Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Diclofenac 75 Uphace được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm TW 25, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110599024 (VD-23083-15).
Diclofenac 75 Uphace là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim tan trong ruột Diclofenac 75 Uphace chứa:
- Hoạt chất: Diclofenac natri 75 mg.
- Tá dược: Vừa đủ 01 viên.
Trình bày
SĐK: 893110599024 (VD-23083-15)
Dạng bào chế: Viên nén bao phim tan trong ruột
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Diclofenac 75 Uphace
Cơ chế tác dụng
Cơ chế hoạt động chính của Diclofenac là ức chế không chọn lọc enzym cyclooxygenase (COX), một enzym quan trọng trong quá trình tổng hợp prostaglandin.
- Cyclooxygenase (COX): Tồn tại dưới hai dạng chính là COX-1 và COX-2.
- COX-1 có vai trò sinh lý trong việc bảo vệ niêm mạc dạ dày, duy trì lưu lượng máu đến thận và chức năng tiểu cầu.
- COX-2 chủ yếu được tạo ra tại các mô bị viêm, chịu trách nhiệm sản xuất các prostaglandin gây ra phản ứng viêm, đau và sốt.
- Bằng cách ức chế cả COX-1 và COX-2, Diclofenac làm giảm sản xuất prostaglandin. Việc ức chế COX-2 mang lại hiệu quả điều trị (kháng viêm, giảm đau), trong khi việc ức chế COX-1 lại là nguyên nhân gây ra phần lớn các tác dụng phụ không mong muốn, đặc biệt là trên đường tiêu hóa và thận.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Diclofenac được hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi uống, đặc biệt khi uống lúc đói. Tuy nhiên, do là dạng viên bao tan trong ruột, nồng độ đỉnh trong huyết tương có thể đạt được chậm hơn so với dạng viên thông thường.
Phân bố: Thuốc liên kết rất mạnh với protein huyết tương (> 99%), chủ yếu là albumin. Diclofenac có khả năng thâm nhập tốt vào dịch bao khớp, nơi nồng độ thuốc có thể duy trì cao hơn trong huyết tương, giải thích cho hiệu quả điều trị kéo dài tại khớp.
Chuyển hóa: Khoảng 50% liều dùng được chuyển hóa qua gan lần đầu.
Thải trừ: Khoảng 60% liều dùng được thải trừ qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa và dưới 1% ở dạng không đổi. Phần còn lại được thải trừ qua mật và phân.
Thuốc Diclofenac 75 Uphace được chỉ định trong bệnh gì?
Thuốc được chỉ định trong điều trị dài ngày các bệnh lý viêm khớp mạn tính và thoái hóa khớp, bao gồm:
- Bệnh viêm đa khớp dạng thấp.
- Bệnh lý viêm khớp cột sống.
- Bệnh hư khớp.
Liều dùng của thuốc Diclofenac 75 Uphace
Luôn sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất cần thiết để kiểm soát triệu chứng, nhằm giảm thiểu nguy cơ xảy ra các biến cố bất lợi.
- Thoái hóa khớp: 1 viên/lần, 2 lần/ngày. Liều duy trì dài ngày khuyến cáo là 1 viên/lần/ngày.
- Viêm khớp dạng thấp: 1 viên/lần, 2 lần/ngày. Liều duy trì có thể là 1 viên/lần/ngày, và có thể tăng lên tối đa 2 viên/ngày, chia làm 2 lần nếu cần.
Cách dùng của thuốc Diclofenac 75 Uphace
Uống nguyên viên thuốc với một cốc nước đầy.
Tuyệt đối không nhai, bẻ hoặc nghiền nát viên thuốc vì sẽ phá vỡ lớp bao phim tan trong ruột, làm mất tác dụng bảo vệ dạ dày và có thể thay đổi dược động học của thuốc.
Nên uống thuốc cùng với thức ăn hoặc ngay sau bữa ăn để giảm thiểu nguy cơ kích ứng dạ dày.
Không sử dụng thuốc Diclofenac 75 Uphace trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Diclofenac, aspirin, hoặc các NSAID khác (tiền sử hen suyễn, mày đay, viêm mũi cấp sau khi dùng các thuốc này).
Đang có ổ loét cấp tính tại dạ dày hoặc tá tràng.
Bệnh nhân có tiền sử chảy máu hoặc thủng đường tiêu hóa liên quan đến việc dùng NSAID.
Suy tim sung huyết, suy gan nặng, suy thận nặng (độ lọc cầu thận < 30 ml/phút).
Bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu nhóm coumarin.
Phụ nữ đang ở giai đoạn 3 tháng cuối trước khi sinh.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Diclofenac 75 Uphace
Thận trọng
Sử dụng NSAID dài ngày có thể dẫn đến tổn thương thận, bao gồm hoại tử nhú thận, viêm thận kẽ và hội chứng thận hư. Cần thận trọng ở bệnh nhân suy thận, suy tim, suy gan, người đang dùng thuốc lợi tiểu và người cao tuổi.
Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100): Rối loạn tiêu hóa (đau thượng vị, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu), nhức đầu, bồn chồn, tăng men gan, ù tai.
Ít gặp (1/1000 – 1/100): Phù, phản ứng dị ứng (mày đay, co thắt phế quản), chảy máu đường tiêu hóa, loét tiến triển, buồn ngủ, mất ngủ, lo âu, rối loạn thị giác (nhìn mờ, song thị).
Hiếm gặp (<1/1000): Viêm màng não vô khuẩn, rối loạn huyết học (giảm bạch cầu, tiểu cầu), viêm gan, vàng da, suy thận cấp, hội chứng thận hư, các phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson.
Tương tác
Thuốc chống đông (Warfarin, Heparin), thuốc chống kết tập tiểu cầu (Aspirin, Clopidogrel): Tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
Các NSAID khác và Corticosteroid: Tăng nguy cơ loét và chảy máu tiêu hóa.
Lithi, Digoxin, Methotrexat: Diclofenac có thể làm tăng nồng độ các thuốc này trong máu, dẫn đến tăng độc tính.
Thuốc lợi tiểu và thuốc điều trị tăng huyết áp (Ức chế men chuyển, chẹn beta): Diclofenac có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc này và tăng nguy cơ nhiễm độc thận.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chống chỉ định sử dụng trong 3 tháng cuối thai kỳ do nguy cơ gây đóng sớm ống động mạch của thai nhi, có thể dẫn đến tăng áp lực động mạch phổi và suy tim thai. Chỉ sử dụng trong 6 tháng đầu khi lợi ích vượt trội nguy cơ và dưới sự chỉ định chặt chẽ của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Diclofenac tiết vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ. Có thể cân nhắc sử dụng nếu cần thiết, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn thị giác. Bệnh nhân nên thận trọng khi thực hiện các hoạt động này cho đến khi xác định được thuốc không ảnh hưởng đến mình.
Quá liều và xử trí
Các triệu chứng quá liều thường là sự nặng lên của các tác dụng phụ. Xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ, bao gồm các biện pháp giảm hấp thu (gây nôn, rửa dạ dày, dùng than hoạt) và duy trì các chức năng sống.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Diclofenac 75 Uphace ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Diclofenac 75 Uphace
Thuốc Voltaren SR: Chứa Diclofenac Na 75 mg, dạng viên nén phóng thích chậm, sản xuất bởi Novartis. SĐK: VN-9684-05.
Tài liệu tham khảo
Tong J Gan. Diclofenac: an update on its mechanism of action and safety profile, truy cập ngày 20 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20470236/
Khang –
Sản phẩm uy tín, nguồn gốc rõ ràng, bán theo đơn