Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Ery Children Enfants 250mg được sản xuất bởi Sophartex, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 300110041025 (VN-18965-15).
Ery Children Enfants 250mg là thuốc gì?
Thành phần
Ery Children Enfants 250mg là một thuốc kháng sinh thuộc nhóm macrolid, chứa thành phần:
- Hoạt chất: Erythromycin ethylsuccinat, tương đương 250mg Erythromycin base.
- Tá dược: Vừa đủ.
Trình bày
SĐK: 300110041025 (VN-18965-15)
Dạng bào chế: Cốm pha hỗn dịch uống
Quy cách đóng gói: Hộp 24 Gói x 2,375 gam
Xuất xứ: France

Tác dụng của thuốc Ery Children Enfants 250mg
Cơ chế tác dụng
Erythromycin là một kháng sinh kìm khuẩn thuộc nhóm macrolid. Cơ chế hoạt động của thuốc là ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Cụ thể, Erythromycin gắn một cách thuận nghịch vào tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn. Sự gắn kết này ngăn chặn giai đoạn chuyển vị (translocation), làm cho chuỗi polypeptide đang phát triển không thể di chuyển từ vị trí A (acceptor site) sang vị trí P (peptidyl site) trên ribosome. Kết quả là quá trình tổng hợp protein bị đình trệ, khiến vi khuẩn không thể tăng trưởng và nhân lên. Ở nồng độ cao, Erythromycin có thể có tác dụng diệt khuẩn đối với một số chủng vi khuẩn nhạy cảm cao.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Erythromycin ethylsuccinat bền vững trong môi trường acid của dạ dày và được hấp thu tốt ở đường tiêu hóa, đặc biệt là ở đoạn trên của ruột non. Sinh khả dụng của thuốc dao động từ 60-80%. Để đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương tối ưu, thuốc nên được uống trước bữa ăn khoảng 1 giờ.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi vào hầu hết các mô và dịch trong cơ thể, ngoại trừ dịch não tủy. Nồng độ thuốc cao được ghi nhận tại phổi, amidan và đặc biệt là trong các tế bào thực bào (bạch cầu trung tính, đại thực bào), điều này giải thích hiệu quả cao của thuốc đối với các vi khuẩn nội bào như Mycoplasma, Chlamydia, Legionella. Erythromycin có khả năng đi qua hàng rào nhau thai.
Chuyển hóa: Một phần Erythromycin được chuyển hóa tại gan thông qua quá trình khử N-methyl để tạo thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua mật dưới dạng không đổi và một lượng nhỏ (khoảng 5-15%) qua nước tiểu.
Thuốc Ery Children Enfants 250mg được chỉ định trong bệnh gì?
Thuốc được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn từ nhẹ đến trung bình gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp:
- Viêm họng, viêm amidan do Streptococcus pyogenes (liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A), là liệu pháp thay thế cho trẻ dị ứng penicillin.
- Viêm xoang cấp, viêm phế quản cấp bội nhiễm, đợt cấp của viêm phế quản mạn.
- Viêm phổi cộng đồng, đặc biệt khi nghi ngờ tác nhân là các vi khuẩn không điển hình như Mycoplasma pneumoniae, Chlamydophila pneumoniae và Legionella pneumophila.
- Điều trị và dự phòng bệnh ho gà do Bordetella pertussis.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Chốc lở, viêm quầng, viêm nang lông, mụn trứng cá viêm mức độ trung bình.
- Các nhiễm khuẩn khác: Nhiễm khuẩn răng miệng, nhiễm khuẩn sinh dục không do lậu cầu (Chlamydia trachomatis).
- Dự phòng: Dự phòng các đợt tái phát của thấp khớp cấp ở bệnh nhân dị ứng với penicillin.
Liều dùng của thuốc Ery Children Enfants 250mg
Liều dùng phải được cá thể hóa dựa trên cân nặng và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Liều thông thường cho trẻ em là 30-50 mg/kg/ngày, chia thành nhiều liều nhỏ.
- Trẻ từ 10 – 15 kg (khoảng 1 – 4 tuổi): 1 gói/lần, 2 lần/ngày.
- Trẻ từ 15 – 25 kg (khoảng 4 – 8 tuổi): 1 gói/lần, 3 lần/ngày.
Thời gian điều trị thông thường là 10 ngày đối với viêm họng do liên cầu và 7-14 ngày đối với các nhiễm khuẩn khác, tùy theo đáp ứng lâm sàng.
Cách dùng của thuốc Ery Children Enfants 250mg
Hòa tan gói cốm vào một lượng nước lọc vừa đủ (khoảng 10-15 ml), khuấy đều để tạo thành một hỗn dịch đồng nhất và cho trẻ uống ngay.
Thời điểm uống: Tốt nhất là uống thuốc trước bữa ăn 1 giờ để thuốc hấp thu tối đa. Tuy nhiên, nếu trẻ bị kích ứng dạ dày (đau bụng, buồn nôn), có thể cho uống thuốc cùng với bữa ăn nhẹ.
Không sử dụng thuốc Ery Children Enfants 250mg trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Erythromycin hoặc bất kỳ kháng sinh nào thuộc nhóm macrolid.
Bệnh nhân có tiền sử rối loạn chức năng gan do sử dụng Erythromycin trước đó.
Chống chỉ định dùng đồng thời với các thuốc: Terfenadin, Astemizol, Cisaprid, Pimozid, các alkaloid nấm cựa gà (Ergotamin, Dihydroergotamin) do nguy cơ gây ra các biến cố tim mạch nghiêm trọng.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Ery Children Enfants 250mg
Thận trọng
Nguy cơ kéo dài khoảng QT và loạn nhịp tim: Erythromycin có thể gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, làm tăng nguy cơ loạn nhịp thất, bao gồm cả xoắn đỉnh (Torsades de pointes). Thận trọng tối đa khi sử dụng cho bệnh nhân có sẵn hội chứng QT kéo dài bẩm sinh, rối loạn điện giải (hạ kali, hạ magnesi máu), hoặc đang dùng các thuốc khác cũng có nguy cơ kéo dài khoảng QT (ví dụ: thuốc chống loạn nhịp nhóm IA và III, một số thuốc chống loạn thần).
Bệnh nhân suy gan: Do Erythromycin chuyển hóa và thải trừ chủ yếu qua gan, cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan. Cần theo dõi chức năng gan và có thể phải điều chỉnh liều.
Tác dụng phụ
Rất phổ biến: Các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa là thường gặp nhất, bao gồm đau bụng, buồn nôn, nôn và tiêu chảy. Điều này một phần do Erythromycin có tác dụng giống như hormon motilin, làm tăng co bóp dạ dày và ruột.
Ít gặp: Phát ban, mày đay, tăng men gan có hồi phục.
Hiếm gặp: Viêm đại tràng giả mạc (do Clostridioides difficile), viêm gan ứ mật, vàng da, giảm thính lực có hồi phục (thường liên quan đến liều cao hoặc suy thận), phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson).
Tương tác
Do khả năng ức chế mạnh CYP3A4, Erythromycin có thể gây ra nhiều tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng:
- Statin (Atorvastatin, Simvastatin, Lovastatin): Tăng nồng độ statin, làm tăng nguy cơ tiêu cơ vân.
- Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi chặt chẽ chỉ số INR.
- Theophylin: Giảm thải trừ theophylin, gây nguy cơ ngộ độc, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ em.
- Carbamazepin, Acid valproic, Cyclosporin: Tăng nồng độ các thuốc này trong huyết tương, dẫn đến tăng độc tính.
- Cisaprid, Pimozid: Chống chỉ định tuyệt đối do nguy cơ gây xoắn đỉnh, có thể tử vong.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Erythromycin qua được nhau thai. Dù các nghiên cứu trên động vật không cho thấy bằng chứng về quái thai, dữ liệu trên người còn hạn chế. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và lợi ích vượt trội nguy cơ.
Cho con bú: Erythromycin bài tiết vào sữa mẹ. Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú và theo dõi các dấu hiệu như tiêu chảy, nôn hoặc phát ban ở trẻ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo nào cho thấy thuốc ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng dữ dội và mất thính lực tạm thời. Xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể cân nhắc rửa dạ dày để loại bỏ phần thuốc chưa hấp thu.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Ery Children Enfants 250mg ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Ery Children Enfants 250mg
Trên thị trường Việt Nam, có nhiều sản phẩm khác chứa hoạt chất Erythromycin. Một ví dụ là thuốc Erythromycin 500mg Mekophar.
- Hoạt chất: Erythromycin 500mg.
- Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Hoá – Dược phẩm Mekophar (Việt Nam).
- Đặc điểm: Đây là dạng viên nén bao phim với hàm lượng cao hơn, thường được chỉ định cho người lớn và trẻ lớn có khả năng nuốt viên, thay vì dạng cốm pha cho trẻ nhỏ như Ery Children Enfants 250mg. Các đặc tính về dược lý, chỉ định và thận trọng cũng tương tự như Erythromycin nói chung. Việc lựa chọn sản phẩm phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng và khả năng sử dụng của bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
D C Brittain. Erythromycin, truy cập ngày 26 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/3320616/
Hùng –
dạng cốm này vị dễ uống, dùng ok