Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Metodex được sản xuất bởi Công ty cổ phần tập đoàn Merap, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110101823 (VD-19137-13).
Metodex là thuốc gì?
Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ thuốc nhỏ mắt Metodex 5ml bao gồm:
- Hoạt chất chính:
- Tobramycin: 15 mg (tương đương nồng độ 0.3%)
- Dexamethason natri phosphat: 5 mg (tương đương Dexamethason 0.1%)
- Tá dược: Vừa đủ 5 ml.
Trình bày
SĐK: 893110101823 (VD-19137-13)
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt
Quy cách đóng gói: Hộp 1 Lọ x 5 ml
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Metodex
Cơ chế tác dụng
Hiệu quả của Metodex đến từ cơ chế tác động bổ trợ của hai hoạt chất chính:
- Tobramycin: Là một kháng sinh diệt khuẩn thuộc nhóm aminoglycosid, làm gián đoạn các chức năng sống thiết yếu của tế bào vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn. Tobramycin có phổ tác dụng rộng trên nhiều vi khuẩn Gram âm hiếu khí (như Pseudomonas aeruginosa, coli, Klebsiella pneumoniae) và một số vi khuẩn Gram dương (như các loài Staphylococcus, bao gồm cả S. aureus).
- Dexamethasone: Là một corticosteroid tổng hợp có hoạt lực kháng viêm rất mạnh. Dexamethasone hoạt động bằng cách ức chế enzyme phospholipase A2, ngăn chặn giải phóng acid arachidonic từ màng phospholipid của tế bào. Điều này làm ngưng trệ quá trình tổng hợp các chất trung gian gây viêm mạnh như prostaglandin và leukotriene. Kết quả là Dexamethasone giúp giảm tính thấm mao mạch, ức chế sự di chuyển của bạch cầu đến ổ viêm, giảm phù nề, chống dị ứng và ức chế miễn dịch tại chỗ.
Sự phối hợp này mang lại lợi ích lâm sàng vượt trội: Dexamethasone nhanh chóng dập tắt phản ứng viêm, trong khi Tobramycin giải quyết nguyên nhân nhiễm khuẩn, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nguy cơ bội nhiễm.
Đặc điểm dược động học
Khi sử dụng tại chỗ ở mắt, sự hấp thu toàn thân của cả Tobramycin và Dexamethasone là rất thấp, đặc biệt khi cấu trúc biểu mô giác mạc còn nguyên vẹn. Tuy nhiên, trong các trường hợp mắt bị viêm nặng hoặc có tổn thương biểu mô, lượng thuốc hấp thu vào tuần hoàn chung có thể tăng lên, nhưng thường không đủ để gây ra các tác dụng phụ toàn thân đáng kể nếu tuân thủ đúng liều lượng chỉ định.
Thuốc Metodex được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị các tình trạng viêm tại mắt có đáp ứng với liệu pháp corticosteroid, khi có sự hiện diện hoặc nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn nhạy cảm với Tobramycin.
Viêm kết mạc mi, viêm kết mạc nhãn cầu, viêm giác mạc (không do virus hoặc nấm) và viêm bán phần trước của nhãn cầu.
Chỉ định cho các trường hợp viêm màng bồ đào trước mạn tính.
Kiểm soát phản ứng viêm trong các ca tổn thương giác mạc do các yếu tố vật lý, hóa học (dị vật, bỏng, hóa chất, tia xạ).
Sử dụng dự phòng viêm và nhiễm khuẩn sau phẫu thuật mắt.
Liều dùng của thuốc Metodex
Liều dùng cần được cá nhân hóa tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh và phải theo chỉ định của bác sĩ. Liều tham khảo thông thường là:
- Liều thông thường: Nhỏ 1-2 giọt vào mắt bị bệnh, mỗi 4-6 giờ.
- Trong 24-48 giờ đầu ở các ca bệnh nặng: Liều có thể được tăng lên 1-2 giọt mỗi 2 giờ. Sau khi các triệu chứng lâm sàng được cải thiện, cần giảm dần tần suất nhỏ thuốc để tránh ngưng điều trị đột ngột.
Cách dùng của thuốc Metodex
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, cần tuân thủ đúng kỹ thuật nhỏ mắt:
- Rửa tay thật sạch bằng xà phòng và nước, lắc kỹ lọ thuốc trước mỗi lần sử dụng.
- Ngửa đầu ra sau, nhìn lên trần nhà, dùng ngón tay kéo nhẹ mi dưới xuống để tạo thành một túi nhỏ.
- Để đầu nhỏ giọt gần mắt nhưng tuyệt đối không để đầu lọ thuốc chạm vào mắt, mí mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác để tránh nhiễm khuẩn.
- Nhỏ đúng số giọt thuốc theo chỉ định vào túi kết mạc.
- Nhắm mắt lại nhẹ nhàng và dùng một ngón tay ấn vào khóe mắt trong (gần mũi) trong khoảng 1-2 phút. Kỹ thuật này giúp thuốc lưu lại ở mắt lâu hơn và giảm thiểu lượng thuốc hấp thu vào tuần hoàn toàn thân.
Không sử dụng thuốc Metodex trong trường hợp nào?
Người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với Tobramycin, Dexamethasone hay bất kỳ tá dược nào có trong sản phẩm.
Các bệnh về mắt do virus gây ra, điển hình như: nhiễm Herpes simplex ở giác mạc (viêm giác mạc cành cây), thủy đậu, đậu bò.
Nhiễm Mycobacterium ở mắt (lao mắt).
Các bệnh lý do nấm ở các cấu trúc của mắt.
Trường hợp vừa lấy dị vật ra khỏi giác mạc mà không có dấu hiệu bội nhiễm hay biến chứng.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Metodex
Thận trọng
Việc ức chế phản ứng viêm và miễn dịch tại chỗ có thể che giấu hoặc làm bùng phát các nhiễm trùng thứ phát, đặc biệt là nhiễm nấm hoặc virus, trên nền một vết loét giác mạc kéo dài.
Tác dụng phụ
Liên quan đến Tobramycin: Phản ứng quá mẫn và độc tính tại chỗ như ngứa mắt, phù mi mắt, đỏ kết mạc.
Liên quan đến Dexamethasone:
- Nguy cơ tăng nhãn áp (Glaucoma): Dùng corticosteroid kéo dài có thể gây tăng áp lực nội nhãn (nhãn áp), dẫn đến tổn thương thần kinh thị giác không hồi phục và suy giảm thị trường. Cần theo dõi nhãn áp định kỳ nếu phải dùng thuốc trên 10 ngày.
- Nguy cơ đục thủy tinh thể: Việc sử dụng dài hạn có thể gây hình thành đục thủy tinh thể dưới bao sau.
- Làm chậm quá trình lành vết thương: Corticosteroid có thể làm chậm quá trình liền sẹo, đặc biệt là các tổn thương trên giác mạc.
Khác: Cảm giác châm chích, khó chịu tạm thời, nhìn mờ sau khi nhỏ thuốc.
Tương tác
Hiện chưa có nhiều báo cáo về tương tác thuốc đáng kể khi dùng Metodex tại chỗ. Tuy nhiên, nếu đang sử dụng đồng thời các kháng sinh aminoglycosid đường toàn thân, cần theo dõi nồng độ thuốc trong huyết thanh. Nếu dùng nhiều hơn một loại thuốc nhỏ mắt, nên nhỏ cách nhau ít nhất 5 phút.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chỉ nên sử dụng Metodex trong thai kỳ nếu lợi ích tiềm năng cho người mẹ vượt trội nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Nên cân nhắc tạm thời ngưng cho con bú hoặc ngưng dùng thuốc, dựa trên tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Bệnh nhân không nên lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi tầm nhìn trở lại bình thường.
Quá liều và xử trí
Nếu nhỏ quá nhiều, có thể rửa mắt bằng nước ấm sạch. Nếu vô tình nuốt phải, các triệu chứng toàn thân nghiêm trọng khó xảy ra nhưng cần liên hệ với bác sĩ để được tư vấn.
Bảo quản
Điều kiện bảo quản: Để thuốc ở nơi khô mát (dưới 30°C), không bị ánh nắng chiếu vào.
Hạn dùng sau khi mở nắp: Lọ thuốc chỉ được dùng trong 30 ngày kể từ lần mở đầu tiên.
Sản phẩm tương tự thuốc Metodex
TobraDex 5ml: Sản xuất bởi S.A. Alcon-Couvreur N.V. (Bỉ), SĐK: VN-20587-17, cũng chứa sự kết hợp giữa Tobramycin và Dexamethasone.
Tài liệu tham khảo
Qin Xiang, Dan Hu. Tobramycin/dexamethasone eye drops as a better choice for lacrimal duct probing in persistent congenital nasolacrimal duct obstruction: A consort study, truy cập ngày 19 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30732134/
Uyên –
Thuốc nhỏ mắt này bác sĩ kê cho dùng thấy nhạy