Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Amoxicillin 250mg Mekophar được sản xuất bởi Công ty cổ phần Hóa-dược phẩm Mekophar, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110082024 (VD-20313-13).
Amoxicillin 250mg Mekophar là thuốc gì?
Thành phần
Amoxicillin 250mg Mekophar là một thuốc kháng sinh, mỗi viên nang cứng chứa:
Hoạt chất | Amoxicillin trihydrate tương đương 250 mg Amoxicillin. |
Tá dược | Magnesium stearate vừa đủ 1 viên. |
Trình bày
SĐK: 893110082024 (VD-20313-13)
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Quy cách đóng gói: Hộp 01 vỉ x 12 viên; Hộp 02 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc
Cơ chế tác dụng
Cơ chế diệt khuẩn của Amoxicillin là phá vỡ quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Thuốc ức chế bước cuối cùng trong việc tạo ra lớp vỏ peptidoglycan, thành phần chính tạo nên sự vững chắc cho tế bào. Amoxicillin thực hiện điều này bằng cách gắn vào các protein PBP, từ đó làm bất hoạt các enzyme có vai trò nối các chuỗi peptidoglycan lại với nhau. Hậu quả là vách tế bào vi khuẩn được hình thành một cách khiếm khuyết, mất khả năng duy trì cấu trúc và dễ dàng bị phá hủy bởi áp lực môi trường, dẫn đến cái chết của vi khuẩn.
Đặc điểm dược động học
Một ưu điểm quan trọng của Amoxicillin là thuốc bền vững trong môi trường acid của dịch vị. Điều này cho phép thuốc được hấp thu tốt qua đường uống mà không bị phá hủy. Quá trình hấp thu không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn, giúp bệnh nhân linh hoạt hơn trong việc sử dụng thuốc. Sau khi hấp thu, Amoxicillin phân bố nhanh chóng vào hầu hết các mô và dịch trong cơ thể.
Thuốc Amoxicillin 250mg Mekophar được chỉ định trong bệnh gì?
Amoxicillin 250mg Mekophar được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn tại đường hô hấp trên, bao gồm viêm họng, viêm amidan, viêm xoang cấp và viêm tai giữa.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm phổi mắc phải tại cộng đồng.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu-sinh dục không biến chứng: Viêm bàng quang.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Viêm mô tế bào, áp xe, vết thương nhiễm trùng.
- Nhiễm khuẩn đường mật và đường tiêu hóa.
- Bệnh Lyme.
- Phối hợp trong phác đồ tiệt trừ Helicobacter pylori: Amoxicillin là một thành phần quan trọng trong các phác đồ đa thuốc để điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng do pylori.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng của thuốc Amoxicillin 250mg Mekophar
Người lớn: Uống 2 – 4 viên/lần (500 mg – 1000 mg), 2 – 3 lần/ngày.
Liều dùng cho trẻ em được tính theo cân nặng với mức 25 – 50 mg/kg/ngày, phân bổ thành 2 hoặc 3 liều nhỏ hơn.
Bệnh nhân suy thận: Liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên độ thanh thải creatinin (Clcr):
- Clcr từ 10 – 30 ml/phút: 500 mg mỗi 12 giờ.
- Clcr < 10 ml/phút: 500 mg mỗi 24 giờ.
- Bệnh nhân thẩm phân máu: 500 mg mỗi 24 giờ và dùng thêm một liều bổ sung sau mỗi buổi thẩm phân.
Cách dùng của thuốc Amoxicillin 250mg Mekophar
Dùng đường uống.
Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và uống đủ thời gian theo liệu trình mà bác sĩ đã kê đơn, ngay cả khi các triệu chứng đã cải thiện. Việc tự ý ngưng thuốc sớm có thể dẫn đến thất bại điều trị và làm tăng nguy cơ đề kháng kháng sinh.
Không sử dụng thuốc Amoxicillin 250mg Mekophar trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ kháng sinh nào thuộc nhóm Penicillin hoặc Cephalosporin (do nguy cơ dị ứng chéo).
Bệnh nhân bị tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn (infectious mononucleosis), do nguy cơ phát ban cao khi dùng Amoxicillin.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Nguy cơ dị ứng và phản ứng quá mẫn: Đây là một trong những nguy cơ nghiêm trọng nhất khi sử dụng Amoxicillin. Cần phân biệt rõ giữa phản ứng dị ứng thực sự qua trung gian IgE (biểu hiện bằng mày đay, phù mạch, khó thở, sốc phản vệ) và các phản ứng phát ban dạng sởi, không do dị ứng, thường xuất hiện muộn. Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng đòi hỏi phải ngưng thuốc ngay lập tức và can thiệp y tế khẩn cấp.
Trong quá trình điều trị dài ngày, cần định kỳ kiểm tra chức năng gan và thận.
Bệnh nhân dùng Amoxicillin liều cao cần duy trì việc uống đủ nước để giảm nguy cơ hình thành tinh thể niệu.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Ngoại ban da, thường xuất hiện chậm sau khoảng 7 ngày điều trị.
Ít gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy; các phản ứng trên da như ban đỏ, ban dát sần, mày đay, và đặc biệt là hội chứng Stevens-Johnson.
Hiếm gặp: Kích động, lo lắng, mất ngủ, lú lẫn; thay đổi huyết học như thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
Tương tác
Probenecid: Làm giảm thải trừ Amoxicillin qua thận, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu.
Allopurinol: Sử dụng đồng thời làm tăng khả năng xảy ra phát ban da.
Nifedipine: Có thể làm tăng sự hấp thu của Amoxicillin.
Thuốc chống đông máu (Warfarin): Amoxicillin có thể ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột, làm thay đổi việc sản xuất vitamin K và tăng nguy cơ chảy máu.
Các kháng sinh kìm khuẩn (Tetracycline, Erythromycin): Có thể đối kháng với tác dụng diệt khuẩn của Amoxicillin.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ nên sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và đang cho con bú khi thật sự cần thiết và có sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ từ bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ hiếm gặp như chóng mặt, lú lẫn. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Các trường hợp quá liều thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng cần đặc biệt lưu ý đến cân bằng nước – điện giải. Khi xảy ra quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, và nhiệt độ không quá 30°C.
Sản phẩm tương tự thuốc Amoxicillin 250mg Mekophar
Trên thị trường có nhiều sản phẩm chứa hoạt chất Amoxicillin 250mg, một trong số đó là thuốc Amoxicillin 250mg Domesco. Sản phẩm này có cùng hoạt chất và hàm lượng, tuy nhiên, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của Dược sĩ hoặc Bác sĩ để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Tài liệu tham khảo
Elissa M Abrams, Moshe Ben-Shoshan. Should testing be initiated prior to amoxicillin challenge in children?, truy cập ngày 19 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31141238/
kiệt –
dược phẩm mekophar uy tín