Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Bactrim® 400/80mg/5ml được sản xuất bởi Công ty F. Hoffmann-La Roche., Ltd, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 3142/QLD-KD.
Bactrim® 400/80mg/5ml là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi 5ml dung dịch Bactrim® 400/80mg/5ml chứa:
- Sulfamethoxazole: 400 mg
- Trimethoprim: 80 mg
Trình bày
SĐK: 3142/QLD-KD
Quy cách đóng gói: Hộp 10 ống x 5ml
Xuất xứ: Thụy Sĩ

Tác dụng của thuốc Bactrim® 400/80mg/5ml
Cơ chế tác dụng
Bactrim® ức chế hai giai đoạn liên tiếp trong quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn, một chất cần thiết cho sự phát triển của chúng, từ đó mang lại tác dụng diệt khuẩn.
- Sulfamethoxazole: Ngăn chặn vi khuẩn tổng hợp acid dihydrofolic.
- Trimethoprim: Ức chế enzym chuyển hóa acid dihydrofolic thành dạng hoạt động.
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu và phân bố: Sau khi dùng, thuốc được hấp thu nhanh và phân bố rộng rãi vào các mô và dịch trong cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy.
- Chuyển hóa và thải trừ: Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải của sulfamethoxazole là 9-11 giờ và của trimethoprim là 8,6-17 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
Thuốc Bactrim® 400/80mg/5ml được chỉ định trong bệnh gì?
Bactrim® được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên hai tháng tuổi trong các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm:
- Viêm phổi do Pneumocystis jirovecii (PCP): Điều trị và dự phòng, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Điều trị các trường hợp nặng hoặc phức tạp như viêm tuyến tiền liệt, nhiễm trùng tái phát.
- Đợt cấp viêm phế quản mạn tính: Đặc biệt do influenzae hoặc S. pneumoniae.
- Lỵ trực khuẩn: Do các chủng Shigella nhạy cảm.
- Các nhiễm khuẩn khác: Như viêm tai giữa cấp tính, nhiễm Nocardia, Toxoplasmosis khi có bằng chứng vi khuẩn nhạy cảm.
Liều dùng của thuốc Bactrim® 400/80mg/5ml
Bactrim® liều dùng được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng, chức năng thận và mức độ nặng của nhiễm khuẩn. Liều dùng tham khảo (truyền tĩnh mạch):
- Người lớn và trẻ em > 12 tuổi: 10ml (2 ống)/lần, mỗi 12 giờ. Có thể tăng lên 15ml/lần mỗi 12 giờ đối với nhiễm khuẩn nặng.
- Trẻ em 6 – 12 tuổi: 5ml/lần, mỗi 12 giờ.
- Trẻ em 6 tháng – 5 tuổi: 2.5ml/lần, mỗi 12 giờ.
- Trẻ em 6 tuần – 5 tháng: 1.25ml/lần, mỗi 12 giờ.
- Bệnh nhân suy thận: Cần giảm liều theo độ thanh thải creatinin. Không khuyến cáo cho bệnh nhân có ClCr < 15 ml/phút.
Cách dùng của thuốc Bactrim® 400/80mg/5ml
- Thuốc chỉ dùng qua đường truyền tĩnh mạch, tuyệt đối không tiêm bắp hay tiêm bolus tĩnh mạch.
- Pha loãng trước khi dùng: Mỗi 5ml thuốc cần được pha loãng với 125ml dung dịch Dextrose 5% (D5W). Dung dịch sau khi pha phải được sử dụng trong vòng 6 giờ và không bảo quản lạnh.
- Truyền tĩnh mạch chậm trong khoảng 60-90 phút.
- Cần đảm bảo bệnh nhân uống đủ nước trong quá trình điều trị để phòng ngừa nguy cơ tạo sỏi thận.
Không sử dụng thuốc Bactrim® 400/80mg/5ml trong trường hợp nào?
- Bệnh nhân từng bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào là trimethoprim hoặc sulfonamide.
- Bệnh nhân có tiền sử giảm tiểu cầu do thuốc hoặc thiếu máu hồng cầu to do thiếu folate.
- Trẻ sơ sinh dưới hai tháng tuổi.
- Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng.
- Đang dùng đồng thời với thuốc Dofetilide.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Bactrim® 400/80mg/5ml
Thận trọng
Cần theo dõi công thức máu, đặc biệt ở bệnh nhân điều trị dài ngày.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy), phản ứng trên da (phát ban, ngứa).
- Nghiêm trọng/hiếm gặp: Các phản ứng da đe dọa tính mạng (SJS, TEN), rối loạn huyết học (thiếu máu bất sản, mất bạch cầu hạt), hoại tử gan, suy thận, tăng kali máu, viêm màng não vô khuẩn.
Tương tác
Bactrim® có thể tương tác với nhiều loại thuốc, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng. Các tương tác quan trọng cần lưu ý:
- Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Phenytoin: Tăng nguy cơ độc tính của phenytoin.
- Methotrexate: Tăng độc tính của methotrexate, có thể gây tử vong.
- Thuốc gây tăng kali máu (thuốc ức chế men chuyển, lợi tiểu giữ kali): Tăng nguy cơ tăng kali máu nghiêm trọng.
- Dofetilide: Chống chỉ định dùng chung.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định. Thuốc có thể qua nhau thai và sữa mẹ, gây nguy cơ vàng da nhân ở trẻ sơ sinh.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt, lú lẫn. Cần thận trọng khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tập trung.
Quá liều và xử trí
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, chóng mặt, lú lẫn và ức chế tủy xương. Khi nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tài liệu tham khảo
Julia A Libecco, Keith R Powell. Trimethoprim/sulfamethoxazole: clinical update, truy cập ngày 14 tháng 07 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15520082/
Tuyền –
Roche nhiều nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng