Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Celofen 100 được sản xuất bởi Hetero Labs Limited có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 890110525224 (SĐK cũ: VN-20176-16)
Celofen 100 là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Celofen 100 có chứa:
- Celecoxib………………..100mg.
- Tá dược: Lactose monohydrat, croscarmellose natri, povidon, natri lauryl sulfat, magnesi stearat và vỏ nang gelatin cứng.
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Trình bày
SĐK: 890110525224 (SĐK cũ: VN-20176-16)
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Ấn Độ
Hạn sử dụng: 24 tháng
Tác dụng của thuốc Celofen 100
Cơ chế tác dụng
Celecoxib là thuốc thuộc nhóm ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 (COX-2). Bằng cách ngăn chặn hoạt động của enzym này, thuốc làm giảm tổng hợp prostaglandin – những chất đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra phản ứng viêm, đau và sốt.
Ở liều điều trị thông thường (200–400 mg/ngày), celecoxib hầu như không ảnh hưởng đến COX-1 – enzym chịu trách nhiệm bảo vệ niêm mạc dạ dày và duy trì chức năng thận. Chính nhờ tính chọn lọc này, thuốc mang lại hiệu quả giảm đau, chống viêm tốt mà vẫn hạn chế được nguy cơ loét hoặc xuất huyết đường tiêu hóa – tác dụng phụ thường gặp ở các thuốc NSAID thế hệ cũ.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, celecoxib được hấp thu khá nhanh, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng vài ba giờ. Khi dùng cùng bữa ăn giàu chất béo, thời gian đạt đỉnh có thể kéo dài lên khoảng 4 giờ và sinh khả dụng tăng thêm khoảng 20%. Dạng thuốc rắc lên thức ăn mềm (như sốt táo) cho khả năng hấp thu tương tự như khi dùng viên nang nguyên vẹn.
Phân bố: Trong huyết tương, khoảng 97% lượng celecoxib gắn với protein, chủ yếu là albumin. Thuốc không phân bố đáng kể vào hồng cầu.
Chuyển hóa: Celecoxib được chuyển hóa gần như hoàn toàn ở gan nhờ enzym CYP2C9 của hệ cytochrom P450. Quá trình này tạo ra các chất chuyển hóa không còn hoạt tính, bao gồm rượu bậc một, acid carboxylic và các dạng liên hợp glucuronid. Ở người mang kiểu gen CYP2C9*3, quá trình chuyển hóa có thể diễn ra chậm hơn, dẫn đến nồng độ thuốc trong máu cao hơn bình thường.
Thải trừ: Sau khi chuyển hóa, hạot chất của Celofen 100 được đào thải chủ yếu qua phân và nước tiểu, với chưa đến 1% được thải ra dưới dạng nguyên vẹn. Thời gian bán thải trung bình của celecoxib thường nằm trong khoảng từ 8 đến 12 giờ, và nồng độ ổn định trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 5 ngày dùng thuốc liên tục.
Thuốc Celofen 100 được chỉ định trong bệnh gì?
Giảm đau và viêm trong thoái hóa khớp (OA).
Điều trị viêm khớp dạng thấp (RA).
Điều trị viêm khớp tự phát thiếu niên (JRA) ở trẻ từ 2 tuổi trở lên.
Giảm đau và viêm trong viêm cột sống dính khớp (AS).
Giảm đau cấp tính ở người lớn.
Điều trị đau bụng kinh nguyên phát.
Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Thoái hóa khớp: Uống tổng liều 200mg mỗi ngày, có thể dùng 2 viên một lần duy nhất trong ngày hoặc 1 viên hai lần trong ngày, tùy theo đáp ứng của người bệnh.
Viêm khớp dạng thấp: Liều khởi đầu thường là 1–2 viên/lần, dùng hai lần trong ngày, điều chỉnh theo mức độ viêm và khả năng dung nạp của bệnh nhân.
Viêm khớp tự phát thiếu niên
Trẻ có cân nặng từ trên 10 kg đến dưới 25 kg: Uống nửa viên (tương ứng 50mg) hai lần mỗi ngày.
Trẻ trên 25 kg: Dùng 1 viên hai lần/ngày.
Viêm cột sống dính khớp: Liều thông thường 200mg/ngày (tức 2 viên, có thể uống một lần hoặc chia làm hai lần). Nếu sau khoảng 6 tuần điều trị mà chưa đạt hiệu quả mong muốn, có thể tăng đến 400mg/ngày (4 viên); trong trường hợp vẫn không cải thiện, nên cân nhắc đổi sang phác đồ khác.
Đau cấp tính hoặc đau do nguyên nhân bụng kinh nguyên phát
Ngày đầu tiên: Uống 4 viên (tương đương 400mg), khi cần thiết có thể bổ sung thêm 2 viên (200mg).
Các ngày kế tiếp: Duy trì với liều 2 viên Celofen 100 mỗi lần, ngày dùng hai lần.
Đối tượng đặc biệt
Bệnh nhân suy gan mức độ trung bình (Child-Pugh B): Cần giảm 50% so với liều thông thường.
Bệnh nhân suy gan nặng: Không nên sử dụng thuốc ở nhóm đối tượng này.
Người có kiểu gen chuyển hóa kém qua CYP2C9: Nên khởi đầu điều trị bằng một nửa liều thấp nhất được khuyến cáo.
Cách sử dụng
Viên nang Celofen 100 có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Đối với người khó nuốt, có thể mở viên nang, trộn phần bột thuốc bên trong với 1 thìa cà phê sốt táo (ở nhiệt độ phòng hoặc làm lạnh) và uống ngay với nước. Hỗn hợp có thể bảo quản trong tủ lạnh (2–8°C) tối đa 6 giờ trước khi dùng.

Không sử dụng thuốc Celofen 100 trong trường hợp nào?
Người mẫn cảm với Celecoxib và tá dược có trong Celofen
Người có tiền sử dị ứng với sulfonamid.
Bệnh nhân loét dạ dày – tá tràng tiến triển hoặc chảy máu tiêu hóa.
Người từng bị hen, mề đay, phù mạch hoặc phản ứng dị ứng sau khi dùng aspirin hoặc NSAID khác.
Phụ nữ mang thai hoặc có khả năng mang thai nếu không áp dụng biện pháp tránh thai an toàn.
Phụ nữ đang cho con bú.
Người bị rối loạn chức năng gan nặng (albumin <25 g/L hoặc điểm Child-Pugh ≥10).
Người có Clcr <30 ml/phút
Người mắc viêm ruột, suy tim sung huyết (NYHA II–IV) hoặc bệnh mạch vành, bệnh mạch não, bệnh động mạch ngoại biên.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Việc dùng Celofen 100 kéo dài có thể tăng nguy cơ biến cố tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực, đột quỵ hoặc huyết khối.
Thuốc cũng có thể gây loét, xuất huyết hoặc thủng đường tiêu hóa, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có tiền sử bệnh dạ dày.
Celecoxib có thể làm giảm hoặc che khuất triệu chứng sốt và viêm, nên cần thận trọng khi đánh giá tình trạng bệnh.
Thuốc chứa lactose monohydrat, không dùng cho người có rối loạn dung nạp galactose, thiếu men lactase toàn phần hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
Mỗi viên chứa lượng natri rất thấp (dưới 23 mg), được xem là “không chứa natri”.
Tác dụng phụ
Trong quá trình điều trị bằng Celecoxib, người bệnh có thể gặp phải một số phản ứng không mong muốn. Các triệu chứng thường ghi nhận bao gồm đau đầu, đau vùng bụng, khó tiêu, tiêu chảy, buồn nôn, đầy hơi và rối loạn giấc ngủ.
Ngoài ra, một số trường hợp còn xuất hiện chóng mặt, ngất, tăng huyết áp, suy tim, suy thận, tức ngực, ù tai, loét hoặc xuất huyết tiêu hóa, nhìn mờ, mẫn cảm với ánh sáng, tăng cân, giữ nước, cảm giác yếu, hoặc có biểu hiện giống cúm. Các phản ứng dị ứng với celecoxib cũng có thể xảy ra, vì vậy nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, người bệnh cần ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ để được xử trí kịp thời.
Tương tác
Tương tác dược lực học
Thuốc chống đông máu: Celecoxib có thể làm tăng tác dụng của warfarin và các thuốc chống đông đường uống khác, gây nguy cơ chảy máu nghiêm trọng, đặc biệt ở người cao tuổi. Cần theo dõi thời gian prothrombin (INR) thường xuyên trong giai đoạn đầu dùng phối hợp.
Thuốc hạ huyết áp: NSAID, bao gồm celecoxib, có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc điều trị tăng huyết áp như thuốc ức chế men chuyển ACE, thuốc chẹn thụ thể angiotensin II, thuốc lợi tiểu hoặc thuốc chẹn beta. Nguy cơ suy thận cấp có thể tăng khi dùng đồng thời, do đó cần đảm bảo bệnh nhân được bù nước và theo dõi chức năng thận định kỳ.
Ciclosporin và Tacrolimus: Khi dùng kết hợp với celecoxib có thể tăng nguy cơ độc tính trên thận, cần giám sát chức năng thận chặt chẽ.
Acid acetylsalicylic: Khi sử dụng cùng aspirin liều thấp, celecoxib không thay thế được vai trò dự phòng tim mạch của aspirin, đồng thời làm tăng nguy cơ loét hoặc xuất huyết tiêu hóa.
Tương tác dược động học
Ảnh hưởng của celecoxib lên thuốc khác: Celecoxib ức chế enzym CYP2D6, có thể làm tăng nồng độ trong huyết tương của các thuốc chuyển hóa qua enzym này như thuốc chống trầm cảm 3 vòng, SSRI, thuốc an thần kinh hoặc thuốc chống loạn nhịp. Có thể cần điều chỉnh liều khi phối hợp.
Celecoxib cũng có khả năng ức chế CYP2C19 trên thực nghiệm in vitro, ảnh hưởng đến các thuốc như diazepam hoặc citalopram, tuy nhiên ý nghĩa lâm sàng chưa được xác định rõ.
Khi dùng chung với lithi, celecoxib có thể làm tăng nồng độ lithi trong huyết tương (Cmax tăng 16%, AUC tăng 18%), do đó cần theo dõi nồng độ lithi khi phối hợp.
Trong khi đó, celecoxib không ảnh hưởng có ý nghĩa lâm sàng đến thuốc tránh thai đường uống, tolbutamid hoặc glibenclamid.
Ảnh hưởng của thuốc khác lên celecoxib: Fluconazol – một chất ức chế mạnh CYP2C9 – làm tăng nồng độ celecoxib trong huyết tương, do đó cần dùng liều bằng một nửa liều khuyến cáo khi phối hợp. Ngược lại, các thuốc cảm ứng enzym như rifampicin, carbamazepin hoặc barbiturat có thể làm giảm nồng độ celecoxib. Ketoconazol và thuốc kháng acid không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của celecoxib.
Nghiên cứu tương tác hiện chỉ được thực hiện ở người lớn.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai
Các nghiên cứu trên động vật (chuột và thỏ) cho thấy celecoxib có thể gây độc tính sinh sản và dị tật thai nhi. Việc ức chế tổng hợp prostaglandin có thể làm tăng nguy cơ sảy thai, rối loạn chức năng thận ở thai nhi, giảm hoặc mất nước ối, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ hai và ba. Ngoài ra, thuốc có thể gây vô lực cơ tử cung hoặc đóng sớm ống động mạch. Celecoxib bị chống chỉ định cho phụ nữ mang thai và phụ nữ có khả năng mang thai nếu không áp dụng biện pháp tránh thai an toàn. Nếu mang thai trong khi điều trị, cần ngừng thuốc ngay.
Phụ nữ cho con bú
Celecoxib được bài tiết qua sữa chuột mẹ với nồng độ tương đương huyết tương, và một lượng nhỏ cũng được tìm thấy trong sữa người. Do nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, phụ nữ đang điều trị bằng celecoxib không nên cho con bú.
Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
NSAID, bao gồm celecoxib, có thể ức chế hoặc trì hoãn sự rụng trứng, làm giảm khả năng thụ thai tạm thời. Hiện tượng này thường hồi phục sau khi ngừng thuốc.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Celecoxib có thể gây chóng mặt, buồn ngủ hoặc hoa mắt nhẹ ở một số người dùng. Do đó, những bệnh nhân gặp các triệu chứng này nên tránh lái xe, điều khiển máy móc hoặc thực hiện công việc cần sự tỉnh táo cao cho đến khi xác định được thuốc không ảnh hưởng đến khả năng tập trung của họ.
Quá liều và xử trí
Hiện chưa ghi nhận trường hợp quá liều nghiêm trọng trên lâm sàng. Ở người khỏe mạnh, dùng đơn liều đến 1200 mg hoặc liều chia 1200 mg/ngày trong 9 ngày không gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu nghi ngờ dùng quá liều, cần tiến hành các biện pháp hỗ trợ như rửa dạ dày, theo dõi dấu hiệu sinh tồn và điều trị triệu chứng nếu cần. Do celecoxib gắn mạnh với protein huyết tương, thẩm tách máu không có hiệu quả trong việc loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
Bảo quản
Giữ Celofen 100 ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Celofen 100 trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Celofen 100 khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Celofen 100 như:
Stadloric 100 có thành phần chính là Celecoxib hàm lượng 100mg, được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm, có tác dụng giảm đau, chống viêm
Locobile 200 có thành phần chính là Celecoxib hàm lượng 200mg, được sản xuất bởi M/s Windlas Biotech Limited, có tác dụng giảm đau, chống viêm
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Celofen 100 được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2025
- Gong L, Thorn CF, Bertagnolli MM, Grosser T, Altman RB, Klein TE (2012). Celecoxib pathways: pharmacokinetics and pharmacodynamics. Pharmacogenet Genomics. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2025 từ: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3303994/
Trần Bình –
sản phầm giúp giảm đau tốt