Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Galeptic 300 được sản xuất bởi Công ty TNHH Ha san – Dermapharm có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-21097-14
Galeptic 300 là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Galeptic 300 có chứa:
- Gabapentin 300 mg
- Tá dược: Lactose monohydrat, talc, tinh bột ngô, vỏ nang cứng số 1
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Trình bày
SĐK: VD-21097-14
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Galeptic 300
Cơ chế tác dụng
Gabapentin có hình thái cấu trúc tương tự axit gamma-aminobutyric (GABA), một chất truyền tin thần kinh có tác dụng ức chế trong hệ thần kinh trung ương. Tuy vậy, hoạt chất này không tương tác trực tiếp với các thụ thể GABA, cũng không làm thay đổi quá trình tổng hợp, phân giải hoặc tái hấp thu GABA trong não bộ. Cho đến nay, cơ chế tác dụng chính xác của Gabapentin vẫn chưa được xác định đầy đủ.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, thuốc được hấp thụ tại đường tiêu hóa qua một cơ chế có giới hạn. Khi liều dùng tăng, mức độ hấp thu lại giảm, do đặc tính bão hòa. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương thường vào khoảng 2 giờ sau khi sử dụng.
Phân bố: Thuốc lan tỏa đến nhiều cơ quan và mô trong cơ thể, đồng thời có khả năng bài tiết vào sữa mẹ. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương rất thấp, chỉ dưới 3%.
Chuyển hóa: Hoạt chất này gần như không bị biến đổi trong cơ thể, tức là không trải qua quá trình chuyển hóa đáng kể.
Thải trừ: Gabapentin chủ yếu được bài tiết qua thận dưới dạng không đổi. Ở những người có thận hoạt động bình thường, thời gian bán thải của thuốc dao động từ 5 đến 7 giờ. Với bệnh nhân suy giảm chức năng thận, việc điều chỉnh liều dùng là bắt buộc nhằm duy trì hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc Galeptic 300 được chỉ định trong bệnh gì?
Động kinh cục bộ
Đau dây thần kinh do nguyên nhân ngoại vi, bao gồm cả đau sau bệnh zona

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Liều dùng tính cho viên nang Galeptic 300 như sau:
Đối tượng | Ngày điều trị | Liều dùng | Lưu ý |
Người lớn & Trẻ trên 12 tuổi (Động kinh) | Ngày 1 | 1 viên x 1 lần/ngày | |
Ngày 2 | 1 viên x 2 lần/ngày | ||
Ngày 3 | 1 viên x 3 lần/ngày | ||
Sau đó | Tăng 1 viên/ngày nếu cần, tối đa 8 viên/ngày | Chia 3–4 lần/ngày | |
Người suy thận | – | Điều chỉnh theo độ thanh thải creatinin | Chia làm 3 lần/ngày |
50–70 ml/phút | 2–4 viên/ngày | ||
30–49 ml/phút | 1–2 viên/ngày | ||
15–29 ml/phút | 1 viên/ngày | ||
<15 ml/phút | 1 viên mỗi 2 ngày | Nếu không thẩm phân máu | |
Thẩm phân máu | Liều nạp: 1–1,5 viên; duy trì: 1 viên mỗi 4 giờ lọc máu | Theo chỉ định bác sĩ | |
Trẻ em 6–12 tuổi | Ngày 1 | 10 mg/kg/ngày, chia 3 lần | |
Ngày 2 | 20 mg/kg/ngày, chia 3 lần | ||
Ngày 3 | 25–35 mg/kg/ngày, chia 3 lần | ||
Duy trì | 3 viên/ngày hoặc 4 viên/ngày tùy cân nặng | Trẻ 26–36 kg hoặc 37–50 kg | |
Trẻ em 3 đến dưới 6 tuổi | Khởi đầu | 10–15 mg/kg/ngày, chia 3 lần | |
Sau 3 ngày | Tăng đến 25–30 mg/kg/ngày, chia 3 lần | ||
Đau thần kinh ngoại biên | Ngày 1 | 1 viên x 1 lần/ngày | |
Ngày 2 | 1 viên x 2 lần/ngày | ||
Ngày 3 | 1 viên x 3 lần/ngày | ||
Sau đó | Tăng 1 viên/ngày nếu cần, tối đa 6 viên/ngày | Chia 3 lần/ngày |
Cách sử dụng
Thuốc cần được uống nguyên viên nang cùng với nước, thời điểm sử dụng không nhất thiết phải theo bữa ăn.
Liều dùng nên được chia đều trong ngày, đảm bảo khoảng cách giữa các lần uống không vượt quá 12 giờ.
Khi muốn ngưng điều trị, liều lượng phải được giảm dần trong thời gian tối thiểu 7 ngày, không nên dừng đột ngột.
Tuyệt đối không tự ý ngừng dùng Galeptic 300 nếu chưa có sự hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn.
Không sử dụng thuốc Galeptic 300 trong trường hợp nào?
Người dị ứng với Gabapentin và tá dược có trong Galeptic 300
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Cần đặc biệt lưu ý khi dùng thuốc cho người lớn tuổi và những bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.
Đối với trường hợp đang lọc máu, liều dùng cần được hiệu chỉnh phù hợp với tình trạng lọc thận.
Việc dừng thuốc đột ngột có thể làm tăng nguy cơ tái xuất hiện các cơn co giật, do đó cần giảm liều dần theo chỉ định của bác sĩ.
Trong quá trình sử dụng, nếu xuất hiện các biểu hiện bất thường trên da, cần theo dõi sát sao vì có thể liên quan đến hội chứng Stevens-Johnson – một phản ứng da nghiêm trọng.
Tác dụng phụ
Thường gặp
Người dùng có thể gặp các triệu chứng như buồn ngủ, mệt mỏi hoặc chóng mặt. Một số trường hợp xuất hiện phù nề, đau cơ hoặc suy giảm trí nhớ. Hệ tiêu hóa có thể bị ảnh hưởng với biểu hiện như táo bón hoặc tiêu chảy.
Ở trẻ nhỏ, thuốc có thể gây thay đổi hành vi như dễ cáu gắt, kích động hoặc bất thường trong cảm xúc.
Ít gặp – hiếm gặp
Có thể xuất hiện các vấn đề tâm lý như trầm cảm, thay đổi cảm xúc, giảm hoặc mất trí nhớ. Một số người có thể bị tụt huyết áp, đau tức ngực, hoặc các triệu chứng về hô hấp như viêm họng, nghẹt mũi, ho.
Biểu hiện ngoài da bao gồm phát ban, nổi mẩn, ngứa.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn nhưng hiếm xảy ra gồm: tăng cân, phù phổi, rối loạn tâm thần và đặc biệt là hội chứng Stevens-Johnson – phản ứng dị ứng da nghiêm trọng cần được xử lý y tế ngay.
Tương tác
Gabapentin khi sử dụng cùng với các thuốc điều trị động kinh phổ biến như carbamazepin, phenytoin, acid valproic, phenobarbital hay diazepam không làm thay đổi cách các thuốc này được chuyển hóa trong cơ thể.
Tuy nhiên, nếu dùng chung với thuốc kháng acid, khả năng hấp thu của Gabapentin có thể bị giảm khoảng 20%. Do đó, nên uống Gabapentin cách thuốc kháng acid ít nhất 2 giờ để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chỉ nên sử dụng thuốc Galeptic 300 khi thật sự cần thiết và có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ chuyên khoa.
Gabapentin có khả năng đi vào sữa mẹ, do đó cần đánh giá kỹ lưỡng giữa lợi ích điều trị và nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ trước khi quyết định dùng thuốc.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra một số tác dụng như buồn ngủ, chóng mặt, rối loạn thị giác. Vì vậy, người đang điều trị nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc làm các công việc cần sự tập trung cao
Quá liều và xử trí
Biểu hiện khi dùng quá liều: Có thể gặp các triệu chứng như nói không rõ, lơ mơ, tiêu chảy, mất tỉnh táo hoặc rơi vào trạng thái hôn mê.
Cách xử lý: Điều trị chủ yếu dựa trên các triệu chứng lâm sàng. Trong trường hợp cần thiết, lọc máu có thể được sử dụng để hỗ trợ loại bỏ thuốc ra khỏi hệ tuần hoàn.
Bảo quản
Giữ Galeptic 300 ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Galeptic 300 trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Galeptic 300 khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Galeptic 300 như:
Savi Gabapentin 300 có thành phần chính là Gabapentin 300mg, được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm SaVi – Savipharm, điều trị các cơn động kinh cục bộ
Neupencap 300mg có thành phần chính là Gabapentin 300mg, được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược Danapha, điều trị các cơn động kinh cục bộ
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Galeptic 300 được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2025
- Chincholkar M (2022). Gabapentinoids: pharmacokinetics, pharmacodynamics and considerations for clinical practice. Br J Pain. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2025 từ: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7265598/
Đức Linh –
giao hàng nhanh, đóng gói cẩn thận