5g chứa cefoperazon 1g và sulbactam 0.5g. Sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm VCP. SĐK: VD-29219-18.
Tài liệu tham khảo
Yee-Huang Ku, Wen-Liang Yu. Cefoperazone/sulbactam: New composites against multiresistant gram negative bacteria?, truy cập ngày 02 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33418147/
Khanh –
Cảm ơn dược sĩ đã cung cấp bài đăng chất lượng