Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Mesogold 500mg được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110103424 (SĐK cũ: VD-29866-18)
Mesogold 500mg là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Mesogold 500mg có chứa:
- Cefprozil…………………………..500mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Trình bày
SĐK: 893110103424 (SĐK cũ: VD-29866-18)
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Mesogold 500mg
Cơ chế tác dụng
Mesogold 500mg bao gồm hoạt chất cefprozil, một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ hai. Thuốc hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình tạo vách tế bào của vi khuẩn, làm yếu cấu trúc và gây chết tế bào vi khuẩn. So với cefaclor, cefprozil có khả năng chống lại sự phân giải bởi enzym beta-lactamase cao hơn, nhờ đó vẫn duy trì tác dụng đối với nhiều chủng vi khuẩn nhạy cảm, kể cả những chủng sản xuất beta-lactamase.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, Mesogold 500mg được cơ thể hấp thu rất nhanh qua đường tiêu hóa, với mức sinh khả dụng ước tính đạt 90–95% ở người lớn. Nồng độ tối đa trong huyết tương của Cefprozil có trong Mesogold thường xuất hiện sau khoảng 1 tiếng rưỡi. Mặc dù việc dùng thuốc cùng bữa ăn không làm giảm lượng của hoạt chất này hấp thu, nhưng có thể làm chậm thời gian đạt nồng độ đỉnh của nó trong huyết tương dao động từ 15 đến 45 phút.
Phân bố: Cefprozil có khả năng đi vào nhiều mô và dịch cơ thể, bao gồm dịch vị, dịch tai giữa, amidan và mô adenoidal. Nồng độ thuốc trong sữa mẹ ở mức thấp. Khoảng 35–45% lượng thuốc trong máu liên kết với protein huyết tương, ảnh hưởng đến sự phân bố và thời gian tác dụng.
Chuyển hóa và thải trừ: Thời gian bán thải của thuốc ở người lớn có chức năng thận bình thường là khoảng 1–1,4 giờ, trong khi ở trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi, thời gian này dao động từ 0,94 đến 2,1 giờ. Cefprozil chủ yếu được cơ thể thải qua thận, với 54–70% liều uống được đào thải dưới dạng không đổi trong vòng 24 giờ.
Thuốc Mesogold 500mg được chỉ định trong bệnh gì?
Viêm tai giữa cấp tính gây ra bởi các chủng nhạy cảm của Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae hoặc Moraxella catarrhalis, bao gồm cả những chủng sản xuất beta-lactamase.
Viêm họng, viêm amidan do S. pyogenes
Viêm xoang cấp tính, nhiễm trùng đường hô hấp trên và thứ phát do vi khuẩn nhạy cảm
Viêm phế quản cấp và đợt cấp của viêm phế quản mãn tính
Nhiễm trùng da và mô mềm không biến chứng do S. aureus, S. pyogenes và các vi khuẩn nhạy cảm khác
Lưu ý: Không hiệu quả trên H. influenzae kháng ampicillin và Staphylococci kháng methicillin.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Trẻ em ≥ 13 tuổi
Viêm họng/viêm amidan: 1 viên 500mg x 1 lần/ngày, trong 10 ngày
Viêm xoang cấp
- Nhẹ: 250mg mỗi 12 giờ, 10 ngày (nên đổi chế phẩm dùng phù hợp)
- Trung bình–nặng: 1 viên 500mg mỗi 12 giờ, 10 ngày
Viêm phế quản cấp thứ phát: 1 viên 500mg mỗi 12 giờ, 10 ngày
Nhiễm trùng da và mô mềm: 250mg– 1 viên 500mg mỗi 12 giờ, 10 ngày
Người lớn
Viêm tai giữa cấp: 1 viên 500mg mỗi 12 giờ, 10 ngày
Viêm họng/viêm amidan: 1 viên 500mg x 1 lần/ngày, 10 ngày
Viêm xoang cấp: 250mg– 1 viên 500mg mỗi 12 giờ, 10 ngày
Viêm phế quản cấp thứ phát/đợt cấp viêm phế quản mạn: 1 viên 500mg mỗi 12 giờ, 10 ngày
Nhiễm trùng da và mô mềm: 250mg– 1 viên 500mg mỗi 12 giờ, 10 ngày
Điều chỉnh liều
Suy thận (Clcr <30 mL/phút): giảm 50% liều Mesogold
Suy gan dùng bình thường
Người cao tuổi: chỉ cần điều chỉnh nếu chức năng thận suy trầm trọng
Cách sử dụng
Uống nguyên viên nang Mesogold 500mg với nhiều nước, không ăn cùng bữa, không bóc tách viên
Không sử dụng thuốc Mesogold 500mg trong trường hợp nào?
Người mẫn cảm với cefprozil và tá dược của viên nang Mesogold 500mg
Người dị ứng với các kháng sinh cephalosporin
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Nguy cơ viêm đại tràng do C. difficile: Dùng cefprozil kéo dài có thể làm mất cân bằng vi sinh đường ruột, gây tiêu chảy hoặc viêm đại tràng giả mạc. Theo dõi sát nếu xuất hiện tiêu chảy, đặc biệt ở người có tiền sử CDI gần đây. Ngưng thuốc khi nghi ngờ nhiễm, điều trị hỗ trợ hoặc dùng kháng sinh chống C. difficile khi cần.
Phản ứng quá mẫn: Mesogold có thể gây các phản ứng nghiêm trọng như phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, hoặc ban đỏ. Khi xuất hiện các dấu hiệu này, cần ngừng thuốc ngay và thực hiện biện pháp cấp cứu bao gồm dùng epinephrin, corticosteroid, duy trì oxy và hỗ trợ hô hấp.
Phản ứng chéo: Những bệnh nhân từng có phản ứng dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc cephamycins cần thận trọng, đặc biệt các phản ứng kiểu phản vệ.
Sử dụng đúng chỉ định: Chỉ dùng khi có nhiễm khuẩn được chứng minh. Tránh dùng kéo dài hoặc lạm dụng để hạn chế kháng thuốc.
Tiền sử bệnh lý tiêu hóa: Cần cân nhắc thận trọng với bệnh nhân viêm đại tràng hoặc các bệnh đường tiêu hóa khác.
Tá dược: Một số dạng viên bao phim có dầu thầu dầu, có thể gây rối loạn tiêu hóa như đau bụng hoặc tiêu chảy.
Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100): Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, tăng AST (SGOT), ALT (SGPT), viêm âm đạo, ngứa vùng sinh dục.
Ít gặp (1/1000–1/100): Tăng bilirubin, alkaline phosphatase, ban đỏ, mày đay.
Hiếm gặp (<1/1000): Tăng bạch cầu, tăng BUN và creatinin, chóng mặt, đau đầu, hiếu động, lo lắng, mất ngủ, lẫn lộn, buồn ngủ.
Lưu ý: Nếu gặp bất cứ dấu hiệu bất thường nào, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.
Tương tác
Aminoglycosid: Gây tăng khả năng ngộ độc trên thận của cả hai hoạt chất có thể cộng dồn.
Probenecid: Gây tăng nồng độ và diện tích dưới đường cong (AUC) của cefprozil trong huyết tương, kéo dài tác dụng.
Kiểm tra glucose nước tiểu: Cefprozil có thể làm xuất hiện kết quả dương tính giả khi thử glucose bằng que thử.
Nên thông báo cho bác sĩ các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác có hại.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Mang thai: chỉ dùng Mesogold 500mg khi thật cần thiết
Cho con bú: hoạt chất có trong Mesogold 500mg có thể phân bố vào sữa, sử dụng thận trọng với đối tượng này
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc:
Mang thai: Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn của cefprozil trên phụ nữ mang thai. Thuốc chỉ được sử dụng khi thật sự cần thiết, cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.
Cho con bú: Cefprozil có thể tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp. Vì vậy, cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú, theo dõi trẻ để phát hiện các biểu hiện bất thường đường tiêu hóa hoặc dị ứng.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Trong một số trường hợp hiếm gặp, Mesogold có thể gây chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, hiếu động, lo lắng, mất ngủ hoặc buồn ngủ. Do đó, người sử dụng thuốc nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện các công việc cần tập trung cao. Nếu xuất hiện các triệu chứng trên, nên tạm thời tránh các hoạt động nguy hiểm cho đến khi triệu chứng thuyên giảm.
Quá liều và xử trí
Trên động vật thí nghiệm: Liều cực đại (5.000 mg/kg) không gây tử vong hoặc độc tính nghiêm trọng; liều 3.000 mg/kg có gây tiêu chảy và chán ăn nhưng không gây tử vong.
Thải trừ: Cefprozil được đào thải chủ yếu qua thận. Ở bệnh nhân suy thận nặng, quá liều có thể dẫn đến tích lũy thuốc, khi đó cần cân nhắc chạy thận nhân tạo để loại bỏ cefprozil khỏi cơ thể.
Xử trí: Ngừng thuốc ngay khi có triệu chứng quá liều và liên hệ bác sĩ. Điều trị hỗ trợ bao gồm bù nước, điện giải, và theo dõi chức năng thận, gan, huyết học.
Bảo quản
Giữ Mesogold 500mg ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Mesogold 500mg trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Mesogold 500mg khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Mesogold 500mg như:
Mimaxpro 500mg có thành phần chính là Cefprozil 500mg, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam, điều trị nhiễm khuẩn nhạy cảm
CTTProzil 500 có thành phần chính là Cefprozil 500mg, được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun, điều trị nhiễm khuẩn nhạy cảm
Tài liệu tham khảo
Wiseman LR, Benfield P (1993). Cefprozil. A review of its antibacterial activity, pharmacokinetic properties, and therapeutic potential. Drugs. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2025 từ: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/7681376/
Hồng Nhung –
tư vẫn cẩn thận, chu đáo, rất rõ ràng