Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Loperamid 2mg Nadyphar được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm 2/9, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893100041523 (VD-19298-13).
Loperamid 2mg Nadyphar là thuốc gì?
Thành phần
Loperamid 2mg Nadyphar điều trị triệu chứng tiêu chảy có chứa thành phần:
- Hoạt chất chính: Loperamide hydrochloride 2mg.
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên nang.
Trình bày
SĐK: 893100041523 (VD-19298-13)
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Loperamid 2mg Nadyphar
Cơ chế tác dụng
Loperamide là một opioid tổng hợp có cấu trúc liên quan đến pethidine. Cơ chế tác dụng chính của nó là gắn kết vào các thụ thể µ-opioid nằm tại đám rối thần kinh cơ ruột (myenteric plexus) trong thành ruột. Sự kích hoạt này mang lại hai hiệu quả chính:
- Ức chế nhu động ruột: Thuốc làm giảm hoạt động co thắt của các cơ vòng và cơ dọc thành ruột, từ đó làm chậm quá trình vận chuyển của các chất trong lòng ruột. Điều này cho phép niêm mạc ruột có nhiều thời gian hơn để hấp thu nước và các chất điện giải, giúp phân trở nên đặc và khuôn hơn.
- Tăng trương lực cơ thắt hậu môn: Loperamide giúp làm tăng sức co của cơ thắt hậu môn, qua đó giảm cảm giác mót rặn và tình trạng són phân không kiểm soát ở bệnh nhân tiêu chảy nặng.
Một đặc điểm quan trọng là ở liều điều trị thông thường, Loperamide có ái lực cao với thụ thể tại ruột nhưng lại thấm qua hàng rào máu não rất kém. Do đó, thuốc gần như không gây ra các tác dụng trên hệ thần kinh trung ương như giảm đau hay gây nghiện, vốn là đặc trưng của các thuốc opioid khác.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Khoảng 40% liều Loperamide uống được hấp thu qua đường tiêu hóa.
Phân bố: Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương cao, khoảng 97%.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa mạnh mẽ tại gan (trên 50%) thành các dạng không còn hoạt tính.
Thải trừ: Loperamide và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết chủ yếu qua phân. Thời gian bán thải của thuốc ở người dao động trong khoảng 7-14 giờ.
Thuốc Loperamid 2mg Nadyphar được chỉ định trong bệnh gì?
Loperamid 2mg Nadyphar được chỉ định để điều trị triệu chứng tiêu chảy cấp tính và mạn tính. Thuốc được dùng cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
Cần nhắc lại, thuốc này không thay thế được biện pháp bù nước và điện giải đường uống, đặc biệt quan trọng ở trẻ em và người cao tuổi.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Loperamid 2mg Nadyphar
Liều dùng của thuốc
- Người lớn:
- Tiêu chảy cấp: Liều khởi đầu là 2 viên (4mg). Sau đó, uống 1 viên (2mg) sau mỗi lần đi tiêu phân lỏng. Liều thông thường là 3-4 viên/ngày. Liều tối đa không quá 8 viên/ngày (16mg).
- Tiêu chảy mạn: Liều khởi đầu là 2 viên (4mg), sau đó điều chỉnh liều cho tới khi kiểm soát được tình trạng tiêu chảy. Liều duy trì thường là 2-4 viên/ngày, chia làm 2 lần uống. Liều tối đa không quá 8 viên/ngày.
- Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi:
- Liều tính theo cân nặng là 0.08 – 0.24 mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần.
- Hoặc có thể dùng liều cụ thể như sau:
- Trẻ từ 6 – 8 tuổi: Uống 1 viên/lần, ngày 2 lần.
- Trẻ từ 8 – 12 tuổi: Uống 1 viên/lần, ngày 3 lần.
Cách dùng của thuốc
Thuốc được dùng bằng đường uống. Bệnh nhân nên nuốt trọn viên thuốc với một lượng nước vừa đủ.
Không sử dụng thuốc Loperamid 2mg Nadyphar trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với Loperamide hydrochloride hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Các tình trạng cần tránh ức chế nhu động ruột, vì có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm.
Bệnh nhân có hội chứng lỵ (tiêu chảy có sốt cao, phân có nhầy máu).
Viêm đại tràng cấp hoặc viêm đại tràng màng giả do sử dụng kháng sinh phổ rộng.
Bệnh nhân có tổn thương gan nặng.
Bụng trướng.
Lý do: Trong các trường hợp tiêu chảy do nhiễm khuẩn xâm lấn (như Salmonella, Shigella, E. coli), việc làm chậm nhu động ruột sẽ giữ lại các độc tố của vi khuẩn trong ruột lâu hơn, làm cho tình trạng nhiễm trùng trở nên trầm trọng và có nguy cơ gây biến chứng phình đại tràng nhiễm độc (toxic megacolon).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Loperamid 2mg Nadyphar
Thận trọng
Cần thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan do thuốc chuyển hóa chủ yếu tại gan.
Bệnh nhân bị viêm loét đại tràng cần được theo dõi cẩn thận.
Phải ngừng thuốc ngay nếu không thấy cải thiện lâm sàng trong vòng 48 giờ đối với tiêu chảy cấp, hoặc nếu xuất hiện các triệu chứng như táo bón, trướng bụng.
Cảnh báo an toàn tim mạch nghiêm trọng: Các cơ quan quản lý dược phẩm lớn như FDA (Mỹ) đã phát đi cảnh báo về nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch nghiêm trọng, bao gồm kéo dài khoảng QT, xoắn đỉnh (Torsades de Pointes), ngừng tim và tử vong khi sử dụng Loperamide với liều cao hơn khuyến cáo. Nguy cơ này tăng lên khi lạm dụng thuốc hoặc dùng chung với các thuốc khác có tương tác. Bệnh nhân và nhân viên y tế phải tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng đã được phê duyệt.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn thường gặp nhất bao gồm:
- Táo bón, đau bụng, buồn nôn, nôn.
- Ít gặp hơn có thể là mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, khô miệng và trướng bụng.
- Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào.
Tương tác
Việc sử dụng Loperamide đồng thời với các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương, các thuốc nhóm phenothiazin, hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể làm tăng các tác dụng phụ không mong muốn của Loperamide.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu về tính an toàn của thuốc trên phụ nữ mang thai. Do đó, không nên sử dụng thuốc cho đối tượng này.
Phụ nữ cho con bú: Loperamide có tiết qua sữa mẹ với một lượng rất nhỏ. Có thể cân nhắc sử dụng cho phụ nữ cho con bú nhưng chỉ với liều thấp và dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Bản thân Loperamide không ảnh hưởng đến sự tỉnh táo. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi, choáng váng hoặc buồn ngủ (có thể do tình trạng tiêu chảy gây ra), thì không nên lái xe hay vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Quá liều Loperamide có thể gây ức chế hệ thần kinh trung ương (sững sờ, co đồng tử, suy hô hấp), co cứng bụng, táo bón, buồn nôn và nôn. Các biến cố tim mạch nghiêm trọng cũng là một triệu chứng của quá liều.
Xử trí: Bệnh nhân cần được đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức. Các biện pháp xử trí bao gồm rửa dạ dày và cho dùng than hoạt. Thuốc giải độc đặc hiệu là Naloxone, có thể cần tiêm nhắc lại nhiều lần do thời gian tác dụng của Loperamide dài hơn.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ không quá 30°C, tại nơi khô ráo và tránh ánh sáng trực tiếp. Giữ thuốc xa tầm tay của trẻ em.
Thuốc Loperamid 2mg Nadyphar giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Thuốc Loperamid 2mg Nadyphar hiện đang được bán tại Nhà thuốc Dược sĩ Lưu Văn Hoàng, giá sản phẩm có thể đã được cập nhập tại đầu trang. Hiện nay, nhà thuốc chúng tôi hỗ trợ giao hàng toàn quốc. Quý khách hàng có thể liên hệ qua số hotline để được tư vấn kịp thời.
Trên thị trường có nhiều sản phẩm khác chứa hoạt chất Loperamide 2mg. Một trong số đó là thuốc Loperamide Capsules BP 2mg. Cũng như Loperamid 2mg Nadyphar, sản phẩm này có cùng hoạt chất và cơ chế tác dụng. Tuy nhiên, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của Dược sĩ hoặc Bác sĩ để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với tình trạng của mình và được hướng dẫn sử dụng một cách an toàn, hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
Claud Regnard, Robert Twycross. Loperamide, truy cập ngày 19 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21703817/
Tùng –
Nếu bị nhiều quá thì mới uống loperamid, còn không thì để nó thải độc ra đã