Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Mannitol 20% Fresenius Kab được sản xuất bởi Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-23168-15.
Mannitol 20% Fresenius Kab là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi 100 ml dung dịch Mannitol 20% chứa:
- Hoạt chất: D-Mannitol 20 g
- Tá dược: Nước cất pha tiêm vừa đủ 100 ml
Trình bày
SĐK: VD-23168-15
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói: Chai Mannitol 250ml; Chai 500 ml; Thùng 30 Chai x 250ml; Thùng 20 Chai x 500ml
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Mannitol 20% Fresenius Kab
Cơ chế tác dụng
Tác dụng dược lý của Mannitol dựa trên đặc tính vật lý của nó như một chất lợi tiểu thẩm thấu. Thuốc hoạt động qua hai cơ chế chính:
- Tại thận (Gây lợi tiểu): Mannitol được lọc qua thận nhưng không tái hấp thu. Điều này làm tăng áp lực thẩm thấu trong ống thận, giữ nước lại và dẫn đến tăng bài tiết nước tiểu.
- Trong máu (Giảm phù): Khi truyền vào tĩnh mạch, Mannitol làm tăng áp lực thẩm thấu của huyết tương, kéo nước từ các mô bị phù (như não và mắt) vào trong lòng mạch. Lượng nước dư thừa này sau đó được thải ra ngoài qua thận.
Nhờ hai cơ chế này, Mannitol có tác dụng làm giảm nhanh áp lực nội sọ và nhãn áp một cách hiệu quả.
Đặc điểm dược động học
Mannitol là một hợp chất trơ về mặt chuyển hóa trong cơ thể. Sau khi tiêm tĩnh mạch, nó phân bố chủ yếu trong không gian ngoại bào. Thuốc được đào thải gần như hoàn toàn qua thận dưới dạng không đổi cùng với một lượng nước tương ứng. Tác dụng giảm áp lực nội sọ và nhãn áp thường xuất hiện trong vòng 15 phút sau khi bắt đầu truyền và kéo dài từ 3 đến 8 giờ. Trong khi đó, tác dụng lợi tiểu bắt đầu sau khoảng 1 đến 3 giờ.
Thuốc Mannitol 20% Fresenius Kab được chỉ định trong bệnh gì?
Mannitol 20% được chỉ định trong các tình huống lâm sàng cấp tính, bao gồm:
- Thần kinh học & Chăm sóc tích cực: Làm giảm áp lực nội sọ trong điều trị phù não do chấn thương, xuất huyết hoặc các nguyên nhân khác.
- Nhãn khoa: Làm giảm nhãn áp cấp tính, đặc biệt là trước và trong các phẫu thuật mắt.
- Thận học & Độc chất học:
- Phòng ngừa hoại tử ống thận cấp do hạ huyết áp hoặc trong các phẫu thuật có nguy cơ cao.
- Điều trị thiểu niệu sau phẫu thuật.
- Gây lợi tiểu bắt buộc để tăng cường đào thải các chất độc qua đường thận trong các trường hợp ngộ độc.
- Sử dụng chẩn đoán: Dùng làm test thăm dò chức năng thận.
Liều dùng và cách dùng của thuốc
Liều dùng của thuốc
Giảm áp lực nội sọ: Liều thông thường là 1-2 g/kg, truyền tĩnh mạch nhanh trong 30-60 phút.
Phòng suy thận cấp: Sau liều test, liều thông thường cho người lớn là 50-100 g/ngày, điều chỉnh tốc độ truyền để duy trì lượng nước tiểu ít nhất 30-50 ml/giờ.
Tăng thải trừ độc chất: Duy trì lưu lượng nước tiểu ở mức cao, có thể lên đến 100-500 ml/giờ.
Liều trẻ em: Liều test là 200 mg/kg; liều điều trị thiểu niệu là 2 g/kg truyền trong 2-6 giờ; liều giảm áp lực nội sọ/nhãn cầu là 2 g/kg truyền trong 30-60 phút.
Cách dùng của thuốc
Đường dùng: Tuyệt đối chỉ dùng đường tiêm truyền tĩnh mạch. Việc tiêm ra ngoài mạch có thể gây viêm, phù và hoại tử mô tại chỗ.
Xử lý kết tinh: Mannitol có xu hướng kết tinh ở nhiệt độ thấp (dưới 20°C). Trước khi sử dụng, phải kiểm tra kỹ dung dịch bằng mắt thường. Nếu có tinh thể, cần làm ấm chai thuốc trong nước ấm để hòa tan hoàn toàn các tinh thể. Sau đó, để dung dịch nguội về nhiệt độ phòng trước khi tiến hành truyền cho bệnh nhân.
Không sử dụng thuốc Mannitol 20% Fresenius Kab trong trường hợp nào?
Mẫn cảm với Mannitol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tình trạng mất nước nặng.
Bệnh nhân suy tim nặng, phù phổi hoặc có tình trạng sung huyết phổi nghiêm trọng.
Chảy máu nội sọ đang tiến triển (trừ trường hợp đang phẫu thuật mở hộp sọ).
Suy thận nặng, vô niệu không đáp ứng với liều test của Mannitol.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Phải theo dõi sát sao cân bằng dịch và điện giải, áp lực thẩm thấu huyết tương và chức năng thận trong suốt quá trình truyền. Việc truyền quá nhiều dịch có thể dẫn đến ngộ độc nước.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Tăng thể tích dịch ngoại bào, quá tải tuần hoàn, mất cân bằng nước và điện giải, viêm tắc tĩnh mạch, nhức đầu, sốt, rét run.
Hiếm gặp: Suy thận cấp (liều cao), phản ứng dị ứng, nhịp tim nhanh, hoại tử da nếu thuốc thoát ra ngoài mạch.
Tương tác
Mannitol có thể làm tăng đào thải Lithi qua đường niệu. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ đáp ứng lâm sàng ở bệnh nhân đang điều trị bằng Lithi khi dùng đồng thời với Mannitol.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của Mannitol trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Thuốc chỉ nên được sử dụng cho các đối tượng này khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ và được chỉ định bởi bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Không có dữ liệu về ảnh hưởng của thuốc. Tuy nhiên, thuốc chỉ được dùng trong điều kiện nội trú và bệnh nhân không ở trong tình trạng có thể lái xe hay vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Quá liều Mannitol có thể dẫn đến rối loạn nước và điện giải nghiêm trọng, quá tải tuần hoàn. Xử trí bao gồm ngừng truyền ngay lập tức và tiến hành các biện pháp điều trị triệu chứng, hỗ trợ để điều chỉnh lại các rối loạn.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ không quá 30°C. Tránh để dung dịch bị đóng băng.
Tài liệu tham khảo
Jiamin Shi, Linhua Tan. Hypertonic saline and mannitol in patients with traumatic brain injury: A systematic and meta-analysis, truy cập ngày 26 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32871879/
Sơn –
Cảm ơn bài viết hữu ích về sản phẩm mannitol