Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Mekocefaclor 125mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110148325 (VD-27284-17).
Mekocefaclor 125mg là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi gói bột thuốc Mekocefaclor 125mg chứa:
- Hoạt chất chính: Cefaclor 125mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat) .
- Tá dược: Vừa đủ 1 gói.
Trình bày
SĐK: 893110148325 (VD-27284-17)
Dạng bào chế: Thuốc bột uống
Quy cách đóng gói: Hộp 12 gói x 2g
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Mekocefaclor 125mg
Cơ chế tác dụng
Cefaclor là một kháng sinh beta-lactam, thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 2. Cơ chế diệt khuẩn của Cefaclor dựa trên khả năng ức chế bước cuối cùng của quá trình sinh tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn.
Thuốc gắn vào các protein gắn penicillin (Penicillin-Binding Proteins – PBPs) trên màng tế bào vi khuẩn. Sự gắn kết này làm bất hoạt chức năng của các protein này, dẫn đến việc ngưng trệ quá trình xây dựng thành tế bào. Khi vi khuẩn phát triển và phân chia, thành tế bào bị suy yếu sẽ không chịu được áp lực thẩm thấu, gây ra ly giải và tiêu diệt vi khuẩn.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Cefaclor được hấp thu tốt sau khi uống, đặc biệt là khi bụng đói. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 30 đến 60 phút.
Phân bố: Thuốc được phân bố rộng rãi trong các mô và dịch của cơ thể. Cefaclor có khả năng đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ ở nồng độ thấp.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận ở dạng không đổi. Khoảng 60-85% liều dùng được đào thải qua nước tiểu trong vòng 8 giờ. Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 0.6 đến 0.9 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
Thuốc Mekocefaclor 125mg được chỉ định trong bệnh gì?
Mekocefaclor 125mg được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn từ nhẹ đến trung bình do các chủng vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan, viêm xoang cấp.
- Viêm tai giữa cấp.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp và đợt cấp của viêm phế quản mạn tính, viêm phổi.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: Viêm bàng quang cấp.
- Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: Chốc lở, viêm mô tế bào.
Liều dùng và cách dùng của thuốc
Liều dùng của thuốc
Người lớn:
- Liều thông thường: 250mg (2 gói) mỗi 8 giờ.
- Đối với nhiễm khuẩn nặng: 500mg (4 gói) mỗi 8 giờ. Liều tối đa không quá 4g/ngày.
Trẻ em:
- Liều thông thường: 20mg/kg/ngày, chia thành các liều nhỏ dùng mỗi 8 giờ.
- Trong điều trị viêm tai giữa: 40mg/kg/ngày, chia liều dùng mỗi 8-12 giờ. Liều tối đa không quá 1g/ngày.
Cách dùng của thuốc
Hòa tan lượng thuốc bột trong gói với một lượng nước lọc vừa đủ (khoảng 5-10ml).
Khuấy đều để thuốc tan hoàn toàn và tạo thành hỗn dịch.
Uống ngay sau khi pha. Lắc kỹ hỗn dịch trước mỗi lần sử dụng để đảm bảo phân liều chính xác.
Không sử dụng thuốc Mekocefaclor 125mg trong trường hợp nào?
Chống chỉ định tuyệt đối với những bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm hoặc dị ứng với Cefaclor, các kháng sinh khác trong nhóm Cephalosporin, hoặc có tiền sử phản ứng phản vệ với Penicillin.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Có khoảng 5-10% bệnh nhân dị ứng với Penicillin cũng có thể bị dị ứng chéo với Cephalosporin. Cần thận trọng và khai thác kỹ tiền sử dị ứng của bệnh nhân trước khi chỉ định thuốc. Ngưng thuốc ngay nếu có biểu hiện dị ứng.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất là trên đường tiêu hóa. Tuy nhiên, một tác dụng phụ đặc trưng và cần lưu ý của Cefaclor là phản ứng giống bệnh huyết thanh (serum sickness-like reaction).
- Phản ứng giống bệnh huyết thanh: Tác dụng phụ này thường xảy ra ở trẻ em hơn người lớn, xuất hiện sau vài ngày đến một tuần điều trị. Biểu hiện bao gồm ban đỏ đa dạng, viêm khớp hoặc đau khớp (có hoặc không có sốt). Phản ứng này không phải là một phản ứng phản vệ thực sự và thường tự khỏi sau khi ngưng thuốc.
- Thường gặp: Tiêu chảy, tăng bạch cầu ái toan, ban da dạng sởi.
- Ít gặp: Buồn nôn, nôn, ngứa, nổi mày đay, tăng men gan.
- Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, giảm tiểu cầu, viêm thận kẽ.
Tương tác
Probenecid: Làm tăng nồng độ Cefaclor trong huyết thanh do làm giảm đào thải qua thận.
Thuốc chống đông (Warfarin): Dùng đồng thời có thể làm tăng thời gian prothrombin, cần theo dõi chặt chẽ.
Aminoglycosid và thuốc lợi tiểu mạnh (Furosemide): Kết hợp có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên thận.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Cephalosporin được xem là tương đối an toàn trong thai kỳ. Tuy nhiên, chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Cefaclor bài tiết qua sữa mẹ ở nồng độ thấp. Cần thận trọng và theo dõi các dấu hiệu bất thường ở trẻ như tiêu chảy, tưa lưỡi, phát ban.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ hiếm gặp như chóng mặt, lú lẫn. Cần thận trọng khi thực hiện các hoạt động này trong thời gian dùng thuốc.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau thượng vị và tiêu chảy.
Xử trí: Chủ yếu là điều trị hỗ trợ. Có thể dùng than hoạt tính để giảm hấp thu. Gây lợi tiểu, thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc ít có hiệu quả.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Mekocefaclor 125mg ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Sản phẩm tương tự thuốc Mekocefaclor 125mg
Trên thị trường có nhiều sản phẩm chứa hoạt chất Cefaclor 125mg. Một trong những sản phẩm biệt dược gốc nổi bật là sản phẩm Ceclor 125mg Menarini được sản xuất bởi ACS Dobfar S.p.A., Italy. Đây cũng là một lựa chọn thay thế với cùng hoạt chất, dạng bào chế và chỉ định tương tự như Mekocefaclor 125mg.
Tài liệu tham khảo
Allison Ramsey. Cephalexin, Cefaclor, and Ampicillin: Points in the Picture of β-Lactam Cross-Reactivity, truy cập ngày 30 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/35144774/
Duyên –
Cảm ơn dược sĩ đã giới thiệu chi tiết thuốc