Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Atihepam 5g/10ml được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-36207-22.
Atihepam 5g/10ml là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi ống Atihepam 5g/10ml chứa 5g L-ornithine L-aspartate.
Các tá dược đi kèm bao gồm D-sorbitol, Kali Metabisulfit và Nước cất pha tiêm.
Trình bày
SĐK: VD-36207-22
Quy cách đóng gói: Hộp 5 ống x 10ml
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Atihepam 5g/10ml
Cơ chế tác dụng
- L-ornithine L-aspartate (LOLA) là một hợp chất muối kép, khi vào cơ thể sẽ phân ly thành hai acid amin là L-ornithine và L-aspartate.
- Hai acid amin này đóng vai trò quan trọng trong:
- Chu trình urê: Giúp chuyển hóa amoniac (chất độc hại sinh ra từ quá trình phân hủy protein) thành urê để cơ thể đào thải.
- Tổng hợp glutamine: Đây là một cơ chế hiệu quả để kiểm soát nồng độ amoniac trong máu.
- Tạo năng lượng và hỗ trợ chức năng gan: L-ornithine và L-aspartate gián tiếp tham gia vào quá trình sản xuất ATP, cung cấp năng lượng cho việc tổng hợp urê và kích thích các chức năng khác của gan, đặc biệt là chuyển hóa mỡ và tái tạo tế bào gan. Điều này rất có ý nghĩa trong điều trị gan nhiễm mỡ và viêm gan.
Đặc điểm dược động học
- L-aspartate liên kết với protein mô, tạo năng lượng qua quá trình chuyển hóa thành glycogen và triglycerid, hoặc chuyển hóa thành các acid amin không thiết yếu khác. L-ornithine tạo thành chất chuyển hóa trung gian trong chu trình urê, tổng hợp polyamid và tạo thành O-glutamate semialdehyde và acid glutamic.
- Thuốc chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng amoniac thông qua chu trình urê.
Thuốc Atihepam 5g/10ml được chỉ định trong bệnh gì?
Atihepam 5g/10ml được sử dụng để hỗ trợ điều trị các tình trạng bệnh lý gan, bao gồm:
- Viêm gan cấp tính
- Viêm gan mãn tính
- Xơ gan
- Bệnh não gan (hôn mê gan, tiền hôn mê gan)
Liều dùng và cách dùng của thuốc Atihepam 5g/10ml
Atihepam 5g/10ml được dùng qua đường tiêm hoặc truyền tĩnh mạch. Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh:
- Viêm gan cấp tính: 1-2 ống mỗi ngày.
- Viêm gan mãn tính: 2-4 ống mỗi ngày, truyền tĩnh mạch nhỏ giọt.
- Xơ gan:
- Mức độ trung bình: 1 ống/lần, 1-4 lần/ngày, truyền tĩnh mạch nhỏ giọt.
- Mức độ nặng: 1 ống/lần, 1-8 lần/ngày, truyền tĩnh mạch nhỏ giọt.
- Bệnh não gan: 1 ống/lần, 1-8 lần/ngày, truyền tĩnh mạch nhỏ giọt.
Không sử dụng thuốc Atihepam 5g/10ml trong trường hợp nào?
- Người có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Không dung nạp Fructose-Sorbitol.
- Thiếu men Fructose-1,6-diphosphatese.
- Nhiễm Acid Lactic.
- Nhiễm độc Methanol.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Atihepam 5g/10ml
Thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
- Ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức nếu xuất hiện dấu hiệu quá mẫn.
- Cẩn thận khi bẻ ống thủy tinh để tránh rơi mảnh vỡ vào dung dịch.
- Không sử dụng thuốc nếu thấy có dấu hiệu hư hỏng hoặc đổi màu.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ phổ biến có thể gặp phải là buồn nôn, nôn. Nếu gặp các tác dụng phụ này, cần thông báo cho bác sĩ để được tư vấn.
Tương tác
Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc đáng kể của Atihepam 5g/10ml do L-ornithine L-aspartate là một acid amin và thường được dung nạp tốt.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú. Việc dùng thuốc chỉ nên được cân nhắc khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.
Quá liều và xử trí
Hiện chưa có báo cáo về trường hợp quá liều Atihepam 5g/10ml.
Sản phẩm tương tự thuốc Atihepam 5g/10ml
Thuốc tiêm Buluking chứa thành phần L-Ornithine-L-Aspartate 5g/10ml, được sản xuất bởi BCWorld Pharm.Co.,Ltd., chỉ định sử dụng trong điều trị cho bệnh nhân viêm gan cấp tính, viêm gan mạn tính.
Tài liệu tham khảo
Arpan Jain, Barjesh Chander Sharma, Bhawna Mahajan, Siddharth Srivastava, Ajay Kumar, Sanjeev Sachdeva, Ujjwal Sonika, Ashok Dalal. L-ornithine L-aspartate in acute treatment of severe hepatic encephalopathy: A double-blind randomized controlled trial, truy cập ngày 24 tháng 05 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34822189/
Quỳnh Anh –
Bẻ ống thuốc phải điều dưỡng mới bẻ được