Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Agiremid 100 được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110256923 (SĐK cũ: VD-27748-17)
Agiremid 100 là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Agiremid 100 có chứa:
- Rebamipid 100mg
- Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột ngô, Croscarmellose natri, Maltodextrin, Polysorbat 80, Cellulose vi tinh thể 101, Silic dioxid keo, Magnesi stearat
Dạng bào chế: Viên nén
Trình bày
SĐK: 893110256923 (SĐK cũ: VD-27748-17)
Quy cách đóng gói: Hộp 10 Vỉ x 10 Viên
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Agiremid 100
Cơ chế tác dụng
Rebamipid có nhiều tác dụng bảo vệ và phục hồi niêm mạc dạ dày, bao gồm:
- Chống loét và hỗ trợ lành vết loét: Ngăn tổn thương niêm mạc trong các mô hình loét thực nghiệm gây bởi stress, NSAID, histamin, serotonin… Đồng thời thúc đẩy lành loét acid acetic và giảm tái phát.
- Kháng viêm và cải thiện viêm dạ dày: Giảm viêm do acid mật và hỗ trợ phục hồi niêm mạc bị viêm.
- Tăng tổng hợp prostaglandin: Làm tăng PGE₂ và PGI₂ trong niêm mạc dạ dày, giúp bảo vệ khỏi ethanol và aspirin.
- Bảo vệ tế bào: Ngăn tổn thương do acid, base, ethanol và acid mật; bảo vệ tế bào biểu mô khỏi tác nhân độc hại.
- Kích thích tiết nhầy và máu nuôi niêm mạc: Tăng sản xuất glycoprotein, dịch nhầy và lưu lượng máu niêm mạc.
- Ức chế stress oxy hóa: Trung hòa gốc hydroxyl, giảm superoxid, hạn chế tổn thương do H. pylori hoặc NSAID.
- Điều hòa miễn dịch – chống viêm: Giảm thâm nhiễm tế bào viêm, hạn chế sản xuất IL-8 do H. pylori, ức chế NF-kB.
- Thúc đẩy tái tạo niêm mạc: Kích thích tăng sinh tế bào, hỗ trợ lành tổn thương và duy trì hàng rào bảo vệ.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Sau khi uống viên nén Agiremid 100, hoạt chất chính là Rebamipid đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau vài giờ đồng hồ. Khi dùng thuốc trong lúc ăn, quá trình hấp thu có thể diễn ra chậm hơn so với khi uống lúc đói. Tuy nhiên, sự thay đổi này không làm giảm sinh khả dụng của thuốc, nghĩa là lượng thuốc vào máu và hiệu quả điều trị vẫn được đảm bảo.
Phân bố: Tỷ lệ thuốc gắn kết rất cao với protein huyết tương, dao động từ khoảng 98,4% đến 98,6%, phần lớn hoạt chất tồn tại trong máu dưới dạng gắn với protein, chỉ một lượng nhỏ ở dạng tự do tham gia vào tác dụng dược lý.
Chuyển hóa: Trong cơ thể, thuốc hầu như được duy trì dưới dạng nguyên vẹn, quá trình chuyển hóa không đáng kể. Một phần rất nhỏ được chuyển hóa thành chất có nhóm hydroxyl thông qua hệ enzym CYP3A4.
Thải trừ: Khoảng 10% liều thuốc được đào thải qua đường nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình của hoạt chất Rebamipid vào khoảng 3/2 giờ. Ở người bệnh suy thận, nồng độ thuốc trong huyết tương có thể cao hơn và tốc độ đào thải chậm hơn so với người bình thường, tuy nhiên không có hiện tượng tích lũy thuốc ngay cả khi sử dụng lâu dài.
Thuốc Agiremid 100 được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị loét dạ dày.
Cải thiện và phục hồi tổn thương niêm mạc dạ dày (ăn mòn, chảy máu, phù nề, sung huyết) trong viêm dạ dày cấp và đợt cấp viêm dạ dày mạn.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Liều được tính cho viên Agiremid 100mg
Loét dạ dày/Viêm dạ dày cấp/mạn tính: : Người lớn uống ngày 3 lần, mỗi lần 1 viên Agiremid (sáng, tối và trước khi ngủ).
Cách sử dụng
Dùng nguyên viên nén Agiremid 100 với nướcNên dùng đều đặn theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Không sử dụng thuốc Agiremid 100 trong trường hợp nào?
Người có tiền sử quá mẫn với Rebamipid hay các tá dược có trong thuốc.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Người cao tuổi thường nhạy cảm hơn với tác động của thuốc, do đó cần theo dõi chặt chẽ để hạn chế nguy cơ rối loạn tiêu hóa và các tác dụng không mong muốn khác.
Đối với trẻ em, hiện chưa có dữ liệu đầy đủ chứng minh tính an toàn và hiệu quả; vì vậy chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
Trong quá trình sử dụng lâu dài, người bệnh nên được kiểm tra định kỳ các chỉ số xét nghiệm máu và chức năng gan để phát hiện sớm bất thường.
Tác dụng phụ
Trên đường tiêu hóa: có thể gặp táo bón, đầy bụng, buồn nôn, nôn, ợ nóng, tiêu chảy, đau bụng hoặc thay đổi vị giác.
Trên hệ thần kinh: một số trường hợp ghi nhận cảm giác tê, chóng mặt, buồn ngủ.
Trên da và phản ứng dị ứng: có thể xuất hiện phát ban, nổi mề đay, ngứa hoặc các biểu hiện tương tự eczema; hiếm khi có phản ứng quá mẫn nghiêm trọng như sốc phản vệ.
Trên máu: hiếm gặp giảm bạch cầu, giảm bạch cầu hạt hoặc giảm tiểu cầu, cần theo dõi huyết học trong điều trị kéo dài.
Trên gan: có thể xảy ra rối loạn chức năng gan, vàng da, tăng các men gan (AST, ALT, γ-GTP, phosphatase kiềm).
Khác: phù, rối loạn kinh nguyệt, tăng BUN, vú to ở nam giới, tiết sữa bất thường, đỏ bừng mặt, sốt, đánh trống ngực, khó thở hoặc ho.
Tương tác
Cho đến nay chưa có báo cáo cụ thể về tương tác có ý nghĩa lâm sàng giữa Rebamipid với các thuốc khác.
Tuy vậy, khi sử dụng phối hợp nhiều thuốc, người bệnh vẫn cần thông báo cho bác sĩ để tránh những tương tác tiềm ẩn chưa được ghi nhận đầy đủ.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Trong thai kỳ: việc dùng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc đang có khả năng mang thai chỉ nên thực hiện khi bác sĩ đánh giá lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi, do hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn.
Trong thời gian cho con bú: theo các nghiên cứu trên động vật, thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ. Vì vậy, phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ cần ngừng cho bú trước khi bắt đầu dùng thuốc.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu đối chứng về ảnh hưởng trực tiếp của thuốc trên khả năng lái xe hoặc điều khiển máy móc.
Một số người dùng có thể gặp triệu chứng chóng mặt hoặc buồn ngủ trong quá trình điều trị, vì vậy cần thận trọng và tránh thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo cao khi có các biểu hiện này.
Quá liều và xử trí
Hiện chưa ghi nhận trường hợp quá liều nghiêm trọng với Rebamipid.
Nếu người bệnh vô tình dùng quá liều Rebamipid, cần ngừng thuốc ngay lập tức và đến cơ sở y tế để được xử trí.
Việc xử trí chủ yếu tập trung vào các biện pháp điều trị triệu chứng kết hợp với chăm sóc hỗ trợ, theo dõi sát các dấu hiệu bất thường về tiêu hóa, gan, máu và hô hấp để kịp thời can thiệp.
Bảo quản
Giữ Agiremid 100 ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Agiremid 100 trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Agiremid 100 khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Agiremid 100 như:
DW-TRA RebaTot có thành phần chính là Rebamipid 100mg, được sản xuất bởi Công ty Cổ Phần Traphaco, điều trị viêm loét dạ dày
Ayite 100mg Davipharm có thành phần chính là Rebamipid 100mg, được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú, điều trị viêm loét dạ dày
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Agiremid 100 được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2025
- Arakawa T, Kobayashi K, Yoshikawa T, Tarnawski A (1988). Rebamipide: overview of its mechanisms of action and efficacy in mucosal protection and ulcer healing. Dig Dis Sci. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2025 từ: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/9753220/
Ngọc Nguyễn –
thuốc dùng có hiệu quả nhanh, giao hàng cẩn thận nũa