Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Irinotel 40mg/2ml được sản xuất bởi Fresenius Kabi Oncology Ltd, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 890114071423.
Irinotel 40mg/2ml là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi lọ Irinotel 40mg/2ml chứa:
- Hoạt chất: Irinotecan hydrochlorid trihydrat 20 mg/ml, tương đương 40 mg trong mỗi lọ 2 ml.
- Tá dược vừa đủ.
Trình bày
SĐK: 890114071423
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 2ml
Xuất xứ: India

Tác dụng của thuốc Irinotel 40mg/2ml
Cơ chế tác dụng
Irinotecan là một tiền chất (prodrug), được chuyển hóa thành chất có hoạt tính SN-38. SN-38 ức chế enzym DNA topoisomerase I, ngăn chặn quá trình nối lại sợi DNA bị cắt, gây ra đứt gãy kép DNA và cuối cùng dẫn đến chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Thuốc đặc biệt hiệu quả với các tế bào phân chia nhanh như tế bào ung thư.
Đặc điểm dược động học
Thuốc được hấp thu hoàn toàn khi truyền tĩnh mạch. SN-38 liên kết cao với protein huyết tương (khoảng 95%). Irinotecan và SN-38 được chuyển hóa và thải trừ chủ yếu qua gan, vào mật rồi theo phân. Enzym UGT1A1 chịu trách nhiệm chính trong việc bất hoạt SN-38.
Thuốc Irinotel 40mg/2ml được chỉ định trong bệnh gì?
Irinotecan chủ yếu được chỉ định điều trị ung thư đại trực tràng di căn (mCRC). Thuốc có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp trong các phác đồ như FOLFIRI ở cả điều trị bước một và bước hai. Ngoài ra, irinotecan cũng được nghiên cứu và sử dụng (thường là ngoài chỉ định chính thức) cho một số loại ung thư khác như ung thư phổi tế bào nhỏ, ung thư cổ tử cung, ung thư dạ dày, ung thư buồng trứng và ung thư tụy (dạng liposome).
Liều dùng của thuốc Irinotel 40mg/2ml
Liều dùng irinotecan phụ thuộc vào phác đồ, thể trạng bệnh nhân và chức năng gan. Liều được tính dựa trên diện tích bề mặt cơ thể (mg/m2).
- Phác đồ điển hình: Đơn trị liệu 350 mg/m2 mỗi 3 tuần hoặc 125 mg/m2 hàng tuần (chu kỳ 6 tuần). Trong phác đồ FOLFIRI, Irinotecan thường dùng 180 mg/m2 mỗi 2 tuần.
- Hiệu chỉnh liều: Cần giảm liều khởi đầu cho bệnh nhân đồng hợp tử alen UGT1A1*28 do nguy cơ độc tính cao. Bệnh nhân suy gan cũng cần điều chỉnh liều dựa trên nồng độ bilirubin. Liều cũng được giảm hoặc trì hoãn dựa trên mức độ độc tính huyết học hoặc tiêu hóa.
Cách dùng của thuốc Irinotel 40mg/2ml
Irinotel được truyền tĩnh mạch trong 90 phút. Cần pha loãng thuốc với Dextrose 5% hoặc Natri Clorid 0.9% trong điều kiện vô khuẩn. Dự phòng buồn nôn/nôn bằng thuốc chống nôn và hội chứng cholinergic cấp tính bằng atropin là bắt buộc.
Không sử dụng thuốc Irinotel 40mg/2ml trong trường hợp nào?
Không sử dụng Irinotel cho bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bệnh viêm ruột mạn tính/tắc ruột, phụ nữ đang cho con bú, suy gan nặng (bilirubin > 3 lần ULN), suy tủy xương nặng, thể trạng kém (WHO PS > 2). Đồng thời, chống chỉ định dùng chung với St. John’s Wort và vắc-xin sống giảm độc lực.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Irinotel 40mg/2ml
Thận trọng
Tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết. Cần theo dõi công thức máu và xử trí kịp thời bằng kháng sinh nếu có sốt.
Tác dụng phụ
- Rất thường gặp (≥1/10): Giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu. Tiêu chảy (muộn), buồn nôn, nôn, đau bụng, viêm niêm mạc, táo bón, chán ăn. Suy nhược, sốt, rụng tóc, giảm cân. Nhiễm trùng. Hội chứng cholinergic cấp, chóng mặt, đau đầu. Khó thở, ho, viêm mũi. Mất nước, giảm kali máu.
- Thường gặp (≥1/100 đến <1/10): Sốt giảm bạch cầu trung tính. Tiêu chảy (sớm). Đau, phản ứng tại vị trí truyền. Nhiễm trùng huyết. Rối loạn vị giác. Thuyên tắc phổi. Giảm natri máu. Tăng bilirubin máu, tăng men gan (AST, ALT, ALP). Huyết khối, hạ huyết áp.
- Ít gặp (≥1/1,000 đến <1/100): Tắc ruột, liệt ruột, chảy máu đường tiêu hóa. Bệnh phổi kẽ (IPD). Tăng creatinin máu, suy thận. Phản ứng quá mẫn nhẹ.
- Hiếm gặp (<1/1,000): Viêm đại tràng (bao gồm viêm đại tràng giả mạc), thủng ruột, viêm tụy. Rối loạn ngôn ngữ thoáng qua. Phản ứng phản vệ/sốc phản vệ.
Tương tác
- Chất ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ: Ketoconazole, Itraconazole, Ritonavir): Làm tăng nồng độ irinotecan và SN-38, tăng nguy cơ độc tính (tiêu chảy, giảm bạch cầu).
- Chất cảm ứng mạnh CYP3A4 (ví dụ: St. John’s Wort, Phenytoin, Rifampin): Làm giảm nồng độ irinotecan và SN-38, dẫn đến mất hiệu quả điều trị.
- Chất ức chế UGT1A1 (ví dụ: Atazanavir): Làm tăng nồng độ SN-38 có hoạt tính, tăng nguy cơ độc tính.
- Vắc-xin sống giảm độc lực: Irinotecan gây ức chế miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng.
- Các thuốc gây suy tủy khác: Tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của suy tủy.
- Thuốc nhuận tràng: Làm trầm trọng thêm tình trạng tiêu chảy do irinotecan.
- Nước ép bưởi: Có thể tăng nồng độ thuốc và độc tính nguy hiểm.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Irinotecan chống chỉ định trong thai kỳ (FDA loại D) do nguy cơ gây hại cho thai nhi. Bắt buộc sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả cho cả nam và nữ trong và sau điều trị. Chống chỉ định cho con bú trong quá trình điều trị và ít nhất 1 tháng sau liều cuối cùng.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Bệnh nhân nên thận trọng, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ hoặc rối loạn thị giác, đặc biệt trong 24 giờ sau truyền.
Quá liều và xử trí
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Xử trí quá liều tập trung vào điều trị triệu chứng và hỗ trợ tối đa, bao gồm quản lý tiêu chảy nặng (loperamide liều cao, bù dịch) và suy tủy xương (kháng sinh, G-CSF).
Tài liệu tham khảo
Nigel Fleeman, Ahmed Abdulla, Adrian Bagust, Sophie Beale, Marty Richardson, Angela Stainthorpe, Angela Boland, Eleanor Kotas, Joanne McEntee, Daniel Palmer.Pegylated Liposomal Irinotecan Hydrochloride Trihydrate for Treating Pancreatic Cancer After Gemcitabine: An Evidence Review Group Perspective of a NICE Single Technology Appraisal, truy cập ngày 27 tháng 06 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29178025/
Xuyên –
Thuốc hóa chất này độc lắm, ko dc để dính vào tay