Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Acyclovir 400 Vidipha được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA.
Acyclovir 400 Vidipha là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Acyclovir 400 Vidipha chứa:
- Acyclovir: 400mg
- Tá dược: vừa đủ

Trình bày
SĐK: đang cập
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Tác dụng của thuốc Acyclovir 400 Vidipha
Cơ chế tác dụng
- Acyclovir là một thuốc kháng virus thuộc nhóm nucleoside. Thuốc có tác dụng ức chế sự nhân lên của các virus Herpes simplex type 1 (HSV-1), Herpes simplex type 2 (HSV-2) và Varicella-zoster virus (VZV).
- Cơ chế tác dụng của acyclovir là ức chế tổng hợp DNA của virus. Acyclovir được chuyển hóa thành acyclovir monophosphate bởi enzyme thymidine kinase của virus, sau đó tiếp tục được phosphoryl hóa bởi các enzyme kinase của tế bào chủ để tạo thành acyclovir triphosphate. Acyclovir triphosphate cạnh tranh với deoxyguanosine triphosphate (dGTP) là chất nền của DNA polymerase virus, ức chế sự gắn kết của dGTP vào chuỗi DNA đang phát triển, dẫn đến ức chế sự nhân lên của virus. Acyclovir có tính chọn lọc cao đối với tế bào nhiễm virus do enzyme thymidine kinase chủ yếu được tạo ra bởi virus.
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu: Acyclovir được hấp thu một phần qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khi uống liều 400mg đạt khoảng 5,3 microMol.
- Phân bố: Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương thấp (9-33%). Nồng độ acyclovir trong dịch não tủy đạt khoảng 50% nồng độ trong huyết tương.
- Chuyển hóa và thải trừ: Acyclovir ít bị chuyển hóa ở gan và chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi.
Thuốc Acyclovir 400 Vidipha được chỉ định trong bệnh gì?
- Điều trị:
- Nhiễm virus Herpes simplex (HSV) ở da và bộ phận sinh dục, bao gồm cả nhiễm lần đầu và tái phát.
- Bệnh thủy đậu.
- Ức chế và dự phòng: Ngăn ngừa tái phát nhiễm Herpes simplex ở bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu.
Liều dùng của thuốc Acyclovir 400 Vidipha
- Người lớn:
- Nhiễm Herpes simplex: Uống 200mg x 5 lần/ngày, mỗi liều cách nhau 4 giờ (trừ ban đêm), dùng liên tục trong 5 ngày. Trường hợp bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng hoặc kém hấp thu, có thể tăng liều lên 400mg.
- Ức chế tái phát Herpes simplex ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch: Uống 200mg x 4 lần/ngày, mỗi liều cách nhau 6 giờ.
- Trẻ em:
- Nhiễm Herpes simplex và dự phòng ở trẻ trên 2 tuổi: Liều dùng tương tự người lớn.
- Nhiễm Herpes simplex và dự phòng ở trẻ dưới 2 tuổi: Dùng ½ liều người lớn.
- Điều trị thủy đậu ở trẻ dưới 2 tuổi: Uống 200mg x 4 lần/ngày.
- Điều trị thủy đậu ở trẻ từ 2-5 tuổi: Uống 400mg x 4 lần/ngày.
- Điều trị thủy đậu ở trẻ từ 6 tuổi trở lên: Uống 800mg x 4 lần/ngày.
Cách dùng của thuốc Acyclovir 400 Vidipha
Uống nguyên viên thuốc Acyclovir 400 Vidipha với một lượng nước vừa đủ, không nhai hoặc nghiền nát trước khi uống.
Không sử dụng thuốc Acyclovir 400 Vidipha trong trường hợp nào?
Người có tiền sử mẫn cảm với acyclovir, valacyclovir hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Acyclovir 400 Vidipha
Thận trọng
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh thận hoặc suy giảm chức năng thận cần được điều chỉnh liều dùng theo hướng dẫn của bác sĩ do thuốc thải trừ chủ yếu qua thận.
- Sử dụng acyclovir kéo dài ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ chọn lọc các chủng virus kháng thuốc.
- Đảm bảo duy trì đủ lượng nước uống trong quá trình dùng thuốc để tránh tình trạng mất nước.
- Tránh dùng đồng thời với các thuốc khác có khả năng gây độc cho thận.
Tác dụng phụ
Thường gặp
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Ngứa
- Phát ban
- Mệt mỏi
- Sốt
Ít gặp
- Rụng tóc lan tỏa nhanh
- Nổi mề đay
Hiếm gặp
- Sốc phản vệ
- Khó thở
- Tăng ure và creatinin máu
- Phù mạch
- Tăng bilirubin обратимо
Rất hiếm gặp
- Thiếu máu
- Giảm bạch cầu
- Giảm tiểu cầu
- Kích động
- Viêm gan
- Lú lẫn
- Run
- Rối loạn thị giác
- Ảo giác
- Loạn thần
- Co giật
- Bệnh não
- Hôn mê
- Suy thận cấp
Tương tác
- Probenecid và Cimetidin: Dùng đồng thời có thể làm tăng diện tích dưới đường cong (AUC) của acyclovir và giảm độ thanh thải qua thận.
- Theophylin: Acyclovir có thể làm tăng AUC của theophylin khoảng 50%.
- Cần thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc có độc tính trên thận do có thể làm tăng nguy cơ suy thận.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ nên sử dụng acyclovir cho phụ nữ có thai và đang cho con bú khi lợi ích điều trị vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi và trẻ bú mẹ.
Quá liều và xử trí
- Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn và nôn.
- Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Trong trường hợp nặng, có thể cần tiến hành thẩm tách máu.
Sản phẩm tương tự thuốc Acyclovir 400 Vidipha
A.T Acyclovir 200mg có thành phần Acyclovir 200mg, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên, điều trị nhiễm virus Herpes.
Tài liệu tham khảo
Frederick William Vonberg, Angelo Dawson, Gregory Scott, Nicholas Davies. Aciclovir-induced neurotoxicity, truy cập ngày 14 tháng 05 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/36601749/
Hưng –
Sản phẩm nội địa chính hãng, tốt