Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Denicol 20% được sản xuất bởi Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar), có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-16725-12.
Denicol 20% là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi chai 15ml dung dịch Denicol 20% chứa:
- Hoạt chất chính: Natri borat …………… 3,87g
- Tá dược: Vanillin, Glycerin, Acid benzoic, Nước tinh khiết vừa đủ 15ml.
Trình bày
SĐK: VD-16725-12
Dạng bào chế: Dung dịch
Quy cách đóng gói: Chai 15ml dung dịch rơ miệng. Hộp 40 chai
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Denicol 20%
Cơ chế tác dụng
Tác dụng dược lý chính của Denicol 20% đến từ hoạt chất Natri borat (còn gọi là Borax hay Hàn the dược dụng). Cơ chế tác dụng của Natri borat trong môi trường khoang miệng dựa trên hai đặc tính chính:
- Kháng nấm: Khi hòa tan, Natri borat tạo ra một dung dịch có tính kiềm nhẹ. Môi trường kiềm này không thuận lợi cho sự phát triển của vi nấm, đặc biệt là Candida albicans – tác nhân chủ yếu gây ra bệnh tưa lưỡi (đẹn). Bằng cách thay đổi pH tại chỗ, thuốc ức chế sự tăng sinh và khả năng bám dính của nấm vào niêm mạc miệng, từ đó kiểm soát và loại bỏ nhiễm trùng.
- Sát khuẩn nhẹ: Natri borat cũng thể hiện hoạt tính sát khuẩn yếu, giúp làm sạch bề mặt các vết loét, tổn thương trong miệng, ngăn ngừa bội nhiễm vi khuẩn thứ phát tại các vùng niêm mạc bị suy yếu.
Thành phần Glycerin trong sản phẩm đóng vai trò là một dung môi, chất làm dịu và giữ ẩm. Nó giúp dung dịch bám dính tốt hơn vào niêm mạc, kéo dài thời gian tiếp xúc của hoạt chất, đồng thời làm giảm cảm giác khô rát tại vị trí tổn thương.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Khi được sử dụng đúng cách (rơ miệng, không nuốt), sự hấp thu toàn thân của Natri borat qua niêm mạc miệng là rất không đáng kể. Thuốc tác động chủ yếu tại vị trí tiếp xúc.
Phân bố, Chuyển hóa và Thải trừ: Do hấp thu tại chỗ rất ít nên các quá trình dược động học toàn thân gần như không xảy ra. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu thuốc bị nuốt phải hoặc sử dụng trên diện rộng niêm mạc bị tổn thương nặng, Natri borat có thể được hấp thu vào tuần hoàn chung. Borat được thải trừ chậm qua thận và có thể tích lũy trong cơ thể nếu sử dụng sai cách hoặc dùng liều lượng lớn, kéo dài, gây ra nguy cơ ngộ độc.
Thuốc Denicol 20% được chỉ định trong bệnh gì?
Denicol 20% được chỉ định để điều trị tại chỗ cho các tình trạng sau:
- Đẹn, tưa lưỡi: Các mảng trắng trên lưỡi, niêm mạc má, vòm miệng do nấm Candida gây ra, thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Viêm miệng, lở miệng: Các vết loét nhỏ, nông trong miệng (nhiệt miệng) gây đau rát, khó chịu.
- Viêm lợi, sưng lợi (sưng nướu): Tình trạng lợi bị viêm, tấy đỏ và sưng đau.
Liều dùng của thuốc Denicol 20%
Người lớn và trẻ em: Rơ lưỡi, miệng 2 – 3 lần mỗi ngày.
Trẻ sơ sinh: Rơ lưỡi, miệng 1 lần mỗi ngày.
Lưu ý: Đối với trẻ em dưới 2 tuổi, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và liều lượng phù hợp.
Cách dùng của thuốc Denicol 20%
Việc tuân thủ đúng kỹ thuật rơ miệng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn:
- Vệ sinh: Rửa tay thật sạch bằng xà phòng trước khi thực hiện.
- Chuẩn bị: Dùng một miếng gạc y tế sạch hoặc tăm bông vô trùng quấn quanh đầu ngón tay trỏ.
- Thấm thuốc: Tẩm một lượng dung dịch Denicol 20% vừa đủ vào gạc hoặc tăm bông.
- Thực hiện rơ miệng: Đưa ngón tay đã tẩm thuốc vào miệng, lau nhẹ nhàng lên toàn bộ bề mặt lưỡi, mặt trong má, lợi và các vùng niêm mạc có tổn thương (mảng trắng hoặc vết loét). Thao tác cần dứt khoát nhưng nhẹ nhàng để tránh gây đau hoặc tổn thương thêm cho niêm mạc.
- Sau khi dùng: Không ăn hoặc uống trong khoảng 20-30 phút sau khi rơ thuốc để hoạt chất có đủ thời gian phát huy tác dụng.
Không sử dụng thuốc Denicol 20% trong trường hợp nào?
Không sử dụng Denicol 20% cho những người có tiền sử mẫn cảm hoặc dị ứng với Natri borat hay bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Denicol 20%
Thận trọng
Nguy cơ ngộ độc khi nuốt phải: Natri borat có thể gây độc nếu được hấp thu vào cơ thể với liều lượng đáng kể. Việc nuốt phải thuốc, đặc biệt ở trẻ nhỏ, có thể dẫn đến các triệu chứng ngộ độc cấp. Cần hết sức cẩn trọng khi thao tác rơ miệng cho trẻ để tránh thuốc chảy xuống họng gây nuốt phải.
Sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Hệ thống thải trừ của trẻ chưa hoàn thiện và niêm mạc mỏng manh hơn, làm tăng nguy cơ hấp thu và tích lũy thuốc. Do đó, việc sử dụng cho đối tượng này cần được giám sát y tế chặt chẽ.
Giới hạn diện tích sử dụng: Không bôi thuốc nhiều lần trong ngày trên một diện tích niêm mạc rộng hoặc trên các vết thương hở, chảy máu vì có thể làm tăng sự hấp thu toàn thân.
Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu thuốc vô tình dính vào mắt, cần rửa ngay bằng nước sạch và theo dõi.
Nếu các triệu chứng không cải thiện sau 5-7 ngày sử dụng hoặc trở nên trầm trọng hơn, cần ngưng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tác dụng phụ
Hiện tại, chưa có báo cáo cụ thể về tác dụng phụ tại chỗ khi sử dụng Denicol 20% đúng theo chỉ định. Tuy nhiên, nếu gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào như kích ứng, đỏ rát tại vị trí bôi, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tương tác của Denicol 20% với các thuốc khác. Để an toàn, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc (uống, bôi) mà bạn đang sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Hiện không có đủ dữ liệu về tính an toàn của thuốc trên đối tượng này. Cần tránh sử dụng cho phụ nữ có thai. Đối với phụ nữ cho con bú, chỉ nên dùng thuốc khi có chỉ định và sự cân nhắc kỹ lưỡng của bác sĩ giữa lợi ích và nguy cơ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Denicol 20% không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Trường hợp dùng tại chỗ: Gần như không xảy ra quá liều khi dùng ngoài.
Trường hợp nuốt phải thuốc: Đây là một tình huống cấp cứu y tế. Các triệu chứng ngộ độc Natri borat có thể xuất hiện sau 2-4 giờ, bao gồm: đau đầu, sốt, buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy, da và mắt bị đỏ. Trong trường hợp nặng có thể gây co giật, suy nhược.
Xử trí: Nếu vô tình nuốt phải thuốc, cần đưa ngay bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và xử trí kịp thời.
Bảo quản
Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Susan V McCluskey. Sterilization of glycerin, truy cập ngày 27 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18541688/
Văn –
Bé nhà mình bị tưa lưỡi bác sĩ kê cho cái này