Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Lipvar 20 được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược Hậu Giang – Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110585924 (VD-29524-18).
Lipvar 20 là thuốc gì?
Thành phần
Lipvar 20 thuộc nhóm statin được sử dụng rộng rãi nhất trong thực hành lâm sàng tim mạch, có chứa thành phần:
- Hoạt chất: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) hàm lượng 20 mg.
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
Trình bày
SĐK: 893110585924 (VD-29524-18)
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Lipvar 20
Cơ chế tác dụng
Atorvastatin là một chất ức chế cạnh tranh và chọn lọc của HMG-CoA reductase – đóng vai trò xúc tác cho bước chuyển đổi HMG-CoA thành mevalonate, đây là bước giới hạn tốc độ (rate-limiting step) trong con đường sinh tổng hợp cholesterol nội sinh tại gan.
Bằng cách ức chế enzym chủ chốt này, Atorvastatin làm giảm nồng độ cholesterol bên trong tế bào gan. Điều này kích hoạt một cơ chế bù trừ: tế bào gan tăng cường biểu hiện các thụ thể LDL (LDL-receptor) trên bề mặt của chúng. Sự gia tăng số lượng thụ thể này giúp tăng cường việc bắt giữ và thanh thải các hạt LDL-cholesterol, VLDL-cholesterol và các tàn dư của chúng ra khỏi tuần hoàn. Kết quả cuối cùng là làm giảm nồng độ cholesterol toàn phần, LDL-C (thành phần chính gây xơ vữa động mạch), apolipoprotein B (apo B), và triglycerid (TG) trong huyết tương, đồng thời có thể làm tăng nhẹ nồng độ HDL-C (cholesterol “tốt”).
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Atorvastatin được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ. Mức độ hấp thu tỉ lệ với liều dùng. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 14%. Thức ăn có thể làm giảm nhẹ tốc độ và mức độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến hiệu quả hạ LDL-C.
Phân bố: Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương rất cao (≥98%). Thể tích phân bố trung bình khoảng 381 lít.
Chuyển hóa: Atorvastatin được chuyển hóa mạnh mẽ tại gan bởi hệ thống cytochrom P450, chủ yếu là isoenzym CYP3A4, tạo thành các chất chuyển hóa có hoạt tính. Khoảng 70% tác dụng ức chế HMG-CoA reductase trong tuần hoàn là do các chất chuyển hóa này.
Thải trừ: Thời gian bán thải trong huyết tương của Atorvastatin khoảng 14 giờ, nhưng thời gian bán thải của hoạt tính ức chế HMG-CoA reductase kéo dài hơn (20-30 giờ) do sự hiện diện của các chất chuyển hóa có hoạt tính.
Thuốc Lipvar 20 được chỉ định trong bệnh gì?
Lipvar 20 là liệu pháp hỗ trợ cho việc thay đổi lối sống (chế độ ăn, tập thể dục, giảm cân), được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị rối loạn lipid máu:
- Tăng cholesterol máu nguyên phát (có hoặc không có tính gia đình dị hợp tử).
- Rối loạn lipid máu hỗn hợp (Type IIa và IIb).
- Tăng lipoprotein máu tuýp IV theo phân loại Fredrickson.
- Bệnh Dysbetalipoproteinemia hoặc bệnh beta-lipoprotein băng rộng (Broad-beta disease).
- Hỗ trợ làm giảm cholesterol toàn phần và LDL-C ở bệnh nhân tăng cholesterol máu có tính gia đình đồng hợp tử.
- Dự phòng các biến cố tim mạch do xơ vữa:
- Dự phòng tiên phát: Ở những bệnh nhân có nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch (như tuổi tác, tăng huyết áp, đái tháo đường, hút thuốc, HDL-C thấp) nhưng chưa có biểu hiện bệnh mạch vành trên lâm sàng, nhằm làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
- Dự phòng thứ phát: Ở những bệnh nhân đã có bệnh mạch vành, nhằm làm giảm nguy cơ tử vong do tim mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, và giảm nhu cầu thực hiện các thủ thuật tái thông mạch vành.
Liều dùng của thuốc Lipvar 20
Liều dùng của Lipvar 20 phải được cá thể hóa dựa trên nồng độ lipid máu ban đầu, mục tiêu điều trị theo các hướng dẫn hiện hành, và đáp ứng của từng bệnh nhân.
- Liều khởi đầu thông thường: 10-20 mg (tương đương ½ – 1 viên Lipvar 20), dùng 1 lần/ngày.
- Khoảng liều điều trị: 10-80 mg, dùng 1 lần/ngày.
- Điều chỉnh liều: Việc điều chỉnh liều (nếu cần) nên được thực hiện sau mỗi 4 tuần hoặc hơn, dựa trên kết quả xét nghiệm lipid máu.
Cách dùng của thuốc Lipvar 20
Thuốc được dùng bằng đường uống.
Có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.
Bệnh nhân phải duy trì một chế độ ăn kiêng giảm cholesterol tiêu chuẩn trong suốt quá trình điều trị.
Không sử dụng thuốc Lipvar 20 trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Atorvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Lipvar 20.
Bệnh gan đang hoạt động hoặc có tình trạng tăng transaminase (men gan) huyết thanh kéo dài không rõ nguyên nhân, vượt quá 3 lần giới hạn trên của mức bình thường (ULN).
Phụ nữ có thai, nghi ngờ có thai, hoặc có khả năng mang thai mà không sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả.
Phụ nữ đang cho con bú.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Lipvar 20
Thận trọng
Khuyến cáo thực hiện xét nghiệm chức năng gan (đo nồng độ men gan ALT, AST) trước khi bắt đầu điều trị.
Trong quá trình điều trị, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm lại nếu có các dấu hiệu hoặc triệu chứng gợi ý tổn thương gan (ví dụ: mệt mỏi bất thường, chán ăn, đau bụng trên, nước tiểu sẫm màu, vàng da).
Nếu nồng độ men gan tăng dai dẳng trên 3 lần ULN, cần giảm liều hoặc ngưng thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Viêm mũi họng, đau đầu, táo bón, đầy hơi, khó tiêu, tiêu chảy, đau cơ, đau khớp, đau lưng, tăng đường huyết.
Ít gặp: Mất ngủ, ác mộng, chóng mặt, dị cảm, nhìn mờ, ù tai, buồn nôn, viêm tụy, mệt mỏi, phát ban, ngứa.
Hiếm và rất hiếm gặp: Bệnh thần kinh ngoại biên, giảm tiểu cầu, phản ứng dị ứng nặng (phù mạch, sốc phản vệ), viêm cơ, tiêu cơ vân, suy gan.
Tương tác
Nguy cơ bệnh lý cơ tăng lên đáng kể khi dùng Lipvar 20 đồng thời với các thuốc ức chế mạnh enzym CYP3A4, do làm tăng nồng độ Atorvastatin trong máu. Các tương tác quan trọng cần lưu ý bao gồm:
- Kháng sinh Macrolid: Clarithromycin, Erythromycin.
- Thuốc kháng nấm nhóm Azol: Itraconazole, Ketoconazole.
- Thuốc ức chế Protease điều trị HIV và viêm gan C: Ritonavir, Lopinavir, Telaprevir.
- Cyclosporin (thuốc ức chế miễn dịch).
- Các thuốc hạ mỡ máu khác nhóm Fibrat (Gemfibrozil, Fenofibrate).
- Nước bưởi: Tiêu thụ lượng lớn nước bưởi (>1 lít/ngày) có thể làm tăng nồng độ Atorvastatin và nên tránh.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định tuyệt đối. Cholesterol và các sản phẩm sinh tổng hợp của nó là thiết yếu cho sự phát triển bình thường của thai nhi. Việc sử dụng statin trong thai kỳ có thể gây hại cho thai nhi. Thuốc cũng chống chỉ định cho phụ nữ đang cho con bú do nguy cơ tiềm tàng cho trẻ sơ sinh.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt trong một số ít trường hợp. Cần thận trọng nếu gặp tác dụng phụ này.
Quá liều và xử trí
Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Lipvar 20 ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Lipvar 20
Thuốc Atorvastatin 20 Khapharco là sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa, chứa hoạt chất Atorvastatin 20mg, có công dụng hỗ trợ làm giảm mỡ máu và dự phòng các biến cố tim mạch liên quan đến xơ vữa động mạch.
Tài liệu tham khảo
Sheng Qiu, Wang Zhuo. Effects of atorvastatin on chronic subdural hematoma: A systematic review, truy cập ngày 25 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28658127/
Quang –
Thuốc này có nhiều hàm lượng, cần chú ý không nhầm