Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Methylboston 16 được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110480824 (SĐK cũ: VD-32804-19)
Methylboston 16 là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Methylboston 16 có chứa:
- Methylprednisolone …………………………………………. 16 mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
Trình bày
SĐK: 893110480824 (SĐK cũ: VD-32804-19)
Quy cách đóng gói: Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Methylboston 16
Cơ chế tác dụng
Methylprednisolone là một glucocorticoid bán tổng hợp có tác dụng tương tự hormon tự nhiên của vỏ thượng thận. Sau khi đi vào tế bào, thuốc liên kết với thụ thể đặc hiệu trong bào tương, tạo thành phức hợp steroid–thụ thể, sau đó di chuyển vào nhân tế bào và điều chỉnh sự phiên mã gen. Quá trình này làm giảm tổng hợp các chất trung gian gây viêm như prostaglandin, histamin và leukotrien, đồng thời ức chế sự di chuyển của bạch cầu đến vùng viêm.
Nhờ cơ chế đó, thuốc giúp giảm sưng, đỏ, đau và hạn chế phản ứng miễn dịch quá mức, đặc biệt hữu ích trong các bệnh lý viêm mạn tính hoặc tự miễn.
Đặc điểm dược động học
Sau khi uống, Methylprednisolone được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, với sinh khả dụng cao. Nồng độ đỉnh của hoạt chất Methylboston trong huyết tương đạt được sau khoảng tiếng rưỡi đến 2 tiếng. Thuốc có khả năng khuếch tán mạnh vào các mô, vượt qua hàng rào máu – não và nhau thai, đồng thời liên kết với protein huyết tương ở mức trung bình.
Tại gan, thuốc chuyển hóa chủ yếu qua hệ enzym cytochrome P450 (CYP3A4) thành các chất chuyển hóa không còn hoạt tính. Cuối cùng, Methylprednisolone được đào thải qua nước tiểu dưới dạng liên hợp glucuronid và sulfat, với thời gian bán thải trong huyết tương trung bình khoảng 2,5 giờ, nhưng hiệu lực sinh học có thể kéo dài hơn nhiều do tác động gen.
Thuốc Methylboston 16 được chỉ định trong bệnh gì?
Các bệnh viêm khớp: viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến, viêm bao hoạt dịch, viêm gân.
Rối loạn miễn dịch và bệnh mô liên kết: lupus ban đỏ hệ thống, viêm da cơ, viêm mạch.
Bệnh dị ứng nặng và phản ứng quá mẫn: hen phế quản, viêm mũi dị ứng, viêm da dị ứng, phản vệ.
Các bệnh huyết học: giảm tiểu cầu tự miễn, thiếu máu tan máu tự miễn, bạch cầu mạn tính.
Bệnh tuyến thượng thận: suy thượng thận nguyên phát hoặc thứ phát, hoặc các tình trạng cần bổ sung hormon corticoid.
Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Liều dùng được xác định dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người bệnh:
Liều khởi đầu thường từ 1- 3 viên Methylboston 16 /ngày, có thể chia 1–2 lần.
Trong bệnh cấp tính nặng, bác sĩ có thể tăng liều tạm thời.
Khi đạt hiệu quả, nên giảm dần liều dùng của Methylboston đến mức thấp nhất có hiệu lực duy trì.

Cách sử dụng
Uống nguyên viên thuốc Methylboston 16 với nước lọc, trong hoặc sau bữa ăn.
Không tự ý thay đổi liều, tăng hoặc ngưng Methylboston nếu chưa có hướng dẫn của bác sĩ.
Không sử dụng thuốc Methylboston 16 trong trường hợp nào?
Người dị ứng với Methylprednisolone hay tá dược có trong Methylboston 16
Người đang bị nhiễm nấm hệ thống hoặc nhiễm trùng chưa được kiểm soát bằng kháng sinh thích hợp.
Không phối hợp Methylboston 16 với các loại vaccine virus sống, vì nguy cơ làm giảm khả năng miễn dịch và gây nhiễm trùng nặng.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân loãng xương, tăng huyết áp, đái tháo đường, viêm loét dạ dày – tá tràng, suy gan, suy thận hoặc rối loạn tâm thần.
Sử dụng kéo dài có thể làm ức chế trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận, gây teo cơ, giữ muối – nước và tăng huyết áp.
Không ngừng thuốc đột ngột các loại glucocorticoid nói chúng và Methylboston nói riêng sau thời gian dài sử dụng để tránh suy tuyến thượng thận cấp.
Khi dùng lâu dài, cần theo dõi cân nặng, huyết áp, đường huyết và điện giải định kỳ.
Tác dụng phụ
Rối loạn nội tiết – chuyển hóa: tăng đường huyết, hội chứng Cushing, rối loạn kinh nguyệt, tăng cân.
Ảnh hưởng tiêu hóa: kích ứng dạ dày, buồn nôn, viêm loét đường tiêu hóa.
Tác dụng trên da – cơ – xương: yếu cơ, dễ bị bầm, da teo
Tác động tâm thần – thần kinh: mất ngủ, kích động, rối loạn khí sắc, lú lẫn.
Khác: tăng nguy cơ nhiễm trùng, chậm liền sẹo, tăng huyết áp.
Tương tác
Thuốc lợi tiểu giảm kali (như furosemid, thiazid) hoặc amphotericin B: làm tăng nguy cơ hạ kali máu.
Thuốc chống động kinh (phenytoin, carbamazepin) và rifampicin: có thể làm tăng chuyển hóa Methylprednisolone, giảm hiệu lực.
NSAID hoặc rượu: tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa.
Thuốc chống đông máu: tác dụng có thể tăng hoặc giảm, cần theo dõi INR thường xuyên.
Vaccine sống: không nên sử dụng đồng thời do nguy cơ nhiễm trùng lan tỏa.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Trong thai kỳ, chỉ nên dùng thuốc khi thật sự cần thiết, vì corticoid có thể gây chậm phát triển thai và ảnh hưởng đến trục nội tiết của thai nhi.
Thuốc bài tiết một phần qua sữa mẹ, do đó cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ. Nếu phải dùng liều cao kéo dài, nên tạm ngừng cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Một số người có thể gặp rối loạn thị giác, hoa mắt hoặc thay đổi tâm trạng nhẹ, do đó nên tránh lái xe, vận hành máy móc hoặc làm việc cần tập trung cao khi dùng Methylboston 16 cho đến khi biết rõ phản ứng của cơ thể với thuốc.
Quá liều và xử trí
Quá liều Methylprednisolone hiếm khi gây nguy hiểm tức thì, nhưng có thể dẫn đến phù, tăng huyết áp, rối loạn điện giải hoặc tâm thần.
Khi nghi ngờ quá liều, nên ngừng thuốc, theo dõi tình trạng lâm sàng và điều trị hỗ trợ thích hợp.
Cân bằng nước – điện giải và kiểm soát huyết áp là bước xử trí quan trọng.
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Methylprednisolone.
Bảo quản
Giữ Methylboston 16 ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Methylboston 16 trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Methylboston 16 khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Methylboston 16 như:
Methylprednisolon 16mg Vidipha có thành phần chính là Methylprednisolon 16mg, được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương, điều trị dị ứng, ung thư, viêm, bệnh tự miễn.
Methylprednisolone MKP 16mg có thành phần chính là Methylprednisolon 16mg, được sản xuất bởi Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar, điều trị dị ứng, ung thư, viêm, bệnh tự miễn.
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Methylboston 16 được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2025
- Kapoor R, Miller DH, Jones SJ, Plant GT, Brusa A, Gass A, Hawkins CP, Page R, Wood NW, Compston DA, Moseley IF, McDonald WI (1998). Effects of intravenous methylprednisolone on outcome in MRI-based prognostic subgroups in acute optic neuritis. Neurology. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2025 từ: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/9443485/

Acid Trichloracetic 80 




































Quỳnh Như –
thuốc dùng chống viêm tốt