Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Azismile 200mg/5ml được sản xuất bởi Genuone Sciences Inc., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 880110350725 (VN-21953-19).
Azismile 200mg/5ml là thuốc gì?
Thành phần
Azismile 200mg/5ml là một thuốc kháng sinh kê đơn, mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa Azithromycin 200mg (dưới dạng Azithromycin dihydrat).
Trình bày
SĐK: 880110350725 (VN-21953-19)
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách đóng gói: Hộp 1 chai x 15ml, chứa 13g bột
Xuất xứ: Republic of Korea

Tác dụng của thuốc Azismile 200mg/5ml
Cơ chế tác dụng
Azithromycin là một kháng sinh azalid, một phân nhóm của macrolide. Cơ chế diệt khuẩn của thuốc dựa trên khả năng ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Cụ thể, azithromycin gắn một cách chọn lọc vào tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn. Sự gắn kết này ngăn cản quá trình chuyển vị của peptidyl tRNA từ vị trí A sang vị trí P trên ribosom, làm gián đoạn hiệu quả việc kéo dài chuỗi polypeptide và cuối cùng là kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn.
Đặc điểm dược động học
Azithromycin sở hữu những đặc điểm dược động học độc đáo, tạo nên sự khác biệt so với các kháng sinh khác:
- Thời gian bán thải dài: Đặc điểm nổi bật nhất của azithromycin là thời gian bán thải cuối cùng trong huyết tương rất dài, khoảng 2-4 ngày (tương đương 48-96 giờ). Điều này cho phép duy trì nồng độ điều trị trong máu và mô trong một thời gian dài, là cơ sở cho phác đồ điều trị ngắn ngày (3-5 ngày) và liều dùng một lần duy nhất mỗi ngày.
- Phân bố rộng rãi vào mô: Sau khi uống, azithromycin được hấp thu và phân bố nhanh chóng từ tuần hoàn vào các mô trong cơ thể. Nồng độ thuốc tại các mô đích như phổi, amidan, và các đại thực bào cao hơn gấp nhiều lần (có thể lên tới 50 lần) so với nồng độ trong huyết tương. Đặc tính này giúp thuốc tập trung hiệu quả tại vị trí nhiễm khuẩn, tăng cường khả năng diệt khuẩn.
- Ảnh hưởng của thức ăn: Sinh khả dụng của thuốc có thể bị giảm khoảng 50% khi dùng chung với thức ăn.
Thuốc Azismile 200mg/5ml được chỉ định trong bệnh gì?
Azismile được chỉ định trong điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm xoang cấp do vi khuẩn, viêm tai giữa cấp, viêm họng, viêm amidan.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính, viêm phổi mắc phải tại cộng đồng từ mức độ nhẹ đến trung bình.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Điều trị các nhiễm khuẩn không biến chứng.
- Bệnh lây truyền qua đường tình dục: Viêm niệu đạo và viêm cổ tử cung không biến chứng do Chlamydia trachomatis. Liều duy nhất 1000 mg cũng được chỉ định cho bệnh lậu không biến chứng do Neisseria gonorrhoeae nhạy cảm.
Liều dùng của thuốc Azismile 200mg/5ml
Người lớn và trẻ em cân nặng trên 45kg:
- Đối với hầu hết các nhiễm khuẩn: Tổng liều là 1500 mg, chia thành 500 mg (tương đương 12.5 ml) mỗi ngày, dùng trong 3 ngày.
- Đối với bệnh lây qua đường tình dục do Chlamydia trachomatis: Dùng một liều duy nhất 1000 mg (tương đương 25 ml).
Trẻ em (dưới 45kg):
- Liều thông thường là 10 mg/kg/ngày, dùng trong 3 ngày.
- Liều theo cân nặng:
- 15-25 kg (3-7 tuổi): 5 ml (200 mg) mỗi ngày, trong 3 ngày.
- 26-35 kg (8-11 tuổi): 7.5 ml (300 mg) mỗi ngày, trong 3 ngày.
- 36-45 kg (12-14 tuổi): 10 ml (400 mg) mỗi ngày, trong 3 ngày.
Cách dùng của thuốc Azismile 200mg/5ml
Cách pha thuốc: Thêm chính xác 9 ml nước đun sôi để nguội vào chai bột. Đậy nắp và lắc kỹ cho đến khi bột phân tán hoàn toàn, tạo thành 15 ml hỗn dịch đồng nhất.
Cách sử dụng: LẮC KỸ chai trước mỗi lần sử dụng để đảm bảo liều lượng chính xác. Sử dụng cốc đong hoặc xi lanh chia liều đi kèm để lấy đúng thể tích thuốc cần dùng.
Thời điểm uống: Để tối ưu hóa sự hấp thu, nên uống Azismile ít nhất 1 giờ trước bữa ăn hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
Không sử dụng thuốc Azismile 200mg/5ml trong trường hợp nào?
Không dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với azithromycin, erythromycin, bất kỳ kháng sinh nào thuộc nhóm macrolide hoặc ketolide, hoặc với bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Azismile 200mg/5ml
Thận trọng
Nguy cơ trên tim mạch: Azithromycin có thể gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim, bao gồm cả xoắn đỉnh (Torsades de pointes). Cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ như: khoảng QT kéo dài bẩm sinh hoặc mắc phải, đang dùng các thuốc khác cũng gây kéo dài khoảng QT (thuốc chống loạn nhịp nhóm IA và III, thuốc chống loạn thần), rối loạn điện giải (đặc biệt là hạ kali và magnesi máu), hoặc có nhịp tim chậm đáng kể.
Tổn thương gan: Vì azithromycin chuyển hóa chủ yếu qua gan, cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan nặng. Đã có báo cáo về các trường hợp viêm gan kịch phát có thể dẫn đến suy gan đe dọa tính mạng.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa là tác dụng phụ phổ biến nhất, bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy và đau bụng.
Ít gặp: Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, ngủ gà, đầy hơi, khó tiêu, phát ban, ngứa.
Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, phù mạch, tăng men gan, giảm bạch cầu trung tính thoáng qua.
Tương tác
Thuốc kháng acid: Các thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magie có thể làm giảm nồng độ đỉnh của azithromycin. Nên uống Azismile ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi dùng các thuốc này.
Thuốc kéo dài khoảng QT: Cần thận trọng khi phối hợp với các thuốc có khả năng gây kéo dài khoảng QT do nguy cơ cộng hưởng tác dụng.
Warfarin: Mặc dù các nghiên cứu không cho thấy ảnh hưởng đáng kể, cần theo dõi thời gian prothrombin cẩn thận khi dùng đồng thời azithromycin với thuốc chống đông máu đường uống.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của thuốc trên phụ nữ có thai và cho con bú. Do đó, chỉ nên sử dụng Azismile cho các đối tượng này khi không có thuốc thay thế phù hợp khác và lợi ích vượt trội nguy cơ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây các tác dụng không mong muốn như đau đầu, chóng mặt, ngủ gà, có khả năng ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Các triệu chứng điển hình của quá liều kháng sinh macrolide bao gồm giảm thính lực, buồn nôn, nôn và tiêu chảy, cần áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ như rửa dạ dày.
Bảo quản
Trước khi pha: Bảo quản chai bột ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Sau khi pha: Hỗn dịch đã pha có thể được bảo quản trong vòng 5 ngày ở điều kiện nhiệt độ từ 2-8°C (trong ngăn mát tủ lạnh).
Sản phẩm tương tự thuốc Azismile 200mg/5ml
Trên thị trường có nhiều sản phẩm khác chứa hoạt chất azithromycin với dạng bào chế và hàm lượng tương tự, ví dụ như thuốc Azipowder được sản xuất bới USP 30. Việc lựa chọn và thay thế thuốc cần có sự tư vấn của dược sĩ hoặc bác sĩ để đảm bảo phù hợp với tình trạng bệnh.
Tài liệu tham khảo
Anton Firth, Praveen Prathapan. Azithromycin: The First Broad-spectrum Therapeutic, truy cập ngày 10 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32871342/
Nhàn –
Bột pha hỗn dịch này vị dễ uống