Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Bilaxten 10mg được sản xuất bởi A. Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l. có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 800110016523
Bilaxten 10mg là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Bilaxten 10mg có chứa:
- Bilastine … 10 mg
- Tá dược gồm: Mannitol, croscarmellose sodium, sodium stearyl fumarate, sucralose (E955), hương nho đỏ (gồm các chất: gum arabic, ethyl butyrate, triacetin, methyl anthranilate, ethanol, d-limonene, linalool).
Dạng bào chế: Viên nén phân tán trong miệng
Trình bày
SĐK: 800110016523
Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Ý
Hạn sử dụng: 60 tháng
Tác dụng của thuốc Bilaxten 10mg
Cơ chế tác dụng
Bilastine là một thuốc kháng histamin thế hệ mới, có tác dụng kéo dài và chọn lọc cao trên thụ thể H1 ngoại vi. Thuốc không xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương đáng kể nên không gây buồn ngủ. Nhờ ức chế histamin một cách chọn lọc, bilastine giúp kiểm soát hiệu quả các triệu chứng dị ứng như ngứa, nổi mề đay và viêm mũi.
Sau khi dùng một liều duy nhất, bilastine có khả năng làm giảm các phản ứng dị ứng trên da do histamin như nổi mẩn và đỏ trong vòng 24 giờ.
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu: Sau khi uống, bilastine được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương trong khoảng 1,3 giờ. Thuốc không tích lũy khi sử dụng nhiều lần. Sinh khả dụng đường uống đạt khoảng 61%.
- Phân bố: Dữ liệu từ các nghiên cứu cho thấy bilastine có khả năng gắn kết với protein huyết tương ở mức cao (84–90%). Thuốc là cơ chất của các hệ vận chuyển như P-glycoprotein (P-gp) và OATP, liên quan đến quá trình hấp thu và phân bố thuốc.
- Chuyển hóa: Bilastine gần như không bị chuyển hóa trong cơ thể. Các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thấy hoạt chất này không ảnh hưởng đến các enzym chuyển hóa thuốc chính thuộc nhóm cytochrome P450 (CYP450).
- Thải trừ: Trong một nghiên cứu sử dụng bilastine gắn đồng vị phóng xạ, khoảng 95% liều dùng được đào thải nguyên vẹn qua nước tiểu (gần 28%) và phân (trên 66%). Thời gian bán thải trung bình của bilastine ở người khỏe mạnh vào khoảng 14,5 giờ, cho thấy thuốc được thải trừ tương đối chậm và ổn định.
Thuốc Bilaxten 10mg được chỉ định trong bệnh gì?
Viên nén Bilaxten 10mg thường được chỉ định trong viêm mũi dị ứng (cả theo mùa lẫn quanh năm) hoặc nổi mày đay để làm giảm nhanh các triệu chứng liên quan ở trẻ em từ 6 đến 11 tuổi có cân nặng từ 20kg trở lên.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
- Trẻ từ 6 đến 11 tuổi có cân nặng từ 20kg trở lên: Sử dụng 1 viên nén tan trong miệng (tương đương 10mg bilastine) mỗi ngày một lần để kiểm soát các biểu hiện dị ứng như hắt hơi, nghẹt mũi, ngứa hoặc phát ban.
- Trẻ dưới 6 tuổi hoặc có cân nặng dưới 20kg: Hiện chưa có khuyến nghị về liều dùng do thiếu dữ liệu lâm sàng cụ thể; không khuyến khích sử dụng ở nhóm tuổi này.
- Người từ 12 tuổi trở lên: Nên sử dụng viên nén bilastine 20mg phù hợp với nhóm tuổi này.
Độ dài đợt điều trị
- Với viêm mũi dị ứng: Dùng trong giai đoạn có tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng. Có thể ngưng thuốc khi triệu chứng chấm dứt và tiếp tục sử dụng lại nếu biểu hiện dị ứng tái phát.
- Với viêm mũi dị ứng quanh năm: Nên duy trì điều trị liên tục suốt thời gian tiếp xúc với dị nguyên.
- Với mề đay: Thời gian điều trị phụ thuộc vào đặc điểm lâm sàng và diễn tiến của bệnh.
Cách sử dụng
- Dùng viên nén Bilaxten 10mg theo đường uống.
- Viên nén tan trong miệng được thiết kế để tự phân rã khi tiếp xúc với nước bọt, giúp trẻ dễ nuốt mà không cần nước.
- Có thể hòa tan viên vào nước trước khi dùng nhưng không được dùng nước ép bưởi hoặc các loại nước trái cây khác để pha thuốc, vì có thể ảnh hưởng đến hấp thu (xem thêm mục Tương tác thuốc).
- Nên uống thuốc khi bụng đói: cách bữa ăn hoặc nước trái cây ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau.
Không sử dụng thuốc Bilaxten 10mg trong trường hợp nào?
Người dị ứng với bilastine hoặc bất kỳ thành phần nào có trong Bilaxten 10mg
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
- Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi: Chưa có đủ bằng chứng về tính an toàn và hiệu quả. Việc sử dụng ở nhóm từ 2 đến 5 tuổi cũng chưa được xác lập rõ ràng nên không được khuyến nghị.
- Người bị suy thận mức độ trung bình hoặc nặng: Khi dùng đồng thời với các thuốc ức chế glycoprotein P (ví dụ: ketoconazole, erythromycin, cyclosporin, ritonavir hoặc diltiazem), nồng độ bilastine trong máu có thể tăng lên, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Do đó, tránh phối hợp bilastine với các thuốc kể trên nếu bệnh nhân bị suy thận từ trung bình đến nặng.
- Người bị suy gan: Dù chưa có dữ liệu cụ thể ở cả người lớn và trẻ em, nhưng do bilastine không chuyển hóa qua gan mà được đào thải dưới dạng nguyên vẹn qua nước tiểu và phân, nên nhìn chung không cần điều chỉnh liều đối với người lớn bị suy gan.
Tác dụng phụ
Ở trẻ em, các tác dụng không mong muốn phổ biến nhất bao gồm:
- Hệ hô hấp – tai – mũi – họng: viêm mũi dị ứng
- Hệ thần kinh: đau đầu là triệu chứng khá phổ biến; một số ít trẻ có thể cảm thấy chóng mặt, mất tỉnh táo.
- Mắt: thường gặp viêm kết mạc do dị ứng; hiếm khi gây kích ứng mắt.
- Tiêu hóa: trẻ có thể bị đau bụng hoặc đau vùng thượng vị; tiêu chảy và buồn nôn hiếm khi xảy ra.
- Da và mô mềm: mày đay, chàm có thể xuất hiện trong một số trường hợp.
- Toàn thân: cảm giác mệt mỏi là tác dụng phụ không phổ biến.
Ở người trưởng thành, các phản ứng phụ được ghi nhận như sau:
- Nhiễm trùng: có thể gặp herpes quanh miệng.
- Chuyển hóa – dinh dưỡng: hiếm gặp tình trạng ăn nhiều hơn bình thường.
- Thần kinh – tâm thần: có thể buồn ngủ, nhức đầu, chóng mặt, lo âu, mất ngủ.
- Tiêu hóa: đau bụng, buồn nôn, khô miệng, tiêu chảy, viêm dạ dày, khó tiêu.
- Tuần hoàn: một số trường hợp ghi nhận rối loạn nhịp tim như blốc nhánh phải hoặc rối loạn nhịp xoang; có thể có thay đổi trên điện tâm đồ như kéo dài khoảng QT.
- Da liễu: nổi mẩn ngứa hoặc mề đay.
- Toàn thân: cảm giác mệt, khát nước, suy nhược, sốt.
- Xét nghiệm sinh hóa: có thể thấy tăng men gan (ALT, AST, GGT), creatinin, triglycerid, hoặc tăng cân nhẹ.
Tương tác
- Thức ăn: Khi dùng cùng bữa ăn, khả năng hấp thu bilastine dạng viên nén có thể giảm khoảng 30%, trong khi dạng viên phân tán trong miệng giảm khoảng 20%.
- Nước trái cây: Nước bưởi và các loại nước trái cây khác có thể làm giảm hấp thu bilastine do ức chế chất vận chuyển OATP1A2 – là yếu tố đưa thuốc từ ruột vào máu.
- Các thuốc ức chế P-gp (glycoprotein P): Dùng đồng thời với ketoconazole, erythromycin, cyclosporin hoặc ritonavir có thể làm tăng nồng độ bilastine trong huyết tương do giảm đào thải. Tác dụng phụ không nghiêm trọng nhưng cần cân nhắc ở người suy thận.
- Diltiazem: Làm tăng nồng độ đỉnh của bilastine khoảng 50% khi dùng đồng thời.
- Rượu: Uống cùng rượu không cho thấy làm tăng tác dụng an thần so với rượu đơn thuần.
- Lorazepam: Khi dùng cùng không làm tăng ảnh hưởng trên thần kinh trung ương của lorazepam.
- Trẻ em: Chưa có nghiên cứu cụ thể về tương tác thuốc trên trẻ, vì vậy các kết quả từ người lớn có thể được xem xét khi kê đơn.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Thai kỳ: Dữ liệu nghiên cứu trên người còn hạn chế. Thử nghiệm trên động vật không cho thấy độc tính sinh sản, nhưng vì chưa có bằng chứng đầy đủ về độ an toàn nên nên tránh sử dụng trong thai kỳ trừ khi thực sự cần thiết.
- Cho con bú: Chưa xác định liệu bilastine có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do thuốc được phát hiện có trong sữa của động vật, nên cần thận trọng khi chỉ định cho phụ nữ đang cho con bú. Việc tiếp tục dùng thuốc hay ngưng cho con bú nên được cân nhắc kỹ giữa lợi ích của mẹ và lợi ích của trẻ.
- Sinh sản: Các dữ liệu hiện có không cho thấy thuốc ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Bilastine 10mg nhìn chung không gây ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng lái xe hoặc làm việc với máy móc. Tuy nhiên, ở một số người có thể xuất hiện tình trạng buồn ngủ nhẹ. Do đó, cần theo dõi phản ứng cá nhân trước khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tập trung cao như điều khiển phương tiện hoặc thiết bị cơ khí.
Quá liều và xử trí
- Hiện chưa có dữ liệu cụ thể về tình trạng quá liều ở trẻ nhỏ. Trong các nghiên cứu trên người lớn, khi dùng liều cao gấp 10–11 lần liều điều trị, các tác dụng phụ ghi nhận bao gồm chóng mặt, buồn nôn và đau đầu, nhưng không có phản ứng nghiêm trọng hay ảnh hưởng đến điện tâm đồ.
- Khi xảy ra quá liều, điều trị chủ yếu mang tính hỗ trợ và làm giảm triệu chứng. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho bilastine. Nếu cần thiết, có thể áp dụng các biện pháp như gây nôn hoặc rửa dạ dày sớm sau khi uống liều cao.
Bảo quản
- Giữ Bilaxten 10mg ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
- Không để Bilaxten 10mg trong tầm với trẻ em
- Không sử dụng Bilaxten 10mg khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Bilaxten 10mg như:
Bixentin 10 có thành phần chính là Bilastin 10mg, được sản xuất bởi Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam, có tác dụng làm giảm nhanh các triệu chứng liên quan đến mày đay hoặc viêm mũi dị ứng
Bilazin 20 có thành phần chính là Bilastin 10mg, được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm, có tác dụng làm giảm nhanh các triệu chứng liên quan đến mày đay hoặc viêm mũi dị ứng
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Bilaxten 10mg được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2025.
- Church MK, Tiongco-Recto M, Ridolo E, Novák Z (2020). Bilastine: a lifetime companion for the treatment of allergies. Curr Med Res Opin. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2025 từ: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31612732/
Mai Hương –
Thuốc giảm mẩn ngứa do mề dday nhanh lăm,s uôgnsm ấy liều là đỡ rồi