Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Capecitabine Tablets USP 500mg được sản xuất bởi Reliance Life Sciences Pvt. Ltd., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 890114034325 (VN3-406-22).
Capecitabine Tablets USP 500mg là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa 500mg Capecitabine.
Trình bày
SĐK: 890114034325 (VN3-406-22)
Quy cách đóng gói: Hộp 12 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: India

Tác dụng của thuốc Capecitabine Tablets USP 500mg
Cơ chế tác dụng
Capecitabine là một ví dụ điển hình về hóa trị liệu nhắm đích theo cơ chế enzyme. Sau khi uống, nó trải qua một chuỗi chuyển hóa gồm 3 bước:
- Tại gan, enzyme carboxylesterase chuyển hóa Capecitabine thành 5’-deoxy-5-fluorocytidine (5’-DFCR).
- Tiếp theo, enzyme cytidine deaminase (có nhiều ở gan và mô khối u) chuyển 5’-DFCR thành 5’-deoxy-5-fluorouridine (5’-DFUR).
- Cuối cùng, tại mô khối u, enzyme thymidine phosphorylase (TP) chuyển hóa 5’-DFUR thành 5-fluorouracil (5-FU). Nồng độ enzyme TP ở các tế bào ung thư cao hơn đáng kể so với ở các mô bình thường, giúp 5-FU được tạo ra một cách tập trung và có chọn lọc tại vị trí khối u, từ đó tăng hiệu quả điều trị và giảm độc tính toàn thân.
5-FU sau khi được tạo ra sẽ ức chế enzyme thymidylate synthase, một enzyme thiết yếu cho quá trình tổng hợp DNA. Việc thiếu hụt này dẫn đến sự gián đoạn trong quá trình phân chia tế bào, cuối cùng gây chết tế bào ung thư.
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu: Thuốc được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Thức ăn làm giảm tốc độ nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hấp thu.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa qua 3 bước như mô tả ở trên.
- Thải trừ: Các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Thuốc Capecitabine Tablets USP 500mg được chỉ định trong bệnh gì?
Capecitabine được chỉ định trong các bệnh lý ung thư sau:
- Ung thư đại trực tràng:
- Điều trị bổ trợ cho bệnh nhân ung thư đại tràng giai đoạn III (Giai đoạn C theo phân loại Dukes’).
- Điều trị bước một cho bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn.
- Ung thư vú di căn:
- Đơn trị liệu ở những bệnh nhân đã kháng trị với các phác đồ hóa trị khác (bao gồm paclitaxel và anthracycline).
- Kết hợp với docetaxel ở những bệnh nhân ung thư vú di căn sau khi thất bại với hóa trị có chứa anthracycline.
- Ung thư dạ dày:
- Điều trị bước một cho bệnh nhân ung thư dạ dày tiến triển, thường được kết hợp với một phác đồ có chứa platin (ví dụ: phác đồ XELOX hoặc CAPOX).
Liều dùng của thuốc Capecitabine Tablets USP 500mg
- Liều lượng được cá nhân hóa dựa trên diện tích bề mặt cơ thể (BSA – Body Surface Area), chỉ định điều trị và phác đồ cụ thể.
- Một phác đồ đơn trị phổ biến là: 1250 mg/m², uống 2 lần mỗi ngày (sáng và tối) trong 14 ngày, sau đó là 7 ngày nghỉ. Chu kỳ 21 ngày này được lặp lại. Liều lượng sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào độc tính và khả năng dung nạp của bệnh nhân.
Cách dùng của thuốc Capecitabine Tablets USP 500mg
- Uống viên thuốc với một cốc nước đầy.
- Nên uống thuốc trong vòng 30 phút sau khi ăn no (bữa sáng và bữa tối) để tăng khả năng dung nạp và giảm các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như buồn nôn.
- Không nghiền nát hoặc bẻ viên thuốc. Nếu tiếp xúc với bột thuốc, cần rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước.
Không sử dụng thuốc Capecitabine Tablets USP 500mg trong trường hợp nào?
- Tiền sử có phản ứng quá mẫn nặng hoặc không mong muốn với capecitabine hoặc fluorouracil (5-FU).
- Bệnh nhân đã xác định thiếu hụt hoàn toàn enzyme dihydropyrimidine dehydrogenase (DPD).
- Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 30 mL/phút).
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Đang điều trị bằng sorivudine hoặc các chất tương tự có liên quan hóa học (ví dụ: brivudine).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Capecitabine Tablets USP 500mg
Thận trọng
Cần báo cáo đầy đủ với bác sĩ các vấn đề khi dùng thuốc và thuốc dùng đồng thời.
Tác dụng phụ
- Rất phổ biến (>10%): Tiêu chảy, Hội chứng bàn tay-bàn chân, buồn nôn, nôn, viêm miệng (loét miệng), đau bụng, mệt mỏi, chán ăn.
- Phổ biến (1-10%): Táo bón, khó tiêu, tăng bilirubin máu, phát ban, khô da, rụng tóc, đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
Tương tác
- Warfarin: Capecitabine có thể làm tăng đáng kể tác dụng chống đông của warfarin, dẫn đến thay đổi chỉ số INR và gây chảy máu nghiêm trọng, có thể tử vong. Bệnh nhân dùng đồng thời hai thuốc này phải được theo dõi INR và thời gian prothrombin (PT) cực kỳ chặt chẽ và thường xuyên.
- Phenytoin: Nồng độ phenytoin trong huyết tương có thể tăng khi dùng đồng thời với capecitabine, dẫn đến ngộ độc phenytoin. Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ phenytoin.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ có thai: Capecitabine có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho thai nhi. Chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ mang thai.
- Cho con bú: Không rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng cho trẻ bú mẹ, cần ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, mệt mỏi, và buồn nôn, có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Cần thận trọng nếu gặp các triệu chứng này.
Quá liều và xử trí
Các biểu hiện của quá liều cấp tính bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm niêm mạc, xuất huyết tiêu hóa và suy tủy. Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức. Việc xử trí chủ yếu là điều trị hỗ trợ và theo dõi triệu chứng.
Sản phẩm tương tự thuốc Capecitabine Tablets USP 500mg
Xeloda 500mg có chứa thành phần Capecitabine 500mg, dạng bào chế viên nén bao phim, điều trị bệnh ung thư vú, ruột kết, trực tràng,
Tài liệu tham khảo
Shiekhah M Alzahrani, Huda A Al Doghaither, Ayat B Al-Ghafari, Peter N Pushparaj. 5‑Fluorouracil and capecitabine therapies for the treatment of colorectal cancer (Review), truy cập ngày 10 tháng 07 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37594133/
Duyên –
Cảm ơn dược sĩ lưu văn hoàng với nhiều bài viết hay