Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm Humalog Mix 75/25 Kwikpen được sản xuất bởi Lilly France (Địa chỉ: 2 rue du Colonel Lilly, 67640 Fegersheim, Pháp), có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là QLSP-1088-18.
Humalog Mix 75/25 Kwikpen là gì?
Thành phần
Mỗi mililit (mL) hỗn dịch tiêm Humalog Mix 75/25 Kwikpen chứa 100 đơn vị (IU) insulin lispro, được tạo ra bằng công nghệ DNA tái tổ hợp.
- 25% Insulin Lispro: Dạng dung dịch, là insulin analog tác dụng nhanh.
- 75% Insulin Lispro Protamine Suspension (NPL): Dạng hỗn dịch tinh thể, là insulin analog tác dụng trung bình.
Trình bày
SĐK: QLSP-1088-18
Quy cách đóng gói: Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (15 kim kèm theo)
Xuất xứ: Pháp

Tác dụng của Humalog Mix 75/25 Kwikpen
Cơ chế tác dụng
Humalog Mix 75/25 hoạt động nhờ sự phối hợp của hai thành phần:
- Insulin Lispro (25%): Hấp thu nhanh vào máu, giúp kiểm soát đường huyết sau bữa ăn bằng cách thúc đẩy tế bào hấp thu glucose và ức chế gan sản xuất glucose.
- Insulin Lispro Protamine Suspension (NPL) (75%): Hấp thu chậm và ổn định, cung cấp insulin nền kéo dài để kiểm soát đường huyết giữa các bữa ăn và qua đêm, bằng cách kiềm chế sự sản xuất glucose của gan. Tỷ lệ 75/25 cho thấy sản phẩm chú trọng kiểm soát đường huyết nền và đường huyết bữa ăn kế tiếp.
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu: Thuốc có hai pha hấp thu rõ rệt sau khi tiêm dưới da. Pha nhanh của insulin lispro đạt nồng độ đỉnh trong 30-90 phút. Pha kéo dài của NPL được hấp thu chậm hơn. Nồng độ insulin đỉnh tổng thể đạt được trong khoảng 30-240 phút (trung vị 60 phút) sau tiêm.
- Phân bố và Chuyển hóa: Tương tự insulin người, chủ yếu ở gan, thận và cơ.
- Thải trừ: Không thể xác định thời gian bán thải pha cuối do đặc tính hấp thu kéo dài của thành phần protamine.
Humalog Mix 75/25 Kwikpen được chỉ định trong bệnh gì?
Humalog Mix 75/25 được chỉ định để cải thiện kiểm soát đường huyết ở người lớn mắc bệnh đái tháo đường (type 1 và type 2) cần điều trị insulin.
Liều dùng của Humalog Mix 75/25 Kwikpen
Liều dùng phải được bác sĩ xác định và cá thể hóa nghiêm ngặt cho từng bệnh nhân, dựa trên nhu cầu chuyển hóa, kết quả theo dõi đường huyết, mục tiêu kiểm soát đường huyết, thói quen ăn uống và mức độ hoạt động thể chất. Thông thường, Humalog Mix 75/25 được dùng hai lần mỗi ngày.
Cách dùng của Humalog Mix 75/25 Kwikpen
- Thời điểm tiêm: Tiêm dưới da trong vòng 15 phút trước khi bắt đầu bữa ăn. Tuyệt đối không tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
- Vị trí tiêm và Luân phiên: Tiêm ở bụng, đùi, mặt sau cánh tay trên hoặc mông. Cần luân phiên các vị trí tiêm để giảm nguy cơ loạn dưỡng mỡ và bệnh amyloid da tại chỗ. Không tiêm vào vùng da tổn thương.
- Kỹ thuật sử dụng bút tiêm Kwikpen:
- Để bút ở nhiệt độ phòng trước khi tiêm.
- Lắc đều hỗn dịch bằng cách lăn 10 lần và đảo ngược 10 lần cho đến khi có màu trắng đục đồng nhất.
- Mỗi lần tiêm đều phải gắn kim tiêm mới.
- Mồi bút (priming) trước mỗi lần tiêm để loại bỏ không khí và đảm bảo liều chính xác.
- Chọn liều theo chỉ định của bác sĩ.
- Tiêm thuốc vào nếp da đã véo, nhấn nút tiêm hoàn toàn và giữ trong 5-10 giây trước khi rút kim.
- Tháo và vứt kim an toàn sau khi tiêm.
Không sử dụng Humalog Mix 75/25 Kwikpen trong trường hợp nào?
- Trong các cơn hạ đường huyết.
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn (dị ứng) với insulin lispro hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng Humalog Mix 75/25 Kwikpen
Thận trọng
Mọi thay đổi về loại, nhà sản xuất, nồng độ, hoặc phương pháp dùng insulin đều phải được thực hiện dưới sự giám sát y tế.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Phản ứng đỏ, sưng, ngứa tại chỗ tiêm.
- Loạn dưỡng mỡ (dày lên hoặc teo da tại vị trí tiêm).
- Tăng cân.
- Hạ đường huyết.
- Phù ngoại vi (sưng tay, chân).
Hiếm gặp:
- Dị ứng toàn thân (phát ban, khó thở, tụt huyết áp, mạch nhanh) – cần cấp cứu y tế ngay lập tính.
- Hạ kali máu.
- Suy tim (tăng nguy cơ khi dùng với TZD).
Tương tác
- Thuốc làm tăng nguy cơ hạ đường huyết (giảm nhu cầu insulin): Thuốc trị đái tháo đường khác (sulfonylureas, meglitinides, GLP-1 RA, SGLT2i), thuốc ức chế MAO, ức chế ACE, chẹn thụ thể Angiotensin II, salicylates (liều cao), rượu.
- Thuốc làm giảm tác dụng hạ đường huyết (tăng nhu cầu insulin): Corticosteroids, hormone tuyến giáp, thuốc lợi tiểu (thiazid), thuốc tránh thai đường uống, thuốc cường giao cảm (epinephrine, salbutamol, terbutaline).
- Thuốc che giấu triệu chứng hạ đường huyết: Thuốc chẹn beta không chọn lọc (ví dụ: propranolol) có thể làm lu mờ các triệu chứng cảnh báo của hạ đường huyết, tăng nguy cơ hạ đường huyết nặng không nhận biết.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ có thai: Được phân loại là Thai kỳ loại B. Chỉ nên sử dụng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ tiềm ẩn. Kiểm soát đường huyết tốt trong thai kỳ là rất quan trọng.
- Bà mẹ cho con bú: Cần thận trọng. Chưa rõ insulin lispro có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Có thể cần điều chỉnh liều insulin và kế hoạch bữa ăn.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Khả năng tập trung và phản ứng có thể bị suy giảm do hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết, gây rủi ro khi lái xe hoặc vận hành máy móc. Bệnh nhân nên kiểm tra đường huyết trước khi lái xe và luôn mang theo nguồn đường tác dụng nhanh.
Quá liều và xử trí
Quá liều insulin sẽ dẫn đến hạ đường huyết.
- Hạ đường huyết nhẹ đến trung bình: Bệnh nhân tỉnh táo có thể tự xử trí bằng cách ăn/uống 15-20 gram carbohydrate tác dụng nhanh (ví dụ: viên đường glucose, nước trái cây có đường).
- Hạ đường huyết nặng: Nếu bệnh nhân bất tỉnh, lú lẫn, co giật hoặc hôn mê, người nhà/người chăm sóc cần tiêm glucagon. Trong môi trường y tế, sẽ truyền glucose tĩnh mạch. Sau khi tỉnh lại, cần cho bệnh nhân ăn nhẹ để ngăn hạ đường huyết tái phát.
Tài liệu tham khảo
Julio Rosenstock, Juan P Frías, Helena W Rodbard, Santiago Tofé, Emmalee Sears, Ruth Huh, Laura Fernández Landó, Hiren Patel. Tirzepatide vs Insulin Lispro Added to Basal Insulin in Type 2 Diabetes: The SURPASS-6 Randomized Clinical Trial, truy cập ngày 07 tháng 04 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37786396/
Hương –
Bút tiêm tiêm dưới da tiện lợi