Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Huether-50 được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110593524 (VD-28463-17).
Huether-50 là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Huether-50 chứa Topiramate 50mg. Ngoài ra, viên nén còn bao gồm các tá dược khác.
Trình bày
SĐK: 893110593524 (VD-28463-17)
Quy cách đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Huether-50
Cơ chế tác dụng
Hoạt tính chống co giật và dự phòng đau nửa đầu thông qua các con đường sau:
- Chẹn kênh natri phụ thuộc điện thế: Ngăn chặn các điện thế hoạt động được tạo ra lặp đi lặp lại khi các neuron bị khử cực kéo dài, giúp kiểm soát sự khử cực quá mức trong các cơn động kinh.
- Tăng cường hoạt động GABA: Tăng cường hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh ức chế GABA, giúp giảm hoạt động điện bất thường trong não.
- Đối kháng thụ thể AMPA/kainate của glutamat: Làm giảm hoạt động của glutamate (chất dẫn truyền thần kinh kích thích) bằng cách đối kháng các thụ thể AMPA và kainate, ngăn chặn sự lan truyền của các cơn động kinh.
- Ức chế enzym carbonic anhydrase: Có khả năng ức chế các isoenzyme carbonic anhydrase, liên quan đến một số tác dụng phụ như toan chuyển hóa và sỏi thận
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu: Topiramate được hấp thu tốt và nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống, sinh khả dụng đường uống cao (81-95%). Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) đạt được trong 2-3 giờ. Có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.
- Phân bố: Có thể tích phân bố lớn (0,6-0,8 L/kg) , tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương thấp (15-41%).
- Chuyển hóa: Không được chuyển hóa rộng rãi khi dùng đơn trị liệu (khoảng 20% liều dùng). Tỷ lệ chuyển hóa có thể tăng lên đến 50% khi dùng đồng thời với các thuốc gây cảm ứng enzyme gan mạnh.
- Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương khoảng 21 giờ.
Thuốc Huether-50 được chỉ định trong bệnh gì?
- Động kinh:
- Đơn trị liệu: Cho bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên mắc các cơn động kinh khởi phát cục bộ hoặc các cơn động kinh co cứng-giật rung toàn thân nguyên phát.
- Điều trị hỗ trợ: Dùng phối hợp với các thuốc khác cho người lớn và trẻ em từ 2-16 tuổi có các cơn động kinh khởi phát cục bộ hoặc các cơn động kinh co cứng-giật rung toàn thân nguyên phát. Thuốc cũng được chỉ định cho bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên bị các cơn động kinh liên quan đến hội chứng Lennox-Gastaut.
- Dự phòng đau nửa đầu: Cho người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên để ngăn ngừa các cơn đau nửa đầu. Thuốc không dùng để điều trị cơn đau nửa đầu cấp tính.
Liều dùng của thuốc Huether-50
Liều dùng cần được điều chỉnh cẩn thận, bắt đầu từ liều thấp và tăng dần để đạt hiệu quả tối ưu và giảm thiểu tác dụng phụ.
- Điều trị đơn độc cho bệnh động kinh:
- Người lớn và trẻ em từ 10 tuổi trở lên: Liều khuyến cáo là 400 mg/ngày, chia 2 lần. Lịch trình tăng liều chuẩn trong 6 tuần được khuyến cáo. Liều tối đa có thể lên đến 500 mg/ngày, một số trường hợp khó chữa có thể dung nạp đến 1000 mg/ngày.
- Trẻ em từ 2 đến 9 tuổi: Liều dùng tính theo cân nặng, chia 2 lần/ngày. Liều khởi đầu 1-3 mg/kg/đêm trong 1 tuần, sau đó tăng dần. Liều duy trì khuyến cáo: 5-9 mg/kg/ngày, tối đa 400 mg/ngày.
- Hỗ trợ điều trị trong bệnh động kinh:
- Người lớn: Liều khởi đầu 25-50 mg/đêm trong 1 tuần, sau đó tăng dần hàng tuần hoặc cách 2 tuần. Liều thường dùng 200-400 mg/ngày, tối đa 1000 mg/ngày.
- Trẻ em từ 2 đến 16 tuổi: Liều khởi đầu 1-3 mg/kg/đêm trong 1 tuần, sau đó tăng dần. Liều duy trì khuyến cáo 5-9 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
- Dự phòng đau nửa đầu:
- Người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên: Liều khởi đầu 25 mg/đêm trong 1 tuần. Sau đó có thể tăng lên 25-50 mg/ngày, chia 2 lần. Liều khuyến cáo 50-100 mg/ngày, chia 2 lần.
- Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan và thận: Cần thận trọng khi dò liều ở người cao tuổi, bệnh nhân suy thận hoặc suy gan. Bệnh nhân suy thận trung bình đến nặng có thể cần giảm liều
Cách dùng của thuốc Huether-50
- Uống nguyên viên: Viên nén nên được nuốt nguyên, không cắt, nghiền hoặc nhai.
- Thời điểm dùng thuốc: Có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn. Nếu thuốc gây khó chịu dạ dày, nên uống cùng thức ăn.
- Duy trì đủ nước: Uống đủ chất lỏng giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi thận.
- Tuân thủ liều lượng: Bệnh nhân cần tuân thủ chính xác liều lượng và lịch trình dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc đột ngột để tránh tăng tần suất các cơn động kinh.
Không sử dụng thuốc Huether-50 trong trường hợp nào?
- Quá mẫn: Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Topiramate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và có khả năng mang thai:
- Dự phòng đau nửa đầu và quản lý cân nặng: Chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ. Phụ nữ có khả năng mang thai phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả cao trong và sau điều trị.
- Điều trị động kinh: Chống chỉ định trong thai kỳ trừ khi không có liệu pháp thay thế phù hợp khác và bệnh nhân đã được thông báo đầy đủ về rủi ro. Phụ nữ có khả năng mang thai mắc động kinh cũng chống chỉ định nếu không sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả cao.
- Sử dụng đồng thời với Metformin: Do tăng nguy cơ toan chuyển hóa.
- Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế carbonic anhydrase khác: Như acetazolamide, dorzolamide, brinzolamide, vì tăng nguy cơ toan chuyển hóa và sỏi thận.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Huether-50
Thận trọng
- Giảm tiết mồ hôi và tăng thân nhiệt: Đặc biệt ở trẻ em và trong thời tiết nóng. Cần tránh mất nước.
- Hành vi và ý nghĩ tự tử: Các thuốc chống động kinh có thể làm tăng nguy cơ này. Cần theo dõi các thay đổi tâm trạng hoặc hành vi.
Tác dụng phụ
- Rất thường gặp (≥ 10%): Dị cảm, buồn ngủ, chóng mặt, giảm cân, chán ăn, mệt mỏi, viêm mũi họng.
- Thường gặp (1% đến 10%): Rối loạn chú ý, suy giảm trí nhớ, trầm cảm, buồn nôn, tiêu chảy, rụng tóc, đau khớp, nhìn mờ, sỏi thận.
- Ít gặp (0.1% đến 1%): Giảm mức độ ý thức, ý nghĩ tự tử, viêm tụy, không tiết mồ hôi, toan chuyển hóa, giảm thị lực.
- Hiếm gặp (< 0.1%): Mất khứu giác, hưng cảm, viêm gan, suy gan, tăng men gan, mù một bên, glaucoma.
Tương tác
Tương tác thuốc:
- Phenytoin và Carbamazepine: Có thể làm giảm nồng độ Topiramate.
- Acid Valproic: Tăng nguy cơ tăng amoniac máu và hạ thân nhiệt.
- Thuốc ngừa thai đường uống (chứa estrogen): Topiramate (liều >200 mg/ngày) có thể làm giảm hiệu quả tránh thai.
- Metformin: Tăng nguy cơ toan chuyển hóa, chống chỉ định.
- Các thuốc ức chế carbonic anhydrase khác: Tăng nguy cơ toan chuyển hóa và sỏi thận, nên tránh phối hợp.
- Các thuốc gây ức chế thần kinh trung ương: Tăng cường tác dụng an thần và ức chế thần kinh trung ương.
- Lithium: Liều cao Topiramate (600 mg/ngày) có thể làm tăng nồng độ lithium.
Tương tác với thực phẩm/đồ uống:
- Rượu: Không nên uống rượu khi đang dùng Topiramate, vì có thể tăng tác dụng phụ và nguy cơ co giật.
- Chế độ ăn ketogenic: Tránh chế độ ăn này do tăng nguy cơ nhiễm toan chuyển hóa.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ có thai: Topiramate gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng (đặc biệt là hở hàm ếch) và tăng nguy cơ chậm phát triển thai nhi, rối loạn phát triển thần kinh. Chống chỉ định trong thai kỳ đối với dự phòng đau nửa đầu và quản lý cân nặng. Đối với điều trị động kinh, chỉ dùng khi không có lựa chọn thay thế phù hợp và bệnh nhân phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả cao. Cần được bác sĩ tư vấn kỹ lưỡng về rủi ro.
- Bà mẹ cho con bú: Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Topiramate có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, lú lẫn, rối loạn chú ý, suy giảm trí nhớ hoặc các vấn đề về thị lực. Do đó, bệnh nhân cần được cảnh báo không nên lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi biết rõ tác động của thuốc.
Quá liều và xử trí
- Triệu chứng quá liều: Giảm nhận thức, buồn ngủ nghiêm trọng, chóng mặt, kích động, trầm cảm, nhìn đôi, các vấn đề về tư duy/lời nói/phối hợp vận động, co giật, nhiễm toan chuyển hóa, hạ kali huyết, thậm chí hôn mê.
- Xử trí quá liều: Ngừng thuốc ngay lập tức và cung cấp các biện pháp điều trị hỗ trợ chung. Thẩm phân máu có thể giúp loại bỏ Topiramate khỏi cơ thể. Đảm bảo bù nước đầy đủ. Cần liên hệ trung tâm chống độc hoặc cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử trí.
Sản phẩm tương tự thuốc Huether-50
Thuốc Topamax 50 của Cilag AG -Switzerland, phân phối tại Việt Nam với số đăng ký lưu hành là VN-20529-17 bởi Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam),
Tài liệu tham khảo
Ali Sahraian, Mohammad Bigdeli, Ahmad Ghanizadeh, Shahin Akhondzadeh. Topiramate as an adjuvant treatment for obsessive compulsive symptoms in patients with bipolar disorder: a randomized double blind placebo controlled clinical trial, truy cập ngày 04 tháng 07 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25012432/
Ký –
Uống thuốc tốt nhất là uống với nước lọc thôi