Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg được sản xuất bởi Les Laboratoires Servier Industrie, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-18353-14.
Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg là thuốc gì?
Thành phần
Viên nén bao phim Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg chứa:
- Perindopril Arginine: 5mg (tương đương 3.395mg Perindopril)
- Indapamide: 1.25mg
Trình bày
SĐK: VN-18353-14
Quy cách đóng gói: Hộp, 1 lọ 30 viên nén bao phim
Xuất xứ: France

Tác dụng của thuốc Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg
Cơ chế tác dụng
Hiệu quả của Coversyl Plus đến từ sự hiệp đồng tác dụng của hai thành phần, giúp kiểm soát huyết áp qua hai cơ chế riêng biệt nhưng bổ trợ lẫn nhau:
- Perindopril: Là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACEI). Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme ACE, ngăn cản sự chuyển hóa Angiotensin I thành Angiotensin II – một chất gây co mạch mạnh. Kết quả là:
- Giãn mạch máu: Làm giảm sức cản ngoại biên, từ đó hạ huyết áp.
- Giảm tiết Aldosterone: Giảm việc giữ muối và nước trong cơ thể.
- Indapamide: Là một thuốc lợi tiểu nhóm Sulfonamide, có cơ chế tác dụng tương tự thuốc lợi tiểu Thiazide. Nó hoạt động chủ yếu ở ống lượn xa của thận, làm tăng bài tiết natri và clorua qua nước tiểu, kéo theo tăng bài tiết nước. Điều này làm giảm thể tích tuần hoàn và góp phần hạ huyết áp.
Sự phối hợp này mang lại lợi ích kép: Perindopril làm giảm huyết áp một cách hiệu quả, trong khi Indapamide tăng cường tác dụng này và giúp duy trì hiệu quả lâu dài. Ngoài ra, Perindopril có xu hướng giữ kali, giúp hạn chế phần nào tác dụng phụ gây hạ kali máu của Indapamide.
Đặc điểm dược động học
Việc dùng chung Perindopril và Indapamide không làm thay đổi đặc tính dược động học của từng chất so với khi dùng riêng lẻ. Thuốc được hấp thu tốt qua đường uống. Perindopril là một tiền chất, được chuyển hóa thành dạng hoạt động là perindoprilat. Nồng độ đỉnh của perindoprilat trong huyết tương đạt được sau khoảng 3-4 giờ.
Thuốc Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg được chỉ định trong bệnh gì?
Thuốc được chỉ định để điều trị tăng huyết áp vô căn ở người trưởng thành, đặc biệt trong các trường hợp:
- Bệnh nhân không kiểm soát được huyết áp khi chỉ sử dụng đơn trị liệu với Perindopril.
- Bệnh nhân cần phối hợp thuốc ngay từ đầu theo đánh giá của bác sĩ.
Liều dùng của thuốc Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg
Liều thông thường là một viên mỗi ngày.
Cách dùng của thuốc Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg
- Nên uống thuốc vào buổi sáng, trước bữa ăn để đạt hiệu quả hấp thu và tác dụng tốt nhất.
- Uống nguyên viên với một lượng nước vừa đủ, không nhai hay nghiền nát viên thuốc.
Không sử dụng thuốc Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg trong trường hợp nào?
- Dị ứng với Perindopril, các thuốc ức chế men chuyển khác, Indapamide, các thuốc nhóm Sulfonamide khác, hoặc bất kỳ thành phần nào của tá dược.
- Tiền sử phù mạch (sưng mặt, lưỡi, họng gây khó thở) liên quan đến việc dùng thuốc ức chế men chuyển trước đây.
- Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 60 ml/phút).
- Bệnh não gan hoặc suy gan nặng.
- Hạ kali máu.
- Phụ nữ có thai (đặc biệt trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ) và phụ nữ đang cho con bú.
- Sử dụng đồng thời với sacubitril/valsartan hoặc với sản phẩm chứa aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường/suy thận.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg
Thận trọng
Thành phần Indapamide có thể gây hạ kali, hạ natri máu. Cần kiểm tra điện giải đồ trước và trong quá trình điều trị, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân nguy cơ cao (người già, suy dinh dưỡng, xơ gan).
Tác dụng phụ
- Thường gặp:
- Liên quan đến Perindopril: Ho khan, chóng mặt, đau đầu, rối loạn vị giác.
- Liên quan đến Indapamide: Phản ứng dị ứng, phát ban dạng sần.
- Chung: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, đau bụng), hạ huyết áp.
- Ít gặp: Rối loạn giấc ngủ, co thắt phế quản, phù mạch, khô miệng, suy thận, rối loạn cương dương.
- Hiếm gặp: Thay đổi huyết học (giảm bạch cầu, tiểu cầu), viêm tụy.
Tương tác
Không nên phối hợp Coversyl Plus với Lithium (tăng nguy cơ ngộ độc). Thận trọng khi dùng chung với thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), các thuốc điều trị đái tháo đường, các thuốc gây xoắn đỉnh.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
- Tuyệt đối chống chỉ định trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối của thai kỳ. Perindopril có thể gây hại nghiêm trọng cho thai nhi (suy thận, dị tật sọ, thậm chí tử vong).
- Không khuyến cáo sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ và trong thời gian cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt, mệt mỏi do hạ huyết áp, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị. Cần thận trọng khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo.
Quá liều và xử trí
- Triệu chứng thường gặp nhất khi quá liều là tụt huyết áp.
- Xử trí: Đặt bệnh nhân nằm ngửa, nâng cao chân. Nếu cần thiết, đưa ngay đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời, thường bằng cách truyền tĩnh mạch dung dịch muối đẳng trương để phục hồi thể tích tuần hoàn.
Tài liệu tham khảo
M G Glezer; FORSAGE Investigators. Antihypertensive Effectiveness of Perindopril Arginine and Indapamide Single-Pill Combination According to Body Mass Index: Findings from the FORSAGE Study, truy cập ngày 08 tháng 07 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32008207/
Toàn –
Đóng lọ dạng nhỏ cầm vừa tay dễ mang đi